REVIEW VOCABULARY GRADE 3
Xin chào…………….…= ……………………… | Phòng tập thể dục………….. | |
Tôi, mình…………… | Miệng………………. | Đi………………………….. |
Tôi là……………….. | Mở…………………….. | Làm ơn, vui lòng……............ |
Tạm biệt:………………………...=……………… | Đứng lên………………….. | |
Khỏe, ổn……………… | Đóng………………….. | Ngồi xuống………………… |
Cảm ơn:…………………..=………………………. | Có thể……………………… | |
Bạn………………….. | Sở thích……………….. | Có thể…………………….. |
Của tôi………………… | Hát……………………. | Không thể…………………. |
Của bạn………………. | Nhảy…………………… | Ra ngoài……………………. |
Tên…………………. | Vẽ……………………… | Vào trong………………… |
Gì, cái gì………………. | Bơi…………………… | Có…………………….. |
Đây:…………………. | Thích………………….. | Thước kẻ………………….. |
Kia………………….. | Đi bộ………………… | Cặp sách…………………… |
Ông, thầy……………. | Tô, vẽ………………….. | Bút mực……………………. |
Cô, bà……………….. | Nấu ăn…………………. | Quyển sách………………… |
Đúng, vâng………….. | Chạy…………………… | Bút chì……………………. |
Sai, không…………… | Nhảy, múa…………….. | Quyển vở………………….. |
Nó…………………. | Nhìn vào………………. | Hộp bút…………………… |
Giáo viên……………… | Trường học……………. | Cục gôm…………………… |
Bạn bè………………. | Lớp học……………….. | Màu sắc…………………… |
Chơi…………………. | Sân chơi……………….. | Màu nâu………………….. |
Trò chơi…………….. | Bức tranh……………… | Màu vàng………………….. |
Cái mũi………………. | Của chúng ta………….. | Xanh dương………………. |
Khuôn mặt……………. | Thư viện………………. | Màu đỏ………………….. |
Bàn tay……………… | Tuyệt vời……………… | Họ, chúng………………. |
Cái tai………………… | Chúng tôi……………… | Xanh lá……………………... |
Mắt…………………… | Chúng ta hãy………….. | Màu đen…………………… |
Cơ thể…………………. | Phòng mĩ thuật……………..……………………. | |
Chạm…………………. | Phòng âm nhạc……………………………………. |