Bài tập về động từ khuyết thiếu (Modal Verb) từ cơ bản đến nâng cao
Cấu trúc
Thể câu | Công thức |
Khẳng định | S + modal verb + V (nguyên thể) |
Phủ định | S + modal verb + not + V (nguyên thể) |
Nghi vấn | (Wh_) + modal verb + S + V (nguyên thể) |
Bị động | S + modal verb + be + Vp2V |
E.g.: You should play sports regularly. (Bạn nên tập thể dục thường xuyên)
Can I help you? (Tôi có thể giúp ngài được không?)
Might I go out? (Tôi có thể ra ngoài được không?)
Phân biệt các động từ khuyết thiếu thường gặp
Modal verb | Ý nghĩa | Ví dụ |
must | Nghĩa vụ bắt buộcKết quả logic/chắc chắn | He must go to school on time. (Anh ta phải đi học đúng giờ) |
mustn’t | Ngăn cấm | You mustn’t use your phone in class. (Bạn không được sử dụng điện thoại trong lớp học) |
can | Có khả năngSự cho phép | She can speak four languages. (Cô ý có thể nói 4 thứ tiếng) |
could | Quá khứ của “can”Cho phép một cách lịch sự Khả năng | Could you turn that music down a little, please? (Bạn có thể vặn nhỏ nhạc một chút được không?) |
may | Sự cho phép Khả năng xảy ra | It may rain later. (Một lúc sau có thể mưa.) |
might | Cho phép một cách lịch sự Có khả năng xảy ra | Might I ask a question? (Tôi có thể hỏi 1 câu hỏi được không?) |
need | Sự cần thiết | The children need make a bed after getting up. (Lũ trẻ cần dọn giường sau khi ngủ dậy) |
should/ ought to | Đưa ra ý kiến, lời khuyên | You should see the doctor if you have a headache. (Bạn nên gặp bác sĩ nếu bạn bị đau đầu) |
Bài 1: Chọn động từ phù hợp
1. You ………..(should /can) listen to the new information.
2. You ………..(need/ may) park here.