Class:…………………. …… THE TEST OF ENGLISH
Name:………………………. Time: 15 minutes
Mark | Teacher’s comments |
I- Sắp xếp các từ sau đây thành 2 nhóm: Thức ăn (Food) và đồ uống (Drinks): (2 điểm)
milk, noodles, rice, meat, orange juice, chocolates, eggs, water, iced tea, lemonade, beef, beans.
Food | Drinks |
……………………………………………….. ………………………………………………. ………………………………………………. ………………………………………………
|
……………………………………………….. ………………………………………………. ………………………………………………. ……………………………………………… |
II- Khoanh tròn đáp án đúng trong số A, B, C hoặc D. (6 điểm)
1. “…………….. do you feel?” – “I feel tired.”
A. What B. When C. Why D. How
2. I’m tired. I’d like …………….. down.
A. to sit B. sitting C. sat D. sits
3. I …………….. some noodles because I’m hungry.
A. would B. wouldn’t like C. would like D. wouldn’t
4. There are …………….. oranges on the table.
A. some B. any C. a D. an
5. There …………….. some milk in the kitchen.
A. are B. be C. am D. is
6. There isn’t …………….. books in this room.
A. some B. any C. a D. an
III. Nối giữa cột A với cột B: (2 điểm)
A B
- Cartoon A. Người xem
- Channel B. Kênh truyền hình
- Viewer C. Phim hoạt hình
- Cute D. Đáng yêu, dễ thương
Trả lời:
- 2. 3. 4.