UNIT 3: WAYS OF SOCIALISING
(những cách để giao tiếp)
- VOCABULARY
READING
- - attract S.O’s attention (v) thu hút sự chú ý của ai
- - attention /ə'ten∫n/ (n): sự chú ý
- - verbal /ˈvɜːbl/ (a): bằng lời nói
- - non-verbal /ˌnɑːn ˈvɜːrbl/ (a) không lơ/ phi ngôn ngữ
- - verbalize /ˈvɜːrbəlaɪz/ (v): diễn đạt thành lời
- - probably /'prɔbəbli/ (adv): hầu như chắc chắn
- - wave /weɪv/ (n): sự vẫy (tay)
- - raise S.O’s hand /reiz/ (v): giơ tay lên
- - signal /'signəl/ (n): dấu hiệu: (a): nổi bật
- - social /ˈsəʊʃl/ (a): thuộc xă hội
- – society /səˈsaɪəti/ (n): xã hội
- - socialize /ˈsəʊʃəlaɪz/ (v): xã hội hóa, giao lưu
- - situation (n) tình huống
- - Get off the plane >< get on the plane (v) xuống máy bay
- - instance /ˈɪnstəns/ (n) ví dụ
- - for instance, ví dụ như
- - obvious /'ɒbviəs/ (a): hiển nhiên = clear
- - appropriate /əˈprəʊpriət/ (a): thích hợp
- - choice /t∫ɔis/ (n): sự lựa chọn
- - waiter/waitress /ˈweɪtər/ /ˈweɪtrəs/ (n): bồi bàn nam/nữ
- - nod /nɒd/ (v): cúi đầu/ gật đầu
⟹ nod off (v): ngủ gật
- - slightly /'slaitli/ (adv): nhỏ, nhẹ, mỏng manh
- - catch S.O’s eye (v): khiến ai để ý đến
- - assistance /ə'sistəns/ (n): sự giúp đỡ
- - whistle /ˈwɪsl/ (v) huýt gió, thổi cỏi (n) cái còi, tiếng huýt
- - impolite /,impə'lait/ (a): bất lịch sự
- - rude /ru:d/ (a): vô lễ
- - informality /,infɔ:'mỉliti/ (n): điều thân mật
- - schoolyard /ˈskuːljɑːrd/ (n) sân trường
- - approach /ə'prout∫/ (v): tiếp cận. tiến đên
- - point at/to (v): chỉ vào….
- - acceptable /ək'septəbl/ (a): có thể chấp nhận được
SPEAKING
- - handle /ˈhændl/ (v): đối xử / xử lý
- - style /staɪl/ (n): phong cách
- - decent /'di:snt/ (a): lịch sự
- - kidding /kɪdɪŋ/ (n): đùa
- - compliment /'kɔmplimənt/ (n): lời khen
LISTENING
- - regulation /,regju'lei∫n/ (n): điều lệ
- - marvelous /'mɑ:vələs/ (a): tuyệt diệu
- - install (v): cài đặt
- - argument /'ɑ:gjumənt/ (n): sự tranh luận
- - argue with S.O about Sth
- – battleground/ battlefield /ˈbætlɡraʊnd/ (n) chủ đề tranh luận
- – the shank of the evening /ʃæŋk/ lúc sẩm tối, chập choạng tối
- – to talk sth over thảo luận cái gì
- - startle /ˈstɑːrtl/ (v): gây ngạc nhiên, sửng sốt
- - startling (a)
- - social worker /ˈsəʊʃl wɜːrkər/ (n) người làm công tác xã hội
- - some pieces of advice (n) một vài lời khuyên
- - object to (v) phản đổi
- – adult /ˈædʌlt/ (n) người lớn, người trưởng thành
- - sound sleep (n) giấc ngủ ngon
- - fright /fraɪt/ (n) sự hoảng sợ, nổi sợ
- – instant thought /ˈɪnstənt/ (n) ý nghĩ tức thì
- – heart attack /ˈhɑːrt ətæk/ (n) cơn đau tim
WRITING
- - apologize /ə'pɔlədʒaiz/ (v): xin lỗi
- - make/ offer an apology for Sth /əˈpɑːlədʒi/
- - abrupt /əˈbrʌpt/ (a) đột ngột
- - abruptly /əˈbrʌptli/ (adv) một cách đột ngột
- - Depend on (v) phụ thuộc vào
- - at hand (v) sắp đến, sắp tới
- – observe /əbˈzɜːrv/ (v) quan sát
- – departure /dɪˈpɑːrtʃər/ (n) sự khởi hành, sự ra đi