Bài
tập
Tiế
ng
An
h 7
(Gl
oba
l
Suc
ces
s)
8
Để tải tài liệu có thể chỉnh sửa vui lòng liên hệ Kho tài liệu chuyenanhvan.com hoặc qua Zalo:
0388202311
New words (Từ mới)
Words
Typ
e
Pronunciation
Meaning
energy
(n)
/
ˈ
enədʒi/
năng lượng
source
(n)
/s
ɔː
s/
nguồn
energy
sources
/
ˈ
enədʒi s
ɔː
s
ɪ
z/
các nguồn năng lượng
power
(n)
/
ˈ
pa
ʊ
ə(r)/
công suất, năng lượng
heat
(n)
/hi
ː
t/
nhiệt
electricity
(n)
/
ɪˌ
lek
ˈ
tr
ɪ
səti/
điện
light
(n)
/la
ɪ
t/
ánh sáng
light bulb
/la
ɪ
t b
ʌ
lb/
bóng đèn
solar
(adj)
/
ˈ
sə
ʊ
lə(r)/
liên quan đến mặt tròi
solar energy
/
ˈ
sə
ʊ
lə(r)
ˈ
enədʒi/
năng lượng mặt tròi
solar panel
/
ˈ
sə
ʊ
lə(r)
ˈ
pænl/
tấm quang năng, tấm pin năng lượng
mặt trời
nuclear
(adj)
/
ˈ
nju
ː
kliə(r)/
thuộc về hạt nhân
nuclear
energy
/
ˈ
nju
ː
kliə(r)
ˈ
enədʒi/
năng lượng hạt nhân
wind
(n)
/w
ɪ
nd/
gió
wind energy
/w
ɪ
nd
ˈ
enədʒi/
năng lượng gió
hydro
(adj)
/
ˈ
ha
ɪ
drə
ʊ
/
liên quan đến nước
hydro energy
/
ˈ
ha
ɪ
drə
ʊ
ˈ
enədʒi/
năng lượng nước
coal
(n)
/kə
ʊ
l/
than
oil
(n)
/
ɔɪ
l/
dầu
gas
(n)
/
ɡ
æs/
khí
natural gas
/
ˈ
næt
ʃ
rəl
ɡ
æs/
khí tự nhiên
produce
(v)
/prə
ˈ
dju
ː
s/
sản xuất
recycle
(v)
/
ˌ
ri
ːˈ
sa
ɪ
kl/
tái chế
reduce
(v)
/r
ɪˈ
dju
ː
s/
giảm