A. PHÁT ÂM
Lưu ý:
Một số từ kết thúc bằng -ed được dùng làm tính từ/danh từ, đuôi -ed được phát âm là /id/:
- aged /eɪdʒid/ (a): cao tuổi, lớn tuổi
aged /eɪdʒd/ (Vpast): trở nên già, làm cho già cỗi
- blessed /blesid/ (a): thần thánh, thiêngliêng
- crooked /krʊkid/ (a): cong, oằn, vặn vẹo
- dogged /dɒɡdi / (a): gan góc, gan lì, bềnbỉ
- naked /neikid/ (a): trơ trụi, trần truồng
- learned /lɜːnid/ (a): có học thức, thông thái, uyên bác learned /lɜːnd/ (Vpast): học