www.thuvienhoclieu.com
PHẦN 1
UNIT 2: READING & VOCABULARY
I. VOCABULARY
affect (v)
appreciate (v)
attitude (n)
bake (v)
break out (v)
carry (v)
complain (v)
complaint (n)
contain (v)
cottage (n)
destroy (v)
dollar note
(n)
embarrassing (a)
embrace (v)
escape (v)
experience (n)
fail (v)
floppy (a)
glance at
(v)
grow up
[ə'fekt]
[ə'pri:∫ieit]
['ætitju:d]
[beik]
['breikaut]
['kæri]
[kəm'plein]
[kəm'pleint]
[kən'tein]
['kɔtidʒ]
[di'strɔi]
['dɔlə nout]
[im'bærəsiη]
[im'breis]
[is'keip]
[iks'piəriəns]
[feil]
['flɔpi]
[glɑ:ns]
[grou]
ảnh hưởng
trân trọng
thái độ
nướng
xảy ra bất thình
lình
mang
phàn nàn
lời phàn nàn
chứa, đựng
nhà tranh
phá hủy, tiêu
hủy
tiền giấy
đôla
ngượng
ngùng
ôm
thoát khỏi
trải nghiệm/ kinh nghiệm
trượt/ rớt, hỏng
mềm
liếc nhìn
lớn lên
www.thuvienhoclieu.comPage 36
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần