Unit 1; HOMELIFE
Vocabulary and structure
Từ mới | Phiên âm | Định nghĩa |
1. effort | /'efət/ (n) | sự cố gắng |
2. opportunity | /,ɔpə'tju:niti/ (n) | cơ hội |
3. consider | /kən'sidə/ (v) | nghĩ về ai/cái gì, cân nhắc, xem xét |
4. unconditional | /,ʌnkən'di∫ənl/ (a) | tuyệt đối |
5. offer | /ˈɒfə(r)/ (v) | tặng |
6. definitely | /'definitli/ (adv) | dứt khoát |
7. respect | /rɪˈspekt/ (n) | sự tôn trọng |
8. value | /ˈvæljuː/ (n) | giá trị |
9. encourage | /in'kʌridʒ/ (v) | khuyến khích |
10. shift | ∫ift (n) | ca, kíp |
11. night shift | naɪt ∫ift (n) | ca đêm |
12. biologist | bai'ɔlədʒist (n) | nhà sinh vật học |
13. project | 'prədʒekt (n) | đề án, dự án |
14. to join hands | tə dʒɔɪn hændz | nắm tay nhau, cùng nhau |
15. responsibility | ri,spɔnsə'biləti (n) | trách nhiệm |
16. to take/ assume the responsibility to sb for sth | tə teɪk/ əˈsjuːm ðə ri,spɔnsə'biləti | chịu trách nhiệm với ai về điều gì đó |
17. household chores | ˈhaʊshəʊld tʃɔː(r) (n) | việc nhà, việc vặt trong nhà |
18. to run the household | tə rʌn ðə 'haushould | trông nom việc nhà |
19. to leave home for school | tə liːv həʊm fə(r) skuːl | đến trường |
20. to be willing (to do sth) | tə bi ˈwɪlɪŋ | sẵn sàng làm cái gì |
21. to give a hand | tə ɡɪv ə hænd | giúp một tay |
22. attempt | ə'tempt (n) | sự cố gắng |
23. to win a place at university | thi đỗ vào trường đại học | |
24. to take out the garbage | đổ rác | |
25. mischievous | 'mist∫ivəs (adj) | tinh nghịch, tai quái |
26. mischief | 'mist∫if (n) | trò tinh nghịch, trò tinh quái |
27. mischievously | 'mist∫ivəsli (adv) | tinh nghịch, tai quái |
28. obedient (to sb/sth) | ə'bi:djənt (adj) | biết vâng lời, ngoan ngõan, dễ bảo |
29. obedience | əˈbiːdiəns (n) | sự vâng lời, ngoan ngoãn |
30. obediently | ə'bi:djəntli (adv) | biết vâng lời, ngoan ngõan, dễ bảo |
31. to mend | tə mend (v) | sửa chửa |
32. close-knit | 'klousnit | gắn bó với nhau (về tình cảm, quyền lợi) |
33. to support | sə'pɔ:t (v) | ủng hộ |
34. supportive of | ||
35. to come up | được đặt ra | |
36. frankly | 'fræηkli (adv) | thẳng thắn, trung thực |
37. secure | si'kjuə (adj) | an tâm |