www.thuvienhoclieu.com
PHẦN 1
UNIT 4: READING & VOCABULARY
I. VOCABULARY
(the) aged (n)
assistance
(n)
be fined
(v)
behave
(v)
bend (v)
care (n)
charity (n)
comfort (n)
co-operate
(v)
co-ordinate
(v)
cross (v)
deny (v)
desert
(v)
diary
(n)
direct
(v)
disadvantaged
(a)
donate (v)
donation (n)
donor (n)
['eidʒid]
[ə'sistəns
]
[faind]
[bi'heiv]
[bent∫]
[keə]
['t∫æriti]
['kʌmfət]
[kou'ɔpəreit]
[kou'ɔ:dineit]
[krɔs]
[di'nai]
[di'zə:t]
['daiəri]
[di'rekt;
dai'rekt]
[,disəd'vɑ:ntidʒ]
[dou'neit]
[dou'nei∫n]
['dounə]
['faiə iks'tiηgwi∫ə]
người già
sự giúp
đỡ
bị phạt
cư xử
uốn cong, cúi
xuống
sự chăm sóc
tổ chức từ thiện
sự an ủi
hợp tác
phối hợp
băng
qua
từ
chối
bỏ
đi
nhật
ký
điều khiển
bất hạnh
tặng
khoản tặng/đóng góp
người cho/tặng
www.thuvienhoclieu.com
Page 1
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần