BÙI VĂN VINH (Chủ biên)
DƢƠNG THỊ HỒNG ĐIỆP
BÀI TẬP TIẾNG ANH
LỚP 8
(Theo chương trình Tiếng Anh mới nhất của Bộ giáo dục và Đào tạo)
NHÀ XUẤT BẢN ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI
LỜI NÓI ĐẦU
Sách Bài tập Tiếng Anh lớp 8 dựa vào phương pháp dạy ngôn ngữ giao tiếp (Communicative Language Teaching Method). Cuốn sách tập trung vào việc phát triển các kỹ năng ngôn ngữ cho học sinh Trung học cơ sở thông qua các dạng bài bổ ích,trong đó tập trung vào luyện ngữ âm, từ vựng, kỹ năng đọc hiểu,viết và sử dụng ngôn ngữ tổng hợp thông qua các bài kiểm tra (Tests), giúp cho người học có khả năng tổng hợp kiến thức hiệu quả nhất.
Mỗi bài học trong cuốn sách Bài tập Tiếng Anh lớp 8 được biên soạn theo chủ điểm quen thuộc với học sinh Trung học cơ sở.
Mỗi đơn vị bài học được chia thành 3 mục lớn như sau:
PART 1: GRAMMAR REVIEW PART 2: PRATICE
- PHONETICS
- VOCABULARY AND GRAMMAR
- READING
- WRITING
PART 3: TEST YOURSELF
Sách Bài tập Tiếng Anh lớp 8 được biên soạn dựa trên thực tiễn của việc dạy và học tiếng Anh. Đây là nguồn tài liệu tham khảo bổ ích cho giáo viên và học sinh và rất thiết thực trong giao lưu quốc tế nhằm nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh trong thời kỳ hội nhập. Tác giả mong nhận được những ý kiến đóng góp của các nhà giáo, đồng nghiệp, phụ huynh học sinh và độc giả quan tâm để cuốn sách ngày một hoàn thiện hơn.
Trân trọng!
Unit 1 | LEISURE ACTIVITIES |
- VOCABULARY
Word | Type | Pronunciation | Meaning |
adore | (v) | /əˈdɔː/ | yêu thích, mê thích |
addicted | (adj) | /əˈdɪktɪd/ | nghiện (thích) cái gì |
beach game | (n) | /biːtʃ ɡeɪm / | trò thể thao trên bãi biển |
bracelet | (n) | /ˈbreɪslət/ | vòng đeo tay |
communicate | (v) | /kəˈmjuːnɪkeɪt/ | giao tiếp |
community centre | (n) | /kəˈmjuːnəti ˈsentə/ | trung tâm văn hoá cộng đồng |
craft | (n) | /krɑːft/ | đồ thủ công |
craft kit | (n) | /krɑːft kɪt/ | bộ dụng cụ làm thủ công |
cultural event | (n) | /ˈkʌltʃərəl ɪˈvent/ | sự kiện văn hoá |
detest | (v) | /dɪˈtest/ | ghét |
DIY | (n) | /diː aɪ ˈwaɪ/ | đồ tự làm, tự sửa |
don’t mind | (v) | /dəʊnt maɪnd/ | không ngại, không ghét lắm |
hang out | (v) | /hæŋ aʊt/ | đi chơi với bạn bè |
be hooked on sth | (phr) | /bi hʊkt ɒn/ | đam mê/nghiện cái gì |
It’s right up my street! | (idiom) | /ɪts raɪt ʌp maɪ striːt/ | Đúng vị của tớ! |
join | (v) | /dʒɔɪn/ | tham gia |
leisure | (n) | /ˈleʒə(r)/ | sự thư giãn nghỉ ngơi |
leisure activity | (n) | /ˈleʒə ækˈtɪvəti/ | hoạt động lúc rảnh rỗi |
- GRAMMAR REVIEW GERUNDS: Danh động từ
- FORMATION (Cách thành lập)
Danh động từ (gerund) được thành lập bằng cách thêm ING sau động từ thường.
Ex: to go - going; to think – thinking; to read - reading; to swim - swimming, etc...