UNIT 2 (E8)
LIFE IN THE COUNTRYSIDE
- New words
countryside | (n) | /ˈkʌntrisaɪd/ | nông thôn | tent | (n) | /tent/ | lều |
herd | (v) | /hɜːd/ | chăn dắt | pole | (n) | /pəʊl/ | |
buffalo | (n) | /ˈbʌfələʊ/ | trâu | camel | (n) | /ˈkæml/ | |
transport | (v) | /ˈtrænspɔːt/ | vận chuyển | cattle | (n) | /ˈkætl/ | |
harvest time | (n,v) | /ˈhɑːvɪst taɪm/ | mùa gặt | vast | (adj) | /vɑːst/ | |
ride | (v) | /raɪd/ | lái, cưỡi | Peaceful | (adj) | /ˈpiːsfl/ | |
|
|
|
| Peace (n) | (n) |
| hòa bình |
Collect Collection (n) Collector (n) | (v) (n) (n) | /kəˈlekt/ | Gom, sưu tập Sự sưu tập Người sưu tập | nomadic | (adj) | /nəʊˈmædɪk/ | thuộc về du mục |
dry | (v) | /draɪ/ | làm khô | nomad | (n) | /ˈnəʊmæd/ | dân du mục |
load | (v) | /ləʊd/ | tải, chất lên | Brave Bravery | (adj) (n) | /breɪv/ | can đảm sự can đảm |
buffalo- drawn cart | (n) | /ˈbʌfələʊ - /drɔːnkɑːt/ | xe trâu kéo | put up | (n) | /pʊtʌp/ | xây, lắp đặt |
colourful | (adj) | /ˈkʌləfl/ | sặc sỡ, có màu sắc | blossom | (n,v) | /ˈblɒsəm/ | hoa, ra hoa |
paddy field | (n) | /ˈpædi fiːld/ | đồng lúa | clay | (n) | /kleɪ/ | đất sét |
hay | (n) | /heɪ/ | cỏ khô | adult | (n) | /ˈædʌlt/ | người lớn |
grow up | (v) | /ɡrəʊ ʌp/ | lớn lên | offer | (v) | /ˈɒfə(r)/ | đưa ra |
opportunity | (n) | /ˌɒpəˈtjuːnəti | cơ hội | access to St access st | (n) (v) | /ˈækses/ | Sự tiếp cận Tiếp cận |
facility | (n) | /fəˈsɪləti/ | tiện nghi | Crowded Crowd | (adj) (n) | /ˈkraʊdɪd/ | đông đúc đám đông |
folk | (n) | /fəʊk/ | người (dùng với động từ ở số nhiều) | Safe Safety | (adj) (n) | /seɪf/ | an toàn sự an toàn |
Traditionally Tradition | (adv) (n) | /trəˈdɪʃənəli/ | một cách truyền thống truyền thống | soundly | (adv) | /ˈsaʊndli/ | hoàn toàn và đầy đủ |
generously | (adv) | /ˈdʒenərəsli/ | một cách hào phóng | Healthily Healthy Healthy | (adv) (adj) (n) | /ˈhelθɪli/ | Một cách có lợi cho sức khỏe |
milk | (n,v) | /mɪlk/ | sữa, vắt sữa | optimistic | (adj) | /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ | lạc quan |
densely populated | (adj) | /ˈdensliˈpɒp juleɪtɪd/ | đông dân | optimistically | (adv) | /ˌɒptɪˈmɪstɪkli/ | |
Mongolia | (n) | /mɒŋˈɡəʊliə / | Mông Cổ | medical help | (adj) | /ˈmedɪkl help/ | |
obtain | (v) | /əbˈteɪn/ | đạt được | plough | (n, v) | /plaʊ/ | cày, cái cày |
beehive | (n) | /ˈbiːhaɪv/ | tổ ong | Entertainment | (n) | /ˌentəˈteɪnmənt/ | giải trí |
II.EXERCISES
- Choose the word having the underlined part pronounced differently in each line.
1. A. country | B. cloud | C. loudly | D. mouse |
2. A. camel | B. cattle | C. paddy | D. buffalo |
3. A. populated | B. loaded | C. harvested | D. lived |
4. A. fields | B. flowers | C. lemons | D. parks |
5. A. normal | B. visitor | C. transport | D. chore |
-
Fill each blank with a word/ phrase in the box.
- At the , my brother always helps my parentsload the rice onto the truck
and drives it home.
- I often help my parents dry the............................................. in the yard in front of my house.
- Some farmers in my village stilluse............................................. to transport rice home.
- He usually goes............................................ the buffaloes with other boys in his village.
- My pen pal friend says he would like to visit my............................................. at harvest time to see
what farmers do.