Teaching: 7A: ………………
7B: ………………
Period 1+ 2+ 3: Unit 1- My hobbies
I. Pronunciation : /∂ / and /ɜ :/
1. Pronunciation : /∂ /
/ə/ is a short vowel sound.
Open your mouth very slightly and simply.
The lips and tongue are relaxed.
It's pronounced /ə/...../ə/
- "a" được phát âm là /ə/
Banana | /bə’nænə/ | quả chuối | |
Sofa | /’səʊfə/ | ghế bành | |
Apartment | /ə’pɑːtmənt/ | căn hộ | |
Separate | /’sepərət/ | chia rẽ |
- "e" được phát âm là /ə/
Answer | /’ænsər/ | trả lời | |
Mother | /’mʌðə(r)/ | mẹ | |
Silent | /’saɪlənt/ | im lặng | |
Open | /’əʊpən/ | mở ra |
- "o" được phát âm là /ə/
Control | /kən’trəʊl/ | kiểm soát | |
Continue | /kən’tɪnju:/ | tiếp tục | |
Freedom | /’fri:dəm/ | sự tự do | |
Handsome | /’hænsəm/ | lịch sự, hào hoa |
- "u" được phát âm là /ə/
Upon | /ə’pɒn/ | bên trên | |
Picture | /’pɪktʃə(r)/ | bức tranh | |
Suggest | /sə’dʒest/ | gợi ý | |
Surprise | /sə’praɪz/ | ngạc nhiên |
- "ou" được phát âm là /ə/
Famous | /’feɪməs/ | nổi tiếng | |
Dangerous | /’deɪndʒərəs/ | nguy hiểm | |
Anxious | /’æŋkʃəs/ | lo âu |
2. Pronunciation /ɜː/
/ɜː/ is a long vowel sound.
Your mouth and tongue should be relaxed.
It’s pronounced /ɜː/.... /ɜː/.
- Identify the vowels which are pronounced /ɜː/ (Nhận biết các nguyên âm được phát âm là /ɜː/)
Work | /wɜːk/ | công việc | |
World | /wɜːld/ | thế giới | |
Word | /wɜːd/ | từ | |
Worse | /wɜːs/ | xấu hơn | |
Worship | /'wɜːʃip/ | sự tôn sùng |
- "u" còn được phát âm là /ɜː/
burn | /bɜːn/ | đốt cháy | |
burglar | /'bɜːglər/ | kẻ trộm | |
burly | /'bɜːlɪ/ | lực lưỡng, vạm vỡ | |
curtain | /'kɜːtən/ | rèm cửa |
- "i", "e", "ea" và "ou" thỉnh thoảng cũng được phát âm là /ɜː/ khi trọng âm rơi vào những từ này