Tr
ầ
n Tr
ườ
ng Thành (Zalo 0369904425) Ai đang kinh doanh tài li
ệu này là giả
mạo
New words
Transcription
Meaning
scenery
/
ˈ
si
ː
nəri/
(n)
phong cảnh, cảnh vật
natural
/
ˈ
næt
ʃ
rəl/
(adj
)
thiên nhiên
amazing
/ə
ˈ
me
ɪ
z
ɪ
ŋ/
(adj
)
kinh ngạc
boat
/bə
ʊ
t/
(n)
con thuyền
wonderful
/
ˈ
w
ʌ
ndəfl/
(adj
)
tuyệt diệu
cave
/ke
ɪ
v/
(n)
hang động
bay
/be
ɪ
/
(n)
vịnh
desert
/
ˈ
dez.ət/
(n)
sa mạc
diverse
/da
ɪˈ
v
ɜː
s/
(adj
)
đa dạng
essential
/
ɪˈ
sen.
ʃ
əl/
(adj
)
rất cần thiết
forest
/
ˈ
f
ɒ
r.
ɪ
st/
(n)
rừng
island
/
ˈ
a
ɪ
.lənd/
(n)
hòn đảo
lake
/le
ɪ
k/
(n)
hồ nước
mountain
/
ˈ
ma
ʊ
n.t
ɪ
n/
(n)
núi
suncream
/
ˈ
s
ʌ
n kri
ː
m/
(n)
kem chống nắng
compass
/
ˈ
k
ʌ
mpəs/
(n)
la bàn
scissors
/
ˈ
s
ɪ
zəz/
(n)
kéo
backpack
/
ˈ
bækpæk/
(n)
ba lô
plaster
/
ˈ
pl
ɑː
.stə(r)/
(n)
băng dán
rock
/r
ɒ
k/
(n)
hòn đá, phiến đá
thrilling
/
ˈ
θr
ɪ
l.
ɪ
ŋ/
(adj
)
(gây) hồi hộp
torch
/t
ɔː
t
ʃ
/
(n)
đèn pin
travel agent's
/
ˈ
trævl
ˈ
e
ɪ
.dʒənt/
(n)
công ty du lịch
valley
/
ˈ
væl.i/
(n)
thung lũng
waterfall
/
ˈ
w
ɔː
.tə.f
ɔː
l/
(n)
thác nước
windsurfing
/
ˈ
w
ɪ
nd
ˌ
s
ɜː
.f
ɪ
ŋ/
(n)
môn thể thao lướt ván buồm
wonder
/
ˈ
w
ʌ
n.də(r)/
(n)
kì quan
I. Countable and uncountable nouns (Danh từ đếm được và danh từ không
đếm được)
1. Countable nouns
- Có 2 dạng số ít và số nhiều.
a meal
: một bữa ăn
two dogs
: hai con chó
three bottles
: ba cái chai
Bài t
ậ
p Ti
ế
ng Anh 6 theo đ
ơ
n v
ị
bài h
ọ
c (Global Success) - Tr
ườ
ng ThànhPage
| 1
NATURAL WONDERS OF
VIETNAM
Uni
t
VOCABULARY
GRAMMAR