UNIT 6: OUR TET HOLIDAY
A. TỪ VỰNG:
- flower /ˈflɑʊ·ər/ (n): hoa
- firework /ˈfaɪr.wɝːk/ (n): pháo hoa
- lucky money /ˈlʌk i ˈmʌn i/ (n): tiền lì xì
- apricot blossom /ˈeɪ.prɪ.kɑːt ˈblɑs·əm/ (n): hoa mai
- peach blossom /pitʃ ˈblɑs·əm/ (n) hoa đào
- make a wish: ước một điều ước
- cook special food: nấu một món ăn đặc biệt
- go to a pagoda: đi chùa
- decorate /ˈdek·əˌreɪt/ (v): trang trí, trang hoàng
- decorate our house: trang trí nhà của chúng ta
- plant trees: trồng cây
- watch fireworks: xem pháo hoa
- hang a calendar: treo một cuốn lịch
- give lucky money: cho tiền lì xì
- do the shopping: mua sắm
- visit relative: thăm người thân
- buy peach blossom: mua hoa đào
- clean furniture: lau chùi đồ đạc
- calendar /ˈkæl ən dər/ (n): lịch
- celebrate /ˈsel·əˌbreɪt/ (v): kỉ niệm
- cool down /kul daʊn/(v): làm mát
- Dutch /dʌtʃ/ (n, adj): người /tiếng Hà Lan
- empty out (v): đổ (rác)
- family gathering (n): sum họp gia đình
- feather /ˈfeð·ər/ (n): lông (gia cầm)
- first-footer /ˈfɜrstˈfʊt/ (n): người xông nhà (đầu năm mới)
- get wet (v): bị ướt
- Korean /kəˈriən/ (n, adj): người/tiếng Hàn Quốc
- remove /rɪˈmuv/ (v): rủ bỏ
- rooster /ˈru·stər/ (n): gà trống
- rubbish /ˈrʌb·ɪʃ/ (n): rác
- Thai /taɪ/ (n, adj): người ¡tiếng Thái Lan
- wish /wɪʃ/ (n, v): lời ước
B. NGỮ PHÁP:
I. SIMPLE FUTURE TENSE
(THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN)
1. Cấu trúc của thì tương lai đơn
Khẳng định:
S + will + V (nguyên thể)
Phủ định:
S + will not + V (nguyên thể)
Câu hỏi:
Will + S + V (nguyên thể)
Trả lời:
Yes, S + will./ No, S + won’t.
2. Cách sử dụng của thì tương lai đơn
- Diễn tả một quyết định, một ý định nhất thời nảy ra ngay tại thời điểm nói.
Ví dụ:
Are you going to the supermarket now? I will go with you.
(Bây giờ bạn đang tới siêu thị à? Tớ sẽ đi với bạn.)
Ta thấy quyết định đi siêu thị được nảy ra ngay tại thời điểm nói khi thấy một người khác cũng đi siêu thị.