ĐỀ DỰ BỊ TOÁN 9
A..TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN. (3.0 điểm) Mỗi phương án đúng 0.25 điểm.
Câu 1. Số có căn bậc hai số học là:
A. . B. . C. . D. .
Câu2.Biểu thức bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 3.Biểu thức bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 4. Tất cả các nghiệm của phương trình là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 5. Nếu thì bằng:
A. . B. . C. . D. .
Câu 6. Khi thì giá trị là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 7 .Đưa vào trong dấu căn có kết quả
A. . B.
Câu 8. Trục căn thức có kết quả
Câu 9. Cho ; , khẳng định nào sau đây đúng?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 10. Cho tam giác có góc , , . Kẻ đường cao , hình chiếu bằng
A. . B. . C. . D.
Câu 11.Cho vuông tại , biết ; . Khi đó độ dài cạnh bằng:
A. .B. .C. . D. cm.
Câu 12. Gía trị của biểu thức : bằng
A. . B. . C. . D. .
B. Tự luận (7,0 điểm)
Bài 1 : ( 1,5điểm)
a/ Tính không dúng máy tính
b/Tìm x biết :
Bài 3: (3,0điểm) Cho ABC nhọn có góc B bằng 600 và AB = 10 cm, AC > AB .Vẽ đường cao AH.
a/ Hãy giải AHB
b/Vẽ HE AB. Tính HE; AE
c/Vẽ HF AC .Đặt . Chứng minh
Bài 2: (1,5 điểm)a/ Rút gọn
với ; .
b/Tìm GTLN của B Bài 4: (1,0 điểm)
Giải phương trình
HƯỚNG DẪN CHẤM
A.TRẮC NGHIỆM
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Đáp án A B D D C B B D B A A B
B. TỰ LUẬN
Bài Câu Đáp án Điểm
Bài 1
1.5đ
a
b
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
0.25
Bài 2
1.5đ
a/Với ; ta có:
b/ Với ; ta có:
Dấu = khi x =0. Vậy maxB = khi x=0
0.5
0.25
0.25
0.5
0.25
0.25