A.VOCABULARY:
Family:/ˈfæməli/: gia đình |
Father: /ˈfɑː.ðər/ bố |
Mother: /ˈmʌð.ər/ mẹ |
Sister: /ˈsɪs.tər/ chị(em) gái |
Brother: /ˈbrʌð.ər/ anh(em) trai |
Eleven: số 11 |
Twelve: /twelv/ số 12
| Thirteen: /θɜːˈtiːn/ số 13
| Fourteen: /ˌfɔːˈtiːn/ số 14
|
Fifteen: /ˌfɪfˈtiːn/ số 15
| Sixteen: /ˌsɪkˈstiːn/ số 16
| Seventeen: /ˌsev.ənˈtiːn/ số 17
|
Eighteen: /ˌeɪˈtiːn/ số 18
| Nineteen: /ˌnaɪnˈtiːn/ số 19
| Twenty: /ˈtwen.ti/ số 20
|
B. SENTENCE PATTERNS:
1.Hỏi về các thành viên trong gia đình.
- Who’s this? (Đây là ai?)
-> He’s my mother (Ông ấy là mẹ của mình.)
- Who’s that? (Kia là ai?)
-> He’s my father. (Ông ấy là bố của mình.)
2. Hỏi tuổi
-How old is he ? ( Ông ấy bao nhiêu tuổi?)
->He’s forty- five. (Ông ấy 45 tuổi)
C. EXERCISES:
Exercise 1. Look and tick or cross
1.
|
2.
|