Starter
How old are you ? bạn mấy tuổi?
This is : đây là
My friend: bạn của tôi
His name: tên của anh ấy
Her name: tên của cô ấy
Monday: thứ 2
Tuesday: thứ 3
Wednesday: thứ 4
Thursday: thứ 5
Friday: thứ 6
Saturday: thứ 7
Sunday: chủ nhật
Lesson four:
How many + danh từ số nhiều ( thêm s)
How many….are there? Có bao nhiêu…?
- There is a …… : có 1…
- There are…….: có 2 trở lên
Ball: bóng
Car: xe hơi
Train: xe lửa
Doll: búp bê
Teddy bear: gấu bông
Bike: xe đạp
What color is number 8? Số 8 màu gì?
- It’s + màu sắc
Red: màu đỏ
Blue: màu xanh dương
Green: xanh lá cây
Yellow: vàng
Black: đen
Brown: nâu
Purple: tím
White: trắng
Orange: cam
Pink: hồng
Workbook:
Have/ has: có
Rosy’s mom: mẹ của Rosy
I: tôi
He: anh ấy