UNIT 1: A VISIT FROM A PENPAL
No | Verbs | Nouns | Adjectives | Adverbs |
1 | add (thêm) | in addition to | additional | additionally |
2 | agriculture (nông nghiệp) | agricultural | ||
3 | beautify (làm đẹp) | beauty (cái đẹp) | beautiful | beautifully |
4 | climate (khí hậu) climatology (ngành khí hậu học) | climatic | climatically | |
5 | compel (bắt buộc) | compulsion | compulsory ≠ optional | compulsorily |
6 | correspond (trao đổi thư)
| correspondence (không có -s) (sự trao đổi thư, thư từ) correspondent(s) (phóng viên) | corresponding = equivalent (tương đồng) | correspondingly = equivalently |
7 | depend on (phụ thuộc vào) | dependence ≠ independence Independence Day (Ngày quốc khánh) | dependent on(phụ thuộc) ≠ independent of (độc lập) impressionable (dễ bị ảnh hưởng) dependable (đáng tin cậy) | dependently ≠ independently |
8 | divide into (phân chia) | division (phép chia) | divisive (gây chia rẽ) divisible (chia hết) | divisively |
9 | educate | education (nền giáo dục) | educational | educationally |
10 | enjoy (thích thú) | enjoyment | enjoyable = interesting | enjoyably |
11 | federation (liên bang) | federal (thuộc liên bang) | ||
12 | befriend (kết bạn) | friendliness (sự thân thiện) friendship (tình hữu nghị) | friendly ≠ unfriendly friendless (không có bạn) | |
13 | impress (ấn tượng)
| impression (ON somebody) first impression (ấn tượng đầu tiên) | impressive (hùng vĩ, uy nghi) impressionable AGE (tuổi dễ bị ảnh hưởng) | impressively |
14 | include (bao gồm) | inclusion | inclusive (bao gồm nhiều) | inclusively |
15 | industrialize (công nghiệp hóa) | industry (ngành công nghiệp, sự chăm chỉ) industrialization (sự công nghiệp hóa) | industrial (thuộc về công nghiệp) industrious (siêng năng, chăm chỉ) |
industriously (1 cách siêng năng) |
16 | instruct | instruction (sự hướng dẫn) instructor (người hướng dẫn) | instructive (đem lại nhiều thông tin) | instructively |
17 | majority (sự đa số) | major (quan trọng hơn) | ||
18 | office (văn phòng) | official (chính thức) | officially | |
19 | option (sự tự do lựa chọn) | optional (tự chọn ) ≠ compulsory | ||
20 | pacify (làm yên bình) | peace | peaceful (yên bình) | peacefully |
21 | primary (cơ bản, ban đầu) | primarily | ||
22 | religion (tôn giáo) | religious (thuộc tôn giáo) | ||
23 | region (vùng, khu vực) | regional (thuộc vùng miền) | ||
24 | separate (tách ra) | separation (sự chia cắt) | separate (riêng lẻ) separable ≠ inseparable | separately |
25 | simplify | simplicity (tính giản dị) | simple (đơn giản) | simply |
26 | widen | width (chiều rộng) | wide (rộng) | widely |
Unit 2: CLOTHING
No | Verbs | Nouns | Adjectives | Adverbs |
1 | announce (thông báo) | announcement (sự thông báo) | ||
2 | comfort (sự thoải mái) ≠ discomfort | comfortable ≠ uncomfortable | comfortably | |
3 | complete = finish | completion (sự hoàn thành) | complete ≠ incomplete | completely |
4 | convenience (sự tiện nghi) convenience shop ≠ inconvenience | convenient (tiện nghi) ≠ inconvenient (bất tiện)
| conveniently ≠ inconveniently | |
5 | design | designer (người thiết kế) design (bảng thiết kế) | ||
6 | economize | economy (sự kinh tế, sự tiết kiệm) | economic crisis / situation (khủng hoảng/ tình hình kinh tế) economical (t/kiệm) ≠ uneconomical | economically |
7 | equalize | equality (sự công bằng) | equal ≠ unequal | equally |
8 | encourage (động viên) ≠ discourage (làm nản chí) | encouragement (sự động viên) courage = bravery (sự can đảm) | encouraging (đầy khích lệ) ≠ discouraging courageous = brave (can đảm) | encouragingly
|
9 | embroider | embroidery (nghề thêu) | embroidered (có thêu, được thêu) | |
10 | equalize / equal (in sth) | equality (sự công bằng) | equal ≠ unequal | equally |
11 | fashion | fashion (thời trang) | fashionable ≠ unfashionable | fashionably |
12 | free | freedom (sự tự do) | free | freely |
13 | grow | growth (sự phát triển)
| growing = increasing (gia tăng) grown (trưởng thành) | |
14 | improve (cải thiện) | improvement | ||
15 | inspire (cảm hứng) | inspiration à take inspiration FROM | inspiring (gây cảm hứng) ≠ uninspiring | inspiringly |
16 | logic | logical (hợp lí) ≠ illogical | logically | |
17 | minority (thiểu số) ethnic minorities (dân tộc thiểu số) | minor (thứ yếu ) ≠ major (phần lớn) | ||
18 | modernize | modernization | modern (hiện đại) | modernly |
19 | music àmusician (nhạc sĩ) | musical à musical instruments : nhạc cụ | ||
20 | occasion (dịp) à ON special occasions | occasional | occasionally | |
21 | poet ( nhà thơ) à poetry (thơ ca) poem (bài thơ) | poetic (nên thơ) poetical (có tính chất thơ ca) | poetically | |
22 | pride | pride à take pride in | be proud of sth = pride yourself on sth | proudly |
23 | reunify (đoàn tụ) | reunification | ||
24 | practice | practice (thực tiễn) | practical ≠ impractical (không thực tế) | practically |
25 | sail | sailor (thủy thủ) | ||
26 | (self-) confidence | (self-) confident (tự tin) | confidently | |
27 | sleeve (tay áo) | sleeved (có tay áo) ≠ sleeveless (không tay) long- sleeved ≠ short- sleeved |