Hacker listening

Giaoanxanh.com: Nền tảng Học tập Chất lượng cho Giáo viên và Phụ huynh
Chào mừng đến với giaoanxanh.com - trang web giáo dục hàng đầu dành cho giáo viên và phụ huynh! Chúng tôi tự hào là một nền tảng học tập chất lượng, cung cấp các tài liệu giáo dục đa dạng và hữu ích để hỗ trợ công việc giảng dạy và sự phát triển của học sinh.
Giaoanxanh.com là một nguồn thông tin phong phú và đáng tin cậy dành cho giáo viên và phụ huynh. Chúng tôi cung cấp hàng ngàn kế hoạch giảng dạy, gợi ý bài giảng, bài kiểm tra, bài tập, và tài liệu tham khảo chất lượng cao cho các cấp học từ mẫu giáo đến trung học phổ thông. Bạn có thể dễ dàng tìm thấy tài liệu phù hợp với chủ đề, môn học và khối lớp của bạn chỉ bằng một vài thao tác đơn giản.
Với Giaoanxanh.com, giáo viên có thể tiết kiệm thời gian và công sức trong việc lên kế hoạch giảng dạy. Bạn sẽ không còn lo lắng về việc phải tạo ra các bài giảng hoàn chỉnh từ đầu hay tìm kiếm tài liệu phù hợp. Chúng tôi đã tổ chức các tài liệu theo chủ đề, môn học và cấp học, giúp bạn dễ dàng lựa chọn và tải về tài liệu cần thiết. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tương tác với cộng đồng giáo viên thông qua các nhóm thảo luận, chia sẻ ý kiến và kinh nghiệm để cùng nhau phát triển.
Ngoài ra, Giaoanxanh.com cũng là một trang web hữu ích cho phụ huynh. Bạn có thể tìm thấy tài liệu hướng dẫn để hỗ trợ việc học tập và phát triển của con bạn. Chúng tôi cung cấp các bài tập, bài kiểm tra và tài liệu tham khảo giúp bạn cùng con học tại nhà và chuẩn bị tốt hơn cho bài kiểm tra và kỳ thi.
Giaoanxanh.com cam kết mang đến cho bạn những tài liệu giáo dục chất lượng, được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và chuyên môn. Chúng tôi luôn đảm bảo rằng tất cả các tài liệu được cập nhật và kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy.
Giaoanxanh.com cũng không ngừng phát triển và mở rộng dịch vụ để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của cộng đồng giáo viên và phụ huynh. Chúng tôi đặt mục tiêu trở thành một nền tảng toàn diện, nơi mọi người có thể tìm thấy không chỉ các tài liệu giáo dục mà còn các tài liệu giải trí, tư vấn giáo dục, công cụ phát triển cá nhân và nhiều hơn nữa.
Với sứ mệnh mang lại giá trị thực cho quá trình học tập và phát triển của giáo viên và học sinh, Giaoanxanh.com hy vọng trở thành một người bạn đồng hành tin cậy và không thể thiếu trong công việc giảng dạy và việc hỗ trợ cho con bạn trong việc học tập.
Hãy tham gia Giaoanxanh.com ngay hôm nay và khám phá nguồn tài nguyên giáo dục đa dạng và phong phú để tạo nên một môi trường học tập tốt đẹp và đầy cảm hứng cho giáo viên và học sinh của bạn!

Kỹ năng listening cho begginer

Spinning

Đang tải tài liệu...


0.0 Bạn hãy đăng nhập để đánh giá cho tài liệu này

Hacker listening Hacker listening <a href="https://giaoanxanh.com/" target="_blank">Giaoanxanh.com</a>: Nền tảng Học tập Chất lượng cho Giáo viên và Phụ huynh<br/>Chào mừng đến với giaoanxanh.com - trang web giáo dục hàng đầu dành cho giáo viên và phụ huynh! Chúng tôi tự hào là một nền tảng học tập chất lượng, cung cấp các tài liệu giáo dục đa dạng và hữu ích để hỗ trợ công việc giảng dạy và sự phát triển của học sinh.<br/><a href="https://giaoanxanh.com/" target="_blank">Giaoanxanh.com</a> là một nguồn thông tin phong phú và đáng tin cậy dành cho giáo viên và phụ huynh. Chúng tôi cung cấp hàng ngàn kế hoạch giảng dạy, gợi ý bài giảng, bài kiểm tra, bài tập, và tài liệu tham khảo chất lượng cao cho các cấp học từ mẫu giáo đến trung học phổ thông. Bạn có thể dễ dàng tìm thấy tài liệu phù hợp với chủ đề, môn học và khối lớp của bạn chỉ bằng một vài thao tác đơn giản.<br/>Với <a href="https://giaoanxanh.com/" target="_blank">Giaoanxanh.com</a>, giáo viên có thể tiết kiệm thời gian và công sức trong việc lên kế hoạch giảng dạy. Bạn sẽ không còn lo lắng về việc phải tạo ra các bài giảng hoàn chỉnh từ đầu hay tìm kiếm tài liệu phù hợp. Chúng tôi đã tổ chức các tài liệu theo chủ đề, môn học và cấp học, giúp bạn dễ dàng lựa chọn và tải về tài liệu cần thiết. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tương tác với cộng đồng giáo viên thông qua các nhóm thảo luận, chia sẻ ý kiến và kinh nghiệm để cùng nhau phát triển.<br/>Ngoài ra, <a href="https://giaoanxanh.com/" target="_blank">Giaoanxanh.com</a> cũng là một trang web hữu ích cho phụ huynh. Bạn có thể tìm thấy tài liệu hướng dẫn để hỗ trợ việc học tập và phát triển của con bạn. Chúng tôi cung cấp các bài tập, bài kiểm tra và tài liệu tham khảo giúp bạn cùng con học tại nhà và chuẩn bị tốt hơn cho bài kiểm tra và kỳ thi.<br/><a href="https://giaoanxanh.com/" target="_blank">Giaoanxanh.com</a> cam kết mang đến cho bạn những tài liệu giáo dục chất lượng, được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và chuyên môn. Chúng tôi luôn đảm bảo rằng tất cả các tài liệu được cập nhật và kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy.<br/><a href="https://giaoanxanh.com/" target="_blank">Giaoanxanh.com</a> cũng không ngừng phát triển và mở rộng dịch vụ để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của cộng đồng giáo viên và phụ huynh. Chúng tôi đặt mục tiêu trở thành một nền tảng toàn diện, nơi mọi người có thể tìm thấy không chỉ các tài liệu giáo dục mà còn các tài liệu giải trí, tư vấn giáo dục, công cụ phát triển cá nhân và nhiều hơn nữa.<br/>Với sứ mệnh mang lại giá trị thực cho quá trình học tập và phát triển của giáo viên và học sinh, <a href="https://giaoanxanh.com/" target="_blank">Giaoanxanh.com</a> hy vọng trở thành một người bạn đồng hành tin cậy và không thể thiếu trong công việc giảng dạy và việc hỗ trợ cho con bạn trong việc học tập.<br/>Hãy tham gia <a href="https://giaoanxanh.com/" target="_blank">Giaoanxanh.com</a> ngay hôm nay và khám phá nguồn tài nguyên giáo dục đa dạng và phong phú để tạo nên một môi trường học tập tốt đẹp và đầy cảm hứng cho giáo viên và học sinh của bạn!<br/><br/>Kỹ năng listening cho begginer
0.0 0
  • 5 - Rất hữu ích 0

  • 4 - Tốt 0

  • 3 - Trung bình 0

  • 2 - Tạm chấp nhận 0

  • 1 - Không hữu ích 0

Mô tả

Nguyễn Thanh Tùng dịch

HACKERS IELTS READING

Copyright © 2017 Hackers Language Research Institute Co., Ltd.

published in Vietnam, 2019

This edition is published in Vietnam under a license agreement between Hackers Language

Research Institute Co., Ltd. and Alpha Books through Eric Yang Agency.

All rights reserved. NO part of this Publication or related audio files may be reproduced, stored

in a retrieval system, or transmitted, in any form or by any means, electronic or mechanical,

including photocopying, recording, or otherwise, without the prior written permission of the

copyright owner, Hackers Language Research Institute Co., Ltd.

HACKERS IELTS READING

Bản quyền tiếng Việt © Công ty Cổ phần Sách Alpha, 2019

Không phần nào trong xuất bản phẩm này được phép sao chép hay phát hành dưới bất kỳ hình

thức hoặc phương tiện nào mà không có sự cho phép trước bằng văn bản của

Công ty Cổ phần Sách Alpha.

Chúng tôi luôn mong muốn nhận được những ý kiến đóng góp của quý vị độc giả

để sách ngày càng hoàn thiện hơn.

Góp ý về sách, liên hệ về bản thảo và bản dịch: [email protected]

Liên hệ hợp tác về nội dung số: [email protected]

Liên hệ hợp tác xuất bản & truyền thông trên sách: [email protected]

Liên hệ dịch vụ tư vấn, đại diện & giao dịch bản quyền: [email protected]

HACKERS IELTS LISTENING

Copyright © 2017 Hackers Language Research Institute Co., Ltd.

published in Vietnam, 2019

This edition is published in Vietnam under a license agreement between

Hackers Language Research Institute Co., Ltd. and Alpha Books through Eric Yang Agency.

All rights reserved. NO part of this Publication or related audio files may be reproduced, stored

in a retrieval system, or transmitted, in any form or by any means, electronic or mechanical,

including photocopying, recording, or otherwise, without the prior written permission of the

copyright owner, Hackers Language Research Institute Co., Ltd.

HACKERS IELTS LISTENING

Bản quyền tiếng Việt © Công ty Cổ phần Sách Alpha, 2019

Không phần nào trong xuất bản phẩm này được phép sao chép hay phát hành dưới bất kỳ hình

thức hoặc phương tiện nào mà không có sự cho phép trước bằng văn bản

của Công ty Cổ phần Sách Alpha.

Chúng tôi luôn mong muốn nhận được những ý kiến đóng góp của quý vị độc giả

để sách ngày càng hoàn thiện hơn.

Góp ý về sách, liên hệ về bản thảo và bản dịch: [email protected]

Liên hệ hợp tác về nội dung số: [email protected]

Liên hệ hợp tác xuất bản & truyền thông trên sách: [email protected]

Liên hệ dịch vụ tư vấn, đại diện & giao dịch bản quyền: [email protected]

3

HACKERS IELTS READING

Copyright © 2017 Hackers Language Research Institute Co., Ltd.

published in Vietnam, 2019

This edition is published in Vietnam under a license agreement between Hackers Language

Research Institute Co., Ltd. and Alpha Books through Eric Yang Agency.

All rights reserved. NO part of this Publication or related audio files may be reproduced, stored

in a retrieval system, or transmitted, in any form or by any means, electronic or mechanical,

including photocopying, recording, or otherwise, without the prior written permission of the

copyright owner, Hackers Language Research Institute Co., Ltd.

HACKERS IELTS READING

Bản quyền tiếng Việt © Công ty Cổ phần Sách Alpha, 2019

Không phần nào trong xuất bản phẩm này được phép sao chép hay phát hành dưới bất kỳ hình

thức hoặc phương tiện nào mà không có sự cho phép trước bằng văn bản của

Công ty Cổ phần Sách Alpha.

Chúng tôi luôn mong muốn nhận được những ý kiến đóng góp của quý vị độc giả

để sách ngày càng hoàn thiện hơn.

Góp ý về sách, liên hệ về bản thảo và bản dịch: [email protected]

Liên hệ hợp tác về nội dung số: [email protected]

Liên hệ hợp tác xuất bản & truyền thông trên sách: [email protected]

Liên hệ dịch vụ tư vấn, đại diện & giao dịch bản quyền: [email protected]

IELTS là cánh cửa giúp các bạn thí sinh hiện thực hóa ước mơ vươn ra thế giới.

Chính vì vậy, ngay từ bây giờ, hãy nỗ lực luyện tập và chuẩn bị cho bài thi quan

trọng này. Viện Ngôn ngữ Hackers đã biên soạn bộ sách HACKERS IELTS gồm

4 cuốn tương đương với 4 kỹ năng nhằm giới thiệu tới các bạn phương pháp luyện

thi phù hợp nhất để có thể đạt điểm cao trong bài thi này. Cuốn Hackers IELTS

Listening mà bạn đang cầm trong tay sẽ giúp bạn:

Đạt điểm cao thông qua việc luyện tập nhiều dạng câu hỏi!

Sách được thiết kế giúp người học nâng cao kỹ năng đọc hiểu qua quá trình luyện

từng dạng câu hỏi một cách có hệ thống. Ngoài ra, sách còn gợi ý các chiến lược

làm bài cho từng dạng câu hỏi.

Luyện tập theo xu hướng ra đề mới nhất!

Các bài nghe trong Hackers IELTS Listening được biên soạn dựa trên xu hướng

ra đề mới nhất, các bài Actual Test cũng được biên soạn chính xác theo hình thức

giống hệt đề thi thật. Vì vậy, bạn đã có trong tay đầy đủ tài liệu để có thể chuẩn bị

kỹ lưỡng cho phần thi của mình.

Tài liệu học tập phong phú giúp đạt được mục tiêu!

Sách cung cấp các tài liệu như: Hỏi-đáp về phương pháp ghi chú, khác biệt giữa

tiếng Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ vựng theo từng chủ đề và bài tập luyện chép chính tả

nhằm giúp người học ôn luyện hiệu quả và đạt được mục tiêu của mình.

Hi vọng rằng Hackers IELTS Listening sẽ trở thành cuốn cẩm nang hữu ích

giúp bạn đạt được điểm số mong muốn trong bài thi IELTS và là người bạn

đồng hành đáng tin cậy của bạn trên con đường chinh phục ước mơ.

HACKERS IELTS LISTENING

Cập nhập xu hướng ra đề IELTS mới nhất

CONTENTS

H A C K E R S I E L T S L I S T E N I N G

TOPIC LIST

6

Lý do HACKERS IELTS Listening giúp bạn đạt điểm cao

8

Giới thiệu kỳ thi IELTS

12

Giới thiệu IELTS Listening và các chiến lược luyện thi

16

Kế hoạch học tập

18

Diagnostic Test

21

Chapter 01

Multiple Choice

28

Chapter 02

Note/Form Completion

44

Chapter 03

Table Completion

60

Chapter 04

Sentence/Summary/Flow-chart/Diagram Completion

72

Chapter 05

Matching

88

Chapter 06

Map/Plan/Diagram Labelling

100

Chapter 07

Short Answer

112

Actual Test

126

Phụ lục 1. Hỏi đáp về đáp án IELTS Listening

136

2. Điểm khác biệt giữa tiếng Anh

Mỹ và Anh

Anh

138

3. Từ vựng Listening theo chủ đề

144

Đáp án Script Phân tích Giải đề

158

6

TOPIC LIST

Dưới đây là danh sách chủ đề xuất hiện trong sách. Các bài nghe trong sách đều được

phân loại theo từng chủ đề.

Các nội dung được biên soạn trong sách thể hiện xu hướng ra đề mới nhất trong kỳ thi

thực. Nếu bám sát theo lộ trình và các nội dung này, người học có thể nắm rõ những chủ

đề thường xuyên xuất hiện trong bài thi và biết được những điểm yếu cần khắc phục của

bản thân. Từ đó, người học sẽ có chiến lược học tập phù hợp như: chọn ra những chủ đề

mà bản thân còn yếu, giải lại đề và ghi nhớ từ vựng thuộc chủ đề đó.

SECTION 1

Tourism

·

Entertainment

Ch 1 HP 1-4

Ch 3 HP 5-8

Ch 2 HT 1-10

Ch 7 HP 1-3

Facility

DT 1-10

Ch 2 HP 5-9

Ch 2 HP 1-4

AT 1-10

School life

Ch 3 HP 1-4

SECTION 2

Destination

DT 11-20

Ch 6 HP 1-4

Ch 6 HT 1-10

Ch 1 HP 8-11

Ch 6 HP 5-7

AT 11-20

Infrastructure

Ch 1 HT 1-10

Ch 5 HP 4-7

Ch 2 HP 10-13

Ch 6 HP 8-11

Event

Ch 4 HP 1-4

Ch 7 HP 4-7

Instruction

Ch 1 HP 5-7

Other topics

Ch 5 HP 1-3

Ch 6 HP 12-14

7

SECTION 3

Anthropology

·

Archaeology

Ch 7 HP 12-15

Ch 7 HT 1-10

Biology

Ch 4 HP 9-13

Ch 5 HT 1-10

Business

Ch 1 HT 11-20

Ch 3 HP 9-13

Ch 2 HP 14-18

Education

Ch 4 HP 5-8

Engineering

Ch 1 HP 17-20

Theatre

Ch 7 HP 8-11

Geology

AT 21-30

Linguistics

Ch 4 HP 14-17

Ch 5 HP 8-12

Psychology

DT 21-30

Ch 1 HP 12-16

SECTION 4

Biology

Ch 5 HP 13-17

AT 31-40

Business

Ch 4 HT 1-10

Chemistry

Ch 2 HT 11-20

Food

·

Nutrition

Ch 1 HP 21-25

Ch 3 HT 1-10

History

DT 31-40

Ch 3 HP 14-19

Geology

Ch 4 HP 18-21

Medical science

Ch 2 HP 19-22

Psychology

Ch 2 HP 23-28

Technology

Ch 4 HP 22-25

*

DT: Diagnostic Test HP: Hackers Practice HT: Hackers Test AT: Actual Test

SECTION 3

Anthropology

·

Archaeology

Ch 7 HP 12-15

Ch 7 HT 1-10

Biology

Ch 4 HP 9-13

Ch 5 HT 1-10

Business

Ch 1 HT 11-20

Ch 3 HP 9-13

Ch 2 HP 14-18

Education

Ch 4 HP 5-8

Engineering

Ch 1 HP 17-20

Theatre

Ch 7 HP 8-11

Geology

AT 21-30

Linguistics

Ch 4 HP 14-17

Ch 5 HP 8-12

Psychology

DT 21-30

Ch 1 HP 12-16

SECTION 4

Biology

Ch 5 HP 13-17

AT 31-40

Business

Ch 4 HT 1-10

Chemistry

Ch 2 HT 11-20

Food

·

Nutrition

Ch 1 HP 21-25

Ch 3 HT 1-10

History

DT 31-40

Ch 3 HP 14-19

Geology

Ch 4 HP 18-21

Medical science

Ch 2 HP 19-22

Psychology

Ch 2 HP 23-28

Technology

Ch 4 HP 22-25

*

DT: Diagnostic Test HP: Hackers Practice HT: Hackers Test AT: Actual Test

8

LÝ DO HACKERS IELTS LISTENING

GIÚP BẠN ĐẠT ĐIỂM CAO

Xu hướng ra đề mới nhất và TOPIC LIST

Cuốn sách bao gồm những chủ đề bám sát

xu hướng ra đề mới nhất trong bài IELTS

Listening. Ngoài ra, các chủ đề này được

sắp xếp trong mục lục một cách logic giúp

người học dễ theo dõi và có thể lựa chọn

tập trung ôn luyện những chủ đề mà bản

thân còn yếu.

Bài kiểm tra tự đánh giá và kế hoạch

học tập 4 tuần/6 tuần

Người học có thể tự đánh giá năng lực

bản thân qua bài Diagnostic Test có hình

thức và độ khó tương đương với đề thi thật.

Sách cũng gợi ý kế hoạch 4 tuần/6 tuần

giúp người học có thể lựa chọn một kế

hoạch luyện thi hiệu quả và phù hợp với

trình độ của mình.

01

Chinh phục IELTS Listening bằng chiến lược học

tập hợp lý!

Kế hoạch học tập

19

18

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG KẾ HOẠCH ÔN LUYỆN

1. Hằng ngày, hãy cố gắng học hết khối lượng kiến thức theo kế hoạch.

2. Bắt đầu bằng việc tìm hiểu kỹ các chiến lược làm bài, sau đó áp dụng vào

Hackers Practice và Hackers Test để ghi nhớ lâu hơn.

3. Trong khi làm bài, hãy coi như bạn đang tham gia kỳ thi thật. Sau khi làm xong,

hãy tham khảo các gợi ý, giải thích, phân tích của sách về các đáp án đúng, đáp

án sai để tự rút kinh nghiệm.

4. Hãy bắt đầu mỗi chương với phần Hackers Practice và Hackers Test, sau đó kết

thúc bằng việc giải và ôn tập Actual Test.

5. Trong trường hợp bạn không thể hoàn thành kế hoạch của một ngày như đã đề

ra, hãy tiếp tục học và cố gắng hoàn thành bài tập của một tuần trước khi tuần đó

kết thúc.

HACKERS

IELTS

LISTENING

Dựa vào kết quả của bài kiểm tra tự đánh giá (Diagnostic Test - tr.21), hãy tham khảo hai kế hoạch

học tập dưới đây và xây dựng cho mình kế hoạch phù hợp nhất.

Kế hoạch

(Nếu làm bài Diagnostic Test đúng từ 27 câu trở lên)

Day 1

Day 2

Day 3

Day 4

Day 5

Day 6

Week 1

DT

Ôn tập DT

Ch 1 HP

Từ vựng

tr.144

Ch 1 HP

Từ vựng

tr.144

Ch 1 HT

Từ vựng tr.145

Ch 2 HP

Từ vựng

tr.145

Week 2

Ch 2 HP

Từ vựng tr.146

Ch 2 HT

Từ vựng tr.146

Ôn tập Ch

1 - 2

Ôn tập từ

vựng

Ch 3 HP

Từ vựng

tr.147

Ch 3 HP

Ch 3 HT

Từ vựng tr.147

Ch 4 HP

Từ vựng

tr.148

Week 3

Ch 4 HP

Từ vựng tr.148

Ch 4 HT

Từ vựng tr.149

Ôn tập Ch

3 - 4

Ôn tập từ

vựng

Ch 5 HP

Từ vựng

tr.149

Ch 5 HP

Ch 5 HT

Từ vựng tr.150

Ch 6 HP

Từ vựng

tr.150

Week 4

Ch 6 HP

Ch 6 HT

Từ vựng tr.151

Ch 7 HP

Từ vựng tr.151

Ch 7 HP

Ch 7 HT

Ôn tập từ

vựng

Ôn tập Ch

5 - 7

AT

Ôn tập AT

* Nếu muốn học trong 8 tuần, bạn có thể chia đôi nội dung học mỗi ngày để học trong hai ngày.

Kế hoạch

(Nếu làm bài Diagnostic Test đúng từ 26 câu trở xuống)

Day 1

Day 2

Day 3

Day 4

Day 5

Day 6

Week 1

DT

Ôn tập DT

Ôn tập DT

Ch 1 HP

Ch 1 HP

Từ vựng

tr.144

Ch 1 HP

Từ vựng

tr.144

Week 2

Ch 1 HT

Từ vựng tr.145

Ôn tập Ch 1

Ôn tập từ

vựng

Ch 2 HP

Ch 2 HP

Từ vựng

tr.145

Ch 2 HP

Từ vựng

tr.146

Ch 2 HT

Từ vựng

tr.146

Week 3

Ôn tập Ch 2

Ôn tập từ

vựng

Ch 3 HP

Ch 3 HP

Từ vựng

tr.147

Ch 3 HT

Từ vựng

tr.147

Ôn tập Ch 3

Ôn tập từ

vựng

Ch 4 HP

Week 4

Ch 4 HP

Từ vựng tr.148

Ch 4 HP

Từ vựng

tr.148

Ch 4 HT

Từ vựng

tr.149

Ôn tập Ch 4

Ôn tập từ

vựng

Ch 5 HP

Ch 5 HP

Từ vựng

tr.149

Week 5

Ch 5 HT

Từ vựng tr.150

Ôn tập Ch 5

Ôn tập từ

vựng

Ch 6 HP

Ch 6 HP

Từ vựng

tr.150

Ch 6 HT

Từ vựng

tr.151

Ôn tập Ch 6

Ôn tập từ

vựng

Week 6

Ch 7 HP

Từ vựng tr.151

Ôn tập Ch 7

Ôn tập từ

vựng

Ch 7 HT

AT

Ôn tập AT

Ôn tập AT

* DT: Diagnostic Test HP: Hackers Practice HT: Hackers Test AT: Actual Test

4 tuần

6 tuần

Kế hoạch học tập

7

6

SECTION 3

Anthropology

·

Archaeology

Ch 7 HP 12-15

Ch 7 HT 1-10

Biology

Ch 4 HP 9-13

Ch 5 HT 1-10

Business

Ch 1 HT 11-20

Ch 3 HP 9-13

Ch 2 HP 14-18

Education

Ch 4 HP 5-8

Engineering

Ch 1 HP 17-20

Theatre

Ch 7 HP 8-11

Geology

AT 21-30

Linguistics

Ch 4 HP 14-17

Ch 5 HP 8-12

Psychology

DT 21-30

Ch 1 HP 12-16

SECTION 4

Biology

Ch 5 HP 13-17

AT 31-40

Business

Ch 4 HT 1-10

Chemistry

Ch 2 HT 11-20

Food

·

Nutrition

Ch 1 HP 21-25

Ch 3 HT 1-10

History

DT 31-40

Ch 3 HP 14-19

Geology

Ch 4 HP 18-21

Medical science

Ch 2 HP 19-22

Psychology

Ch 2 HP 23-28

Technology

Ch 4 HP 22-25

*

DT: Diagnostic Test HP: Hackers Practice HT: Hackers Test AT: Actual Test

TOPIC LIST

Dưới đây là danh sách chủ đề xuất hiện trong sách. Các bài nghe trong sách đều được

phân loại theo từng chủ đề.

Các nội dung được biên soạn trong sách thể hiện xu hướng ra đề mới nhất trong kỳ thi

thực. Nếu bám sát theo lộ trình và các nội dung này, người học có thể nắm rõ những chủ

đề thường xuyên xuất hiện trong bài thi và biết được những điểm yếu cần khắc phục của

bản thân. Từ đó, người học sẽ có chiến lược học tập phù hợp như: chọn ra những chủ đề

mà bản thân còn yếu, giải lại đề và ghi nhớ từ vựng thuộc chủ đề đó.

SECTION 1

Tourism

·

Entertainment

Ch 1 HP 1-4

Ch 3 HP 5-8

Ch 2 HT 1-10

Ch 7 HP 1-3

Facility

DT 1-10

Ch 2 HP 5-9

Ch 2 HP 1-4

AT 1-10

School life

Ch 3 HP 1-4

SECTION 2

Destination

DT 11-20

Ch 6 HP 1-4

Ch 6 HT 1-10

Ch 1 HP 8-11

Ch 6 HP 5-7

AT 11-20

Infrastructure

Ch 1 HT 1-10

Ch 5 HP 4-7

Ch 2 HP 10-13

Ch 6 HP 8-11

Event

Ch 4 HP 1-4

Ch 7 HP 4-7

Instruction

Ch 1 HP 5-7

Other topics

Ch 5 HP 1-3

Ch 6 HP 12-14

SECTION 3

Anthropology

·

Archaeology

Ch 7 HP 12-15

Ch 7 HT 1-10

Biology

Ch 4 HP 9-13

Ch 5 HT 1-10

Business

Ch 1 HT 11-20

Ch 3 HP 9-13

Ch 2 HP 14-18

Education

Ch 4 HP 5-8

Engineering

Ch 1 HP 17-20

Theatre

Ch 7 HP 8-11

Geology

AT 21-30

Linguistics

Ch 4 HP 14-17

Ch 5 HP 8-12

Psychology

DT 21-30

Ch 1 HP 12-16

SECTION 4

Biology

Ch 5 HP 13-17

AT 31-40

Business

Ch 4 HT 1-10

Chemistry

Ch 2 HT 11-20

Food

·

Nutrition

Ch 1 HP 21-25

Ch 3 HT 1-10

History

DT 31-40

Ch 3 HP 14-19

Geology

Ch 4 HP 18-21

Medical science

Ch 2 HP 19-22

Psychology

Ch 2 HP 23-28

Technology

Ch 4 HP 22-25

*

DT: Diagnostic Test HP: Hackers Practice HT: Hackers Test AT: Actual Test

Lý do HACKERS IELTS Listening giúp bạn đạt điểm cao

9

Dạng bài & chiến thuật làm bài

Giới thiệu các dạng câu hỏi và hình thức

xuất hiện của từng dạng trong bài thi thật.

Đối với mỗi dạng, sách giới thiệu chiến

thuật làm bài hiệu quả nhất và ví dụ thực tế

để người học dễ áp dụng trong bài thi thật.

Hackers Practice & Hackers Test

Bằng cách áp dụng kiến thức về các dạng

câu hỏi và chiến thuật làm bài vào các bài

luyện tập có hình thức giống bài thi thật

nhưng độ dài khác nhau, người học có thể

vừa tập trung luyện tập vừa nâng cao khả

năng thích ứng với đề thi thật.

Actual Test

Các bài thi được biên soạn theo hình thức

và độ khó của bài thi thật giúp người học tự

đánh giá năng lực bản thân trước khi thi và

qua đó luyện IELTS Listening hiệu quả nhất.

Phụ lục

Phần hỏi đáp về các thắc mắc thường gặp

giúp người học có thể tránh mắc lỗi khi trả

lời các câu hỏi của phần thi Nghe. Ngoài ra,

bạn sẽ ôn luyện hiệu quả hơn với danh sách

các từ vựng cần thiết cho mỗi chủ đề được

liệt kê chi tiết và hệ thống.

02

Luyện tập từng bước để nâng cao trình độ!

Sách được thiết kế giúp người học dễ dàng luyện tập các dạng bài theo từng bước làm để có

thể nắm chắc các dạng câu hỏi và có chiến lược làm bài hợp lý.

Multiple Choice

HACKERS IELTS LISTENING

CH

01

CHAPTER 1

29

28

Multiple choice là dạng bài chọn đáp án chính xác trong nhiều đáp án cho sẵn. Đây là một

trong những dạng phổ biến nhất trong bài thi IELTS Listening, xuất hiện trong hầu hết

các kỳ thi và có thể gặp trong tất cả các phần.

DẠNG BÀI

Dạng bài Multiple choice yêu cầu chọn đáp án chính xác để hoàn thành câu hoặc trả lời

câu hỏi. Với dạng thứ hai, đề bài có thể yêu cầu chọn nhiều hơn một đáp án, vì vậy trước

khi nghe, bạn cần chú ý đọc và kiểm tra kỹ yêu cầu của đề bài. Đôi khi, đề bài có thể yêu

cầu chọn đáp án đúng để điền vào bảng hay biểu đồ.

Dạng chọn đáp án để hoàn thành câu

Đây là dạng lựa chọn một đáp án chính xác trong các đáp án cho trước để hoàn thành câu.

Choose the correct letter, A, B or C.

1

Dr Peter Lyons has recently been best known for his

A

publications about islands.

B

dissertation on tropical plants.

C

extensive studies of rock categorisations.

Dạng chọn đáp án trả lời câu hỏi

Đây là dạng lựa chọn đáp án phù hợp với câu hỏi. Trong trường hợp có nhiều đáp án chính

xác, bạn có thể sẽ phải chọn 2-3 đáp án trong số 5-7 đáp án cho trước.

Choose the correct letter, A, B or C.

1

What is included in the scuba diving trip?

A

equipment

B

training

C

an offshore dive

Choose TWO letters, A-E.

2-3 Which TWO topics does Michael want to include in his presentation?

A

geographical features

B

historical context

E

political significance

Multiple Choice

HACKERS IELTS LISTENING

C H A P T E R

0 1

CHIẾN LƯỢC LÀM BÀI

STEP 1

[Thời gian phân tích đề]

Đọc kỹ yêu cầu và tìm từ/cụm từ khóa của đề bài.

(1) Dạng bài Multiple choice có thể yêu cầu chọn nhiều hơn một đáp án, vì vậy bạn cần kiểm

tra kỹ số lượng đáp án mà đề yêu cầu.

(2) Bạn cần đọc và tìm ra từ/cụm từ khóa của đề. Ngoài ra, bạn cũng nên đọc hiểu các đáp

án trước khi nghe.

Choose the correct letter, A, B or C.

1

Dr Peter Lyons has recently been best known for his

A

publications about islands.

B

dissertation on tropical plants.

C

extensive studies of rock categorisations.

EXAMPLE

2)

Sau

khi

đọc

đề

ta

thấy

rằng

từ

khóa

của

bài

Dr

Peter

Lyons.

Sau

đó

tiếp

tục

đọc

để

hiểu

nội

dung

chính của từng đáp án như: ấn

phẩm

(publications),

luận

văn

(dissertation), nghiên cứu (studies).

(1) Đề bài yêu cầu lựa chọn một

đáp án trong A, B và C.

Appendix

145

HACKERS IELTS LISTENING

Phụ lục

144

3

. TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ

accommodation

[ 

M

 2k&m2d*i?2n, 

A

 2k'm2d*i?2n]

(tiện nghi)

ăn ở

,

chỗ nghỉ

go for

~

chọn

all-inclusive

[':linkl7:siv]

trọn gói

in advance

trước

assortment of

~

phân loại

,

chủng loại

itinerary[

M

1it.n2r+ri, 

A

 1it.n2r2ri

]

lịch trình

attendance[

2t*nd2ns

]

sự tham dự

,

có mặt

magnificent[

M

m5gn.f2snt, 

A

 m5gn.fisnt

]

lộng lẫy

,

classical[

kl%sik2l

]

kinh điển

,

cổ điển

notable[

M

n0ut2bl, 

A

 n@ut2bl

]

đáng chú ý

coastal[

M

k0ust2l, 

A

 k@ust2l

]

ven biển

,

duyên hải

opt[

M

apt, 

A

 cpt

]

kén chọn

complimentary[

M

k&mpl2m*nt2ri, 

A

 k'mplim*nt2ri

]

(tặng

kèm) miễn phí

optimal[

M

$pt2m2l, 

A

 Cptim2l

]

tối ưu

comprehensive[

M

k&mprih*nsiv, 

A

 k'mprih*nsiv

]

toàn

diện

,

trọn gói

preschool[

pr.:sk8:l

]

tiền tiểu học

contemporary[

M

k2nt*mp2r+ri, 

A

 k2nt*mp2r2ri

]

hiện đại

,

đương đại

provincial[

pr2v.n?2l

]

thuộc tỉnh (bang)

divine[

div!in

]

tuyệt (diệu)

rendition[

rend.?2n

]

buổi biểu diễn

,

vở diễn

en suite toilet toa-lét khép kín

rock-climbing[

M

r$kklOimiy, 

A

 rCkklOimiy

]

leo núi

enactment[

in%ktm2nt

]

(kịch) diễn lại

,

tái hiện lại (sự kiện)

satisfactory[

sBtisf%kt2ri

]

hài lòng

favourable[

f*iv2r2bl

]

được yêu thích

,

nhận được cảm tình

souvenir[

M

s8:v2n.2r, 

A

 s8:v2n.2

]

quà lưu niệm

footpath[

M

f7tp59, 

A

 f7tpa:9

]

đường đi bộ

,

đường mòn

stroll[

M

stroul, 

A

 str2ul

]

tản bộ

free of charge

miễn phí

stunning[

st^niy

]

tuyệt đẹp

,

lộng lẫy

fret[

fret

]

băn khoăn

,

phiền lòng

summit[

s^mit

]

đỉnh (núi)

gear[

M

gi2r,

A

gi2]

thiết bị

,

phụ tùng

symphony orchestra

dàn giao hưởng

1)

Tourism - Entertainment (Du lịch - Giải trí)

Từ vựng chap 1.mp3

2) Facility (Tiện nghi)

Từ vựng chap 2.mp3

accustomed to

~

quen với

,

hay dùng

enquire[

M

inkw!i2r,

A

inkw!i2

]

hỏi (đáp)

,

điều tra

appeal[2p.:l]

hấp dẫn

,

thu hút

estimate[

*st2m2t

]

ước tính

,

con số xấp xỉ

appropriate[

M

2pr0upri2t,

A

2pr@upri2t

]

hợp lý

fiddle[

f.dl

]

nghịch

,

chạm vào

availability[

2v+il2b.l2ti

]

sẵn có

,

sẵn sàng

furnished[

M

f@:rni?t,

A

f@:ni?t

]

được trang bị

call for

~

cần

,

đòi hỏi (cái gì)

hire[

M

h1i2r,

A

h1i2

]

thuê

,

tuyển dụng

check-up[

t?*k6p

]

kiểm tra (sức khỏe)

jot down

ghi chép (nhanh)

cheque[

t?ek

]

séc

,

ngân phiếu

off-putting[

M

C:fp8tiy,

A

'fp7tiy

]

kinh tởm

,

khó chịu

compulsory[

k2mp^ls2ri

]

bắt buộc

plan[

pl5n

]

kế hoạch

coverage[

k^v2ridX

]

phủ

,

bao quát

,

hạng mục (bảo hiểm)

policy[

M

p$l2si,

A

pCl2si

]

chính sách

detergent[

M

dit@:rdX2nt,

A

dit@:dX2nt

]

chất tẩy

polish[

M

p$li?,

A

pCli?

]

đánh bóng

,

hoàn thiện

diagnose[

M

d!i2gn4us,

A

d!i2gn2uz

]

chẩn đoán

postcode[

M

p0ustkoud,

A

p@ustk2ud

]

mã bưu chính

precaution[prikC:?2n]

cẩn trọng

,

cẩn thận

refrain[rifr*in]

kìm chế

,

ghìm lại

refer to

~

tham khảo

,

quy cho

,

dựa vào

returnable[

M

rit@:rn2bl,

A

rit@:n2bl]

có thể hoàn lại

3) Destination (Cảnh quan)

Từ vựng chap 3.mp3

adjacent to

~

gần

,

kề với

landmark[

M

l%ndm&:rk, 

A

 l%ndma:k

]

thắng cảnh

adjoining[

2dXCiniy

]

liền kề

loan[

M

 loun, 

A

 l2un

]

khoản vay

,

cho vay

attraction[

2tr%k?2n

]

điểm tham quan

maze[meiz]

mê cung

bank[

b5yk

]

bờ sông

,

lưu vực

,

ngân hàng

mezzanine[

m*z2ni:n

]

gác lửng (rạp hát)

breed[

bri:d

]

giống

,

sinh ra

national monument

đài tưởng niệm quốc gia

cattle[

k%tl

]

gia súc

nature reserve

khu bảo tồn thiên nhiên

cloakroom[

M

kl0ukru:m, 

A

 kl@ukru:m

]

phòng gửi đồ

navigable[

n%vig2bl

]

điều hướng

costume[

M

k$stju:m, 

A

 kCst?u:m

]

trang phục

open-air[

M

4up2n*2r, 

A

 Aup2n*2

]

ngoài trời

craft[

M

kr5ft, 

A

 kra:ft

]

thủ công

,

kỹ thuật

panoramic[

pBn2r%mik

]

toàn cảnh

date[

deit

]

ngày

,

có niên đại

picturesque[

p/kt?2r*sk

]

đẹp như tranh vẽ

desert[

M

d*z2rt, 

A

 d*z2t

]

sa mạc

,

từ bỏ

remains[

rim*inz

]

di tích

,

phế tích

,

hóa thạch

dredge[

dredX

]

nạo vét

,

kéo lưới

replica[

r*plik2

]

mô hình (thu nhỏ)

,

bản sao

enclosure[

M

inkl0uX2r, 

A

 inkl@uX2

]

khu vực được rào kín

ridge[

ridX

]

chỏm núi

eye-catching[

!ikBt?iy

]

bắt mắt

span[

sp5n

]

nhịp cầu

,

mở rộng

,

bắc ngang qua

foyer[

M

fCi2r, 

A

 fCiei

]

tiền sảnh

,

sân

spectacular[

M

spekt%kjul2r, 

A

 spekt%kj2l2

]

tuyệt đẹp

hedge[

hedX

]

hàng rào

,

bao vây

striking[str!ikiy]

nổi bật

,

đáng chú ý

holidaymaker[

M

h$lideim+ik2r, 

A

 hCl2dim+ik2

]

khách du lịch

timeline[

M

t!imlOin, 

A

 t!iml1in

]

dòng thời gian

imposing[

M

imp0uziy, 

A

 imp@uziy

]

ấn tượng

,

đẹp mắt

vessel[

v*s2l

]

thùng

,

thuyền

,

bình

,

vại

ketch[

ket?

]

thuyền buồm cá nhân

wildlife[

w!ildl1if

]

hoang dã

4) Infrastructure - Event - Instruction

(Cơ sở hạ tầng - Sự kiện - Hướng dẫn)

Từ vựng chap 4.mp3

abandoned[2b%nd2nd]

bỏ rơi

,

bỏ mặc

coordinator[ 

M

 kouC:rd2n+it2r, 

A

 k2uC:dineit2]

điều

phối viên

acclaimed[2kl*imd]

nổi danh

,

nổi tiếng

corridor[ 

M

 kC:rid2r, 

A

 kCridc:]

hành lang

backmost[ 

M

 b%kmoust, 

A

 b%km2ust]

cuối cùng

,

tít đằng sau

council[k$uns2l]

hội đồng

backstage[ 

M

 bBkst*idX, 

A

 b5kst*idX]

sau sân khấu

deceptive[dis*ptiv]

dối trá

,

lừa dối

,

lừa bịp

commission[k2m.?2n]

nhiệm vụ

,

phận sự

donation[ 

M

 doun*i?2n, 

A

 d2un*i?2n]

quyên góp

,

tặng

committee[k2m.ti]

ủy ban

engagement[ing*idXm2nt]

cam kết

,

hứa hẹn

conservation[ 

M

 k&ns2rv*i?2n, 

A

 k'ns2v*i?2n]

bảo tồn

furnace[ 

M

 f@:rnis, 

A

 f@:nis]

lò (luyện)

,

thử thách

contractor[ 

M

 k&ntr%kt2r, 

A

 k2ntr%kt2]

thầu khoán

,

người

đấu thầu

layout[l*i1ut]

bản in mẫu

,

thiết kế

,

bố trí

contribute[k2ntr.bju:t]

đóng góp

,

góp phần

level[l*v2l]

mức

,

trình độ

modernise[ 

M

 m$d2rnOiz, 

A

 mCd2n1iz]

hiện đại hóa

recommence[r/:k2m*ns]

bắt đầu lại

,

khởi sự lại

neighbouring

[n*ib2riy]

(khu) hàng xóm

refurbishment[ 

M

 r/:f@:rbi?m2nt, 

A

 r/:f@:bi?m2nt]

làm mới

off-limits[ 

M

 ':fl.mits, 

A

 'fl.mits]

bị cấm

,

khu vực cấm

restoration[r+st2r*i?2n]

khôi phục

34

Questions 1-4

CH1_HP1-4.mp3

Choose the correct letter, A, B or C.

1

Alex is mostly interested in seeing

A

art galleries.

B

contemporary culture.

C

historical sites.

2

The ‘Top Spots’ half-day tour begins at

A

7 am.

B

9 am.

C

2 pm.

3

How much will Alex have to pay for his tour?

A

$25

B

$45

C

$70

4

What will the guide for the Thursday tour be doing at Central Station?

A

displaying a company sign

B

distributing apparel to participants

C

collecting payments from participants

LUYỆN TẬP

126

SECTION 1

Questions 1-10

AT1-10.mp3

Questions 1-4

Complete the notes below.

Write NO MORE THAN TWO WORDS AND/OR A NUMBER for each answer.

Venue at Worthington Convention Centre

Example

For Franklin Insurance

conference

1

Auditorium vacant on June 12th

Size: 80 square metres

Costs

£

480 for a 2

on weekdays

Time: available from 8 am to 3

Lunches available at

£

15 per person, 4

for special meals

HACKERS

IELTS

LISTENING

10

LÝ DO HACKERS IELTS LISTENING

GIÚP BẠN ĐẠT ĐIỂM CAO

Script, phân tích đáp án và từ vựng

Sách đưa ra những phân tích chính xác về các dạng bài và cung cấp những từ vựng quan

trọng để người học không chỉ hiểu mà còn tăng cường vốn từ vựng một cách có trọng tâm.

Gợi ý và giải thích đáp án

Sách đưa ra những giải thích chi tiết cho các đáp án giúp người đọc vừa hiểu rõ câu trả lời,

vừa làm quen với các phương pháp và chiến lược trả lời.

03

CHAPTER 01

Multiple Choice

175

HACKERS IELTS LISTENING

정답 및 해석

Multiple Choice

174

* Gợi ý cho mỗi câu hỏi sẽ được viết màu tím và đánh số tương ứng với câu hỏi đó

example

trang 30

Nam:

Chào Helen. Mời ngồi. Tôi giúp gì được cho em?

Nữ:

Dạ. Em đang viết một bài báo khoa học cho lớp sinh thái học, và gặp một số vấn đề ạ.

Nam:

Vậy à? Nói thử tôi nghe xem nào!

Nữ:

Em không tìm được đủ thông tin cho chủ đề nghiên cứu quá trình hình thành các hòn đảo ạ.

Nam:

Ừ. Em đã xem thử các nghiên cứu của Tiến sĩ Peter Lyons chưa?

1

Ông ấy là người có uy tín trong

lĩnh vực nghiên cứu về quá trình hình thành của các hòn đảo và cũng rất nổi tiếng với nhiều cuốn

sách về đảo nhiệt đới.

Nữ:

Em có đọc bài luận của ông ấy về việc phân loại đá, và em nghĩ đó mới là lĩnh vực chuyên môn

của ông ấy.

Nam:

Không phải, chỉ là thời kỳ đầu khi ông ấy mới làm nghiên cứu thôi, gần đây ông ấy đã tập trung

nhiều hơn vào các hòn đảo rồi.

Nữ:

À. Ra thế. Vậy em sẽ tìm hiểu kỹ hơn về các nghiên cứu của ông ấy ở thư viện trường.

Nam:

Ừ, có rất nhiều tài liệu về ông ấy. Ngoài ra, còn có các tài liệu tham khảo về các lĩnh vực nghiên

cứu khác của ông ấy nữa…

HACKERS PRACTICE

trang 34

Đáp án bài tập luyện tập

1

A

2

B

3

C

4

A

5-7

A, C, F

8

B

9

C

10

A

11

B

12-13

B, D

14

B

15

A

16

B

17

A

18

A

19-20

A, D

21

A

22

C

23

B

24

A

25

B

Questions 1-4 Giọng Anh-Úc, Anh-Anh

CH1_HP1-4.mp3

Section 1. You will hear a conversation between

a tour company agent and a traveller discussing

tour details.

W:

Thank you for contacting Sunwave Tours.

How may I help you?

M:

Hi. My name is Alex. I’m here in Melbourne for

work until this Saturday, and I’d like to go on the

city tour that I saw advertised in your flyer. I’m

available on either Wednesday or Thursday.

W:

We can certainly accommodate that. What in

our city are you interested in seeing?

M:

Well,

I

am

curious

about

both

historical

sites

and

contemporary

culture.

But

I’m

also interested in old architecture. So,

1

I do

want to tour some art galleries more than

anything. I heard that there’s a national art

gallery in the city.

W:

Yes, there is. I’d actually recommend our ‘Top

Spots’ tour. It starts just in front of our office on

Elizabeth Street and concludes at the National

Gallery of Victoria. And there are lots of places

to get lunch in that area afterward.

Section 1. Bạn sẽ nghe một đoạn hội thoại giữa nhân viên

của một công ty du lịch và một khách hàng thảo luận chi

tiết về chuyến tham quan.

Nữ:

Sunwave xin nghe. Tôi có thể giúp gì cho quý khách?

Nam: Xin chào. Tôi là Alex. Tôi đang làm việc ở Melbourne

cho tới hết thứ Bảy tuần này và tôi muốn tham gia

chuyến tham quan thành phố được quảng cáo trên

tờ rơi của công ty. Tôi có thể đi được vào thứ Tư hoặc

thứ Năm.

Nữ:

Tất nhiên là chúng tôi có thể cung cấp dịch vụ đó rồi.

Quý khách muốn tham quan những địa điểm nào

trong thành phố?

Nam: Tôi tò mò về di tích lịch sử hay văn hóa hiện đại.

Nhưng tôi cũng thích các công trình kiến trúc cổ

kính. Vì thế,

1

tôi muốn tham quan một số bảo tàng

nghệ thuật hơn những nơi khác. Tôi nghe nói trong

thành phố có một vài bảo tàng nghệ thuật quốc gia.

Nữ:

Vâng. Có ạ. Tôi nghĩ anh có thể tham gia chuyến

tham quan ‘Top Spots’, bắt đầu từ đường Elizabeth

ngay đối diện văn phòng của chúng tôi và kết thúc

tại phòng trưng bày Nghệ thuật quốc gia Victoria.

0 1

Multiple Choice

C H A P T E R

M:

That really sounds ideal! And what does the

tour cost?

W:

Let’s see... It’s $55 for the half-day... that

runs for a total of about 5 hours. Or, there

is our full-day tour that costs a bit more. It

includes a 7-hour tour with a free lunch.

M:

Seems reasonable enough.

2

What time does

the half-day tour start?

W:

2

It’s from 9 am to 2 pm this Wednesday. The

guide for this tour likes to start earlier in the

day so that you can see the sunlight shines

on the major landmarks at optimal times.

M: That might be a bit too early for me.

W: Then you might like the ‘Major Views’ full-

day tour this Thursday. That tour also stops

by the National Gallery of Victoria but takes

you up to popular viewing spots where you

can see the city’s most famous landmarks.

It starts in the morning too at 11 am, but the

bulk of it takes place in the afternoon, ending

at 6 pm. The guide will also take you to a nice

restaurant for lunch.

M: Oh, all right. Mmm, I reckon the Thursday

tour will suit me best. What is the cost for that

tour?

W:

3

It’s $70 per person. But we have a special

this month; you get $25 off if you make at

least two bookings.

M:

That seems reasonable. However,

3

I’m the only

person, so please book just one spot for me.

W:

Great.

What’s

your

name

and

phone

number?

M:

Alex Fenway. F-E-N-W-A-Y. And my mobile

number is 555 671 920.

W:

Thank you, Alex.

4

On the day of the tour,

there will be a guide at Central Station to

meet you. The guide will be holding a large

sign and wearing a T-shirt with Sunwave

Tours printed on it.

M: Great. Thanks for all your help.

Nam: Nghe có vẻ hay đấy. Giá của chuyến tham

quan này là bao nhiêu ?

Nữ:

Để xem nào... Chuyến tham quan có giá 55 đô-la

cho nửa ngày, diễn ra trong khoảng 5 giờ. Ngoài

ra, còn có một chuyến tham quan trọn một ngày,

nhưng sẽ đắt hơn một chút. Chuyến tham quan kéo

dài 7 giờ và bao gồm bữa ăn trưa miễn phí.

Nam: Được đấy.

2

Chuyến tham quan trong nửa ngày

bắt đầu từ mấy giờ?

Nữ:

Từ 9 giờ sáng đến 2 giờ chiều thứ Tư tuần này.

Hướng dẫn viên muốn bắt đầu sớm để du

khách có thể thấy ánh nắng chiếu lên những

thắng cảnh vào giờ đẹp nhất trong ngày.

Nam: Vậy có vẻ hơi sớm quá với tôi.

Nữ: Vậy quý khách có thể tham gia chuyến tham quan

trọn một ngày “Major Views” vào thứ Năm tuần

này. Chuyến tham quan này cũng ghé qua phòng

trưng bày nghệ thuật quốc gia Victoria và sẽ đi

qua những danh thắng nổi tiếng nhất của thành

phố. Chuyến tham quan bắt đầu từ 11 giờ sáng

nhưng phần lớn sẽ diễn ra trong buổi chiều và kết

thúc vào lúc 6 giờ tối. Hướng dẫn viên sẽ đưa quý

khách tới một nhà hàng rất tuyệt để ăn trưa.

Nam: Được. Tôi nghĩ chuyến tham quan hôm thứ

Năm sẽ hợp với tôi nhất. Giá là bao nhiêu?

Nữ:

3

Chuyến đi có giá 70 đô-la một người. Nhưng

vì đây là tháng khuyến mại đặc biệt, quý khách

sẽ được giảm 25 đô-la nếu tham gia từ hai

người trở lên.

Nam: Có vẻ hợp lí đấy. Tuy nhiên,

3

tôi chỉ có một

mình nên chị hãy đặt giúp tôi một chỗ.

Nữ: Vâng. Quý khách vui lòng cho tôi biết tên và số

điện thoại ạ!

Nam: Alex Fenway. F-E-N-W-A-Y. Số điện thoại của

tôi là 555671920.

Nữ: Cảm ơn anh Alex.

4

Vào ngày tham quan, hướng

dẫn viên sẽ đứng ở ga trung tâm đợi anh. Người

đó sẽ cầm một tấm bảng lớn và mặc áo thun có

in chữ Sunwave Tours.

Nam: Vâng. Cảm ơn chị rất nhiều.

Từ vựng contemporary hiện đại landmark thắng cảnh optimal tối ưu, tốt nhất

bulk of ~ phần lớn reckon cho rằng, nghĩ rằng

Questions 1-4

1

Địa điểm Alex muốn ghé thăm nhất là

A Bảo tàng nghệ thuật.

B Văn hóa hiện đại.

C Di tích lịch sử.

Giải thích Trong phần liên quan tới cụm từ khóa (Alex ~ interested in seeing)

,

nhân vật nam nói rằng

I do want to tour some art galleries more than anything

(tôi muốn tham quan một số bảo tàng nghệ

thuật nhất) nên A là đáp án đúng.

Đáp án, script, phân tích và giải đề giúp nâng

cao năng lực!

Lý do HACKERS IELTS Listening giúp bạn đạt điểm cao

11

IELTS READING

Cuốn sách phân tích đầy đủ từng dạng câu

hỏi và chiến lược làm bài tương ứng trong

bài thi Đọc. Các bài đọc luyện tập có độ dài

và độ khó tăng dần, bao quát tất cả các chủ

đề hay gặp trong bài thi Reading của IELTS.

Nội dung bài đọc được dịch ra tiếng Việt và

giải thích đáp án kỹ lưỡng.

IELTS WRITING

Cuốn sách phân tích đầy đủ từng dạng đề và

chiến lược làm bài tương ứng trong bài thi Viết.

Các mẫu câu và cách dùng từ “đắt” được liệt kê

theo chủ đề. Sách còn hướng dẫn bạn cách lập

dàn ý và triển khai thành bài viết đầy đủ.

04

Các cuốn sách còn lại trong bộ HACKERS IELTS

HACKERS

IELTS

LISTENING

IELTS SPEAKING

Cuốn sách cập nhật 20 chủ đề hay được hỏi

nhất trong bài thi Nói với dàn bài chi tiết và

câu trả lời mẫu để giúp bạn thật tự tin khi

bước vào phòng thi Nói.

12

Giới thiệu kỳ thi IELTS

IELTS là gì?

Hệ thống kiểm tra Anh ngữ quốc tế (IELTS) là bài kiểm tra năng lực ngôn ngữ của những người

muốn làm việc hoặc học tập bằng tiếng Anh. Các kỹ năng Nghe, Đọc, Viết và Nói sẽ diễn ra

trong tổng cộng 2 giờ 55 phút. Điểm IELTS được đánh giá theo thang điểm từ 1.0 đến 9.0.

Điểm tổng là điểm trung bình của bốn phần thi.

Có hai loại bài thi: Academic Module (IELTS Học thuật) là bài thi dành cho học sinh chuẩn

bị du học ở các trường đại học hoặc các cơ sở giáo dục cao hơn. General Training Module

(IELTS Tổng quát) dành cho người muốn di cư, tìm việc, hoặc làm việc tại các nước Anh,

Canada, Úc, Mỹ. Trong hai loại bài IELTS này, phần Nghe và Nói là giống nhau nhưng Đọc

và Viết khác nhau.

Cấu trúc bài thi IELTS Học thuật

Phần thi

Số lượng bài

và câu hỏi

Thời gian

kiểm tra

Đặc điểm

Listening

Bốn bài nghe

Tổng cộng có

40 câu hỏi

(Mỗi bài nghe

10 câu hỏi)

30 phút

(Thời gian

trả lời là 10

phút riêng

biệt)

- Bài nghe bao gồm cả giọng Anh,

Úc, Mỹ

- Thí sinh có thêm 10 phút riêng để

điền đáp án vào phiếu trả lời

- Bài nghe gồm các dạng câu hỏi

trắc nghiệm, câu trả lời ngắn, điền

vào ô trống, hoàn thành biểu bảng...

Reading

3 bài đọc

Tổng 40 câu hỏi

(Mỗi bài đọc

13-14 câu hỏi)

60 phút

- Bài đọc dài và nội dung về nhiều

chủ đề khác nhau

- Bài đọc gồm các dạng câu hỏi trắc

nghiệm, câu trả lời ngắn, điền vào

chỗ trống, hoàn thành biểu bảng...

Writing

Task 1: 1 câu hỏi

Task 2: 1 câu hỏi

60 phút

- Không có sự phân chia thời gian rõ

ràng giữa 2 câu hỏi

- Điểm Task 2 nhiều hơn Task 1

Thời gian chờ đợi

Speaking

Bao gồm 3 phần

Phần 1: 10-15 câu hỏi

Phần 2: 1 câu hỏi

Phần 3: 4-6 câu hỏi

11-14 phút

- Phỏng vấn trực tiếp 1:1 với giám

khảo

- Tất cả nội dung bài thi Nói được

ghi âm lại

Khoảng 2 giờ 55 phút

Giới thiệu kỳ thi IELTS

13

Các nội dung liên quan đến kỳ thi IELTS

Thời gian

Được tiến hành khoảng 48 lần một năm, 2 ~ 4 lần một tháng

Địa điểm

Kỳ thi sẽ được tổ chức tại địa điểm được chỉ định chính thức bởi

Hội đồng Anh hoặc IDP.

Cách đăng ký

x

Thí sinh có thể đăng ký trước tối thiểu 5 đến 7 ngày (lịch đăng

ký có thể kết thúc sớm hơn dự kiến)

x

Đăng ký qua Internet: Hội đồng Anh hoặc IDP

x

Đăng ký trực tiếp: Tại địa điểm được chỉ định chính thức bởi

Hội đồng Anh hoặc IDP

Lệ phí

x

Lệ phí thi: ~ 5.000.000 vnd

x

Phí cấp bảng điểm

- Gửi miễn phí 5 bảng điểm đến các trường mà thí sinh yêu cầu

trong vòng 4 tuần kể từ ngày thi

- Nếu muốn gửi nhiều hơn 5 bảng điểm hoặc sau 4 tuần kể từ

ngày thi, thí sinh phải trả lệ phí

Hình thức thanh toán

Thẻ tín dụng, tiền mặt

Hủy đăng ký thi

Bạn có thể được hoàn lại 75% lệ phí 15 ngày trước ngày thi

Những chú ý khi đi thi

Chỉ CMT, CCCD và hộ chiếu được chấp nhận trong ngày thi

Điểm thi và phúc tra

x

Bạn có thể kiểm tra điểm số trực tuyến sau 13 ngày kể từ

ngày thi

x

Có thể lựa chọn nhận giấy chứng nhận trực tiếp hoặc gửi qua

đường bưu điện

Phúc tra:

x

Thí sinh nộp bản gốc kết quả thi và đơn đăng ký theo đường

bưu điện hoặc trực tuyến

x

Thí sinh có thể đăng ký phúc tra phần thi mình muốn trong 4

phần kỹ năng

Tips

x

Thí sinh phải mang theo hộ chiếu/CMT/CCCD đã dùng đăng ký thi để giám thị kiểm tra

trước khi vào thi.

x

Tất cả vật dụng cá nhân đều phải gửi ở nơi giữ đồ trước khi vào phòng thi.

x

Thí sinh được chụp ảnh và kiểm tra dấu vân tay trước khi vào thi.

x

Giữa 3 phần thi Nghe, Đọc, Viết không có thời gian nghỉ riêng. Trong trường hợp cần đi vệ

sinh khi đang làm bài, thí sinh ra khỏi phòng thi phải được sự giám sát của giám thị.

x

Lịch thi nói sẽ được thông báo riêng tới từng thí sinh.

HACKERS

IELTS

LISTENING

14

Thang điểm IELTS Band Score

Bài thi IELTS đánh giá năng lực Anh ngữ của thí sinh qua các band điểm. Dưới đây là miêu tả từng

band điểm.

Band

score

Mức độ thuần

thục

Miêu tả

9

Expert

user

Có năng lực tiếng toàn diện và thể hiện được khả năng sử dụng

ngôn ngữ phù hợp, chính xác, thành thạo, nắm bắt được mọi

khía cạnh của ngôn ngữ.

8

Very good user

Có năng lực tiếng toàn diện dù còn mắc một số ít lỗi sử dụng

ngôn ngữ thiếu chính xác và chưa phù hợp. Có thể hiểu nhầm

trong một vài tình huống không quen thuộc. Có khả năng xử lý

tốt các tranh luận phức tạp, chi tiết.

7

Good user

Có năng lực tiếng tốt dù còn một số lỗi sử dụng ngôn ngữ thiếu

chính xác, chưa phù hợp, và hiểu nhầm trong một số tình huống.

Nhìn chung có khả năng xử lý tốt ngôn ngữ phức tạp và hiểu

được các lập luận chi tiết.

6

Competent user

Nhìn chung có khả năng sử dụng ngôn ngữ hiệu quả dù còn một

số lỗi thiếu chính xác, không phù hợp, hoặc hiểu nhầm ý. Có

thể sử dụng và hiểu các cấu trúc tương đối phức tạp, đặc biệt là

trong những tình huống quen thuộc.

5

Modest user

Có khả năng sử dụng ngôn ngữ tương đối và nắm được ý nghĩa cơ

bản của ngôn ngữ trong hầu hết các tình huống dù còn mắc nhiều

lỗi. Có khả năng giao tiếp cơ bản trong các lĩnh vực quen thuộc.

4

Limited user

Khả năng giao tiếp giới hạn trong các hình huống quen thuộc.

Thường xuyên gặp vấn đề trong việc hiểu và diễn đạt. Không có

khả năng sử dụng các cấu trúc phức tạp.

3

Extremely limited

user

Chỉ truyền tải và hiểu được nội dung cơ bản nhất trong các tình

huống quen thuộc. Thường xuyên gặp khó khăn trong giao tiếp.

2

Intermittent user

Gặp rất nhiều khó khăn trong việc nói và viết tiếng Anh

1

Non-user

Không có khả năng sử dụng tiếng Anh, ngoại trừ một vài từ vựng

riêng lẻ.

0

Did not attempt

the test

Thí sinh không dự thi

Giới thiệu về kỳ thi IELTS

Giới thiệu về kỳ thi IELTS

15

Cách tính điểm thi IELTS

Mỗi kỹ năng đều được tính điểm riêng và điểm tổng, IELTS Overall, là điểm trung bình cộng

của bốn điểm thành phần. Các cơ quan, tổ chức sử dụng điểm IELTS để đánh giá năng lực

tiếng Anh của ứng viên đều có những yêu cầu khác nhau về số điểm thành phần và điểm

Overall cần đạt. Thí sinh cần dựa vào những quy định riêng này để lên kế hoạch chuẩn bị thật

phù hợp cho kỳ thi. Đạt điểm cao trong một phần thi thế mạnh có thể hỗ trợ cho phần yếu

thế hơn, nhưng nếu sự khác biệt giữa các điểm thành phần quá lớn sẽ ảnh hưởng đến điểm

Overall. Vì vậy, rất khó để đạt điểm cao nếu thí sinh chỉ tập trung vào một kỹ năng nhất định

nào đó.

Dưới đây là ví dụ tính band điểm. Band điểm Overall là điểm trung bình cộng của bốn điểm

thành phần và sẽ được làm tròn theo quy tắc làm tròn số thập phân.

Listening

Reading

Writing

Speaking

Điểm trung

bình cộng

của bốn điểm

thành phần

Overall

Band

Score

Thí sinh A

5.5

5.5

4.0

6.0

5.25

5.5

Thí sinh B

5.0

4.5

5.0

5.0

4.875

5.0

Thí sinh C

7.5

7.5

6.5

7.0

7.125

7.0

HACKERS

IELTS

LISTENING

16

Bài thi IELTS Listening gồm 4 Section với 40 câu hỏi, mỗi phần có 10 câu. Các bài nghe được

phát âm bằng giọng Anh, Úc và Mỹ. Thời gian làm bài là 30 phút, trong đó có 10 phút dành

cho việc ghi đáp án vào phiếu trả lời.

Cấu trúc bài thi IELTS Listening

Cấu trúc

Giới thiệu

Nội dung

Số câu hỏi

SECTION 1

Hội thoại giữa hai người về các chủ đề

thường ngày

Mỗi phần

một nội

dung khác

nhau

Mỗi phần 10

câu hỏi

SECTION 2

Độc thoại về các chủ đề thường ngày

SECTION 3

Hội thoại giữa 2-4 người về một chủ đề

mang tính chuyên môn/ học thuật

SECTION 4

Độc thoại về một chủ đề mang tính

chuyên môn/học thuật

10 phút ghi đáp án

Điểm đặc biệt của bài thi IELTS Listening

Đối với Section 1- 2 - 3, bài nghe cho từng Section được tách làm hai đoạn. Trước mỗi đoạn,

thí sinh sẽ có thời gian để phân tích đề bài.

Đối với Section 4, bài nghe được phát liền, không ngắt quãng. Trước khi bài nghe bắt đầu, thí

sinh sẽ có thời gian để phân tích đề bài.

Sau khi kết thúc mỗi phần thi, thí sinh có 30 giây để kiểm tra lại đáp án.

Sau khi kết thúc tất cả các phần thi, thí sinh có 10 phút để chuyển các đáp án từ đề bài vào

phiếu trả lời.

Giới thiệu IELTS Listening và chiến lược luyện thi

Giới thiệu IELTS Listening và chiến lược luyện thi

17

CÁC DẠNG ĐỀ IELTS Listening

Dạng đề

Giới thiệu dạng đề

Multiple Choice

Lựa chọn đáp án trong nhiều phương án cho trước

Note/Form Completion

Điền đáp án vào chỗ trống trong câu hay đoạn cho trước

Table Completion

Điền đáp án vào chỗ trống trong bảng biểu cho trước

Sentence/Summary/

Flow-chart/Diagram Completion

Chọn đáp án để điền vào chỗ trống trong câu/đoạn tóm

tắt/lưu đồ/sơ đồ cho trước

Matching

Lựa chọn đáp án trong danh sách sao cho phù hợp với

các thông tin cho trước

Map/Plan/Diagram Labelling

Điền hoặc chọn đáp án để điền vào chỗ trống trong bản

đồ/bản vẽ/sơ đồ cho trước

Short Answer

Điền đáp án vào các câu hỏi cho trước

Chiến lược luyện tập IELTS Listening

1. Làm quen với phát âm và ngữ điệu chính xác.

Để có thể nghe tốt, bạn phải nghe và làm quen với ngữ âm, ngữ điệu đa dạng của người bản

ngữ. Đặc biệt, hơn một nửa nội dung bài thi IELTS Listening được nói với giọng Anh-Anh, vì

vậy bạn cần phải làm quen với ngữ âm và ngữ điệu của giọng này.

2. Tăng cường vốn từ vựng.

Bạn sẽ không thể nghe được những từ vựng mà mình chưa biết, vì vậy hãy cố gắng ghi nhớ

những từ vựng xuất hiện nhiều lần trong sách. Hơn nữa, chỉ học thuộc nghĩa của từ là chưa

đủ mà còn phải ghi nhớ cách phát âm chính xác.

3. Luyện tập diễn giải ý theo nhiều cách khác nhau.

Sẽ có nhiều trường hợp bạn cần phải diễn đạt nội dung trong đề bài theo cách khác mà

không bị sai nghĩa, vì vậy hãy ôn luyện phần bài tập trong sách hằng ngày. Đừng chỉ giới

hạn trong việc thay đổi từ vựng, mà hãy thử thay đổi cả cấu trúc ngữ pháp của câu.

4. Luyện tập nghe-chép chính tả.

IELTS Listening bao gồm các dạng bài yêu cầu bạn nghe và điền đáp án đúng, vì vậy bạn

cần luyện tập nghe và chép lại các nội dung nghe được một cách chính xác. Việc này sẽ

giúp bạn dễ dàng phát hiện những phần bản thân cần cải thiện.

HACKERS

IELTS

LISTENING

18

Dựa vào kết quả của bài kiểm tra tự đánh giá (Diagnostic Test - tr.21), hãy tham khảo hai kế hoạch

học tập dưới đây và xây dựng cho mình kế hoạch phù hợp nhất.

Kế hoạch

(Nếu làm bài Diagnostic Test đúng từ 27 câu trở lên)

Day 1

Day 2

Day 3

Day 4

Day 5

Day 6

Week 1

DT

Ôn tập DT

Ch 1 HP

Từ vựng

tr.144

Ch 1 HP

Từ vựng

tr.144

Ch 1 HT

Từ vựng tr.145

Ch 2 HP

Từ vựng

tr.145

Week 2

Ch 2 HP

Từ vựng tr.146

Ch 2 HT

Từ vựng tr.146

Ôn tập Ch

1 - 2

Ôn tập từ

vựng

Ch 3 HP

Từ vựng

tr.147

Ch 3 HP

Ch 3 HT

Từ vựng tr.147

Ch 4 HP

Từ vựng

tr.148

Week 3

Ch 4 HP

Từ vựng tr.148

Ch 4 HT

Từ vựng tr.149

Ôn tập Ch

3 - 4

Ôn tập từ

vựng

Ch 5 HP

Từ vựng

tr.149

Ch 5 HP

Ch 5 HT

Từ vựng tr.150

Ch 6 HP

Từ vựng

tr.150

Week 4

Ch 6 HP

Ch 6 HT

Từ vựng tr.151

Ch 7 HP

Từ vựng tr.151

Ch 7 HP

Ch 7 HT

Ôn tập từ

vựng

Ôn tập Ch

5 - 7

AT

Ôn tập AT

* Nếu muốn học trong 8 tuần, bạn có thể chia đôi nội dung học mỗi ngày để học trong hai ngày.

Kế hoạch

(Nếu làm bài Diagnostic Test đúng từ 26 câu trở xuống)

Day 1

Day 2

Day 3

Day 4

Day 5

Day 6

Week 1

DT

Ôn tập DT

Ôn tập DT

Ch 1 HP

Ch 1 HP

Từ vựng

tr.144

Ch 1 HP

Từ vựng

tr.144

Week 2

Ch 1 HT

Từ vựng tr.145

Ôn tập Ch 1

Ôn tập từ

vựng

Ch 2 HP

Ch 2 HP

Từ vựng

tr.145

Ch 2 HP

Từ vựng

tr.146

Ch 2 HT

Từ vựng

tr.146

Week 3

Ôn tập Ch 2

Ôn tập từ

vựng

Ch 3 HP

Ch 3 HP

Từ vựng

tr.147

Ch 3 HT

Từ vựng

tr.147

Ôn tập Ch 3

Ôn tập từ

vựng

Ch 4 HP

Week 4

Ch 4 HP

Từ vựng tr.148

Ch 4 HP

Từ vựng

tr.148

Ch 4 HT

Từ vựng

tr.149

Ôn tập Ch 4

Ôn tập từ

vựng

Ch 5 HP

Ch 5 HP

Từ vựng

tr.149

Week 5

Ch 5 HT

Từ vựng tr.150

Ôn tập Ch 5

Ôn tập từ

vựng

Ch 6 HP

Ch 6 HP

Từ vựng

tr.150

Ch 6 HT

Từ vựng

tr.151

Ôn tập Ch 6

Ôn tập từ

vựng

Week 6

Ch 7 HP

Từ vựng tr.151

Ôn tập Ch 7

Ôn tập từ

vựng

Ch 7 HT

AT

Ôn tập AT

Ôn tập AT

* DT: Diagnostic Test HP: Hackers Practice HT: Hackers Test AT: Actual Test

4 tuần

6 tuần

Kế hoạch học tập

Kế hoạch học tập

19

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG KẾ HOẠCH ÔN LUYỆN

1. Hằng ngày, hãy cố gắng học hết khối lượng kiến thức theo kế hoạch.

2. Bắt đầu bằng việc tìm hiểu kỹ các chiến lược làm bài, sau đó áp dụng vào

Hackers Practice và Hackers Test để ghi nhớ lâu hơn.

3. Trong khi làm bài, hãy coi như bạn đang tham gia kỳ thi thật. Sau khi làm xong,

hãy tham khảo các gợi ý, giải thích, phân tích của sách về các đáp án đúng, đáp

án sai để tự rút kinh nghiệm.

4. Hãy bắt đầu mỗi chương với phần Hackers Practice và Hackers Test, sau đó kết

thúc bằng việc giải và ôn tập Actual Test.

5. Trong trường hợp bạn không thể hoàn thành kế hoạch của một ngày như đã đề

ra, hãy tiếp tục học và cố gắng hoàn thành bài tập của một tuần trước khi tuần đó

kết thúc.

HACKERS

IELTS

LISTENING

Tài liệu luyện chép chính tả • Ghi nhớ từ vựng • Bài giảng IELTS trực tuyến tại HackersIngang.com

20

HACKERS

IELTS

LISTENING

DIAGNOSTIC TEST

21

H

A

C

K

E

R

S

I

E

L

T

S

L

I

S

T

E

N

I

N

G

DIAGNOSTIC

TEST

*

Answer sheet có tại trang 152

22

SECTION 1

Questions 1-10

DT1-10.mp3

Complete the notes below.

Write ONE WORD AND/OR A NUMBER for each answer.

KINGS PLACE TENNIS COURTS

Example

tennis and

badminton

courts

Facilities

Has 1

indoor courts for tennis

Pro shop sells rackets and

2

Class Details

Complete beginner lessons are

3

a week

Beginner Class 2 is once weekly

Intermediate learners participate in a competition for

4

Can play a game with the instructor to check their

5

Comprehensive Package

Includes

6

booking of courts

Member discounts at pro-shop and on lessons offered

Cost

7

£

per month for first-time members

Learner Package

Includes access to all tennis courts

Members can use the

8

for an additional fee

Get

9

off of classes

Signing up

Must

10

Daniel back to confirm the trial

DT

HACKERS IELTS LISTENING

DIAGNOSTIC TEST

23

SECTION 2

Questions 11-20

DT11-20.mp3

Questions 11 and 12

Choose TWO letters, A-E.

11-12

Which TWO characteristics of the dinosaur exhibits does the speaker highlight?

A bone displays

B posted drawings

C interactive activities

D re-creations of creatures

E explanatory timelines

Questions 13-16

Choose the correct letter, A, B or C.

13

What is special about the Under the Sea exhibit?

A

It shows how dolphins swim by using models.

B

It contains a life-size display of a blue whale.

C

It compares the evolution of fish and other species.

14

What aspect of sharks does the model display in the shark area focus on?

A

their nature as hunters

B

how they raise infants

C

their cycle of life

15

The plant life exhibits allow visitors to view displays of

A

gardening mechanisms.

B

flora from diverse environments.

C

rare wildflower seeds.

16

At the Activity zone, human development is depicted through

A

movie screenings.

B

three-dimensional presentations.

C

staged demonstrations.

24

Questions 17-20

Label the plan below.

Write the correct letter, A-G, next to Questions 17-20.

foyer

C

A

D

F

E

B

G

ticket

counter

main entrance

stairs

17

Information centre

18

Cloakroom

19

Children’s activity area

20

Gift shop

DT

HACKERS IELTS LISTENING

DIAGNOSTIC TEST

25

SECTION 3

Questions 21-30

DT21-30.mp3

Questions 21-24

What effect does art therapy have on the following age groups?

Choose FOUR answers from the box and write the correct letter, A-E, next to Questions

21-24.

Effects of Art Therapy

A

assists in motor skill development

B

enhances recall ability

C

enables better expression of feelings

D

helps people recover from traumatic events

E

slows the mental effects of aging

Age Groups

21

Preschool children

22

Adolescents

23

Adults

24

Senior citizens

26

Questions 25-30

Choose the correct letter, A, B, or C.

25

Who will the students conduct interviews with as part of their research?

A

patients of art therapists

B

psychology experts

C

website journalists

26

What is Raymond worried about?

A

There are not many studies that focus on multiple age ranges.

B

There is little material written on the selected topic.

C

There may be insufficient time to write about all the collected data.

27

According to the professor, the students could study preschool children and

senior citizens because

A

there is not enough material on people of other ages.

B

similar therapies have been used for both groups.

C

there is a word limit for the project.

28

How do senior citizens tend to react when asked to express themselves through art?

A

They draw things that they see around them.

B

They are hesitant and don’t know what to draw.

C

They take to it very quickly.

29

Group sessions for both seniors and preschoolers resulted in

A

more physical activity.

B

less social interaction.

C

improved mental functions.

30

How does art therapy that includes music help patients?

A

It allows them to express personal feelings.

B

It allows them to relax.

C

It provides them with a sense of unity.

DT

HACKERS IELTS LISTENING

DIAGNOSTIC TEST

27

SECTION 4

Questions 31-40

DT31-40.mp3

Questions 31-40

Complete the notes below.

Write ONE WORD ONLY for each answer.

HISTORY AND DEVELOPMENT OF RAILWAYS

Railway development in Great Britain

The first locomotive invented by Richard Trevithick was not a 31

success.

Large-scale rail construction began in the UK in the 1830s due to industrialisation.

Industrial areas needed 32

to port cities, which trains provided

cheaply and quickly.

Global expansion of railway systems

Global railway construction allowed 33

trade to grow rapidly.

Rapid railway development occurred in North America in the 19th century.

34

discovered in the West provided further motivation for building

railroads across the continent.

Historic occasions affecting railways

Introduced in 1912, diesel fuel allowed locomotives to transport larger weights much

faster.

Extremely long journeys could now be made in a few 35

.

Railways were military 36

during the two world wars and were

rebuilt afterward.

Reasons for growth in train transport

37

needed a more efficient way of moving their goods during

periods of industrialisation.

Railways also allowed some Europeans to manage their 38

.

Current trains and railway systems

The fuels used for trains are now 39

and better for the

environment.

The rapid improvement of 40

railway networks in several

continents made rail highly popular.

Trains may become more popular because they are fast, efficient, and affordable.

Đáp án

Script

Phân tích

Giải thích trang 158

28

Multiple choice là dạng bài chọn đáp án chính xác trong nhiều đáp án cho sẵn. Đây là một

trong những dạng phổ biến nhất trong bài thi IELTS Listening, xuất hiện trong hầu hết

các kỳ thi và có thể gặp trong tất cả các phần.

DẠNG BÀI

Dạng bài Multiple choice yêu cầu chọn đáp án chính xác để hoàn thành câu hoặc trả lời

câu hỏi. Với dạng thứ hai, đề bài có thể yêu cầu chọn nhiều hơn một đáp án, vì vậy trước

khi nghe, bạn cần chú ý đọc và kiểm tra kỹ yêu cầu của đề bài. Đôi khi, đề bài có thể yêu

cầu chọn đáp án đúng để điền vào bảng hay biểu đồ.

Dạng chọn đáp án để hoàn thành câu

Đây là dạng lựa chọn một đáp án chính xác trong các đáp án cho trước để hoàn thành câu.

Choose the correct letter, A, B or C.

1

Dr Peter Lyons has recently been best known for his

A

publications about islands.

B

dissertation on tropical plants.

C

extensive studies of rock categorisations.

Dạng chọn đáp án trả lời câu hỏi

Đây là dạng lựa chọn đáp án phù hợp với câu hỏi. Trong trường hợp có nhiều đáp án chính

xác, bạn có thể sẽ phải chọn 2-3 đáp án trong số 5-7 đáp án cho trước.

Choose the correct letter, A, B or C.

1

What is included in the scuba diving trip?

A

equipment

B

training

C

an offshore dive

Choose TWO letters, A-E.

2-3 Which TWO topics does Michael want to include in his presentation?

A

geographical features

B

historical context

E

political significance

Multiple Choice

HACKERS IELTS LISTENING

C H A P T E R

0 1

Multiple Choice

HACKERS IELTS LISTENING

CH

01

CHAPTER 1

29

CHIẾN LƯỢC LÀM BÀI

STEP 1

[Thời gian phân tích đề]

Đọc kỹ yêu cầu và tìm từ/cụm từ khóa của đề bài.

(1) Dạng bài Multiple choice có thể yêu cầu chọn nhiều hơn một đáp án, vì vậy bạn cần kiểm

tra kỹ số lượng đáp án mà đề yêu cầu.

(2) Bạn cần đọc và tìm ra từ/cụm từ khóa của đề. Ngoài ra, bạn cũng nên đọc hiểu các đáp

án trước khi nghe.

Choose the correct letter, A, B or C.

1

Dr Peter Lyons has recently been best known for his

A

publications about islands.

B

dissertation on tropical plants.

C

extensive studies of rock categorisations.

EXAMPLE

2)

Sau

khi

đọc

đề

ta

thấy

rằng

từ

khóa

của

bài

Dr

Peter

Lyons.

Sau

đó

tiếp

tục

đọc

để

hiểu

nội

dung

chính của từng đáp án như: ấn

phẩm

(publications),

luận

văn

(dissertation), nghiên cứu (studies).

(1) Đề bài yêu cầu lựa chọn một

đáp án trong A, B và C.

30

STEP 2

[Thời gian nghe]

Lắng nghe các thông tin liên quan tới từ/cụm từ khóa.

Nghe kỹ các thông tin liên quan tới từ/cụm từ khóa và tìm các gợi ý trả lời.

M:

Hello, Helen. Please have a seat. Can I help you with

something?

W:

Yes, well, I’m working on my research paper for my

ecology class. But I’ve run into a bit of trouble.

M: I see. What seems to be the problem, exactly?

W:

I can’t find sufficient research about my topic – island

formation.

M: Well, have you looked up any research from Dr Peter

Lyons?

1

He’s an authority on island formations and is well-

known for his books on tropical islands too.

W:

I’ve read his dissertation on rock categorisations, and I

thought that was the field where he had the most expertise.

M: No, that was in his early years as a researcher, recently

he’s focused far more on islands.

W: I see, I’ll definitely look him up in the university library then.

M:

Yes, he’s a great source. And he also provides references

for other studies on...

Choose the correct letter, A, B or C.

1

Dr Peter Lyons has recently been best known for his

A

publications about islands.

B

dissertation on tropical plants.

C

extensive studies of rock categorisations.

Xem bản dịch ở tr. 174

EXAMPLE

CH1_EX.mp3

Lắng

nghe

những

thông

tin

liên

quan

tới

từ

khóa

Dr Peter Lyons như: ‘He’s

well-known

for

his

books

on tropical islands too’ và

‘recently

he’s

focused

far

more

on

islands’

để

lựa

chọn đáp án chính xác.

TIPS

1. Dạng bài Multiple choice có thể yêu cầu lựa chọn đáp án miêu tả hành động tiếp theo

của người nói. Dạng này chủ yếu xuất hiện cuối cùng, vì vậy bạn cần chú ý lắng nghe

phần cuối của đoạn hội thoại để tìm các từ khóa thể hiện thì tương lai như: “will” hay “be

going to” và các trạng từ chỉ thời gian như: “now”, “next”, “after”, “before”.

2. Với dạng bài Multiple choice, bạn cũng có thể phải nghe toàn bộ nội dung và lựa chọn

nhiều hơn một đáp án. Khi đó, bạn cần nghe kỹ các thông tin liên quan và tìm ra gợi ý

trả lời. Lưu ý rằng các thông tin này có thể được nhắc tới theo cách giống hoặc khác với

các đáp án trong đề (paraphrasing).

Multiple Choice

HACKERS IELTS LISTENING

CH

01

CHAPTER 1

31

STEP 3

[Thời gian nghe]

Lựa chọn đáp án đúng.

Lựa chọn đáp án thể hiện đúng nội dung mà bạn nghe được (đáp án có thể được diễn đạt theo

cách khác so với nội dung nghe). Sau khi lựa chọn, bạn cần kiểm tra tính chính xác của đáp án.

Đoạn hội thoại đưa ra các gợi

ý như ‘He’s well-known for his

books on tropical islands too.’

(Ông ấy còn được biết đến bởi

các

cuốn

sách

về

những

hòn

đảo nhiệt đới) và ‘Recently, he’s

focused far more on islands’ (Gần

đây, ông ấy quan tâm nhiều hơn

đến các hòn đảo). Vì thực chất

‘his books on tropical islands’ có

cùng

ý

nghĩa

với

‘publications

about islands’ (các ấn phẩm về

những hòn đảo), nên A là đáp án

chính xác.

Choose the correct letter, A, B or C.

1

Dr Peter Lyons has recently been best known for his

A

publications about islands.

B

dissertation on tropical plants.

C

extensive studies of rock categorisations.

EXAMPLE

Kiểm tra đáp án

Đáp án B có tới hai từ liên quan là ‘dissertation’ và ‘tropical’, tuy nhiên đáp án này thực

chất là về thực vật nhiệt đới. Vì thế, B là đáp án sai.

Đoạn hội thoại tuy có đề cập tới: ‘I’ve read his dissertation on rock categorisations ~ I

thought that was the field where he had the most expertise’ (Tôi đã đọc bài luận của ông

ấy về phân loại đá, nên tôi nghĩ rằng đó là chuyên ngành của ông ấy), nhưng câu tiếp

theo ‘No, that was in his early years as a researcher’ (Không phải, đó là bài viết trong

những năm đầu sự nghiệp nghiên cứu của ông ấy) đã phủ định nội dung trên. Vì thế, C

là đáp án sai.

TIPS

Trong trường hợp phải chọn nhiều hơn một đáp án, bạn cần lưu ý mỗi đáp án chỉ được sử

dụng để trả lời cho một câu hỏi và khi điền vào phiếu trả lời, chỉ tô duy nhất một đáp án

cho mỗi câu. Nếu tô nhiều hơn một, những câu đó sẽ bị coi là không chính xác.

32

Nghe và lựa chọn đáp án thể hiện nội dung bạn nghe được.

HACKERS PRACTICE

CH1_HP_Paraphrasing.mp3

HACKERS PRACTICE

LUYỆN DIỄN ĐẠT Ý THEO CÁC CÁCH KHÁC NHAU (PARAPHRASING)

01

A

They will stop by an attraction.

B

They will read a historical text.

02

A

A painting will be put on display.

B

A space is under construction.

03

A

Entries must be submitted by a certain date.

B

They will give you a hand on a weekday.

04

A

They gather at the base of a mountain.

B

They go on a seasonal outing.

05

A

He is unfamiliar with a university department.

B

He is unsure about registration fee payments.

06

A

It splits a body of water.

B

It is at the centre of a river.

01 A

They will stop by an attraction.

All of us will go and look around the very old opera venue.

02

B

A space is under construction.

The central art gallery is currently being renovated.

03

A

Entries must be submitted by a certain date.

The deadline for handing in the entrance

form is the first Monday of next month.

04

B

They go on a seasonal outing.

Everyone from our club goes on a hike together in the

mountains each autumn.

05

A

He is unfamiliar with a university department.

I’m afraid I’m not entirely sure what the

office of the registrar is.

06

A

It splits a body of water.

The island breaks the bay up into two main sections.

Đáp án

Multiple Choice

HACKERS IELTS LISTENING

CH

01

CHAPTER 1

33

Nghe và lựa chọn đáp án thể hiện nội dung bạn nghe được.

HACKERS IELTS LISTENING

07

A

There are tips for proper exercise training.

B

There are restrictions on certain foods.

08

A

It is a practice that is performed in hospitals worldwide.

B

It is a method that produces positive results.

09

A

The device produces little trash.

B

The machine makes miniature models.

10

A

It is vital that humpbacks communicate periodically.

B

It is through singing that humpbacks interact.

11

A

The firms have come up with additional tactics which could increase revenues.

B

A new approach to marketing will lead to widespread changes within the company.

12

A

Airplane engineering was not a significant career in the 1900s.

B

Aircrafts were improved thanks to her work in the 1900s.

07 B

There are restrictions on certain foods.

Nutritionists create menu plans with limits

on daily fat and calorie levels.

08

B

It is a method that produces positive results.

Art therapy is proven effective among

mental patients.

09

A

The device produces little trash.

We are making a machine that generates a very

small amount of rubbish material.

10

B

It is through singing that humpbacks interact.

Humpback whales can communicate by singing, sometimes for periods of up to 24 hours.

11

A

The firms have come up with additional tactics which could increase revenues.

The companies have created a series of new business strategies which involve using

innovative marketing plans to increase sales.

12

B

Aircrafts were improved thanks to her work in the 1900s.

E. Lilian Todd was an aviation pioneer who was responsible for important progress in

aircraft design in the early years of the 20th century.

Đáp án

34

Questions 1-4

CH1_HP1-4.mp3

Choose the correct letter, A, B or C.

1

Alex is mostly interested in seeing

A

art galleries.

B

contemporary culture.

C

historical sites.

2

The ‘Top Spots’ half-day tour begins at

A

7 am.

B

9 am.

C

2 pm.

3

How much will Alex have to pay for his tour?

A

$25

B

$45

C

$70

4

What will the guide for the Thursday tour be doing at Central Station?

A

displaying a company sign

B

distributing apparel to participants

C

collecting payments from participants

LUYỆN TẬP

Multiple Choice

HACKERS IELTS LISTENING

CH

01

CHAPTER 1

35

Questions 5-7

CH1_HP5-7.mp3

Choose THREE letters, A-G.

5-7

Which

THREE

things does the speaker say travellers should make sure to do when

making payments overseas?

A

take advantage of tax refunds

B

get the correct change

C

pay with money rather than cards

D

avoid counterfeit cash

E

pay credit card fees

F

get a good exchange rate

G

pay traveller taxes

36

Questions 8-11

CH1_HP8-11.mp3

Choose the correct letter, A, B or C.

Devils Tower National Monument

8

Guests can inquire about routes at the

A

visitor centre.

B

climbing office.

C

gift shop.

9

Devils Tower was made a national monument because of its importance to

A

previous explorers.

B

rock climbers.

C

native people.

10

According to the speaker, why was the formation called Devils Tower?

A

Its name was misinterpreted.

B

Its summit is difficult to reach.

C

Its trails can be dangerous.

11

Visitors are not allowed to

A

bring food into the park.

B

give food to wildlife.

C

leave the marked trails.

Multiple Choice

HACKERS IELTS LISTENING

CH

01

CHAPTER 1

37

Questions 12-16

CH1_HP12-16.mp3

Choose TWO letters, A-E.

Psychology Study Abroad Programme

12-13

Which

TWO

aspects of the programme was Laura particularly positive about?

A

the application process

B

the quality of the lectures

C

the advic

e on her thesis

D

the expertise of the professors

E

the field trips

Choose the correct letter, A, B or C.

14

Laura says that the psychometrics course

A

involved difficult topics.

B

was not too complex.

C

was for advanced students.

15

Why does Laura recommend the adult counselling course to John?

A

It is the focus of John’s study.

B

It is highly praised by the school.

C

It involves fewer assignments.

16

How does the psychology course differ in Singapore compared to the UK?

A

There is less data to learn.

B

The course is less theoretical.

C

They have to learn statistics.

38

Questions 17-20

CH1_HP17-20.mp3

Choose the correct letter, A, B, or C.

17

Alice’s biometric access system will

A

use drivers’ thumbprints to open car locks.

B

scan the driver’s eyes to unlock the car.

C

turn on the ignition when someone sits in the car.

18

The sponsorship from the university includes

A

financial support.

B

personal advising.

C

laboratory training.

Choose TWO letters, A-E.

19-20

Which

TWO

characteristics of the proposal have specific requirements?

A

length

B

punctuation

C

file format

D

graphics

E

references

Multiple Choice

HACKERS IELTS LISTENING

CH

01

CHAPTER 1

39

Questions 21-25

CH1_HP21-25.mp3

Choose the correct letter, A, B, or C.

21

One result of high sugar consumption is that

A

it can cause diabetes.

B

it can lead to other more serious addictions.

C

it is a direct cause for increases in heart rates.

22

Why is honey a good alternative to refined sugar?

A

It tastes the same in drinks.

B

It has fewer calories than sugar.

C

It is more easily processed by the body.

23

The speaker says people don’t realise

A

how much water should be consumed in a day.

B

how much sugar a soft drink contains.

C

how many vitamins are in herbal tea.

24

Products which are said to be fat-free should be avoided because

A

they often contain extra sugar.

B

they do not list every ingredient.

C

they are made with sugar substitutes.

25

According to the speaker, people should eat fruits and vegetables because

A

they are a sugarless alternative.

B

they can satisfy the desire for sweetness.

C

they are a natural way to diet.

Đáp án

Script

Phân tích

Giải thích trang 174

Nhóm dịch HDL, Trần Hồng Lê hiệu đính

HACKERS IELTS SPEAKING

Copyright © 2017 Hackers Language Research Institute Co., Ltd.

published in Vietnam, 2019

This edition is published in Vietnam under a license agreement between Hackers Language

Research Institute Co., Ltd. and Alpha Books through Eric Yang Agency.

All rights reserved. NO part of this Publication or related audio files may be reproduced, stored

in a retrieval system, or transmitted, in any form or by any means, electronic or mechanical,

including photocopying, recording, or otherwise, without the prior written permission of

the copyright owner, Hackers Language Research Institute Co., Ltd.

HACKERS IELTS SPEAKING

Bản quyền tiếng Việt © Công ty Cổ phần Sách Alpha, 2019

Không phần nào trong xuất bản phẩm này được phép sao chép hay phát hành dưới bất kỳ hình

thức hoặc phương tiện nào mà không có sự cho phép trước bằng văn bản của

Công ty Cổ phần Sách Alpha.

Chúng tôi luôn mong muốn nhận được những ý kiến đóng góp của quý vị độc giả

để sách ngày càng hoàn thiện hơn.

Góp ý về sách, liên hệ về bản thảo và bản dịch: [email protected]

Liên hệ hợp tác về nội dung số: [email protected]

Liên hệ hợp tác xuất bản & truyền thông trên sách: [email protected]

Liên hệ dịch vụ tư vấn, đại diện & giao dịch bản quyền: [email protected]

Bài thi IELTS là ngưỡng cửa các bạn thí sinh phải vượt qua để thực hiện ước mơ vươn ra

thế giới rộng lớn. Hiện nay, các thí sinh đang phải đầu tư rất nhiều thời gian, công sức để

chuẩn bị cho kỳ thi IELTS. Nhằm mục đích cung cấp cho các bạn phương pháp học đúng

đắn nhất, Viện nghiên cứu ngôn ngữ HACKERS đã biên soạn bộ sách HACKERS IELTS

gồm 4 cuốn tương đương với 4 kỹ năng. Cuốn sách HACKERS IELTS SPEAKING mà các

bạn đang cầm trong tay sẽ giúp bạn:

Đạt điểm cao thông qua phương pháp tiếp cận theo từng phần thi và từng chủ đề!

Sách được thiết kế theo phương pháp tiếp cận theo từng phần thi và từng chủ đề, không chỉ

giúp thí sinh nắm bắt đầy đủ cách thức tiến hành phần thi Nói mà còn giúp trang bị kiến thức

cho các chủ đề thi đa dạng, phong phú.

Cập nhật xu hướng ra đề mới nhất - Trang bị toàn diện cho bài thi thật!

Nội dung được biên tập theo xu hướng ra đề phần thi Nói mới nhất giúp các bạn trang bị toàn

diện cho kỳ thi thật. Hãy lưu ý những câu hỏi được dán tem

Đề mới

các bạn nhé!

Đạt điểm số như mong muốn nhờ tài liệu bổ trợ đặc biệt!

Cung cấp phụ lục đầy đủ, đa dạng với các bí kíp dành cho việc học IELTS giúp người học

ứng phó với các tình huống phát sinh tại phòng thi, sửa các lỗi thường gặp khi nói, biết cách

tự kiểm tra đáp án của mình, cách đưa ra ý tưởng, đối đáp theo từng chủ đề.

Hi vọng rằng HACKERS IELTS SPEAKING sẽ trở thành cuốn cẩm nang hữu ích giúp

bạn đạt được điểm số mong muốn trong bài thi IELTS và là người bạn đồng hành đáng

tin cậy của bạn trên con đường chinh phục ước mơ.

HACKERS IELTS SPEAKING

Hướng dẫn tự luyện thi IELTS theo

xu hướng ra đề mới nhất

Lý do HACKERS IELTS Speaking có thể giúp người học đạt điểm cao

6

Hướng dẫn cách tận dụng tối đa 200% tài liệu bổ sung

10

Giới thiệu về kỳ thi IELTS

12

Giới thiệu IELTS Speaking và kế hoạch ôn luyện

16

Kế hoạch ôn luyện

22

Tiếp cận theo từng phần thi

Part 1 Trả lời câu hỏi về bản thân

Tìm hiểu phương thức tiến hành Part 1 | Nắm chắc chiến lược trả lời Part 1

28

EXPRESSION - Các cấu trúc có thể sử dụng khi giải thích chi tiết

31

Part 2 Nói về chủ đề trong Phiếu đề (Task Card)

Tìm hiểu phương thức tiến hành Part 2 | Nắm chắc chiến lược trả lời Part 2

34

EXPRESSION

-

Cấu trúc có thể dùng khi triển khai bài nói

38

Part 3 Trả lời câu hỏi mở rộng

Tìm hiểu phương thức tiến hành Part 3 | Nắm chắc chiến lược trả lời Part 3

40

EXPRESSION

-

Cấu trúc có thể dùng khi nói mở đầu và kết luận

44

CONTENTS

H A C K E R S I E L T S S P E A K I N G

6

01

Chinh phục bài thi Nói IELTS bằng cách tiếp

cận theo từng phần thi và từng chủ đề!

LÝ DO HACKERS IELTS SPEAKING CÓ THỂ

GIÚP THÍ SINH ĐẠT ĐIỂM CAO!

Tiếp cận theo từng phần

Người học có thể tìm hiểu kỹ lưỡng phương

thức tiến hành bài thi Nói theo từng phần (Part

1, 2 và 3), học cách xây dựng chiến lược trả lời

và các cấu trúc cần thiết, từ đó ứng dụng vào

việc trả lời các câu hỏi theo từng phần và xây

dựng nền tảng cho bài thi Nói.

Tiếp cận theo từng chủ đề

Cuốn sách tóm lược 20 chủ đề tổng quát dựa

trên số lượng chủ đề đa dạng xuất hiện trong kỳ

thi và trang bị đầy đủ cho người học cách ứng

phó với các câu hỏi liên quan. Các câu hỏi có

tần suất xuất hiện cao theo từng chủ đề cũng

được lựa chọn và biên tập kỹ lưỡng giúp thí sinh

nắm bắt được xu hướng ra đề mới nhất. Người

học có thể chuẩn bị cho bài thi thật thông qua

các câu trả lời mẫu, ý tưởng và các cách trả lời.

PART

01

Trả lời câu hỏi về bản thân

HACKERS IELTS SPEAKING

29

Trả lời câu hỏi về bản thân

28

HACKERS

IELTS

SPEAKING

Part 01: Trả lời câu hỏi về bản thân

Trả lời câu hỏi về bản thân

Bắt đầu thi

Vào phòng thi và kiểm tra giấy tờ tùy thân

y Thí sinh đến phòng thi khi đến thời gian thi của mình.

y Trước khi bắt đầu Part 1, chào hỏi đơn giản với giám khảo.

y Giám khảo bật máy ghi âm để ghi âm tất cả nội dung thi, sau đó kiểm tra

tên và hộ chiếu của thí sinh.

Bắt đầu Part 1

Giải thích về cách tiến hành Part 1 và bắt đầu thi

y Sau khi kiểm tra cơ bản thông tin của thí sinh xong, Part 1 chính thức

được bắt đầu.

y Trước khi Part 1 được bắt đầu, giám khảo sẽ giải thích cho thí sinh nội

dung thi sẽ là một vài câu hỏi về chủ đề đời sống thường ngày.

y Part 1 được tiến hành trong khoảng từ 4~5 phút.

Câu hỏi

Câu hỏi liên quan đến chủ đề đời sống thường ngày

y Ở Part 1, giám khảo sẽ đặt câu hỏi về 3~4 chủ đề quen thuộc với thí sinh

chủ yếu như lý lịch cá nhân hoặc đời sống thường ngày, mỗi chủ đề có 3~4

câu hỏi, tổng có tất cả 10~15 câu hỏi.

y Ở Part 1, các câu hỏi thường gặp như sau

- Bạn là sinh viên hay đã đi làm?

- Bạn sống ở chung cư hay nhà riêng?

- Bạn có thích ngôi nhà mà bạn đang sống không?

- Bạn có thích nghe nhạc không?

- Bạn thích thể loại nhạc nào?

Trả lời

Đưa ra câu trả lời phù hợp với câu hỏi

y Part 1 được tiến hành dưới hình thức một cuộc nói chuyện tự nhiên nên

không có thời gian chuẩn bị cho câu trả lời.

y Khi trả lời cho câu hỏi của giám khảo ở Part 1, thí sinh trả lời ngay sau khi

nhận được câu hỏi và sau đó phải giải thích thêm cho câu trả lời.

0 1

P A R T

Ví dụ tiến hành Part 1

Giám

khảo

Good afternoon. My name is Jason. Can you tell me your full name, please?

Xin chào, tôi tên là Jason. Bạn có thể nói cho tôi biết tên của bạn được không?

Linh

Chi

Good afternoon. My name is Linh Chi.

Xin chào, tên tôi là Linh Chi.

Giám

khảo

Can you tell me where you’re from?

Bạn có thể cho tôi biết bạn đến từ đâu không?

Linh

Chi

I’m from Hanoi. Tôi đến từ Hanoi.

Giám

khảo

Can I see your identification, please?

Tôi có thể xem giấy tờ tùy thân của bạn được không?

Linh

Chi

Sure. Tất nhiên rồi ạ.

Giám

khảo

Thank you, that’s fine. Now in this part of the test, I’d like to ask you some questions about yourself.

Cảm ơn bạn. Được rồi. Bây giờ ở phần này tôi sẽ hỏi bạn một vài câu hỏi về bản thân.

First of all, are you a student or do you work?

Trước tiên, cho tôi hỏi bạn là sinh viên hay đang đi làm?

Linh

Chi

I’m a student. I’m a senior at Hanoi University, and I will graduate soon.

Tôi là sinh viên. Tôi là sinh viên năm 4 Đại học Hà Nội và tôi sắp tốt nghiệp.

Giám

khảo

Do you live in an apartment or a house?

Bạn sống ở chung cư hay nhà riêng?

Linh

Chi

I live in a studio apartment. It consists of a single room and has just enough

space for a bed and a desk ... Căn hộ chỉ có một phòng đủ cho một chiếc giường

và một chiếc bàn…

Giám

khảo

What do you like about your house or apartment?

Điểm bạn thích ở nhà riêng hay căn hộ của bạn là gì?

Linh

Chi

First of all, my apartment is conveniently located. It’s only about 3 minutes

from the nearest bus stop ... Đầu tiên, căn hộ của tôi có vị trí thuận tiện. Chỉ mất

khoảng 3 phút để đi đến bến xe buýt gần nhất…

Giám

khảo

What do you not like about your house or apartment?

Điểm bạn không thích ở nhà riêng hay căn hộ của bạn là gì?

Linh

Chi

I’m content with nearly everything about my apartment, except for my upstairs

neighbor. He is so noisy. For instance, ... Tôi hài lòng với hầu hết tất cả mọi thứ ở

căn hộ của tôi, chỉ trừ người hàng xóm ở tầng trên. Anh ta quá ồn ào. Ví dụ như …

Part 1

Ví dụ tiến hành

Bắt đầu thi

Bắt đầu Part 1

Đặt câu hỏi và trả lời

50

51

PART 1-3

Job & Study

UNIT

01

Job & Study

Học tập và Nghề nghiệp

HACKERS IELTS SPEAKING

Học tập và nghề nghiệp

là một trong những chủ đề mà các thí sinh thường được hỏi trong phần

thi Nói. Vì thế, bạn nên tham khảo trước các câu hỏi thường gặp, ý tưởng và cấu trúc diễn đạt,

cũng như luyện tập với câu trả lời mẫu về chủ đề này.

HACKERS

IELTS

SPEAKING

U N I

T

0 1

Job

&

Study

Học tập và Nghề nghiệp

PART 1

CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

Ở Part 1, thí sinh thường gặp những câu hỏi liên quan đến học tập và nghề nghiệp. Vì thế, ở Part 1

sau đây, bạn hãy tham khảo những câu hỏi thường gặp trong phần này, chuẩn bị các nội dung cơ

bản liên quan đến giáo dục như giáo viên bạn thích thời đi học là ai, môn học bạn thích nhất là gì

và tập luyện trả lời bằng tiếng Anh các nội dung này.

Giáo viên

Are you a student or do you work?

Đề mới

Bạn đang là sinh viên hay đang đi làm?

Why did you choose your job?

Tại sao bạn lại chọn nghề này?

What is the best thing about your job?

Điều bạn thích nhất ở công việc này là gì?

What do you not like about your job?

Điểm nào bạn cảm thấy không thích khi làm công việc này?

Trường học

Why did you choose your major?

Đề mới

Tại sao bạn chọn học ngành này?

What do you learn while studying your major?

Bạn có được những kiến thức gì khi học ngành này?

What are you going to do after graduation?

Sau khi tốt nghiệp, bạn sẽ làm gì?

Do you prefer to study in the morning or in the afternoon?

Bạn thích học vào buổi sáng hay học vào buổi chiều hơn?

PART 2

&

3

CÂU HỎI THƯỜNG GẶP

Ở Part 2, câu hỏi thường gặp là hãy miêu tả nghề nghiệp mà bạn thấy thú vị, nghề nghiệp bạn mơ

ước hay miêu tả nghề nghiệp bạn cảm thấy khó làm. Bạn chỉ cần chuẩn bị cho câu hỏi hay gặp

nhất là Nghề nghiệp mà bạn thấy thú vị là gì?, là bạn có thể vận dụng vào các câu hỏi khác như

nghề nghiệp bạn mơ ước hay nghề nghiệp bạn thấy khó làm.

Ở Part 3, giám khảo thường hỏi những câu khó hơn như nghề nghiệp nào kiếm được ít tiền, hay

điểm khác biệt giữa làm việc ở một tập đoàn lớn làm việc ở công ty nhỏ như thế nào .hoặc những

vấn đề bình thường bản thân không nghĩ tới. Vì thế, bạn cũng nên tham khảo các câu trả lời mẫu

cũng như chuẩn bị hướng trả lời cho những câu hỏi này.

Nghề nghiệp

PART 2

Describe an interesting job that you know.

Bạn hãy nói về một nghề nghiệp

thú vị mà bạn biết.

Đề mới

You should say:

what the job is

nghề nghiệp đó là gì.

what kind of education or qualities are needed to get this job

để có thể làm nghề này thì cần bằng cấp đào tạo hay những phẩm chất nào.

and explain why you think this job is interesting.

và giải thích vì sao bạn thấy

công việc này thú vị.

PART 3

What kinds of jobs make lots of money?

Đề mới

Những loại công việc nào thường kiếm được nhiều tiền?

What kinds of jobs make little money?

Những loại công việc nào không kiếm được nhiều tiền?

Công ty

PART 2

Describe a company that you’d like to work for.

Bạn hãy miêu tả công ty mà

bạn muốn làm việc.

Đề mới

You should say:

what this company is

công ty đó là gì

what this company is known for

công ty đó được biết đến vì những điều gì

how you got to know this company

bạn đã biết đến công ty này như thế nào

and explain why you want to work for this company.

giải thích tại sao

bạn muốn làm việc tại công ty này.

PART 3

What are the differences between big and small companies?

Đề mới

Điều khác biệt giữa tập đoàn lớn và công ty nhỏ là gì?

Why do some people choose to work at small companies?

Tại sao một vài người lại chọn làm tại các công ty nhỏ?

PB

HACKERS IELTS READING

7

Lý do HACKERS IELTS SPEAKING có thể giúp người học đạt điểm cao!

02

Nâng cao khả năng lên ý tưởng và diễn đạt

thông qua các câu trả lời mẫu

HACKERS

IELTS

SPEAKING

Ý tưởng và cách diễn đạt

Cuốn sách cung cấp ý tưởng và các cách diễn đạt đa dạng, giúp bạn có thể vận dụng khi trả lời

tại phòng thi Nói.

Câu trả lời mẫu

Với câu trả lời mẫu cho tất cả các chủ đề được biên soạn trong sách, người học có thể bổ sung,

hoàn thiện thêm các câu trả lời của mình.

PART 1 Tiếp cận câu hỏi thường gặp

UNIT

01

Job & Study

Học tập và Nghề nghiệp

HACKERS IELTS SPEAKING

52

53

PART 1

Job & Study

1

Are you a student or do you work?

Bạn là sinh viên hay đang đi làm?

Ý tưởng

1

Trọng tâm

sinh viên

a student

Diễn giải

học ngành Quản trị kinh doanh

sẽ tốt nghiệp vào năm sau

majoring in business management

will graduate next year

Ý tưởng

2

Trọng tâm

đang đi làm

I work

Diễn giải

làm việc tại một công ty marketing

đã làm việc được 3 năm

work at a marketing agency

have been working for three years

Tham khảo các ý tưởng trên và tự mình trả lời, sau đó so sánh với câu trả lời mẫu

để hoàn thiện câu trả lời của bạn.

Trọng tâm I’m a student. Diễn giải More

specifically, I’m a college student majoring

in business management. I’ll graduate next

year.

Trọng tâm: Tôi là một sinh viên.

Diễn giải: Cụ thể hơn, tôi là sinh viên

chuyên ngành Quản trị kinh doanh. Tôi sẽ

tốt nghiệp vào năm sau.

Từ vựng

specifically

[spǝsífikǝli]

một cách cụ thể, major

[méidȜǝr]

chuyên ngành,

business management quản trị kinh doanh graduate

[ɡrædʒ.u.eɪt]

Tốt nghiệp

2

Why did you choose your job?

Tại sao bạn lại chọn công việc của mình?

Ý tưởng

1

Trọng tâm

thu nhập tốt

the pay was great

Diễn giải

y nhận một khoản vay hỗ trợ sinh viên

ưu tiên là kiếm được nhiều tiền

took out a student loan

being able to make money was

a priority

Ý tưởng

2

Trọng tâm

liên quan đến chuyên môn của tôi

hồi đại học

it is related to my college major

Diễn giải

học chuyên ngành truyền thông

trở thành nhà báo là mơ ước của tôi

studied communication at college

journalist was my dream job

Tham khảo các ý tưởng trên và tự mình trả lời, sau đó so sánh với câu trả lời mẫu

để hoàn thiện câu trả lời của bạn.

Unit 01 Track 1

Nghề

nghiệp

Ý tưởng

và cấu

trúc trả lời

Câu trả lời

của bạn

Câu trả

lời mẫu

Unit 01 Track 2

Nghề

nghiệp

Ý tưởng

và cấu

trúc trả lời

Câu trả lời

của bạn

3

What is the best thing about your job?

Điểm tốt nhất ở công việc của bạn là gì?

Ý tưởng

1

Trọng tâm

làm việc cùng những đồng nghiệp tốt

work with nice people

Diễn giải

y họ thực sự quan tâm tới tôi

y cho tôi những lời khuyên hữu ích

they really care for me

give me useful advice

Ý tưởng

2

Trọng tâm

có chế độ đãi ngộ tốt cho nhân viên

has good employee benefits

Diễn giải

y cung cấp các khóa học online miễn phí

y phát triển các kỹ năng ngoại ngữ, kế

toán và kỹ năng máy tính

provides free online courses

develop foreign language,

accounting, and computer skills

Tham khảo các ý tưởng trên và tự mình trả lời, sau đó so sánh với câu trả lời mẫu

để hoàn thiện câu trả lời của bạn.

Trọng tâm What I like most about my job

is that I get to work with such nice people.

Diễn giải Even though I haven’t been there

long, they seem to really care for me. For

example, when I have a struggle with work,

they come to me and give me useful advice.

Trọng tâm Điều tôi thích nhất ở công việc

của mình là tôi được làm việc với những ng-

ười đồng nghiệp rất tốt.

Diễn giải Ngay cả khi tôi vào công ty chưa

lâu, họ dường như thực sự quan tâm tới tôi.

Ví dụ mỗi khi tôi gặp khó khăn trong công

việc, họ gặp gỡ và cho tôi những lời khuyên

hữu ích

Từ vựng

care for ~quan tâm ai đó have a struggle gặp phải khó khăn

4

What do you not like about your job?

Điều gì bạn không thích ở công việc của mình?

Ý tưởng

1

Trọng tâm

làm việc ngoài giờ

work overtime

Diễn giải

làm việc muộn 4 trên 5 ngày

khối lượng công việc quá nặng

work late 4 out of 5 days

workload is too heavy

Ý tưởng

2

Trọng tâm

công việc rất tẻ nhạt

the work is boring

Diễn giải

y làm công việc từ ngày này sang ngày khác

y mong là tôi có thể thử làm điều gì mới mẻ

do the same routine work

wish I could try out something

new

Tham khảo các ý tưởng trên và tự mình trả lời, sau đó so sánh với câu trả lời mẫu

để hoàn thiện câu trả lời của bạn.

Trọng tâm The only thing I don’t like is

that I am frequently expected to work

overtime.

Diễn

giải

Last

week,

for

example, I had to work late 4 out of 5

days. The workload is simply too heavy.

Trọng tâm Điều duy nhất tôi không hài lòng về

công việc của mình đó là công việc đòi hỏi phải

làm việc ngoài giờ thường xuyên Diễn giải Tuần

vừa rồi, chẳng hạn, tôi phải làm việc muộn 4

trong 5 ngày làm việc. Khối lượng công việc nói

đơn giản một câu là quá nặng.

Từ vựng

expect

[ikspékt]

yêu cầu, dự tính work late làm thêm giờ workload[

:rkloud]

khối lượng công việc

Unit 01 Track 3

Nghề

nghiệp

Ý tưởng

và cấu

trúc trả lời

Câu trả lời

của bạn

Câu trả

lời mẫu

Unit 01 Track 4

Nghề

nghiệp

Ý tưởng

và cấu

trúc trả lời

Câu trả lời

của bạn

Câu trả

lời mẫu

Trọng tâm Frankly speaking, because the pay

was great. Diễn giải When I was in college, I

took out a student loan. Therefore, being able to

make a lot of money was a priority for me when

choosing a job.

Trọng tâm Thú thực mà nói, đó là

vì thu nhập rất tốt. Diễn giải : Khi

đi học, tôi có nhận một khoản vay

hỗ trợ sinh viên. Vì thế, kiếm được

thật nhiều tiền là ưu tiên của tôi khi

chọn việc.

Từ vựng

frankly speaking một cách cụ thể, thú thực loan

[loun]

nợ, priority

[praiɔ

́

:rǝti]

ưu tiên

Câu trả

lời mẫu

8

Lý do HACKERS IELTS Speaking có thể giúp người học đạt điểm cao!

03

Khắc phục nhược điểm và tạo cảm giác như thi

thật bằng phần phụ lục bổ sung!

LÝ DO HACKERS IELTS SPEAKING CÓ THỂ

GIÚP NGƯỜI HỌC ĐẠT ĐIỂM CAO!

Ứng phó với các tình huống phát sinh

ở phòng thi

Tổng hợp những cách ứng phó với các tình

huống phát sinh ở phòng thi như không nghe

hiểu câu hỏi của giám khảo, không nghĩ ra

nhanh nội dung sẽ trả lời, từ đó giúp người

học quen với các tình huống bất ngờ và có

thể bình tĩnh ứng phó.

Các tiêu chí đánh giá

Căn cứ vào phần Tiêu chí đánh giá câu trả

lời của bài thi Nói, thí sinh có thể tự kiểm

tra xem câu lời của mình còn chưa đạt tiêu

chuẩn ở đâu để bổ sung, hoàn thiện.

24 lỗi hay mắc phải khi nói

Lựa chọn kỹ càng và phân tích những lỗi

quen thuộc, thường mắc phải khi nói tiếng

Anh. Qua đó, thí sinh sẽ biết được những lỗi

mình thường mắc và điều chỉnh cho chính

xác hơn.

Ý tưởng và cấu trúc câu trả lời theo

từng chủ đề

Các ý tưởng và cấu trúc của câu trả lời được

biên soạn theo trọng tâm từng chủ đề, qua

đó giúp các thí sinh ứng phó tốt hơn trong bài

thi phần thi IELTS Speaking với vô số chủ

đề đa dạng.

Phụ lục 2.

24 lỗi hay mắc phải khi nói

336

Phần này thống kê những lỗi thường gặp trong phần thi Nói. Bạn nên kiểm tra lại xem mình có

mắc những lỗi đó không và cố gắng điều chỉnh để tránh mắc lại khi đi thi.

01

Sự khác nhau giữa See và Watch.

Hôm qua tôi xem TV.

I saw TV yesterday.(

X

)

I watched TV yesterday.(

O

)

See là ‘mở mắt và nhìn’ còn watch là ‘tập trung chú ý và xem, quan sát trong một

thời gian nhất định’

Ví dụ Tôi nhìn thấy anh ấy nấu ăn

‐ I saw him cooking.

Tôi quan sát anh ấy nấu ăn ‐ I watched him cooking.

QUIZ

HÃY NÓI NHỮNG CÂU SAU BẰNG TIẾNG ANH.

1. Tôi thấy ca sĩ yêu thích của tôi trong bài báo.

I ( ) my favorite singer in the newspaper.

2. Tôi thích xem tin tức vào buổi tối.

I like to ( ) the news in the evening.

02

Nhầm lẫn giữa lend (cho mượn) và borrow (mượn).

Tôi mượn một quyển sách từ

thư viện

I lent a book from the library.(

X

)

I borrowed a book from the library.(

O

)

Khi bạn cho ai đó mượn sẽ dùng lend, còn khi bạn mượn của ai đó sẽ dùng borrow.

Ví dụ Anh ấy cho tôi mượn bút ‐ He lent me a pen.

Tôi mượn bút của anh ấy‐ I borrowed a pen from him.

QUIZ

HÃY NÓI NHỮNG CÂU SAU BẰNG TIẾNG ANH.

1. Bạn có thể mượn xe đạp ở công viên.

You can ( ) bicycles in Thong Nhat park.

2. Ngày đầu tiên đi học anh ấy đã cho tôi mượn tẩy.

He ( ) me an eraser on the first day of school.

1. saw 2. watch

1. borrow 2. lent

2. 24 lỗi hay mắc phải khi nói

Phụ lục 4. Ý tưởng và cấu trúc câu cho từng chủ đề

352

Nắm vững ý tưởng cho câu trả lời và những cách diễn đạt hữu ích thông qua các ví dụ về nghề

nghiệp và chuyên ngành sẽ giúp bạn trả lời một cách tự nhiên trong bài thi Nói.

Nghề nghiệp

1. Điểm trừ duy nhất trong công việc của tôi là phải

làm ngoài giời nhiều.

The large amount of overtime work is the only

drawback of my job.

2. Khối lượng công việc của tôi quá nặng gần đây.

My workload is too heavy these days.

3. Những chuyên gia được trả công hậu hĩnh.

Professionals earn pretty decent money.

4. Mọi người thích các công việc theo giờ hành

chính.

A nine-to-five job is the sort of job that many

people prefer.

5. Khó để tìm một công việc vì có nhiều ứng viên

đủ điều kiện.

It’s hard to find a job because there are many

qualified applicants.

6. Các vị trí thời vụ ngày càng trở nên phổ biến.

Temporary positions are becoming more and

more common.

7. Công việc ổn định là sự lựa chọn của nhiều

người.

Stable jobs are favored by many people.

Chuyên ngành

1. Tôi đọc rất nhiều thứ liên quan đến chuyên

ngành của mình.

I read up on all things related to my major.

2. Tôi đã ra quyết định chọn theo học chuyên

ngành kinh tế.

I came to a decision and chose to major in

economics.

3. Thậm chí sau bốn năm học, tôi chỉ nắm được

sơ sơ bề nổi ngành học.

Even after four years, I feel I barely scratched

the surface of the subject.

4. Ban đầu toán học rất khó nhưng tôi rất vui vì tôi

đã kiên trì với nó.

Math was tough at first, but I’m glad I stuck

with it.

5. Tôi nghĩ rằng quản trị kinh doanh là chuyên

ngành có lợi thế trong thị trường việc làm.

I think business management is a major that

could pay off in the job market.

UNIT 01 Job

&

Study

Phụ lục 1.

Ứng phó với các tình huống phát sinh ở phòng thi

332

Phần thi Nói trong bài thi IELTS là phần kiểm tra trực tiếp, do đó bạn có thể gặp các tình huống

không mong đợi. Nếu bạn có thể làm quen với các cách diễn đạt sau đây, bạn có thể tránh được

các tình huống phát sinh. Hãy luyện tập nhiều lần để có thể sử dụng các cấu trúc sau một cách

tự nhiên trong mọi tình huống.

1. Ứng phó với các tình huống phát sinh ở phòng thi

Tình huống

1

Khi bạn chưa nghe rõ câu hỏi

Nếu bạn chưa nghe rõ câu hỏi, hãy sử dụng mẫu câu sau để hỏi lại giám

khảo.Tuy nhiên, bạn nên cố gắng tập trung vào các câu hỏi của giám

khảo để tránh hỏi lại.

Em xin lỗi nhưng em chưa nghe rõ lắm.

Thầy/cô có thể nói lại một lần nữa được

không ?

I’m

sorry,

I

didn’t

quite

get

that. Could you say that again,

please?

Em xin lỗi, thầy/cô có thể lặp lại câu hỏi

được không?

Sorry,

could

you

repeat

that

question, please?

Thầy/cô có thể nói lại cho em được không?

Pardon me?

Tình huống

2

Khi bạn không hiểu câu hỏi

Part 3 thường xuất hiện những câu hỏi khó hoặc trong câu hỏi có những

từ bạn không hiểu. Khi đó bạn nên sử dụng những mẫu câu dưới đây để

hiểu rõ câu hỏi của giám khảo. Tuy nhiên, không nên lạm dụng những

mẫu câu này vì có thể gây ấn tượng không tốt với giám khảo.

Xin lỗi, thầy/cô có thể giải thích câu hỏi đó

theo một cách khác không?

Sorry,

can

you

explain

that

question

in

a

different

way

please?

Em xin lỗi nhưng em không hiểu từ này.

Thầy/cô có thể giải thích cho em được

không ?

I’m sorry but I don’t quite

understand the word

~

. Can

you explain it to me?

Xin lỗi, thầy/cô có thể giải thích từ ~ có ng-

hĩa là gì không?

Sorry, can you explain what

~

means?

348

Các tiêu chí tự đánh giá phần thi Nói.

Dựa trên các yếu tố đánh giá của bài thì Nói, phần này cung cấp một số tiêu chí để bạn tự đánh

giá câu trả lời của mình. Sau khi trả lời, vui lòng kiểm tra nội dung bên dưới để xem câu trả lời

của bạn có phải là câu trả lời có thể ghi điểm cao không.

Lưu loát và nhất quán

1

Bình tĩnh trả lời mà không do dự hoặc ngắc ngứ.

Yes

No

2

Không lặp lại và tự sửa từ thường xuyên.

Yes

No

3

Nói với tốc độ vừa phải không quá nhanh hay chậm.

Yes

No

4

Sử dụng linh hoạt các liên từ.

Yes

No

5

Trả lời đúng trọng tâm câu hỏi.

Yes

No

6

Không trả lời cụt ngủn và đưa thêm một lời giải thích bổ sung.

Yes

No

Vốn từ vựng

1

Không lặp từ nhiều lần.

Yes

No

2

Sử dụng nhiều từ vựng khó, cụm từ và thành ngữ trong câu trả lời.

Yes

No

3

Trả lời bằng cách sử dụng từ vựng chính xác phù hợp với những gì muốn nói.

Yes

No

Ngữ pháp đa dạng và chính xác

1

Câu trả lời không chỉ sử dụng câu đơn mà còn sử dụng câu phức và câu ghép.

Yes

No

2

Câu trả lời sử dụng đa dạng các thì (HTHT, QKHT, TL...) các thể (chủ đông, bị

động), cấu trúc phức tap (If) ...

Yes

No

3

Câu trả lời có sự hòa hợp giữa chủ ngữ (số it, số nhiều) và vị ngữ (số it, số nhiều)

Yes

No

4

Câu trả lời sử dụng đúng thì.

Yes

No

Ngữ âm

1

Phát âm chính xác các âm.

Yes

No

2

Phát âm đúng trọng âm.

Yes

No

3

Khi nghe lại câu trả lời của bản thân không có phần phát âm nào không rõ ràng.

Yes

No

4

Phát âm chính xác rõ ràng các âm cuối.

Yes

No

3. Tiêu chí tự đánh giá

9

Lý do HACKERS IELTS Speaking có thể giúp người học đạt điểm cao!

HACKERS IELTS WRITING

Cuốn sách phân tích đầy đủ từng dạng đề và chiến lược

làm bài tương ứng trong bài thi Viết. Các mẫu câu và

cách dùng từ “đắt” được liệt kê theo chủ đề. Sách còn

hướng dẫn bạn cách lập dàn ý và triển khai thành bài

viết đầy đủ.

04

Các cuốn sách còn lại trong bộ HACKERS IELTS

HACKERS

IELTS

SPEAKING

HACKERS IELTS LISTENING

Cuốn sách phân tích đầy đủ từng dạng câu hỏi và chiến

lược làm bài tương ứng trong bài thi Nghe. Các bài nghe

sát với đề thi thật và có lộ trình học phù hợp với nhiều

trình độ. Nội dung bài nghe được dịch ra tiếng Việt và

giải thích đáp án kỹ lưỡng.

HACKERS IELTS READING

Cuốn sách phân tích đầy đủ từng dạng câu hỏi và chiến

lược làm bài tương ứng trong bài thi Đọc. Các bài đọc

luyện tập có độ dài và độ khó tăng dần, bao quát tất cả

các chủ đề hay gặp trong bài thi Đọc của IELTS. Nội

dung bài đọc được dịch ra tiếng Việt và giải thích đáp

án kỹ lưỡng.

10

Hướng dẫn cách tận dụng tối đa 200% tài liệu bổ sung

Hackers IELTS Speaking cung cấp cho người học các file nghe chất lượng và được chia

cụ thể theo từng bài. Để tải về và sử dụng hiệu quả nhất những tài liệu hữu ích này, bạn

hãy làm theo hướng dẫn sau:

1. Truy cập vào địa chỉ: https://bitly.vn/336w.

2. Lựa chọn đúng file cần nghe:

■ Các file được chia thành hai phần: By Part và By Topic, trong đó:

x By Part bao gồm file nghe của Ví dụ và Ví dụ áp dụng trong chiến lược trả lời

của từng Part.

HƯỚNG DẪN CÁCH TẬN DỤNG TỐI ĐA 200%

TÀI LIỆU BỔ SUNG

11

Hướng dẫn cách tận dụng tối đa 200% tài liệu bổ sung

■ Lúc này, bạn chỉ cần tìm tên file tương ứng với bài đang học.

3. Click vào từng file để nghe trực tiếp hoặc tải về.

Để nội dung các câu trả lời thân thiện hơn với độc giả Việt Nam, ban biên tập Dòng sách

Ngoại ngữ Alpha Books đã Việt hóa một số câu trả lời (tên riêng, địa danh và các chi tiết

văn hóa đặc trưng). Hi vọng những thay đổi này sẽ cung cấp những thông tin hữu ích nhằm

giúp người đọc chuẩn bị tốt cho bài thi IELTS Speaking.

HACKERS

IELTS

SPEAKING

x By Topic bao gồm bài nghe của các Unit. Ở những nội dung có file nghe, bạn sẽ nhìn

thấy biểu tượng như trong hình tròn sau:

12

Giới thiệu về kỳ thi IELTS

Giới thiệu về kỳ thi IELTS

IELTS là gì ?

Hệ thống kiểm tra Anh ngữ quốc tế (IELTS) là bài kiểm tra năng lực ngôn ngữ đối với những người

muốn làm việc hoặc học tập bằng tiếng Anh. Các kỹ năng Nghe, Đọc, Viết và Nói sẽ diễn ra trong

tổng cộng 2 giờ 55 phút. Điểm IELTS được đánh giá theo thang điểm từ 1.0 đến 9.0. Điểm tổng là

điểm trung bình của bốn phần thi.

Có hai loại bài thi: Academic Module (IELTS Học thuật) là bài thi dành cho học sinh chuẩn bị du

học ở các trường đại học hoặc các cơ sở đào tạo bậc cao. General Training Module (IELTS Tổng

quát) dành cho người muốn di cư, tìm việc, hoặc làm việc tại các nước Anh, Canada, Úc, Mỹ. Trong

hai loại bài IELTS này, phần Nghe và Nói là giống nhau nhưng Đọc và Viết có sự khác nhau.

Cấu trúc bài thi IELTS Học thuật

Phần thi

Số lượng bài và

câu hỏi

Thời gian

kiểm tra

Đặc điểm

Listening

Bốn bài nghe

Tổng cộng có 40

câu hỏi

(Mỗi bài nghe 10

câu hỏi)

30 phút

(Thời

gian trả

lời là 10

phút)

- Bài nghe bao gồm cả giọng Anh, Úc, Mỹ

- Thí sinh có thêm 10 phút riêng để

điền đáp án vào phiếu trả lời

- Bài nghe gồm các dạng câu hỏi trắc

nghiệm, câu trả lời ngắn, điền vào ô

trống, hoàn thành biểu bảng…

Reading

Ba bài đọc

Tổng cộng 40

câu hỏi

(Mỗi bài đọc 13-

14 câu hỏi)

60 phút

- Bài đọc dài và nội dung về nhiều chủ

đề khác nhau

- Bài đọc gồm các dạng câu hỏi trắc

nghiệm, câu trả lời ngắn, điền vào

chỗ trống, hoàn thành biểu bảng...

Writing

Task 1: 1 câu hỏi

Task 2: 1 câu hỏi

60 phút

- Không có sự phân chia thời gian rõ

ràng giữa 2 câu hỏi

- Điểm task 2 nhiều hơn task 1

Thời gian chờ đợi

Speaking

Bao gồm ba phần

Phần 1: 10-15 câu hỏi

Phần 2: 1 câu hỏi

Phần 3: 4-6 câu hỏi

11-14

phút

- Phỏng vấn trực tiếp 1:1 với giám khảo

- Tất cả nội dung bài thi nói được ghi

âm lại

Tổng cộng: 2 giờ 55 phút

13

Giới thiệu về kỳ thi IELTS

HACKERS

IELTS

SPEAKING

TIPS

x

Thí sinh phải mang theo hộ chiếu/CMT/CCCD đã dùng đăng ký thi để giám thị kiểm tra trước

khi vào thi.

x

Tất cả vật dụng cá nhân đều phải gửi ở nơi giữ đồ trước khi vào phòng thi.

x

Thí sinh được chụp ảnh và kiểm tra dấu vân tay trước khi vào thi.

x

Giữa ba phần thi Nghe, Đọc, Viết không có thời gian nghỉ riêng. Trong trường hợp cần đi vệ sinh

khi đang làm bài, thí sinh ra khỏi phòng thi phải được sự giám sát của giám thị.

x

Lịch thi nói sẽ được thông báo riêng tới từng thí sinh.

Các nội dung liên quan đến kỳ thi IELTS

Thời gian

■ Được tiến hành khoảng 48 lần một năm, 2 ~ 4 lần một tháng

Địa điểm

■ Kỳ thi sẽ được tổ chức tại địa điểm được chỉ định chính thức bởi Hội

đồng Anh hoặc IDP

Cách đăng ký

x Thí sinh có thể đăng ký thi trước tối thiểu 5-7 ngày (lịch tiếp nhận

đăng ký có thể kết thúc sớm hơn dự kiến)

x Đăng ký qua Internet: Hội đồng Anh hoặc IDP

x Tiếp nhận trực tiếp: Địa điểm được chỉ định chính thức bởi Hội đồng

Anh hoặc IDP

Lệ phí

x

Lệ phí thi: ~ 5.000.000 VND

x

Phí cấp bảng điểm:

- 5 bảng điểm được gửi miễn phí đến các trường thí sinh yêu cầu

trong 4 tuần kể từ ngày thi

- Nếu muốn gửi nhiều hơn 5 bảng điểm hoặc sau 4 tuần kể từ ngày

thi, thí sinh phải trả lệ phí

Hình thức

thanh toán

Thẻ tín dụng, tiền mặt

Hủy đăng ký thi

Bạn có thể được hoàn lại 75% lệ phí 15 ngày trước ngày thi

Những chú ý khi

đi thi

Chỉ CMT, CCCD và hộ chiếu được chấp nhận trong ngày thi

Điểm thi và

phúc tra

x

Bạn có thể kiểm tra điểm số trực tuyến sau 13 ngày kể từ ngày thi

x

Bạn có thể lựa chọn nhận giấy chứng nhận trực tiếp hoặc gửi qua đường

bưu điện

Phúc tra:

x Thí sinh có thể yêu cầu phúc tra trong vòng 6 tuần kể từ ngày thi

x Thí sinh nộp bản gốc kết quả thi và đơn đăng ký theo đường bưu

điện hoặc nộp trực tuyến

x Thí sinh có thể đăng ký phúc tra phần thi mình muốn trong bốn

phần thi kỹ năng

14

Giới thiệu về kỳ thi IELTS

Giới thiệu về kỳ thi IELTS

Thang điểm IELTS “Band Score”

Bài thi IELTS đánh giá năng lực Anh ngữ của thí sinh qua các band điểm. Dưới đây là miêu tả từng

band điểm.

Band

score

Mức độ thuần thục

Miêu tả

9

Expert user

Có năng lực tiếng toàn diện và thể hiện được khả năng

sử dụng ngôn ngữ phù hợp, chính xác, thành thạo, nắm

bắt được mọi khía cạnh của ngôn ngữ.

8

Very good user

Có năng lực tiếng toàn diện dù còn mắc một số ít lỗi sử

dụng ngôn ngữ thiếu chính xác và chưa phù hợp. Có thể

hiểu nhầm trong một vài tình huống không quen thuộc.

Có khả năng xử lý tốt các tranh luận phức tạp, chi tiết.

7

Good user

Có năng lực tiếng tốt dù còn một số lỗi sử dụng ngôn

ngữ thiếu chính xác, chưa phù hợp và hiểu nhầm trong

một số tình huống. Nhìn chung có khả năng xử lý tốt

ngôn ngữ phức tạp và hiểu được các lập luận chi tiết.

6

Competent user

Nhìn chung có khả năng sử dụng ngôn ngữ hiệu quả dù

còn một số lỗi thiếu chính xác, không phù hợp, hoặc hiểu

nhầm ý. Có thể sử dụng và hiểu các cấu trúc tương đối

phức tạp, đặc biệt là trong những tình huống quen thuộc.

5

Modest user

Có khả năng sử dụng ngôn ngữ tương đối và nắm được

ý nghĩa cơ bản của ngôn ngữ trong hầu hết các tình

huống dù còn mắc nhiều lỗi. Có khả năng giao tiếp cơ

bản trong các lĩnh vực quen thuộc.

4

Limited user

Khả năng giao tiếp giới hạn trong các hình huống quen

thuộc. Thường xuyên gặp vấn đề trong việc hiểu và diễn

đạt. Không có khả năng sử dụng các cấu trúc phức tạp.

3

Extremely limited user

Chỉ truyền tải và hiểu được nội dung cơ bản nhất trong

các tình huống quen thuộc. Thường xuyên gặp khó khăn

trong giao tiếp.

2

Intermittent user

Gặp rất nhiều khó khăn trong việc nói và viết tiếng Anh

1

Non-user

Không có khả năng sử dụng tiếng Anh, ngoại trừ một vài

từ vựng riêng lẻ.

0

Did not attempt the test

Thí sinh không dự thi

15

Giới thiệu về kỳ thi IELTS

Cách tính điểm IELTS

Mỗi kỹ năng đều được tính điểm riêng và điểm tổng. IELTS Overall là điểm trung bình cộng của

bốn điểm thành phần. Các cơ quan, tổ chức sử dụng điểm IELTS để đánh giá năng lực tiếng Anh

của ứng viên đều có những yêu cầu khác nhau về số điểm thành phần và điểm Overall cần đạt.

Thí sinh cần dựa vào những quy định riêng này để lên kế hoạch chuẩn bị thật phù hợp cho kỳ thi.

Đạt điểm cao trong một phần thi thế mạnh có thể hỗ trợ cho phần yếu hơn, nhưng nếu sự khác biệt

giữa các điểm thành phần quá lớn sẽ ảnh hưởng đến điểm Overall. Vì vậy, rất khó để đạt điểm cao

nếu thí sinh chỉ tập trung vào một kỹ năng nhất định nào đó.

Dưới đây là ví dụ tính band điểm. Band điểm Overall là điểm trung bình cộng của bốn điểm thành

phần và sẽ được làm tròn theo quy tắc làm tròn số thập phân.

Listening

Reading

Writing

Speaking

Điểm trung bình

cộng của 4 điểm

thành phần

Overall

Band

Score

Thí sinh A

5.5

5.5

4.0

6.0

5.25

5.5

Thí sinh B

5.0

4.5

5.0

5.0

4.875

5.0

Thí sinh C

7.5

7.5

6.5

7.0

7.125

7.0

HACKERS

IELTS

SPEAKING

16

Giới thiệu IELTS Speaking và kế hoạch ôn luyện

Trình tự tiến hành phần thi Nói IELTS

■ Thời gian chờ

Thông báo và chờ đợi

x Thời gian thi nói sẽ được thông báo riêng cho từng cá nhân

x Trong thời gian chờ, thí sinh có thể xem qua những từ mới đã học, cấu

trúc, đáp án mẫu.

■ Bắt đầu thi

Vào phòng thi và bắt đầu thi

x Thí sinh có mặt ở phòng thi đã được chỉ định và vào phòng thi sau khi có

hiệu lệnh từ giám khảo.

x Khi giám khảo chào thí sinh, thí sinh nên chào lại giám khảo sao cho

thật tự nhiên.

x Khi thí sinh vào phòng thi và giám khảo giới thiệu, bài thi bắt đầu được

ghi âm.

x Sau khi giám khảo kiểm tra xong hộ chiếu của thí sinh, phần thi chính

thức được bắt đầu.

■ Kết thúc bài thi

Kết thúc bài thi và ra khỏi phòng thi

x Sau khi kết thúc bài thi Nói, giám khảo sẽ thông báo kết thúc phần thi.

x Thí sinh chào giám khảo một cách đơn giản rồi ra khỏi phòng thi.

Phần thi Nói sẽ đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh khi giao tiếp của những thí sinh dự thi nhằm

mục đích di cư sang các quốc gia như Anh, Canada, Úc, Mỹ, New Zealand hoặc nhập học tại các

trường ở các quốc gia đó. Phần thi sẽ được tiến hành dưới hình thức phỏng vấn 1:1. Toàn bộ quá

trình phỏng vấn được ghi âm lại.

Giới thiệu IELTS Speaking và kế hoạch ôn luyện

17

Giới thiệu IELTS Speaking và kế hoạch ôn luyện

HACKERS IELTS SPEAKING

Cấu trúc phần thi IELTS Speaking

Bài thi Nói được tiến hành trong khoảng từ 11 đến 14 phút và có tổng cộng 3 phần.

Cấu trúc

Chi tiết

Số câu

hỏi

Khung thời

gian

Thời

gian

tiến

hành

Part 1

Trả lời các câu

hỏi về

bản thân

Sau khi kiểm tra giấy tờ tùy thân của

thí sinh, giám khảo sẽ đặt câu hỏi về

các chủ đề quen thuộc liên quan đến

đời sống thường ngày.

10 ~15

câu hỏi

Thời gian

chuẩn bị:

không có

Thời lượng trả

lời: không giới

hạn

4~5

phút

Ví dụ

x What do you do on weekends?

x What do you do on weekdays?

Part 2

Phát biểu về

chủ để trong

Phiếu đề

(Task Card)

Sau 1 phút chuẩn bị câu trả lời cho

chủ đề trong Phiếu đề (Task Card)

do giám khảo đưa ra, thí sinh phải

trình bày trong vòng 2 phút.

Ví dụ

Describe a person you admire.

You should say:

who he/she is

what he/she did

and explain why you admire him/her

1 câu

Thời gian

chuẩn bị: 1

phút

Thời lượng trả

lời: 1~2 phút

3~4

phút

Part 3

Trả lời câu

hỏi mở rộng

liên quan đến

Part 2

Đây là phần nối tiếp Part 2, thí sinh

phải trả lời câu hỏi mở rộng hơn liên

quan đến chủ đề đã nói ở Part 2.

Ví dụ

x What do you think is important to

be admired by others?

x Is academic achievement important

to become an admirable person?

4 ~ 6 câu

Thời gian

chuẩn bị:

không có

Thời lượng trả

lời: không giới

hạn

4~5

phút

HACKERS

IELTS

SPEAKING

18

Giới thiệu IELTS Speaking và kế hoạch ôn luyện

Yếu tố đánh giá bài thi IELTS Speaking

Điểm thi IELTS Speaking được đánh giá dựa trên bốn yếu tố chính: lưu loát và mạch lạc, vốn từ

vựng, ngữ pháp phong phú và chính xác, ngữ âm.

x Yếu tố lưu loát đánh giá về khả năng nói trôi chảy, không bị ngắt quãng; yếu tố mạch lạc đánh

giá khả năng sắp xếp câu logic, sử dụng phương tiện liên kết phù hợp.

x Yếu tố vốn từ vựng đánh giá năng lực “paraphrasing” (kỹ năng diễn đạt lại các cụm từ hoặc các

câu bằng cách dùng các từ ngữ khác có ý nghĩa tương đương), sử dụng từ vựng phong phú, phù

hợp và đầy đủ.

x Yếu tố ngữ pháp phong phú và chính xác đánh giá năng lực sử dụng các cấu trúc ngữ pháp phức

tạp và các lỗi ngữ pháp mắc phải trong nội dung nói.

x Yếu tố ngữ âm đánh giá khả năng phát âm không gây khó khăn cho việc nghe hiểu.

Bảng tiêu chuẩn đánh giá bài thi Nói

Điểm

số

Nội dung đánh giá cho điểm theo các yếu tố

9 điểm

Lưu loát và

nhất quán

x Nói lưu loát, rất hiếm khi lặp từ hoặc tự sửa lỗi

x Có sự do dự trong khi nói nhưng là do liên quan đến nội dung chứ

không phải để tìm từ hay chỉnh ngữ pháp

x Nói mạch lạc bằng cách sử dụng các phương tiện liên kết phù hợp

x Triển khai chủ đề trọn vẹn và hợp lý

Vốn từ vựng

x Sử dụng từ vựng linh hoạt, chính xác, đầy đủ ở tất cả các chủ đề

x Sử dụng chính xác, tự nhiên các thành ngữ, tục ngữ, các cách diễn đạt

Ngữ pháp phong

phú và chính xác

x Sử dụng đa dạng các cấu trúc ngữ pháp tự nhiên và thích hợp

x Sử dụng các cấu trúc câu chính xác liên tục, hệ thống, trừ những lỗi rất

nhỏ mà người bản ngữ cũng có thể mắc phải

Ngữ âm

x Sử dụng các yếu tố ngữ âm đa dạng với độ chính xác và tinh tế

x Sử dụng được các yếu tố ngữ âm linh hoạt một cách xuyên suốt

x Dễ nghe, nghe dễ hiểu

8 điểm

Lưu loát và

nhất quán

x Nói lưu loát, chỉ thi thoảng có lỗi lặp từ hoặc tự sửa; có sự do dự nhưng

chủ yếu liên quan đến nội dung hơn là tìm kiếm ngôn ngữ

x Triển khai chủ đề trọn vẹn và đầy đủ

Vốn từ vựng

x Sử dụng từ vựng linh hoạt, dễ dàng và phong phú để truyền đạt ý một

cách chính xác

x Sử dụng thuần thục từ vựng hiếm gặp và thành ngữ ở mức độ khó, chỉ

thi thoảng mắc lỗi

x Sử dụng kỹ năng “paraphrasing” một cách có hiệu quả theo yêu cầu

Ngữ pháp phong

phú và chính xác

x Sử dụng linh hoạt các cấu trúc câu phong phú

x Đa số các câu không có lỗi, tuy nhiên vẫn mắc một số lỗi ngữ pháp

Ngữ âm

x Sử dụng các yếu tố ngữ âm đa dạng với độ chính xác và tinh tế

x Duy trì được việc sử dụng các yếu tố ngữ âm linh hoạt, chỉ thi thoảng

mắc lỗi

x Nhìn chung phát âm dễ hiểu; bị ảnh hưởng rất nhỏ bởi âm điệu của

tiếng mẹ đẻ

Giới thiệu IELTS Speaking và kế hoạch ôn luyện

19

Giới thiệu IELTS Speaking và kế hoạch ôn luyện

7 điểm

Lưu loát và nhất quán

x Triển khai được bài nói dài mà không phải quá nỗ lực và không

mất đi tính mạch lạc

x Đôi khi có ngập ngừng để tìm từ thích hợp, hoặc có lỗi lặp từ

hoặc tự sửa lỗi

x Sử dụng đa dạng, linh hoạt từ/ngữ liên kết và điểm đánh dấu

diễn ngôn (‘discourse markers’ - từ và nhóm từ giúp triển khai

những ý tưởng và kết nối chúng vào nhau)

Vốn từ vựng

x Sử dụng từ vựng linh hoạt để thảo luận về nhiều chủ đề đa dạng

x Có sử dụng từ vựng hiếm gặp và mang tính thành ngữ, thể hiện ý

thức về văn phong và cách diễn đạt thường đi với nhau trong văn

nói, thi thoảng vẫn có cách sử dụng chưa thích hợp

x Sử dụng hiệu quả kỹ năng “paraphrasing”

Ngữ pháp phong

phú và chính xác

x Sử dụng cấu trúc ngữ pháp đa dạng và có độ linh hoạt nhất định

x Thường xuyên nói những câu không có lỗi nhưng vẫn có một

chút sai sót về ngữ pháp

Ngữ âm

x Có tất cả các điểm tích cực ở mức 6 điểm nhưng không phải tất

cả các điểm tích cực ở mức 8 điểm

6 điểm

Lưu loát và nhất quán

x Cố gắng nói dài nhưng thường nói lặp hoặc tự sửa lỗi hay còn

ngập ngừng nên thi thoảng không mạch lạc

x Sử dụng đa dạng từ ngữ liên kết và điểm đánh dấu diễn ngôn

nhưng không phải lúc nào cũng phù hợp

Vốn từ vựng

x Có đủ vốn từ vựng để thảo luận chi tiết về các chủ để, diễn đạt

rõ ý nhưng đôi khi vẫn không phù hợp

x “Paraphrasing” thành công về tổng thể

Ngữ pháp phong

phú và chính xác

x Sử dụng kết hợp các cấu trúc đơn giản và phức tạp nhưng chưa

thuần thục lắm

x Có thể thường xuyên mắc lỗi với các cấu trúc phức tạp nhưng ít

khi dẫn đến hiểu nhầm

Ngữ âm

x Kỹ năng phát âm đa dạng nhưng chưa kiểm soát được hoàn toàn

x Sử dụng hiệu quả các yếu tố ngữ âm nhưng không xuyên suốt

x Thi thoảng có một vài từ và âm bị phát âm sai, làm giảm độ chính

xác nhưng nhìn chung vẫn có thể hiểu được

5 điểm

Lưu loát và mạch lạc

x Về cơ bản, duy trì được mạch nói nhưng thường mắc lỗi lặp từ

hoặc tự sửa lỗi và/ hoặc ngập ngừng trong thời gian dài

x Sử dụng quá đà một vài từ/ ngữ liên kết cụ thể và điểm đánh

dấu diễn ngôn

x Nói thành thục các câu đơn giản nhưng gặp vấn đề để giữ được

mức độ lưu loát khi nói các hội thoại phức tạp hơn

Vốn từ vựng

x Có thể nói được các chủ đề quen thuộc và không quen thuộc

nhưng mức độ linh hoạt còn hạn chế

x Có nỗ lực “paraphrasing” nhưng lúc hiệu quả lúc không

Ngữ pháp và văn

phong chính xác

x Nói được câu cơ bản khá chính xác

x Có thể thường xuyên mắc lỗi với các cấu trúc phức tạp nhưng ít

khi dẫn đến hiểu nhầm

Ngữ âm

x Có tất cả các điểm tích cực ở mức điểm 4 và một phần các điểm

tích cực ở mức điểm 6

x

Từ liên kết giữa các câu với “right, okay, anyway”

HACKERS

IELTS

SPEAKING

20

Giới thiệu IELTS Speaking và kế hoạch ôn luyện

4 điểm

Lưu loát và mạch lạc

x Khi trả lời có ngắc ngứ nhiều và nói chậm, thường xuyên mắc lỗi

lặp từ và tự sửa lỗi

x Kết nối câu cơ bản nhưng chỉ sử dụng lặp đi lặp lại các từ/ngữ liên

kết đơn giản và có những đoạn mất tính mạch lạc

Vốn từ vựng

x Có thể nói về các chủ đề quen thuộc nhưng không truyền đạt được

ý cơ bản đối với các chủ đề không quen thuộc và thường mắc lỗi

về từ loại

x Hầu như không có kỹ năng “paraphrasing”

Ngữ pháp phong

phú và chính xác

x Nói được các cấu trúc đơn giản, một số câu đơn chính xác nhưng

rất ít khi dùng các cấu trúc phức

x Mắc nhiều lỗi và có thể gây hiểu lầm

Ngữ âm

x Có kỹ năng phát âm trong phạm vi giới hạn

x Có nỗ lực kiểm soát các yếu tố ngữ âm nhưng thường mắc lỗi

x Mắc lỗi phát âm gây khó hiểu cho người nghe

3 điểm

Lưu loát và mạch lạc

x Có những khoảng im lặng dài trong khi nói

x Năng lực liên kết câu đơn giản hạn chế

x Chỉ trả lời đơn giản và thường không truyền đạt được thông điệp

cơ bản

Vốn từ vựng

x Sử dụng từ vựng ở mức cơ bản và truyền đạt thông tin mang tính

cá nhân

x Thiếu vốn từ vựng đối với các chủ đề không quen thuộc

Ngữ pháp phong

phcus và chính xác

x Có nỗ lực nói câu cơ bản nhưng chỉ thành công ở mức độ giới hạn

hoặc rõ ràng phụ thuộc vào việc học thuộc lòng các câu trả lời

x Ngoại trừ các câu học thuộc lòng, các câu nói ra rất nhiều lỗi

Phát âm

x Có tất cả các điểm tích cực của mức điểm 2 và một phần điểm tích

cực của mức điểm 4

2 điểm

Lưu loát và mạch lạc

x Dừng nghỉ lâu trước khi nói phần lớn các từ

x Hầu như không có khả năng giao tiếp

Vốn từ vựng

x Chỉ nói được các câu đã học thuộc lòng và các từ rời rạc

Ngữ pháp phong

phcus và chính xác

x Không nói được cấu trúc câu cơ bản

Phát âm

x Thường xuyên nói khó hiểu

1 điểm

x Không có khả năng giao tiếp

x Khả năng ngôn ngữ không thể cho điểm

0 điểm

x Không tham gia thi

Giới thiệu IELTS Speaking và kế hoạch ôn luyện

21

Giới thiệu IELTS Speaking và kế hoạch ôn luyện

Kế hoạch ôn luyện cho IELTS Speaking

1.

Làm quen với các cấu trúc và các cách diễn đạt đa dạng!

Để đạt điểm IELTS Speaking cao, không nên chỉ sử dụng những cấu trúc ngữ pháp cơ bản mà còn

phải biết sử dụng từ vựng, thành ngữ, các cách diễn đạt thích hợp trong tiếng Anh để có thể truyền

đạt suy nghĩ của bản thân một cách hiệu quả và mạch lạc. Các bạn hãy ôn luyện nhuần nhuyễn

cuốn sách này với các phần đã được biên tập gồm các các cấu trúc được tiếp cận theo từng phần

thi (trang 31, 38, 44) và phụ lục Ý tưởng và cấu trúc theo từng chủ đề.

2.

Đưa ra ý kiến và suy nghĩ của bản thân về các chủ đề đa dạng!

Đề thi IELTS Speaking được ra theo các mức độ từ dễ đến khó. Vì vậy, các bạn hãy ôn luyện với

giáo trình được biên soạn theo các chủ đề đa dạng thường gặp trong kỳ thi và tập đưa ra ý kiến,

suy nghĩ của bản thân để có câu trả lời thích hợp.

3.

Hãy chăm chỉ tập nói hàng ngày!

Bạn cần quen với việc nói tiếng Anh, vì vậy hãy tạo thói quen không ngừng diễn đạt ý kiến, suy

nghĩ của mình ra thành lời, bắt đầu từ những chủ đề quen thuộc và gần gũi. Dù bận đến mấy, một

ngày tối thiểu bạn nên luyện tập tự trả lời một câu hỏi, sau đó so sánh với câu trả lời mẫu trong

sách và sửa những điểm chưa hoàn chỉnh.

4.

Nói có ngữ điệu!

Nếu bạn nói bằng một giọng đơn điệu với ngữ điệu không thay đổi, người nghe dễ có cảm giác bạn

chỉ đang nói những nội dung đã học thuộc lòng. Hãy tập nói có ngữ điệu theo cách thật tự nhiên,

điều này sẽ đem lại cảm giác bạn đang tự tin khi nói.

5.

Thích ứng với không gian và hình thức thi

Thực tế, việc thi theo hình thức 1:1 (một thí sinh và một giám khảo) khiến ai cũng cảm thấy nặng

nề và xa lạ. Vì vậy, hàng ngày bạn hãy tập nói trong một không gian giống với không gian trong

phòng thi, từ đó có thể phát huy tối đa năng lực của bản thân khi thi thật.

HACKERS

IELTS

SPEAKING

22

Kế hoạch ôn luyện

Gặp

khó

khăn

trong

việc

nói

bằng tiếng Anh

Có khả năng nói bằng tiếng Anh về

chủ đề “chuyến đi du lịch gần đây

nhất” (Describe your most recent trip)

trong 1-2 phút.

LOẠI

A

LOẠI

B

LOẠI

C

LOẠI

D

Không

gặp

khó

khăn trong việc sử

dụng

trật

tự

câu

trong tiếng Anh

vốn

từ

vựng

tiếng Anh để trả

lời

cho

chủ

đề

“làm

thế

nào

để

đối phó với áp lực”

(How to deal with

stress?)

Không thể đưa ra

ý tưởng trả lời cho

câu

hỏi

“vì

sao

mọi

người

chơi

thể

thao”

(Why

do people playing

sports?)

thể

đưa

ra

những

luận

điểm

logic

về

chủ

đề “những vẫn đề

trong

hội

của

chúng ta và phương

án giải quyết.”

START

Yes

No

Có khả năng nói bằng tiếng Anh

về chủ đề “miêu tả người bạn

thân nhất” (Describe your best

friend) trong 1-2 phút

Có thể thể hiện ý kiến của bản thân và

đưa ra các căn cứ để trả lời cho câu

hỏi “bạn có nghĩ trẻ em nên học môn

học giáo dục thể chất không?” (Do

you think children should take P.E.

classes?)

Kế hoạch ôn luyện

23

Kế hoạch ôn luyện

■ Loại

A

: Bạn phải trau dồi năng lực diễn đạt!

Bạn không gặp vấn đề quá lớn trong giao tiếp cơ bản nhưng thiếu năng lực diễn đạt. Bạn cần luyện

tập để vận dụng cấu trúc đa dạng và nói ra ý kiến của mình một cách tự nhiên. Bạn cần tập trung

trong vòng 3 tuần để ưu tiên học cách đưa ra ý tưởng và diễn đạt, rồi từ đó luyện tập sao cho cách

diễn đạt của mình thật phong phú.

Ngày 1

Ngày 2

Ngày 3

Ngày 4

Ngày 5

Ngày 6

Tuần 1

Tiếp cận

từng phần

Luyện tập

tổng hợp

các phần

Tiếp cận

từng chủ

đề từ Unit

01~02

Tiếp cận

từng chủ

đề từ Unit

03~04

Luyện tập

tổng hợp

các chủ

đề từ Unit

01~04

Tiếp cận

từng chủ

đề từ Unit

05~06

Tuần 2

Tiếp cận

từng chủ

đề từ Unit

07~08

Luyện tập

tổng hợp

các chủ

đề từ Unit

05~08

Tiếp cận

từng chủ

đề từ Unit

09~10

Tiếp cận

từng chủ đề

từ Unit 11~12

Luyện tập

tổng hợp

các chủ

đề từ Unit

09~12

Tiếp cận

từng chủ

đề từ Unit

13~14

Tuần 3

Tiếp cận

từng chủ

đề từ Unit

15~16

Luyện tập

tổng hợp

các chủ

đề từ Unit

13~16

Tiếp cận

từng chủ đề

từ Unit 17~18

Tiếp cận

từng chủ

đề từ Unit

19~20

Luyện tập

theo từng

chủ đề từ

Unit 05~08

Thi thử

■ Loại

B

: bạn thiếu ý tưởng!

Bạn không gặp trở ngại gì lớn với việc nói tiếng Anh nhưng bạn thiếu ý tưởng cho câu trả lời và

có cảm giác khó khăn khi trả lời. Bạn cần tập trung luyện tập cách đưa ra ý tưởng và diễn đạt câu

trả lời trong vòng 2 tuần để không bối rối khi nhận được bất kỳ câu hỏi nào và có thể đưa ra các

ý tưởng đa dạng

Ngày 1

Ngày 2

Ngày 3

Ngày 4

Ngày 5

Ngày 6

Tuần 1

Tiếp cận

từng phần

Tiếp cận

từng chủ

đề từ Unit

01~02

Tiếp cận

từng chủ

đề từ Unit

03~04

Tiếp cận

từng chủ

đề từ Unit

05~06

Tiếp cận

từng chủ

đề từ Unit

07~08

Tiếp cận

từng chủ

đề từ Unit

09~10

Tuần 2

Tiếp cận

từng chủ đề

từ Unit 11~12

Tiếp cận

từng chủ

đề từ Unit

13~14

Tiếp cận

từng chủ

đề từ Unit

15~16

Tiếp cận

từng chủ đề

từ Unit 17~18

Tiếp cận

từng chủ

đề từ Unit

19~20

Thi thử

HACKERS

IELTS

SPEAKING

24

Kế hoạch ôn luyện

■ Loại

C

: Bạn phải nắm chắc những điều cơ bản của phần thi Nói!

Bạn không quen với việc nói tiếng Anh cũng như tham gia các kỳ thi nói tiếng Anh. Bạn nên học

theo kế hoạch học tập dưới đây để nắm vững những điểm trọng yếu của phần thi Nói.

Ngày 1

Ngày 2

Ngày 3

Ngày 4

Ngày 5

Ngày 6

Tuần 1

Tiếp cận

từng phần

Tiếp cận

từng chủ

đề

Unit 01

Tiếp cận

từng chủ

đề

Unit 02

Tiếp cận

từng chủ

đề

Unit 03

Tiếp cận

từng chủ

đề

Unit 04

Tiếp cận

từng chủ

đề

Unit 05

Tuần 2

Tiếp cận

từng chủ

đề

Unit 06

Tiếp cận

từng chủ

đề

Unit 07

Tiếp cận

từng chủ

đề

Unit 08

Tiếp cận

từng chủ

đề

Unit 09

Tiếp cận

từng chủ

đề

Unit 10

Luyện tập

tổng hợp

các chủ

đề từ Unit

01~10

Tuần 3

Tiếp cận

từng chủ

đề

Unit 11

Tiếp cận

từng chủ

đề

Unit 12

Tiếp cận

từng chủ

đề

Unit 13

Tiếp cận

từng chủ

đề

Unit 14

Tiếp cận

từng chủ

đề

Unit 15

Tiếp cận

từng chủ

đề

Unit 16

Tuần 4

Tiếp cận

từng chủ

đề

Unit 17

Tiếp cận

từng chủ

đề

Unit 18

Tiếp cận

từng chủ

đề

Unit 19

Tiếp cận

từng chủ

đề

Unit 20

Luyện tập

tổng hợp

các chủ

đề từ Unit

11~20

Thi thử

■ Loại

D

: Bạn phải quen với cảm giác thi nói IELTS thật!

Bạn nắm vững từ vựng và logic. Chỉ cần luyện tập để quen hơn với các chủ đề đa dạng và hình

thức tiến hành từng phần thi là bạn đã có thể đương đầu với phần thi Nói. Trong vòng một tuần,

bạn hãy kiểm tra xem trong đề thi có những chủ đề gì được đưa ra và câu trả lời mẫu như thế nào

rồi tập nói giống như đang đi thi thật.

Ngày 1

Ngày 2

Ngày 3

Ngày 4

Ngày 5

Ngày 6

Tuần 1

Tiếp cận

từng phần

Tiếp cận

từng chủ

đề từ Unit

01~05

Tiếp cận

từng chủ

đề từ Unit

06~10

Tiếp cận

từng chủ

đề từ Unit

11~15

Tiếp cận

từng chủ

đề từ Unit

16~20

Thi thử

Kế hoạch ôn luyện

25

Kế hoạch ôn luyện

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG KẾ HOẠCH ÔN LUYỆN

1

.

Tìm hiểu phương thức tiến hành từng phần thi, nắm chắc chiến thuật trả

lời, hiểu rõ các cách diễn đạt.

2.

Đọc câu trả lời mẫu và ghi âm lại để miệng quen với các cấu trúc và các

liên từ được sử dụng trong câu trả lời mẫu đó.

3.

Nên tham khảo các ý tưởng và cách diễn đạt được giới thiệu, thử đưa ra câu

trả lời của mình trước khi xem câu trả lời mẫu. Thông qua việc luyện tập này,

bạn có thể rèn luyện năng lực phản xạ và năng lực hình thành câu.

4.

Trước khi thi thử trên trang web trực tuyến, hãy tổng hợp lại tất cả những

nội dung được tiếp cận trước rồi thử trả lời giống như khi thi thật. Đặc biệt

đối với phần 2, hãy tập làm quen với việc trả lời trong thời gian cho phép.

5.

Sử dụng chức năng ghi âm trên điện thoại để ghi âm câu trả lời của mình

cho các chủ để được đưa ra trong sách, sau đó so sánh với phát âm của

người bản ngữ trong file MP3 ghi câu trả lời mẫu, kiểm tra xem có điểm

nào cần cải thiện không.

6.

Sau khi đã ghi âm câu trả lời, hãy tìm hiểu và xác định điểm yếu của mình

bằng cách tự đánh giá theo nội dung trong phụ lục trang 348 (Tiêu chí

đánh giá).

HACKERS

IELTS

SPEAKING

H

A

C

K

E

R

S

I

E

L

T

S

S

P

E

A

K

I

N

G

PART 01 TRẢ LỜI CÂU HỎI VỀ BẢN THÂN

PART 02 NÓI VỀ CHỦ ĐỀ TRONG PHIẾU ĐỀ (TASK CARD)

PART 03 TRẢ LỜI CÁC CÂU HỎI LIÊN QUAN ĐẾN PART 2

TIẾP CẬN THEO TỪNG PHẦN THI

28

HACKERS

IELTS

SPEAKING

Tìm hiểu phương thức tiến hành

Trả lời câu hỏi về bản thân

Bắt đầu thi

Vào phòng thi và kiểm tra giấy tờ tùy thân

y Thí sinh đến phòng thi khi đến thời gian thi của mình.

y Trước khi bắt đầu Part 1, chào hỏi đơn giản với giám khảo.

y Giám khảo bật máy ghi âm để ghi âm tất cả nội dung thi, sau đó kiểm tra

tên và hộ chiếu của thí sinh.

Bắt đầu Part 1

Giải thích về cách tiến hành Part 1 và bắt đầu thi

y Sau khi kiểm tra cơ bản thông tin của thí sinh xong, Part 1 chính thức

được bắt đầu.

y Trước khi Part 1 được bắt đầu, giám khảo sẽ giải thích cho thí sinh nội

dung thi sẽ là một vài câu hỏi về chủ đề đời sống thường ngày.

y Part 1 được tiến hành trong khoảng từ 4~5 phút.

Câu hỏi

Câu hỏi liên quan đến chủ đề đời sống thường ngày

y Ở Part 1, giám khảo sẽ đặt câu hỏi về 3~4 chủ đề quen thuộc với thí sinh

chủ yếu như lý lịch cá nhân hoặc đời sống thường ngày, mỗi chủ đề có

3~4 câu hỏi, tổng có tất cả 10~15 câu hỏi.

y Ở Part 1, các câu hỏi thường gặp như sau

- Bạn là sinh viên hay đã đi làm?

- Bạn sống ở chung cư hay nhà riêng?

- Bạn có thích ngôi nhà mà bạn đang sống không?

- Bạn có thích nghe nhạc không?

- Bạn thích thể loại nhạc nào?

Trả lời

Đưa ra câu trả lời phù hợp với câu hỏi

y Part 1 được tiến hành dưới hình thức một cuộc nói chuyện tự nhiên nên

không có thời gian chuẩn bị cho câu trả lời.

y Khi trả lời cho câu hỏi của giám khảo ở Part 1, thí sinh trả lời ngay sau khi

nhận được câu hỏi và sau đó phải giải thích thêm cho câu trả lời.

0 1

P A R T

PART

01

Trả lời câu hỏi về bản thân

HACKERS IELTS SPEAKING

29

Tìm hiểu phương thức tiến hành

28

Trả lời câu hỏi về bản thân

Ví dụ tiến hành Part 1

Giám

khảo

Good afternoon. My name is Jason. Can you tell me your full name, please?

Xin chào, tôi tên là Jason. Bạn có thể nói cho tôi biết tên của bạn được không?

Linh

Chi

Good afternoon. My name is Linh Chi.

Xin chào, tên tôi là Linh Chi.

Giám

khảo

Can you tell me where you’re from?

Bạn có thể cho tôi biết bạn đến từ đâu không?

Linh

Chi

I’m from Hanoi.

Tôi đến từ Hà Nội

Giám

khảo

Can I see your identification, please?

Tôi có thể xem giấy tờ tùy thân của bạn được

không?

Linh

Chi

Sure.

Tất nhiên rồi ạ.

Giám

khảo

Thank you, that’s fine. Now in this part of the test, I’d like to ask you some questions

about yourself

.

Cảm ơn bạn. Được rồi. Bây giờ ở phần này tôi sẽ hỏi bạn một vài câu hỏi

về bản thân.

First of all, are you a student or do you work?

Trước tiên, cho tôi hỏi bạn là sinh viên hay đang đi làm?

Linh

Chi

I’m a student. I’m a senior at Hanoi University, and I will

graduate soon.

Tôi là sinh viên. Tôi là sinh viên năm 4 Đại học Hà Nội và tôi sắp tốt nghiệp.

Giám

khảo

Do you live in an apartment or a house?

Bạn sống ở chung cư hay nhà riêng?

Linh

Chi

I live in a studio apartment. It consists of a single room and has

just enough space for a bed and a desk ...

Tôi sống trong một

căn hộ kiểu studio. Căn hộ chỉ có một phòng đủ cho một chiếc giường

và một chiếc bàn…

Giám

khảo

What do you like about your house or apartment?

Điểm bạn thích ở nhà riêng hay căn hộ của bạn là gì?

Linh

Chi

First of all, my apartment is conveniently located. It’s only

about 3 minutes from the nearest bus stop ...

Đầu tiên, căn hộ

của tôi có vị trí thuận tiện. Chỉ mất khoảng 3 phút để đi đến bến xe

buýt gần nhất…

Giám

khảo

What do you not like about your house or apartment?

Điểm bạn không thích ở nhà riêng hay căn hộ của bạn là gì?

Linh

Chi

I’m content with nearly everything about my apartment, except

for my upstairs neighbor. He is so noisy. For instance, ...

Tôi hài

lòng với hầu hết tất cả mọi thứ ở căn hộ của tôi, chỉ trừ người hàng

xóm ở tầng trên. Anh ta quá ồn ào. Ví dụ như …

Part 1

Ví dụ tiến hành

Bắt đầu thi

Bắt đầu Part 1

Đặt câu hỏi và trả lời

30

Nắm chắc chiến lược trả lời

y

Để trả lời câu hỏi ở Part 1 một cách rõ ràng và logic, nên trả lời trọng tâm và rồi diễn giải về

câu trả lời để hoàn thành câu trả lời.

y

Khi diễn giải thêm cho câu trả lời, có thể cho thêm 2~3 câu như đưa ra ví dụ, lý do, giải thích.

y

Nếu đơn thuần chỉ trả lời câu hỏi mà không có diễn giải thêm, thí sinh có thể nhận thêm câu

hỏi lặp đi lặp lại “Why?” từ giám khảo và khó có thể nhận được điểm tốt.

Trả lời trọng tâm (1 câu)

+

Diễn giải thêm (2~3 câu)

Ví dụ về áp dụng chiến lược trả lời

Phương pháp

Giám khảo:

Do you wear a watch?

Bạn có đeo đồng hồ không?

Giám

khảo

Thí sinh

Trọng tâm:

No, not really.

Không, tôi không đeo.

Diễn giải

That’s because I feel uncomfortable when I

wear one. Besides, I carry my cell phone all the time, so I

can check the time on it.

Đó là bởi vì tôi cảm thấy không thoải mái khi đeo đồng hồ.

Thêm nữa, tôi thường mang theo điện thoại di động nên tôi có

thể xem giờ bằng điện thoại.

Thí

sinh

Diễn giải

Giải

thích

thêm

do

không đeo đồng hồ, và

cách xem giờ thay thế để

diễn giải cho câu trả lời

trọng tâm trên.

Trọng tâm

“Tôi không đeo” là câu

trả lời trọng tâm

Part 1 Example

PART

01

Trả lời câu hỏi về bản thân

HACKERS IELTS SPEAKING

30

QUIZ

Sử dụng các cấu trúc bên trên và nói các câu sau bằng tiếng Anh.

1. Ví dụ như, tôi ăn rất nhiều chất đạm.

*

high

-

protein

nhiều

chất

đạm

*

have

a

diet

chế

độ

ăn

.

2. Có vài lý do vì sao tôi thích đọc sách.

.

31

EXPRESSION

EXPRESSION

- Các cấu trúc dùng khi diễn giải

Nắm chắc các cách diễn đạt đa dạng có thể sử dụng khi diễn giải để tạo nên câu trả lời phong phú.

1.

Cấu trúc có thể dùng khi đưa ra ví dụ

1

Ví dụ

For example / For instance

Tôi thích ăn đồ ngọt. Ví dụ như tôi ăn vặt sô-cô-la và kẹo gôm hàng ngày.

I love to eat sweet snacks. For example, I snack on chocolates and gummies every day.

*gummies kẹo gôm *snack on ăn vặt

2

Như là ~

Such as ~ / Like ~

Chơi các môn hoạt động thể chất như bóng đá hoặc bóng chày tốt cho sức khỏe của trẻ em.

Doing physical activities such as football or baseball is good for children’s health.

*physical activities hoạt động thể chất

3

Là một ví dụ (hay) cho điều này là~

One (good) example of this is ~

Sự phát triển của kỹ thuật làm cho cuộc sống của chúng ta tiện lợi hơn. Một ví dụ cho điều này là mua

bán trực tuyến.

The development of technology made our life convenient. One example of this is online shopping.

*development phát triển

2.

Cấu trúc có thể dùng khi nói lý do

4

Có vài lý do vì sao~

There are several / a couple of reasons why ~

Có vài lý do vì sao tôi thường xuyên đến công viên.

There are several reasons why I visit parks often.

Đáp án QUIZ trang 46

32

5

Đó là bởi vì~

That’s because ~

Tôi quyết định học chuyên ngành Y khoa. Đó là bởi vì tôi muốn trở thành bác sĩ.

I decided to major in medical science. That’s because I wanted to become a doctor.

*

medical

science

Y

khoa

*

major

in

chuyên

ngành

3.

Cấu trúc có thể dùng khi nói nội dung bổ sung

6

Cũng

As well / Also

Ở thư viện, tôi có thể nghỉ ngơi hoặc học bài mà không bị làm phiền. Tôi cũng có thể đọc nhiều sách.

In the library, I can rest or study without being distracted. I can read many books as well.

7

Thêm vào đó/ Thêm nữa

Moreover / Besides / In addition / Plus

Tôi thích đi giày thể thao bởi vì chúng rất thoải mái. Thêm nữa, chúng hợp với mọi loại trang phục.

I love to wear sneakers because they are comfortable. Moreover, they go with everything.

*

sneakers

giày

thể

thao

*

go

with

hợp

với

QUIZ

Sử dụng các cấu trúc bên trên và nói các câu sau bằng tiếng Anh.

3. Tôi không hay đi đến rạp chiếu phim. Đó là bởi vì vé xem phim rất đắt.

*

theater

rạp

chiếu

phim

*

often

thường

*

movie

ticket

xem

phim

.

4. Thêm vào đó, tắm táp làm cho tôi cảm thấy sảng khoái.

*

take

a

bath

tắm

*

feel

refreshed

sảng

khoái

.

8

Hơn nữa

Furthermore / What’s more

Ăn ở bên ngoài đắt. Hơn nữa, thường thì nó cũng không tốt cho sức khỏe của bạn.

Eating out is expensive. Furthermore, it is usually bad for your health.

9

Không chỉ có vậy

On top of that / Not only that, but (also) ~ / Aside from that

Đạp xe tốt cho môi trường. Không chỉ có vậy, nó còn có thể giúp bạn tiết kiệm thời gian.

Riding bicycles is good for the environment. On top of that, it can save your time.

Đáp án QUIZ trang 46

*environment môi trường

PART

01

Trả lời câu hỏi về bản thân

HACKERS IELTS SPEAKING

32

QUIZ

Sử dụng các cấu trúc bên trên và nói các câu sau bằng tiếng Anh.

5. Ngược lại, những người lớn tuổi không thích thử những cái mới.

*

old

people

người

lớn

tuổi

*

try

out

thử

.

6. Tôi thích đồ ăn mặn. Cụ thể hơn, tôi thường ăn bim bim khoai tây.

*

salty

mặn

*

potato

chips

bim

bim

khoai

tây

.

Đáp án QUIZ trang 46

33

EXPRESSION

4.

Cấu trúc có thể dùng khi nói nội dung đối lập

10

Mặc dù

Although / Even though

Mặc dù gấu Bắc Cực trông rất đáng yêu, nhưng chúng là một trong những động vật săn mồi mạnh nhất.

Although polar bears seem cute, they’re one of the most powerful predators.

11

Ngược lại

In contrast / Conversely

Nhiều bé trai có khuynh hướng chơi với robot. Ngược lại, nhiều bé gái lại thích chơi với búp bê công chúa.

Many boys tend to play with robots. In contrast, girls often play with princess dolls.

12

Mặt khác

On the other hand

Đi du học có thể giúp du học sinh tiếp cận với nền văn hóa mới. Mặt khác, họ thường hay nhớ nhà.

Studying abroad can expose students to new cultures. On the other hand, they often get homesick.

*

homesick

nhớ

nhà

5.

Cấu trúc có thể dùng khi thêm nội dung chi tiết

13

Cụ thể (hơn)

(More) Specifically / To be (more) specific

Gần đây tôi mê nhạc dance. Cụ thể hơn, tôi thích nghe các bài hát thịnh hành của các nhóm nhạc nữ.

I’m into dance music nowadays. More specifically, I love to listen to trendy songs by girl groups.

*be into mê/thích *trendy thịnh hành

14

Sự thật

Actually / In fact

Tôi có thể chơi đàn piano rất khá. Thực ra, mẹ của tôi dạy tôi chơi đàn.

I can play the piano very well. Actually, my mother taught me how to play.

Tìm hiểu phương thức tiến hành

34

2

P A R T

Nói về chủ đề trong Phiếu đề (TASK CARD)

HACKERS

IELTS

SPEAKING

Tìm hiểu phương thức tiến hành

Bắt đầu

PART 2

Giải thích phương thức tiến hành Part 2 và bắt đầu

y Sau khi Part 1 kết thúc, Part 2 sẽ được bắt đầu. Giám khảo cho thí sinh thời

gian 1 phút chuẩn bị cho 1 chủ đề và sau đó giải thích cho thí sinh một cách

đơn giản về những điều thí sinh phải nói trong 1~2 phút.

Phát phiếu đề

(TASK CARD)

Kiểm tra Phiếu đề (Task Card)

y Sau khi giải thích phương thức tiến hành một cách ngắn gọn, thí sinh nhận

Phiếu đề (Task Card). Trên Phiếu đề (Task Card) có ghi chủ đề thí sinh sẽ

phải trả lời và một vài câu hỏi gợi ý.

Task Card

Describe an old person you like.

Hãy nói về một người cao tuổi mà bạn yêu quý.

You should say:

who he/she is ông ấy/bà ấy là ai

what this person is like đó là người như thế nào

how often you see him/her bao nhiêu lâu bạn gặp ông ấy/bà ấy

một lần

and explain why you like him/her.

và giải thích vì sao bạn thích ông

ấy/bà

ấy.

y Trên Phiếu đề (Task Card) có ghi chủ đề bắt đầu bằng “Describe ~” và

câu hỏi bắt đầu bằng sáu từ để hỏi (who, when, where, what, why, how)

hoặc whether.

y Chủ yếu thường yêu cầu nói về các nhân vật đặc biệt, sự vật, địa điểm,

kinh nghiệm, hoạt động.

Chuẩn bị nội

dung

Chuẩn bị nội dung phát biểu trong vòng 1 phút

y Thí sinh được cho thời gian chuẩn bị là 1 phút và được cung cấp bút chì và

giấy để ghi chú.

y Trong thời gian chuẩn bị, thí sinh có thể tốc ký nội dung sẽ nói vào giấy.

Nói

Thí sinh phát biểu trong vòng 1~2 phút và kết thúc Part 2

y Thí sinh nói về chủ đề trong Phiếu đề (Task Card) trong vòng từ 1 đến 2

phút. Nếu bài nói vượt quá thời gian 2 phút, giám khảo sẽ chuyển sang câu

hỏi tiếp theo.

y Part 2 là phần đánh giá tính lưu loát của thí sinh nên thí sinh nên phát biểu

trong vòng 2 phút hơn là 1 phút.

y Sau bài nói, giám khảo có thể hỏi thêm 1~2 câu. Thí sinh trả lời ngắn gọn

từ 2~3 câu cho câu hỏi thêm của giám khảo.

Chủ đề

Câu hỏi

gợi ý

PART

02

Nói về chủ đề trong Phiếu đề

TASK CARD

HACKERS IELTS SPEAKING

35

Tìm hiểu phương thức tiến hành

Ví dụ tiến hành Part 2

Giám

khảo

Now I’m going to give you a topic, and I’d like you to talk about it for one to two

minutes. Before you talk, you’ll have one minute to think about what you are

going to say, and you can make some notes if you want to. Do you understand?

Bây giờ, tôi sẽ đưa cho bạn một chủ đề và vui lòng nói cho tôi nghe về chủ đề đó trong vòng từ

1~2 phút. Trước khi nói, bạn sẽ có một phút để suy nghĩ về nội dung mình sẽ nói và bạn có thể

ghi chú nếu muốn. Bạn có hiểu không?

Thí

sinh

Yes, I do.

Vâng, tôi hiểu rồi ạ.

Giám

khảo

OK, here’s some paper and a pencil for making notes, and here’s your topic. I’d

like you to describe an old person you like.

OK, đây là bút chì và giấy để bạn ghi chú, và đây là chủ đề của bạn. Bạn vui lòng miêu tả

về một người lớn tuổi mà bạn quý.

y Phiếu đề (Task Card)

Describe an old person you like.

You should say:

who he/she is

what this person is like

how often you see him/her

and explain why you like him/her.

Thí

sinh

Thời gian chuẩn bị phát biểu: 1 phút

Giám

khảo

All right. Remember, you can talk for one to two minutes, so don’t worry if I stop

you. I’ll tell you when the time is up. Can you start speaking now, please?

Nào. Hãy nhớ bạn có thể nói trong vòng từ một đến hai phút, vì vậy đừng lo lắng nếu tôi

dừng bạn. Tôi sẽ báo cho bạn biết khi hết thời gian. Bây giờ bạn có thể bắt đầu nói rồi

chứ, xin mời?

Thí

sinh

The elderly person I like the most is my grandmother.

Người lớn tuổi mà tôi yêu quý nhất là bà của tôi…

Giám

khảo

Thank you. When did you last see her?

Xin cảm ơn. Lần cuối bạn gặp bà là khi nào?

Thí

sinh

A few days ago. I visited her since it was her birthday.

Tôi gặp bà vài ngày trước. Tôi đã đến thăm bà vì hôm đó là sinh nhật của bà.

Giám

khảo

Thank you. May I have the task card paper and pencil back?

Xin cảm ơn. Bạn có thể trả lại cho tôi tờ Phiếu đề (Task Card), giấy và bút chì được không?

Thí

sinh

Sure.

Đương nhiên rồi ạ.

VÍ DỤ TIẾN HÀNH PART 2

Bắt đầu Part 2

Giám khảo đưa TASK CARD

Phát biểu

Giám khảo

hỏi thêm và

thí sinh trả lời

Kết thúc Part 2

Chuẩn bị

nội dung

phát biểu

Nắm chắc chiến lược trả lời

36

Nắm chắc chiến lược trả lời

STEP 1

Tốc ký nội dung sẽ nói sau khi hiểu rõ Phiếu đề (Task Card)

Nắm bắt chính xác chủ đề và câu hỏi được ghi trong Phiếu đề (Task Card).

Task Card

Chủ đề

Câu hỏi 1

Câu hỏi 2

Câu hỏi 3

Câu hỏi 4

Describe an old person you like.

You should say:

who he/she is

what this person is like

how often you see him/her

and explain why you like him/her.

TIPS

Bạn phải chú ý sao cho không được xa rời với chủ đề được hỏi trong Phiếu đề (Task Card). Vì chủ đề yêu cầu

là miêu tả 'an old person' nên bạn phải nói về 'một người lớn tuổi'. Theo đó, nếu như nói về một vài người lớn

tuổi hoặc một người trẻ tuổi là lạc đề đưa ra nên sẽ bị trừ điểm.

Ghi ngắn gọn câu trả lời cho câu hỏi xuất hiện trong đầu.

Phiếu đề (Task Card)

Chủ đề

Câu hỏi 1:

Câu hỏi 2:

Câu hỏi 3:

Câu hỏi 4:

Describe an old person you like.

You should say:

who he/she is

what this person is like

how often you see him/her

and explain why you like him/her.

Nắm bắt nội dung mình sẽ phải nói về một

người lớn tuổi mà mình quý.

Nắm bắt nội dung bốn câu hỏi được cho.

1. Người đó là ai (who)

2. Đó là người thế nào (what - like)

3. Bao lâu bạn gặp người đó một lần (how

often)

4. Tại sao bạn quý người đó (why)

Ghi chú

Câu trả lời 1

Câu trả lời 2

Câu trả lời 3

Câu trả lời 4

grandmother

nice, generous, positive energy

every day, don’t get to see as often

loves me unconditionally, a sense of humor

1. Ghi ‘grandmother’ (bà) để trả lời cho câu hỏi

who (là ai).

2.

Ghi

‘nice’

(tốt

bụng),

‘generous’

(hào

phóng), positive energy (năng lượng tích

cực) để trả lời cho câu hỏi ‘what ~ like’ (là

người như thế nào).

3. Ghi ‘everyday’ (hàng ngày), don’t get to see

as often (không gặp được thường xuyên) để

trả lời cho câu hỏi ‘how often’ (bao lâu gặp

một lần).

4. Ghi ‘loves me unconditionally’ (yêu thương tôi

vô điều kiện), ‘a sense of humor’ (vui tính) để

trả lời cho câu hỏi ‘why’ (tại sao quý).

PART

02

Nói về chủ đề trong Phiếu đề

TASK CARD

HACKERS IELTS SPEAKING

37

Nắm chắc chiến lược trả lời

36

TIPS

Khi mở đầu câu trả lời

Có thể sử dụng chính một phần của chủ đề được viết ở Phiếu đề (Task Card) để dẫn vào trả lời. Ví dụ, đề bài là

Describe an old person you like thì bắt đầu câu trả lời bằng cách nói 'The old person I like is my grandmother'.

Khi trả lời cho câu hỏi Why

Câu hỏi cuối cùng của Phiếu đề (Task Card) thường là câu hỏi Why. Khi trả lời cho câu hỏi Why này, thay vì

chỉ trả lời một lý do, bạn nên đề cập đến vài lý do rồi giải thích lần lượt từng để làm cho câu trả lời thêm dài

và phong phú.

STEP 2

Tham khảo ghi chú và phát biểu.

Tham khảo ghi chú và trả lời đầy đủ câu hỏi trong Phiếu đề (Task Card).

Task Card

Ghi chú

Chủ đề: Describe an old person you like.

You should say:

Câu hỏi 1: who he/she is

Câu hỏi 2: what this person is like

Câu hỏi 3: how often you see him/her

Câu hỏi 4: and explain why you like him/her

Câu trả lời 1:

grandmother

Câu trả lời 2:

nice, generous, positive energy

Câu trả lời 3:

every

day

don’t ge to see as often

Câu trả lời 4:

loves me unconditionally, a sense of humor

Nói câu trả lời

Câu trả lời 1: There are several old people I like, but my

favorite is my grandmother.

Có một vài người lớn tuổi tôi quý, nhưng người tôi quý nhất là bà tôi.

Câu trả lời 2:

She is the nicest, most generous person. Also,

she has such a great positive energy.

Bà tôi là người tốt bụng, bao dung nhất. Và bà cũng có một nguồn

năng lượng tích cực vô cùng lớn.

Câu trả lời 3: We used to see each other every day because she

lived next door. However, she moved to a new place recently, so

we don’t get to see each other as often these days.

Tôi gặp bà hàng ngày vì bà sống ở ngay nhà bên cạnh. Tuy nhiên,

gần đây bà tôi đã chuyển đến một chỗ mới, nên dạo này chúng tôi

không gặp nhau được thường xuyên như trước.

Câu trả lời 4: I like her for several reasons. First of all, she loves

me unconditionally. No matter what I do, she understands me

and cares about me. Besides, she has a good sense of humor.

She tells me lots of funny stories, which always make me laugh.

Tôi quý bà vì một vài lý do. Trước tiên, bà yêu thương tôi vô điều

kiện. Cho dù tôi làm gì, bà cũng hiểu tôi và quan tâm đến tôi. Ngoài

ra, bà tôi còn rất vui tính. Bà kể cho tôi rất nhiều câu chuyện hài mà

luôn làm tôi cười.

Thí

sinh

Giới thiệu về người lớn

tuổi mình quý nhất là

ai: 'Người tôi quý nhất

là bà tôi'.

Part 2 Example

Sử

dụng

tính

từ

để

miêu tả tính cách ng

-

ười

đó

như

'nicest',

'generous',

'have

a

great positive energy'.

Sử dụng trạng từ 'ev-

ery day' và cụm 'don’t

get to see each other

as often' để trả lời cho

câu hỏi 'how often'.

Sử dụng những cụm

từ như 'love me un

-

conditionally' và 'good

sense

of

humor'

để

trả lời cho câu hỏi 'why

you like him/her'.

38

EXPRESSION

EXPRESSION -

Cấu trúc có thể dùng khi triển khai bài nói

Nắm chắc các cấu trúc đa dạng có thể dùng khi triển khai bài nói để làm phong phú câu trả lời.

1.

Cấu trúc có thể dùng khi bắt đầu phát biểu

1

Tôi muốn nói về~

I’d like to talk about / tell you about ~

Tôi muốn nói về người bạn tốt nhất của tôi, Minh.

I’d like to talk about my best friend, Minh.

2

Có nhiều/một vài ~, nhưng ~ xuất hiện đầu tiên trong đầu tôi.

There are many / several ~, but ~ comes to mind first

Có nhiều tòa nhà cổ kính ở Việt Nam, nhưng Nhà hát lớn Hà Nội xuất hiện đầu tiên trong đầu tôi.

There are many traditional buildings in Vietnam, but Hanoi Opera House comes to mind first.

3

Có nhiều/một vài ~, nhưng thứ đầu tiên xuất hiện trong đầu tôi là ~

There are many / several ~, but the first (thing/one) that comes to mind is ~

Có một vài thứ tôi muốn học, nhưng thứ đầu tiên xuất hiện trong đầu tôi là trượt tuyết.

There are several things I want to learn, but the first thing that comes to mind is snowboarding.

4

Có nhiều/một vài ~, nhưng cái ~ nhất là ~

There are many / several ~, but the most ~ one is ~

Tôi có nhiều thiết bị kỹ thuật số nhưng thứ hữu dụng nhất là chiếc điện thoại thông minh của tôi.

There are many digital gadgets I have, but the most useful one is my smartphone.

*

gadget

thiết

bị

(

nhỏ

nhẹ

,

nhiều

tiện

ích

)

QUIZ

: Sử dụng các cấu trúc bên trên và nói các câu sau bằng tiếng Anh.

7. Tôi muốn nói về giáo viên dạy tiếng Anh ở trường cấp 3 của tôi.

*

high

school

English

teacher

giáo

viên

tiếng

Anh

trường

cấp

3

.

8. Có nhiều nơi tôi thường lui tới nhưng tiệm cà phê ở gần nhà xuất hiện đầu tiên trong

đầu tôi.

*

local

địa

phương

,

gần

nhà

.

Đáp án QUIZ trang 46

PART

02

Nói về chủ đề trong Phiếu đề

TASK CARD

HACKERS IELTS SPEAKING

39

EXPRESSION

QUIZ

: Sử dụng các cấu trúc bên trên và nói các câu sau bằng tiếng Anh.

9. Trước tiên, cửa hàng đó có đa dạng các mặt hàng.

*

a

variety

of

đa

dạng

*

item

vật

dụng

,

mặt

hàng

*

accommodate

chứa

,

.

10. Cuối cùng, đi bộ nhanh giúp tôi khỏe hơn.

*

healthy

khỏe

mạnh

.

2.

Cấu trúc có thể dùng khi trả lời câu hỏi Why

5

Có một vài lý do vì sao ~

There are several / a couple of reasons why ~

Có một vài lý do vì sao tôi muốn đến thăm Tây Ban Nha.

There are a couple of reasons why I want to visit Spain.

6

Vì một vài lý do

For several / a couple of reasons

Tôi thích kỳ nghỉ đó vì một vài lý do.

I enjoyed the vacation for several reasons.

7

Trước tiên/đầu tiên

To begin with / First (of all) / Firstly / For one (thing)

Trước tiên, tôi có thể tạm trốn tránh những vấn đề của bản thân khi xem chương trình hài kịch.

To begin with, I can escape from my own problems when watching a comedy show.

*

escape

trốn

tránh

,

thoát

khỏi

8

Thứ hai

Second / Secondly

Thứ hai, thiết bị này có nhiều tính năng.

Second, this device has many functions.

*

device

thiết

bị

*

function

tính

năng

9

Cuối cùng

Lastly / Finally

Cuối cùng, cô ấy rất hài hước và tốt bụng.

Lastly, she is very humorous and kind.

Đáp án QUIZ trang 47

HACKERS IELTS READING

Copyright © 2017 Hackers Language Research Institute Co., Ltd.

published in Vietnam, 2019

This edition is published in Vietnam under a license agreement between Hackers Language

Research Institute Co., Ltd. and Alpha Books through Eric Yang Agency.

All rights reserved. NO part of this Publication or related audio files may be reproduced, stored

in a retrieval system, or transmitted, in any form or by any means, electronic or mechanical,

including photocopying, recording, or otherwise, without the prior written permission of

the copyright owner, Hackers Language Research Institute Co., Ltd.

HACKERS IELTS READING

Bản quyền tiếng Việt © Công ty Cổ phần Sách Alpha, 2019

Không phần nào trong xuất bản phẩm này được phép sao chép hay phát hành dưới bất kỳ

hình thức hoặc phương tiện nào mà không có sự cho phép trước bằng văn bản của

Công ty Cổ phần Sách Alpha.

Chúng tôi luôn mong muốn nhận được những ý kiến đóng góp của quý vị độc giả

để sách ngày càng hoàn thiện hơn.

Góp ý về sách, liên hệ về bản thảo và bản dịch: [email protected]

Liên hệ hợp tác về nội dung số: [email protected]

Liên hệ hợp tác xuất bản & truyền thông trên sách: [email protected]

Liên hệ dịch vụ tư vấn, đại diện & giao dịch bản quyền: [email protected]

HACKERS IELTS READING

3

Bài thi IELTS là ngưỡng cửa các bạn thí sinh phải vượt qua để thực hiện ước mơ

vươn ra thế giới rộng lớn. Hiện nay, các thí sinh đang phải đầu tư rất nhiều thời gian,

công sức để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS. Nhằm mục đích cung cấp cho các bạn

phương pháp học đúng đắn nhất, Viện nghiên cứu ngôn ngữ HACKERS đã biên

soạn bộ sách HACKERS IELTS gồm 4 cuốn tương đương với 4 kỹ năng. Cuốn sách

HACKERS IELTS READING mà các bạn đang cầm trong tay sẽ giúp bạn:

Luyện từng dạng bài một cách có hệ thống!

Cuốn sách được thiết kế nhằm giúp người học nâng cao kĩ năng đọc hiểu thông qua

quá trình luyện tập từng dạng bài một cách có hệ thống. Ngoài ra, đối với từng dạng

bài, bạn còn được cung cấp những chiến lược làm bài cụ thể.

Luyện tập theo xu hướng ra đề mới nhất!

Các bài đọc trong Hackers IELTS Reading được biên soạn dựa trên xu hướng ra đề

mới nhất, nhờ vậy mà bạn có thể chuẩn bị tốt nhất cho bài thi thật. Các bài Actual Test

cũng được biên soạn chính xác theo hình thức đề thi thật mới nhất. Vì vậy, bạn đã có

trong tay đầy đủ tài liệu để có thể chuẩn bị kỹ lưỡng cho bài thi IELTS.

Tài liệu đặc biệt giúp bạn đạt điểm cao!

Đặc biệt, Hackers IELTS Reading còn có phần tổng kết từ vựng “khủng” sau từng

chương và thêm phần phụ lục về sự khác biệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh.

Chúng tôi hi vọng rằng Hackers IELTS Reading sẽ trở thành cuốn cẩm nang hữu

ích giúp bạn đạt được điểm số mong muốn trong bài thi IELTS và là người bạn

đồng hành đáng tin cậy của bạn trên con đường chinh phục ước mơ.

HACKERS IELTS READING

Hướng dẫn tự luyện thi IELTS theo xu

hướng ra đề mới nhất

CONTENTS

H A C K E R S I E LT S R E A D I N G

TOPIC LIST

6

Hackers IELTS Reading giúp bạn đạt điểm cao!

8

Giới thiệu về bài thi IELTS

12

IELTS Reading và chiến lược luyện thi

16

Skimming & Scanning

18

Kế hoạch học tập

20

Diagnostic Test

24

Chapter 01

Multiple Choice

38

Chapter 02

T/F/NG (True / False / Not Given)

62

Chapter 03

Y/N/NG (Yes / No / Not Given)

86

Chapter 04

Note/Table/Flow-chart/Diagram Completion

110

Chapter 05

Sentence Completion

136

Chapter 06

Summary Completion

160

Chapter 07

Matching Features

184

Chapter 08

Matching Information

208

Chapter 09

Matching Headings

232

Chapter 10

Short Answer

256

Actual Test

282

Phụ lục

Sự khác biệt giữa Anh Mỹ và Anh Anh

296

Đáp án - Dịch nghĩa - Chú giải

304

6

TOPIC LIST

Dưới đây là danh sách những chủ đề sẽ xuất hiện trong sách. Các bài đọc đều được phân loại theo

từng chủ đề.

Tất cả các bài đọc này đều được biên soạn dựa trên quá trình nghiên cứu kỹ lưỡng xu hướng xuất

hiện các chủ đề trong bài thi IELTS Reading thật. Ôn tập tuần tự từ đầu đến cuối sẽ giúp bạn hiểu

rõ về các chủ đề thường xuất hiện và bổ sung thêm kiến thức về các chủ đề chưa nắm rõ. Đặc biệt

đối với những chủ đề không quen thuộc, bạn nên luyện tập thêm một lượt và học thuộc từ vựng liên

quan để củng cố vốn kiến thức của bản thân.

Natural Science

Astronomy

Ch 6 HP 10

Ch 10 HP 3

Biology

Ch 1 HP 5

Ch 3 HP 5

Ch 5 HP 4

Ch 7 HP 1, 3, 7, HT

Ch 9 HP 2, 6

AT [2]

Ch 2 HP 6

Ch 4 HP 2, 4, 6

Ch 6 HP 4, 6

Ch 8 HP 1, 7, 10

Ch 10 HP 2, 6, HT

Chemistry

Ch 8 HP 2

Earth Science

DT [3]

Ch 4 HP 8

Ch 10 HP 8

Ch 1 HP 1

Ch 8 HP 3

Environment

Ch 2 HP 2

Ch 4 HP 7

Ch 6 HP 8

Ch 9 HT

Ch 3 HP 3

Ch 5 HP 7

Ch 7 HP 10

Health

Ch 5 HP 8

Ch 8 HP 9

Technology

Ch 1 HP 6

Ch 3 HP 9

Ch 5 HT

Ch 10 HP 4, 7

Ch 2 HP 3

Ch 4 HP 3, 10

Ch 9 HP 1, 10

HACKERS IELTS READING

7

Social Science

Business

Ch 4 HT

Ch 7 HP 4

Ch 5 HP 3

Ch 9 HP 4

Economics

DT [1]

Ch 6 HP 1

Ch 8 HP 4

Ch 2 HP 10

Ch 7 HP 2

Transportation

Ch 9 HP 3

Humanities

Anthropology

Ch 1 HP 2, 8

Ch 3 HP 4, 8

Ch 9 HP 8

Ch 2 HP 1, HT

Ch 8 HP 6

Ch 10 HP 5

Architecture

Ch 4 HP 1

Ch 6 HP 9

Art

Ch 3 HP 6

Biography

Ch 2 HP 7

Education

DT [2]

Ch 8 HP 5

Ch 5 HP 6

Ch 10 HP 10

History

Ch 1 HP 4, 9

Ch 3 HP 2

Ch 6 HP 2, 5, 7

Ch 8 HT

Ch 10 HP 1

Ch 2 HP 4, 9

Ch 4 HP 5

Ch 7 HP 5

Ch 9 HP 9

AT [1]

Language

Ch 3 HT

Ch 8 HP 8

Linguistics

Ch 3 HP 1

Ch 6 HT

Ch 5 HP 10

Ch 9 HP 5

Literature

Ch 5 HP 5

Ch 7 HP 5

Psychology

Ch 1 HP 3, 7, 10, HT

Ch 3 HP 7, 10

Ch 5 HP 2, 9

Ch 7 HP 6, 8

Ch 10 HP 9

Ch 2 HP 5, 8

Ch 4 HP 9

Ch 6 HP 3

Ch 9 HP 7

AT [3]

Theatre

Ch 5 HP 1

*

DT: Diagnostic Test HP: Hackers Practice HT: Hackers Test AT: Actual Test

Social Science

Business

Ch 4 HT

Ch 7 HP 4

Ch 5 HP 3

Ch 9 HP 4

Economics

DT [1]

Ch 6 HP 1

Ch 8 HP 4

Ch 2 HP 10

Ch 7 HP 2

Transportation

Ch 9 HP 3

Humanities

Anthropology

Ch 1 HP 2, 8

Ch 3 HP 4, 8

Ch 9 HP 8

Ch 2 HP 1, HT

Ch 8 HP 6

Ch 10 HP 5

Architecture

Ch 4 HP 1

Ch 6 HP 9

Art

Ch 3 HP 6

Biography

Ch 2 HP 7

Education

DT [2]

Ch 8 HP 5

Ch 5 HP 6

Ch 10 HP 10

History

Ch 1 HP 4, 9

Ch 3 HP 2

Ch 6 HP 2, 5, 7

Ch 8 HT

Ch 10 HP 1

Ch 2 HP 4, 9

Ch 4 HP 5

Ch 7 HP 5

Ch 9 HP 9

AT [1]

Language

Ch 3 HT

Ch 8 HP 8

Linguistics

Ch 3 HP 1

Ch 6 HT

Ch 5 HP 10

Ch 9 HP 5

Literature

Ch 5 HP 5

Ch 7 HP 5

Psychology

Ch 1 HP 3, 7, 10, HT

Ch 3 HP 7, 10

Ch 5 HP 2, 9

Ch 7 HP 6, 8

Ch 10 HP 9

Ch 2 HP 5, 8

Ch 4 HP 9

Ch 6 HP 3

Ch 9 HP 7

AT [3]

Theatre

Ch 5 HP 1

*

DT: Diagnostic Test HP: Hackers Practice HT: Hackers Test AT: Actual Test

8

Xu hướng ra đề mới nhất và TOPIC LIST

Sách được biên soạn dựa trên quá trình

phân tích toàn diện xu hướng ra đề mới

nhất cũng như các bài đọc và câu hỏi đã

xuất hiện trong bài IELTS Reading. Ngoài

ra, sách còn cung cấp mục lục bài đọc

được phân loại theo chủ đề giúp người học

có thể chọn riêng các chủ đề chưa nắm rõ

để luyện thêm.

Diagnostic Test (Bài Kiểm tra Tự đánh giá)

và kế hoạch 4 tuần/6 tuần

Người học có thể tự đánh giá năng lực bản

thân qua bài Diagnostic Test có hình thức

và độ khó tương đương với đề thi thật. Sách

cũng gợi ý kế hoạch 4 tuần/6 tuần giúp

người học có thể lựa chọn một kế hoạch

luyện thi hiệu quả và phù hợp với trình độ

của mình.

01

Xử lý bài thi IELTS Reading có chiến thuật!

HACKERS IELTS Reading giúp bạn đạt điểm cao!

HACKERS IELTS READING

9

Hackers Practice & Hackers Test

Bằng cách áp dụng hiểu biết về các dạng câu

hỏi và chiến thuật làm bài vào các bài luyện

tập có hình thức giống bài thi thật nhưng độ

dài khác nhau, người học có thể vừa tập trung

luyện tập vừa nâng cao khả năng thích ứng

với đề thi thật.

Vocabulary List

Mở rộng vốn từ vựng hiệu quả với danh sách

từ vựng quan trọng có trong tất cả các bài đọc

của từng chương và có kèm theo giải thích

nghĩa của từ.

Actual Test

Các bài thi được biên soạn theo hình thức và

độ khó của bài thi thật giúp người học tự đánh

giá năng lực bản thân trước khi thi và qua đó

luyện IELTS Reading hiệu quả nhất.

02

Luyện tập từng bước để nâng cao trình độ!

Sách được thiết kế giúp người học dễ dàng luyện tập các dạng bài theo từng bước làm nhằm nắm chắc các

dạng câu hỏi và có chiến lược làm bài hợp lý.

Dạng bài & chiến thuật làm bài

Giới thiệu các dạng câu hỏi và hình thức xuất

hiện của từng dạng trong bài thi thật. Đối với

mỗi dạng, sách giới thiệu chiến thuật làm bài

hiệu quả nhất và ví dụ thực tế để người học dễ

áp dụng trong bài thi thật.

01

Xử lý bài thi IELTS Reading có chiến thuật!

HACKERS IELTS READING

HACKERS IELTS Reading giúp bạn đạt điểm cao!

10

Bài dịch và từ vựng

Sách có phần dịch chi tiết từng bài đọc và danh sách từ vựng quan trọng giúp người học nắm được

mạch bài đọc và mở rộng vốn từ vựng.

Chú giải đáp án và gợi ý chọn đáp án

Gợi ý chọn đáp án được giải thích chi tiết trong sách không chỉ giúp người học hiểu rõ câu hỏi mà

còn nắm rõ phương pháp và chiến thuật xử lý từng dạng bài.

03

Các bài dịch chi tiết, chú giải đáp án, và gợi ý chọn đáp án

giúp nâng cao năng lực!

HACKERS IELTS Reading giúp bạn đạt điểm cao!

HACKERS IELTS READING

11

HACKERS IELTS LISTENING

Cuốn sách phân tích đầy đủ từng dạng câu hỏi và

chiến lược làm bài tương ứng trong bài thi Nghe. Các

bài nghe sát với đề thi thật và có lộ trình học phù hợp

với nhiều trình độ. Nội dung bài nghe được dịch ra

tiếng Việt giả thích đáp án kỹ lưỡng.

04

Các cuốn sách còn lại trong bộ HACKERS IELTS

HACKERS IELTS WRITING

Cuốn sách phân tích đầy đủ từng dạng đề và chiến

lược làm bài tương ứng trong bài thi Viết. Các mẫu

câu và cách dùng từ “đắt” được liệt kê theo chủ đề.

Sách còn hướng dẫn bạn cách lập dàn ý và triển khai

thành bài viết đầy đủ.

HACKERS IELTS SPEAKING

Cuốn sách cập nhật 20 chủ đề hay được hỏi nhất

trong bài thi Nói với dàn bài chi tiết và câu trả lời mẫu

để giúp bạn thật tự tin khi bước vào phòng thi Nói.

HACKERS IELTS READING

HACKERS IELTS Reading giúp bạn đạt điểm cao!

12

IELTS là gì ?

Hệ thống kiểm tra Anh ngữ quốc tế (IELTS) là bài kiểm tra năng lực ngôn ngữ đối với những người

muốn làm việc hoặc học tập bằng tiếng Anh. Các kỹ năng Nghe, Đọc, Viết và Nói sẽ diễn ra trong

tổng cộng 2 giờ 55 phút. Điểm IELTS được đánh giá theo thang điểm từ 1.0 đến 9.0. Điểm tổng là

điểm trung bình của bốn phần thi.

Có hai loại bài thi: Academic Module (IELTS Học thuật) là bài thi dành cho học sinh chuẩn bị du

học ở các trường đại học hoặc các cơ sở giáo dục cao hơn. General Training Module (IELTS Tổng

quát) dành cho người muốn di cư, tìm việc, hoặc làm việc tại các nước Anh, Canada, Úc. Trong hai

loại bài IELTS này, phần Nghe và Nói là giống nhau nhưng Đọc và Viết có khác nhau.

Cấu trúc bài thi IELTS Học thuật

Phần thi

Số lượng bài và

câu hỏi

Thời gian

kiểm tra

Đặc điểm

Listening

Bốn bài nghe

Tổng cộng có 40

câu hỏi

(Mỗi bài nghe 10

câu hỏi)

30 phút

(Thời

gian trả

lời là 10

phút)

- Bài nghe bao gồm cả giọng Anh, Úc, Mỹ

- Thí sinh có thêm 10 phút riêng để

điền đáp án vào phiếu trả lời

- Bài nghe gồm các dạng câu hỏi trắc

nghiệm, câu trả lời ngắn, điền vào ô

trống, hoàn thành biểu bảng…

Reading

3 bài đọc

Tổng cộng 40

câu hỏi

(Mỗi bài đọc 13-

14 câu hỏi)

60 phút

- Bài đọc dài và nội dung về nhiều chủ

đề khác nhau

- Bài đọc gồm các dạng câu hỏi trắc

nghiệm, câu trả lời ngắn, điền vào

chỗ trống, hoàn thành biểu bảng...

Writing

Task 1: 1 câu hỏi

Task 2: 1 câu hỏi

60 phút

- Không có sự phân chia thời gian rõ

ràng giữa 2 câu hỏi

- Điểm task 2 nhiều hơn task 1

Thời gian chờ đợi

Speaking

Bao gồm 3 phần

Phần 1: 10-15 câu hỏi

Phần 2: 1 câu hỏi

Phần 3: 4-6 âu hỏi

11-14

phút

- Phỏng vấn trực tiếp 1:1 với giám khảo

- Tất cả nội dung bài thi nói được ghi

âm lại

Tổng cộng: 2 giờ 55 phút

Giới thiệu IELTS

HACKERS IELTS READING

13

Tips

x

Thí sinh phải mang theo hộ chiếu/CMT/CCCD đã dùng đăng ký thi để giám thị kiểm tra trước

khi vào thi.

x

Tất cả vật dụng cá nhân đều phải gửi ở nơi giữ đồ trước khi vào phòng thi.

x

Thí sinh được chụp ảnh và kiểm tra dấu vân tay trước khi vào thi.

x

Giữa 3 phần thi Nghe, Đọc, Viết không có thời gian nghỉ riêng. Trong trường hợp cần đi vệ sinh

khi đang làm bài, thí sinh ra khỏi phòng thi phải được sự giám sát của giám thị.

x

Lịch thi nói sẽ được thông báo riêng tới từng thí sinh.

HACKERS IELTS READING

Thời gian

x Được tiến hành khoảng 48 lần một năm, 2 ~ 4 lần một tháng

Địa điểm

x Kỳ thi sẽ được tổ chức tại địa điểm được chỉ định chính thức bởi Hội

đồng Anh hoặc IDP.

Cách đăng ký

x Thí sinh có thể đăng ký thi trước tối thiểu 5-7 ngày (lịch tiếp nhận

đăng ký có thể kết thúc sớm hơn dự kiến)

x Đăng ký qua Internet: British Council hoặc IDP

x Tiếp nhận trực tiếp: Địa điểm được chỉ định chính thức bởi Hội đồng

Anh hoặc IDP

Lệ phí

x Lệ phí thi: ~ 5.000.000 vnd

x Phí cấp bảng điểm:

- 5 bảng điểm được gửi miễn phí đến các trường thí sinh yêu cầu

trong 4 tuần kể từ ngày thi

- Nếu muốn gửi nhiều hơn 5 bảng điểm hoặc sau 4 tuần kể từ ngày

thi, thí sinh phải trả lệ phí

Hình thức

thanh toán

Thẻ tín dụng, tiền mặt

Hủy đăng ký thi

x Bạn có thể được hoàn lại 75% lệ phí 15 ngày trước ngày thi

Những chú ý

khi đi thi

x Chỉ CMT, CCCD và hộ chiếu được chấp nhận trong ngày thi

Điểm thi và

phúc tra

x Bạn có thể kiểm tra điểm số trực tuyến sau 13 ngày kể từ ngày thi

x Bạn có thể lựa chọn nhận giấy chứng nhận trực tiếp hoặc gửi qua đường

bưu điện

Phúc tra:

x Thí sinh có thể yêu cầu phúc tra trong vòng 6 tuần kể từ ngày thi

x Thí sinh nộp bản gốc kết quả thi và đơn đăng ký theo đường bưu

điện hoặc nộp trực tuyến

x Thí sinh có thể đăng ký phúc tra phần thi mình muốn trong 4 phần

thi kỹ năng

Các nội dung liên quan đến kỳ thi IELTS

14

IELTS Band Score

Bài thi IELTS đánh giá năng lực Anh ngữ của thí sinh qua các band điểm. Dưới đây là miêu tả từng

band điểm.

Band Score

Trình độ

Miêu tả

9

Expert user

Có năng lực tiếng toàn diện và thể hiện được khả năng sử dụng

ngôn ngữ phù hợp, chính xác, thành thạo, nắm bắt được mọi

khía cạnh của ngôn ngữ.

8

Very good user

Có năng lực tiếng toàn diện dù còn mắc một số ít lỗi sử dụng

ngôn ngữ thiếu chính xác và chưa phù hợp. Có thể hiểu nhầm

trong một vài tình huống không quen thuộc. Có khả năng xử lý

tốt các tranh luận phức tạp, chi tiết.

7

Good user

Có năng lực tiếng tốt dù còn một số lỗi sử dụng ngôn ngữ

thiếu chính xác, chưa phù hợp, và hiểu nhầm trong một số tình

huống. Nhìn chung có khả năng xử lý tốt ngôn ngữ phức tạp và

hiểu được các lập luận chi tiết.

6

Competent user

Nhìn chung có khả năng sử dụng ngôn ngữ hiệu quả dù còn

một số lỗi thiếu chính xác, không phù hợp, hoặc hiểu nhầm ý.

Có thể sử dụng và hiểu các cấu trúc tương đối phức tạp, đặc

biệt là trong những tình huống quen thuộc.

5

Modest user

Có khả năng sử dụng ngôn ngữ tương đối và nắm được ý nghĩa

cơ bản của ngôn ngữ trong hầu hết các tình huống dù còn

mắc nhiều lỗi. Có khả năng giao tiếp cơ bản trong các lĩnh vực

quen thuộc.

4

Limited user

Khả năng giao tiếp giới hạn trong các hình huống quen thuộc.

Thường xuyên gặp vấn đề trong việc hiểu và diễn đạt. Không

có khả năng sử dụng các cấu trúc phức tạp.

3

Extremely

limited user

Chỉ truyền tải và hiểu được nội dung cơ bản nhất trong các

tình huống quen thuộc. Thường xuyên gặp khó khăn trong

giao tiếp.

2

Intermittent user

Gặp rất nhiều khó khăn trong việc nói và viết tiếng Anh

1

Non-user

Không có khả năng sử dụng tiếng Anh, ngoại trừ một vài từ

vựng riêng lẻ.

0

Did not attempt

the test

Thí sinh không dự thi

Giới thiệu IELTS

HACKERS IELTS READING

15

Cách tính điểm IELTS

Mỗi kĩ năng đều được tính điểm riêng và điểm tổng, IELTS Overall, là điểm trung bình cộng của

bốn điểm thành phần. Các cơ quan, tổ chức sử dụng điểm IELTS để đánh giá năng lực tiếng Anh

của ứng viên đều có những yêu cầu khác nhau về số điểm thành phần và điểm Overall cần đạt.

Thí sinh cần dựa vào những quy định riêng này để lên kế hoạch chuẩn bị thật phù hợp cho kỳ thi.

Đạt điểm cao trong một phần thi thế mạnh có thể hỗ trợ cho phần yếu thế hơn, nhưng nếu sự khác

biệt giữa các điểm thành phần quá lớn sẽ ảnh hưởng đến điểm Overall. Vì vậy, rất khó để đạt điểm

cao nếu thí sinh chỉ tập trung vào một kỹ năng nhất định nào đó.

Dưới đây là ví dụ tính band điểm. Band điểm Overall là điểm trung bình cộng của bốn điểm thành

phần và sẽ được làm tròn theo quy tắc làm tròn số thập phân.

Listening

Reading

Writing

Speaking

Điểm trung bình

cộng của bốn điểm

thành phần

Overall

Band

Score

Thí sinh A

5.5

5.5

4.0

6.0

5.25

5.5

Thí sinh B

5.0

4.5

5.0

5.0

4.875

5.0

Thí sinh C

7.5

7.5

6.5

7.0

7.125

7.0

HACKERS IELTS READING

Giới thiệu IELTS

16

Trong bài thi IELTS Reading, kĩ năng đọc được đánh giá qua nhiều dạng câu hỏi đa dạng như tìm

chủ đề cho một đoạn, tìm các chi tiết trong bài đọc, hoặc đọc hiểu các lập luận logic.

Bài thi IELTS Học Thuật (Academic Module) bao gồm các bài đọc thuộc nhiều thể loại khác nhau

được trích từ sách, tạp chí, tập san, và báo. Mặc dù các bài đọc đều mang tính chất khoa học và

học thuật nhưng không yêu cầu thí sinh phải có kiến thức chuyên môn để trả lời câu hỏi vì tất cả

các câu trả lời và thông tin cần thiết đều có thể tìm thấy trong bài đọc. Tuy nhiên, do bài đọc dài

và thí sinh phải trả lời nhiều câu hỏi trong một khoảng thời gian ngắn nên phần thi đọc đòi hỏi kỹ

năng vừa đọc nhanh vừa hiểu ý và sắp xếp, xử lý thông tin thật chính xác.

Cấu trúc bài IELTS Reading

Số lượng câu hỏi

Điểm từng câu

Thời gian làm bài

Bài đọc 1

Tổng 40 câu hỏi

(Mỗi bài đọc 13~14

câu hỏi)

1 điểm/1 câu

60 phút

Bài đọc 2

Bài đọc 3

Chú ý đặc biệt với bài thi IELTS Reading

y Trong một bài thi Đọc, ít nhất một trong ba bài đọc là bài nghị luận thể hiện quan điểm riêng

của tác giả.

y Các bài đọc được trích từ nhiều nguồn khác nhau như sách, tập san, tạp chí, và báo.

y Trong trường hợp bài đọc có các thuật ngữ chuyên môn, sẽ có các chú giải đi kèm.

y Không có thời gian thêm để điền đáp án vào phiếu trả lời.

y Với câu hỏi yêu cầu trả lời bằng một câu ngắn (short-answer question), câu trả lời có lỗi chính tả

hoặc ngữ pháp sẽ bị coi là câu trả lời sai.

Giới thiệu IELTS Reading và chiến lược luyện thi

HACKERS IELTS READING

17

Giới thiệu các dạng bài trong bài thi IELTS Reading

Loại câu hỏi

Giải thích

Multiple Choice

Dạng bài yêu cầu chọn đáp án đúng từ nhiều phương án cho sẵn

True/False/Not Given

Dạng bài yêu cầu nhận định các câu đưa ra có đồng nhất với thông

tin trong bài đọc không

Yes/No/Not Given

Dạng bài yêu cầu nhận định các câu đưa ra có thống nhất với quan

điểm của tác giả trong bài đọc không

Note/Table/Flow-chart/

Diagram Completion

Dạng bài yêu cầu điền vào chỗ trống để hoàn thành ghi chú/bảng

biểu/sơ đồ/biểu đồ

Sentence Completion

Dạng bài yêu cầu hoàn thành câu bằng cách tìm từ phù hợp trong bài

đọc để điền vào chỗ trống, hoặc nối vế trước của câu với vế sau trong

một danh sách cho sẵn

Summary Completion

Dạng bài yêu cầu tìm từ phù hợp trong bài đọc hoặc chọn đáp án

đúng trong danh sách để điền vào chỗ trống và hoàn thành đoạn

tóm tắt bài đọc

Matching Features

Dạng bài yêu cầu tìm thông tin liên quan đến câu cho sẵn trong một

danh sách thông tin

Matching Information

Dạng bài yêu cầu xác định thông tin trong câu cho sẵn đã xuất hiện

trong đoạn nào của bài đọc

Matching Headings

Dạng bài yêu cầu chọn đề mục cho từng đoạn của bài đọc từ danh

sách đề mục cho sẵn

Short Answer

Dạng bài yêu cầu tìm đáp án trong bài đọc để trả lời câu hỏi

Chiến lược luyện thi IELTS Reading

1. Làm quen với các bài đọc dài thuộc nhiều chủ đề và có văn phong khác nhau

Các bài đọc trong IELTS Reading được trích từ nhiều nguồn và rất đáng tin cậy. Vì vậy, hàng ngày, người học

nên cố gắng đọc và làm quen với các bài đọc dài với nhiều chủ đề và văn phong khác nhau. Điều này sẽ giúp

người học cải thiện tốc độ đọc, không bị bỡ ngỡ khi luyện tập cũng như khi làm bài thi thực tế.

2. Mở rộng vốn từ vựng

Có vốn từ vựng phong phú sẽ giúp việc đọc dễ dàng hơn, vì vậy người học cần cố gắng ghi nhớ từ vựng trong và

ngoài sách. Ngoài việc học thuộc từ vựng, dùng ngữ cảnh để đoán nghĩa của từ mới khi đọc cũng là một cách rất

tốt để phát triển vốn từ.

3. Luyện tập tăng tốc độ tìm kiếm thông tin cần thiết

Vì thời gian làm bài thi rất ngắn nên bạn cần rèn luyện kỹ năng skimming để nhanh chóng nắm bắt chủ đề khi

được yêu cầu tìm nội dung chính của bài đọc, và kỹ năng scanning để tìm thông tin chi tiết trong bài.

4. Luyện tập diễn đạt lại bằng một cách khác (paraphrasing)

Rất nhiều câu hỏi trong bài yêu cầu diễn đạt lại nội dung bài đọc nên cần tập diễn đạt lại bài đọc bắt đầu từ một

từ, một câu, một đoạn, và cuối cùng diễn giải lại toàn bài. Việc diễn giải lại không chỉ dừng ở việc thay thế từ vựng

đơn giản mà còn phải thay đổi hoàn toàn cấu trúc câu.

HACKERS IELTS READING

18

Trong IELTS Reading có khoảng mười dạng bài khác nhau. Có nhiều kỹ thuật đọc giúp rút ngắn

thời gian làm bài và đặc biệt trong số đó là kỹ thuật Skimming và Scanning.

SKIMMING

Skimming là kỹ thuật đọc nhanh giúp người đọc nắm bắt ý chính của bài đọc. Vì Skimming giúp

người đọc nắm được hướng phát triển của bài nên kỹ thuật này rất hữu ích đối với dạng bài yêu cầu

tìm chủ đề, mục đích, và đề mục của một đoạn. Ngoài ra, khi cần đọc bài dài trong một khoảng

thời gian giới hạn, Skimming sẽ đặc biệt hữu dụng vì phương pháp này giúp người đọc nắm bắt

nội dung chính nhanh hơn.

Khi ứng dụng kỹ thuật Skimming vào IELTS Reading hoặc những bài đọc dài cần chú ý các điều sau

x

Tiêu đề bài đọc và đề mục từng đoạn là những câu tóm tắt ngắn gọn nội dung nên trước khi

Skimming nên đọc các tiêu đề và đề mục này trước để hiểu nội dung dễ hơn.

x

1 ~ 2 khổ đầu trong một bài đọc thường là các đoạn giới thiệu nội dung chính toàn bài nên nếu

đọc 1 ~ 2 khổ này sẽ hữu ích cho việc hiểu nội dung chính của các đoạn sau.

x

Vì câu đầu tiên trong một đoạn thường là câu chủ đề nên đọc câu đầu tiên của từng đoạn có thể

giúp ích cho việc hiểu nội dung chính của cả đoạn.

x

Thay vì hiểu và dịch chính xác nghĩa của từng từ, nếu tập trung vào đọc hiểu mạch chính của bài

đọc sẽ giúp rút ngắn thời gian hơn.

SCANNING

Scanning là kỹ thuật đọc nhanh giúp người đọc tìm kiếm các chi tiết trong bài đọc. Kỹ thuật

Scanning hữu ích hơn đối với dạng bài yêu cầu tìm kiếm thông tin và chi tiết đặc biệt trong bài so

với dạng bài tìm chủ đề và mục đích bài đọc. Khi áp dụng kỹ thuật Scanning bạn có thể bỏ qua cả

phần nội dung chính của bài nếu phần đó không liên quan đến thông tin đang tìm kiếm.

Khi ứng dụng kỹ thuật Scanning vào bài IELTS Reading hoặc những bài đọc dài cần chú ý:

x

Nắm rõ loại thông tin cần tìm kiếm trong bài.

x

Dự đoán các thông tin cần tìm kiếm sẽ xuất hiện dưới dạng nào trong bài đọc. Ví dụ, một cá nhân

có thể xuất hiện dưới họ và tên của cá nhân đó hoặc dưới dạng một đại từ nhân xưng (He, She).

x

Nếu ứng dụng kĩ thuật Skimming để nắm bắt mạch phát triển của bài đọc trước sẽ giúp khoanh

vùng thông tin cần tìm kiếm và qua đó rút ngắn thời gian đọc.

SKIMMING & SCANNING

HACKERS IELTS READING

19

BÀI MẪU ỨNG DỤNG SKIMMING & SCANNING

The Most Significant Theories of Social Change

Various theories which attempt to explain how societies develop.

Sociologists have argued over how social change occurs for centuries, with many

suggesting that change is always economic in nature, whilst others claim that culture is

more significant. The contemporary debate focuses on how societies become more or

less wealthy, and how this influences change.

Economic theories of social change were particularly prevalent in the early years of the

20th century, and they tended to focus on the way in which different economic classes

come into conflict. Theorists focused on how clashes between workers and managers

over working conditions or pay could lead to more widespread changes in society.

However, perhaps the most influential idea of social change was put forward by the

19th century German philosopher Georg Wilhelm Friedrich Hegel. He suggested that

two opposing forces will eventually come together in a new synthesis, which combines

elements of both sides … (Trích đoạn)

Ví dụ ứng dụng Skimming

Choose the correct letter, A, B, C or D.

1

The main topic discussed in the text is

A

how social change has been depicted by writers.

B

the impact of social change in particular societies.

C

the way in which theories of social change differ.

D

why academics reject the idea of social change.

Vì đây là dạng bài yêu cầu tìm chủ đề chính của bài đọc nên bạn có thể áp dụng kỹ thuật

Skimming. Tiêu đề chính và đề mục phụ của bài cho thấy bài đọc nói về ‘các lý thuyết lý giải cho

sự thay đổi của xã hội’. Sau khổ đầu tiên đề cập đến hai nguyên nhân chính khiến xã hội thay

đổi, câu đầu tiên của khổ thứ hai và thứ ba lần lượt giới thiệu hai nguyên nhân khác nhau này nên

chủ đề của bài đọc chính là ‘sự khác biệt giữa các lý thuyết về sự thay đổi xã hội’. Do đó, đáp án

C ‘the way in which theories of social changes differ’ là đáp án đúng.

Ví dụ ứng dụng Scanning

Choose NO MORE THAN TWO WORDS from the passage for the answer.

2

When did the German philosopher Hegel write his theories of social change? 19th century

Câu hỏi hỏi nhà triết học Đức Hegel đã đưa ra lý thuyết về sự thay đổi xã hội khi nào nên ta có

thể áp dụng kỹ thuật Scanning để tìm kiếm thông tin chi tiết liên quan đến Hegel. Trong đoạn

văn có chứa ‘German philosopher Hegel’ ở khổ thứ ba có đoạn ‘the most influential idea of social

change was put forward by the 19th century German philosopher Georg Wilhelm Friedrich

Hegel’ nghĩa là ‘một tư tưởng có sức ảnh hưởng nhất về sự thay đổi xã hội đã được nhà triết học

thế kỉ thứ 19 người Đức Hegel nêu ra’ nên 19th century là câu trả lời.

HACKERS IELTS READING

SKIMMING & SCANNING

20

Tham khảo kế hoạch luyện thi dưới đây và tự lập kế hoạch luyện thi cho bản thân dựa vào điểm

số đã đạt được trong bài Diagnostic Test (trang 24)

4 tuần

Kế hoạch học tập

(Nếu đúng trên 27 câu trong bài Diagnostic Test)

Day 1

Day 2

Day 3

Day 4

Day 5

Day 6

Week 1

DT

Xem lại

DT

Ch 1 HP

1-8

Ch1 HP

9-10, HT

Ch 2 HP

1-8

Ch 2 HP

9-10, HT

Week 2

Ch 3

HP1-8

Ch 3 HP

9-10, HT

Ch 4 HP

1-8

Ch 4 HP

9-10, HT

Ch 5 HP

1-8

Ch 5 HP

9-10, HT

Week 3

Ch 6

HP1-8

Ch 6 HP

9-10, HT

Ch 7 HP

1-8

Ch 7 HP

9-10, HT

Ch 8 HP

1-8

Ch 8 HP

9-10, HT

Week 4

Ch 9

HP1-8

Ch 9 HP

9-10, HT

Ch 10 HP

1-8

Ch 10 HP

9-10, HT

AT

Làm AT

* Nếu muốn theo kế hoạch 8 tuần thì hoàn thành khối lượng bài học một ngày của kế hoạch 4

tuần trong hai ngày.

6 tuần

Kế hoạch học tập

(Nếu đúng dưới 26 câu trong bài Diagnostic Test)

Day 1

Day 2

Day 3

Day 4

Day 5

Day 6

Week 1

DT

Xem lại

DT

Ch 1 HP

Ch 1 HT

Xem lại

Ch 1

Ch 2 HP

Week 2

Ch 2 HT

Xem lại

Ch 2

Ch 3 HP

Ch 3 HT

Xem lại

Ch 3

Ch 4 HP

Week 3

Ch 4 HT

Xem lại

Ch 4

Ch 5 HP

Ch 5 HT

Xem lại

Ch 5

Xem lại

Ch 1-5

Week 4

Ch 6 HP

Ch 6 HT

Xem lại

Ch 6

Ch 7 HP

Ch 7 HT

Xem lại

Ch 7

Week 5

Ch 8 HP

Ch 8 HT

Xem lại

Ch 8

Ch 9 HP

Ch 9 HT

Xem lại

Ch 9

Week 6

Ch 10

HP

Ch 10

HT

Xem lại

Ch 10

Ch 6-10

AT

Làm AT

* DT: Diagnostic Test HP: Hackers Practice HT: Hackers Test AT: Actual Test

Kế hoạch học tập

HACKERS IELTS READING

21

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG KẾ HOẠCH LUYỆN THI

1. Hoàn thành một khối lượng bài cố định mỗi ngày. Sau khi nghiên cứu tỉ mỉ chiến thuật

làm bài, hãy ứng dụng các chiến thuật đó vào Hackers Practice và Hackers Test để

thành thạo các kỹ năng.

2. Sau khi hoàn thành bài luyện thi với tâm thế của người đi thi thật, tham khảo bài dịch

và đọc lại bài đọc thật kỹ rồi tham khảo đến phần chú thích và các gợi ý chọn đáp

án để phân tích tất cả các câu trả lời cũng như các lỗi sai.

3. Sau khi hoàn thành Hackers Practice và Hackers Test của từng chương, hãy học

toàn bộ Vocabulary List.

4. Đối với những ngày không hoàn thành khối lượng bài học đề ra, bạn phải tiếp tục duy

trì tiến độ luyện thi và đảm bảo hoàn thành bài học của ngày hôm đó trong vòng

một tuần.

5. Khi làm Diagnostic Test và Actual Test, bạn nên tạo cho mình không khí làm bài

nghiêm túc và yên tĩnh để không bị ngắt quãng trong quá trình làm bài.

Kế hoạch học tập

HACKERS

IELTS

READING

22

HACKERS

IELTS

READING

H A C K E R S

I

E L T S

R E A D I

N G

DIAGNOSTIC

TEST

DT

HACKERS IELTS READING

24

READING PASSAGE 1

You should spend about 20 minutes on Questions 1-13, which are based

on Reading

Passage 1 on the following pages.

Questions 1-6

Reading Passage 1 has seven paragraphs, A-G.

Choose the correct heading for paragraphs B-G from the list of headings below.

Write the correct number, i-ix, in boxes 1-6 on your answer sheet.

List of Headings

i.

Implications of foreign investors avoiding regulations

ii.

Government investment leads to jobs for locals

iii.

The impact of tourism on real estate prices

iv.

Competition presents challenges for local businesses

v.

The problem of unequal income

vi.

Non-economic consequences for communities

vii. Tourism as a fast way to grow the economy

viii. Widespread degradation of the environment

ix.

Impact of neglecting the development of other industries

Example

Paragraph A

Answer

vii

1

Paragraph B

2

Paragraph C

3

Paragraph D

4

Paragraph E

5

Paragraph F

6

Paragraph G

DT

HACKERS IELTS READING

DIAGNOSTIC TEST

25

Tourism Development: A Blessing or a Curse?

A

In developing countries, collectively referred to as the Global South, tourism is seen as a

fast and effective means of economic development. This is especially true for countries

that lack exportable natural resources, but possess plenty of natural attractions, such as

beaches, mountains, lush forests, and jungles. As a means of maximising the economic

benefits for their citizens, such countries are encouraged to capitalise on these attractions

by promoting tourism and developing a suitable tourist infrastructure. Many countries

are taking up this opportunity and there has been a noticeable tendency for developing

nations to invest heavily in expanding their tourism industries.

B

In reality, however, tourism can cause extensive damage to the natural world. It can

therefore bring more harm than good to the communities it is supposed to serve.

Ecotourism, for example, is designed to take advantage of a locale’s natural beauty to

attract ‘green’ travellers, but ironically the environment is often sacrificed to accommodate

them. Every year, hordes of tourists flock to St. Lucia to take in its gorgeous scenery,

scuba dive among the coral reefs in its clear waters, and explore the rainforests of the

island’s interior. While well-managed scuba diving trips and excursions into the rainforest

may not directly disturb the native wildlife and flora, the resorts built to accommodate eco-

tourists have caused significant increases in beach erosion, and the demand for boating

transport has resulted in the loss of mangrove swamps and increased pollution of the

marine environment (Nagle, 1999).

C

Another problem is the income disparity that almost always occurs as a result of tourism

in underdeveloped nations. It starts with governments investing heavily in infrastructure

such as roads, airports, public transportation and the like. The money to fund these

projects comes out of taxpayers’ wallets, with the idea that the investment will create jobs

and opportunities for the local population, but that is rarely the case. Contracts to build

hotels, resorts, parks, and restaurants are often given to wealthy businesspeople who

exploit local laborers in order to increase profit margins. Then, when the establishments

open, the same pattern occurs with hired staff who work for wages barely above the

minimum wage. Thus, the rich get richer while the increasing wealth gap forces the lower

socioeconomic classes into deeper poverty.

D

Moreover, overseas investors make it impossible for small, local businesses to compete.

International chains are the first in line to bid for spaces on beachfront property in almost

every country of the world. They pay premium prices to secure their stronghold in

developing tourist sectors. This has happened in Costa Rica, where foreign individuals

or companies own 65 per cent of hotels in the country. Therefore, although tourism

constitutes around 12.5 per cent of Costa Rica’s GDP, local businesses have not benefited

from this thriving industry.

DT

HACKERS IELTS READING

26

E

These trends affect the private real estate market as well. Once a place becomes popular

with foreigners, there’s a rush to purchase vacation homes, dramatically increasing

property values and displacing the native inhabitants. This is evident to anyone who has

travelled along the coast of Spain or to any of the Greek islands. A San Francisco State

University study on Belize revealed that as a result of tourism development, local prices

have increased overall by around 8 per cent in the past decade alone. Some countries,

such as Thailand, have made foreign direct ownership of property illegal, which has

alleviated some of these effects. However, even with such rigid regulations, people still

find a way to evade the laws by coordinating with Thai citizens or businesses to purchase

property. In the end, an inflated real estate market is inevitable, as are increases in other

basic costs such as food, water, clothing, and daily necessities.

F

Regardless of who is making the profits, though, local populations become dependent on

the influx of tourist cash, despite the hazards. In Gambia, for instance, 30 per cent of the

workforce depends directly or indirectly on tourism, and in the Maldives, this figure is a

striking 83 per cent. When a substantial quantity of available jobs revolves around tourism,

countries often neglect developing other sectors that could decrease that dependency.

While this may not seem problematic, it quickly becomes so when unforeseen events

threaten the stability of a country and scare off tourists. This has happened to Thailand

several times over the past decade, with both civil unrest and natural disasters resulting

in recessions caused by dramatic decreases in tourism.

G

Economics aside, there are also social consequences of high growth tourism for local

communities; along with foreign influences can come unwelcome behaviour and activities.

This can simply be undesirable habits or mannerisms that contradict local customs. But

it can also be more serious, such as increases in drug use, alcohol abuse, and petty

crime, all of which often accompany tourism. Even if locals don’t participate directly in

such misconduct, they are bound to be adversely affected by a rise in criminality, and

will often report a decline in their sense of personal security and quality of life because

of it. Thus, the development of a tourism industry can be a mixed blessing, bringing

developing countries an influx of investment, visitors from around the world, and a variety

of intractable problems. Governments in these countries must do their best to effectively

regulate and manage tourism, so that the benefits can be widespread, and the negative

effects can be avoided or minimised.

DT

HACKERS IELTS READING

DIAGNOSTIC TEST

27

Questions 7 and 8

Choose the correct letter, A, B, C or D.

Write the correct letter in boxes 7 and 8 on your answer sheet.

7

One way that people have avoided strict regulations is by

A

paying additional fees to government agencies.

B

buying property with the help of local citizens.

C

promising to invest in local infrastructure.

D

guaranteeing good jobs to local residents.

8

When a large number of jobs are dependent on tourism, countries tend to

A

invest heavily in other areas to create a balanced economy.

B

grow concerned about the possibility of social instability.

C

ignore the development of other sectors.

D

increase the wages of citizens working in the tourist industry.

Questions 9-13

Complete the summary using the list of words, A-I, below.

Write the correct letter, A-I, in boxes 9-13 on your answer sheet.

Tourism for Economic Development

Tourism can be a fast and effective way for developing countries to expand their economies.

Many of these countries are urged to take advantage of the

9

within their natural environment. However, it is unclear whether the development of

tourism is the panacea that it is alleged to be; in certain cases the problems it causes for

local

10

outweigh its benefits. Whilst developing the conditions for

a local tourism industry is often funded by

11

, it is not necessarily

the case that they will see any profits. It is

12

that hurry to buy

coastal property, and they are willing to pay large amounts of money for a dominant

position in the tourist industry. Moreover, influences from outside the country can also

lead to behaviour that goes against the

13

of the local people.

A

taxpayers

B

infrastructure

C

valuable materials

D

customs

E

international chains

F

communities

G

attractions

H

industries

I

uneven development

DT

HACKERS IELTS READING

28

READING PASSAGE 2

You should spend about 20 minutes on Questions 14-26, which are

based on Reading Passage 2 below.

Parental Involvement

in Children’s Education

At the most fundamental level, education is a human undertaking. It requires people and real

human interaction. When we think of a child’s education, the first people who come to mind

are schoolteachers, and the importance of their role cannot be overstated. But what of the

role of parents in children’s education? At home, parental involvement can include everything

from general encouragement to actively tutoring children. Furthermore, parents can also lend

their support to schools in many ways, such as attending school functions, helping with school

activities or serving as school governors or administrators. Does this parental involvement have

a measurable effect on student outcomes? If so, what are the results of their involvement?

Extensive research has clearly demonstrated the positive benefit of parental involvement when

it comes to academic achievement. Students of parents who engage directly with their children

in the early years of childhood education show especially strong results (Cotton and Wikelund,

1989). In other words, the earlier parental involvement occurs, the more likely children are to

have tremendous academic success. In the US, the National Head Start Impact Study collected

detailed data on 5,000 children from kindergarten to 3rd grade. The Head Start programme

provided comprehensive early childhood development services to low

-

income families, and

actively encouraged parental involvement. The study collected student data measuring school

readiness, language use and literacy, as well as cognition and general knowledge. Over the

course of three years, the data definitively established a strong correlation between parental

monitoring of school

-

related assignments, parental involvement in school activities, and

academic performance. Though the long-term effectiveness of such programmes has been

called into question, even critics such as psychologist Todd Wisley have noted that continued

parental involvement is crucial for children’s success.

Similarly, the connection between the extent of parental engagement and a child’s attitude and

behaviour in school was highlighted as early as 1973 when child development psychologist

Walter Emmerlich posited that constructive parent interaction enhances their children’s attitudes

toward learning and gives them a more positive outlook on life. Since then, researchers have

conducted in-depth analyses of such criteria as classroom behaviour, peer interactions, self-

concept, motivation, and general socio-emotional functioning. Unlike academic achievement,

however, in which parental help with studies and instruction was clearly the primary factor, there

is no obvious form of involvement that stands out as contributing to improvements in attitude and

behaviour. Thus, it seems that all forms of involvement contribute equally, and it is no surprise

that schools which offer the greatest variety of opportunities for parental involvement see the

most positive impact in this regard.

DT

HACKERS IELTS READING

DIAGNOSTIC TEST

29

Even though parental involvement is widely encouraged both in school systems and in literature

produced by education experts, it is not without controversy. Some educational professionals

question whether it can go too far, and this sentiment is particularly common when it comes to

parental involvement in school governance and administration. David Hart, the general secretary

of the National Association of Head Teachers in the UK, has suggested that governing bodies in

Britain are overloaded with parents, many of whom are unqualified for the job. Hart declared that

parents were often too focused on the needs of their own children to think of the greater good

when it came to governance. Nevertheless, polls consistently show that many parents would like

to play a more active role in school affairs - whether it is through becoming a school governor or

a member of a parental advisory committee or school improvement council.

In contrast, school administrators and teachers tend to support Hart’s negative opinion of

parents taking an active role; they continually demonstrate great reluctance to allow parents to

get involved with goal setting, personnel decisions, assessment, and how to allocate funding.

They point out that parents generally lack the training and capability to make decisions related

to school administration and governance. Educational literature sometimes supports their view:

some mainstream studies claim that parental involvement in school governance has no obvious

correlation with increased academic achievement or improvements in student attitude and

behaviour. Karen Reed Wikelund has pointed out that in half a dozen studies that addressed

the link between parental involvement in school decision making, none could conclusively prove

a causal relationship between it and student achievement. And Marylin Bruckman has argued

that many early childhood educators have negative views of parental involvement in general,

implying that some educators may have an adverse impact on family involvement.

Still, exceptions exist. In New Haven, Connecticut, the School Development Programme (SDP)

started by James Comer of Yale University revealed that parents could provide meaningful

contributions at all levels - whether it be at home, in the classroom, or school administration.

He sought to ‘change the ecology’ of education by instituting a programme of electing parents

to school planning and management teams, where they made substantial decisions along with

teachers, the principal, and support staff. The SDP helped radically transform two of the worst-

performing inner-city schools in Connecticut, and as many as 120 other inner-city schools have

subsequently followed suit using his model. Comer’s example proves that parents can play a

constructive role within schools if an appropriate framework exists, which allows parents and

teachers to work together constructively in getting the best for children.

DT

HACKERS IELTS READING

30

Questions 14-17

Look at the following statements and the list of researchers below.

Match each statement with the correct researcher, A-E.

Write the correct letter, A-E, in boxes 14-17 on your answer sheet.

14

claimed that parents in administration tend to put the needs of their own children before

others

15

proposed a connection between parental encouragement and children’s views on

education

16

argued that there was no evidence linking parental involvement in school decisions and

student success

17

instituted a programme of parental participation in school decision making

List of Researchers

A

Karen Reed Wikelund

B

Walter Emmerlich

C

James Comer

D

Marylin Bruckman

E

David Hart

Questions 18-21

Complete the sentences below.

Choose NO MORE THAN TWO WORDS from the passage for each answer.

Write your answers in boxes 18-21 on your answer sheet.

18

Parents can support schools by becoming school

and serving

on administrative committees.

19

Early parental involvement increases the likelihood of great

among children.

20

The most beneficial approach is for schools to provide diverse

for parents to participate.

21

A decision school administrators do not want parents to get involved in is the allocation

of

.

DT

HACKERS IELTS READING

DIAGNOSTIC TEST

31

Do the following statements agree with the information given in Reading Passage 2?

In boxes 22-26 on your answer sheet, write

TRUE

if the statement agrees with the information

FALSE

if the statement contradicts the information

NOT GIVEN

if there is no information on this

22

Parental involvement tends to have more of an effect on older students than younger

students.

23

Different types of parental involvement produce different results in attitude and

behaviour.

24

Polls show that mothers are generally more likely to play a part in school affairs than

fathers.

25

Research suggests that educators may have a negative effect on parental participation

in schools.

26

The School Development Programme helped to revolutionise some urban schools.

DT

HACKERS IELTS READING

32

READING PASSAGE 3

You should spend about 20 minutes on Questions 27-40, which are

based on Reading Passage 3 below.

The Snowball Earth Hypothesis

Analysing the theory that Earth was once a giant ice-covered snowball

A debate has been raging among scientists about

the plausibility of the ‘snowball Earth’ hypothesis,

which posits that the Earth was once completely

covered in ice and snow. If this theory is true, it

could

explain

many

geological

mysteries,

but

some claim the planet could not have recovered

from such a deep freeze.

Imagine an Earth entirely covered by ice, from

the poles to the equator, where little to no life

survives

and

temperatures

are

perpetually

far below zero. That is the proposition of the

‘snowball Earth’ hypothesis. This is a contentious

theory that suggests that the Earth was entirely

frozen for at least one period in its history, and

scientists are divided on how to interpret the

geological

record

and

the

debate

over

the

hypothesis is ongoing.

According to proponents of the theory this deep

freeze occurred over 650 million years ago in at

least one of three periods, the Neoproterozoic,

the

Palaeoproterozoic

or

the

Karoo

Ice

Age.

Scientists

are

however

divided

on

both

the

geological evidence and the likelihood of Earth

reviving, and fostering life, after such a period, as

well as when exactly this could have taken place.

Proponents nevertheless suggest that the theory

explains some of the mysteries of the geological

record.

The first geologist to put forward the idea of

a

snowball

Earth

was

Douglas

Mawson

who

discovered

glacial

sediments

in

southern

Australia in the mid-20th century, which he took

as evidence of global glaciation. However, this

theory was superseded by the idea of continental

drift, which more readily explained the existence

of glaciers in Australia and other landmasses. The

snowball Earth theory was revived in the 1960s

by W. Brian Harland who suggested that glacial

sediments in Greenland were actually deposited

nearer to the tropics. According to Harland, the

only thing that could account for these deposits

was an extreme, worldwide ice age.

It was not until the 1990s that Joseph Kirschvink,

a

Professor

of

geobiology,

coined

the

term

‘snowball

Earth’

to

describe

this

ice

age.

Kirschvink

also

proposed

an

ultra-greenhouse

effect as a way in which the Earth may have

escaped from this glacial condition. Kirschvink’s

ideas were taken up by Franklyn Van Houten,

who

stated

that

phosphorus

deposits

and

banded iron formations proved that the Earth

had once been ice-covered.

According to proponents of the snowball Earth

hypothesis,

there

are

several

ways

in

which

both the geological record and climate models

support

the

theory.

The

most

persuasive

is

perhaps

the

evidence

of

palaeomagnetism,

a

recent

development

in

geology

which

can

show when and where geological deposits were

made,

whilst

taking

into

account

continental

drift.

Through

palaeomagnetism

it

has

been

possible to show that sediments of glacial origin

were deposited near to the equator during the

Neoproterozoic

era.

However

scientists

are

sceptical of this conclusion due to other plausible

DT

HACKERS IELTS READING

DIAGNOSTIC TEST

33

explanations,

such

as

the

possibility

that

the

Earth’s magnetic field has shifted over time and

the existence of an earlier magnetic pole near the

equator which could account for these deposits.

The snowball Earth hypothesis has also been

challenged on the grounds that glacial deposits

could be accounted for by continents breaking

up and causing a tectonic uplift, which would

create extremely high plateaus where glaciers

could potentially form. This theory of continental

separation has been proposed by Nicholas Eyles,

Professor of Geology at the University of Toronto,

as the ‘Zipper Rift hypothesis’. In this scenario,

the separation of continents creates these high

plateaus where glaciations occur, thus limiting

the snowball effect to certain areas of the planet.

As

Eyles’

research

suggests,

one

of

the

main

points

of

contention

of

the

snowball

Earth

debate is the extent to which this big freeze

took

hold

across

the

planet.

Many

geologists

and climate scientists claim that a ‘hard snowball’

effect,

in

which

the

planet

is

completely

enveloped in ice sheets, would have obliterated

life on Earth forever. They thus say that the most

likely scenario was a partial freeze, in which some

parts of the ocean remained free of ice.

The

lack

of

a

mass

extinction

event

in

the

geological

record

proves

that

the

snowball

Earth

was

more

temperate

than

some

claim.

They argue that carbon dioxide built up during

the cold period, when vegetation was reduced

and could not remove as much of it from the

atmosphere. In turn, the carbon dioxide warmed

the planet, leading to widespread thawing and

release of water into the soil. Francis Macdonald,

an

Earth

scientist

at

Harvard

University,

who

has carried out research into volcanic rocks in

Canada that suggested that the global glaciation

did indeed occur, has suggested that in fact Earth

wasn’t ‘just a white ball, but more of a mud ball’

during this period.

This idea of a ‘mud ball’ rather than a snowball

has gained many adherents among geologists.

Richard Peltier of the University of Toronto says,

‘The suggestion that the Earth was once entirely

covered

by

ice

the

continents

by

thick

ice

sheets and the oceans by thick sea ice – remains

somewhat contentious’. Peltier created a climate

model which suggests what actually occurred

during the Neoproterozoic era was a ‘negative

feedback reaction’, in which the Earth oscillated

between ‘glaciations and de-glaciations’.

Peltier’s model demonstrated that despite deep

glaciations across the planet, a large amount of

water remained unfrozen in the tropical regions

of the planet. This has been termed the ‘slushball

Earth’ hypothesis, and it is supported by many

who cite the survival of life during this period as

evidence of a less extensive global freeze. If the

slushball Earth hypothesis is true then a band of

ice-free waters would have persisted around the

equator; most experts now agree that this was

the most probable situation.

The debate over the snowball Earth hypothesis

seems

to

continue,

although

it

is

clear

that

some form of glaciation did occur. The idea of a

completely frozen Earth nonetheless remains a

thriving area of research, not only for geology

but also for climate science. A recent study by

Linda Sohl of Columbia University revealed how

climate models using the snowball Earth theory

can

offer

insight

into

future

climate

change,

and the potential repercussions of catastrophic

global climate shifts. As Sohl states, ‘Studying

snowball Earth glaciations can tell us just how

bad it can get, in which case life as we know it

would probably not survive’.

DT

HACKERS IELTS READING

34

Questions 27-31

Do the following statements agree with the views of the writer in Reading Passage

3?

In boxes 27-31 on your answer sheet, write

YES

if the statement agrees with the views of the writer

NO

if the statement contradicts the views of the writer

NOT GIVEN

if it is impossible to say what the writer thinks about this

27

Scientists agree the snowball Earth occurred in the Palaeoproterozoic era.

28

Climate models developed in the 20th century led to theories about paleomagnetism.

29

Some experts believe that if Earth had been totally enclosed in ice, life would have

been permanently erased.

30

The ‘slushball Earth’ hypothesis shows how life evolved on Earth.

31

Linda Sohl showed that the snowball Earth model can teach us about climate change.

DT

HACKERS IELTS READING

DIAGNOSTIC TEST

35

Questions 32-36

Choose the correct letter, A, B, C or D.

Write the correct letter in boxes 32-36 on your answer sheet.

32

In the first paragraph, the writer suggests that the ‘snowball Earth’ hypothesis

A

has changed how geologists understand the formation of glaciers.

B

is an experimental theory that has caused widespread confusion.

C

has changed how scientists understand the origins of the planet.

D

is a theory which has prompted extensive debate.

33

The writer says that scientists oppose the snowball Earth theory because

A

it shows that climate change is not man-made.

B

banded iron formations disprove it.

C

there are other reasonable explanations.

D

the theory of continental drift explains the evidence better.

34

The Zipper rift hypothesis suggests that

A

continents moving apart created conditions for glaciers to appear.

B

the snowball effect extended to every area of the planet.

C

extremely high plateaus allowed life to survive during the snowball period.

D

earthquakes caused the formation of glaciers.

35

What confirmed that the snowball Earth was warmer than some maintain?

A

A new climate model developed at a university

B

An absence of evidence for a mass extinction

C

Carbon dioxide samples taken from sea ice

D

Vegetation patterns in the geological record

36

The writer suggests that Richard Peltier's climate model proves

A

the Earth was a mud ball rather than a snowball.

B

the equator remained frozen throughout the snowball Earth period.

C

life on Earth survived in spite of a negative feedback reaction.

D

the water close to the tropics remained unfrozen.

36

Questions 37-40

Complete the summary below.

Choose NO MORE THAN TWO WORDS from the passage for each answer.

Write your answers in boxes 37-40 on your answer sheet.

The History of the Snowball Earth Theory

The snowball Earth hypothesis was first put forward by Douglas Mawson, who found

37

in southern Australia. This prompted him to theorise that the

entire planet had at one point been covered in ice. However,

38

was proposed to explain existence of glaciers in Australia and other landmasses and

Mawson’s ideas were forgotten. W. Brian Harland brought the snowball Earth hypothesis

back to prominence when he proposed that glaciers found in Greenland were originally

deposited in the

39

due to a global freeze. This was reiterated

by Joseph Kirschvink, who invented the term ‘snowball Earth’, and Franklyn Van

Houten, whose discovery of phosphorus deposits and banded

40

formations provided evidence for the hypothesis.

Đáp án-Dịch nghĩa-Chú giải trang 304

HACKERS IELTS WRITING

Copyright © 2017 Hackers Language Research Institute Co., Ltd.

published in Vietnam, 2019

This edition is published in Vietnam under a license agreement between Hackers Language

Research Institute Co., Ltd. and Alpha Books through Eric Yang Agency.

All rights reserved. NO part of this Publication or related audio files may be reproduced, stored

in a retrieval system, or transmitted, in any form or by any means, electronic or mechanical,

including photocopying, recording, or otherwise, without the prior written permission of the

copyright owner, Hackers Language Research Institute Co., Ltd.

HACKERS IELTS WRITING

Bản quyền tiếng Việt © Công ty Cổ phần Sách Alpha, 2019

Không phần nào trong xuất bản phẩm này được phép sao chép hay phát hành dưới bất kỳ hình

thức hoặc phương tiện nào mà không có sự cho phép trước bằng văn bản của

Công ty Cổ phần Sách Alpha.

Chúng tôi luôn mong muốn nhận được những ý kiến đóng góp của quý vị độc giả

để sách ngày càng hoàn thiện hơn.

Góp ý về sách, liên hệ về bản thảo và bản dịch: [email protected]

Liên hệ hợp tác về nội dung số: [email protected]

Liên hệ hợp tác xuất bản & truyền thông trên sách: [email protected]

Liên hệ dịch vụ tư vấn, đại diện & giao dịch bản quyền: [email protected]

Bài thi IELTS là ngưỡng cửa các bạn thí sinh phải vượt qua để thực hiện ước mơ vươn ra

thế giới rộng lớn. Hiện nay, các thí sinh đang phải đầu tư rất nhiều thời gian, công sức để

chuẩn bị cho kỳ thi IELTS. Nhằm mục đích cung cấp cho các bạn phương pháp học đúng

đắn nhất, Viện nghiên cứu ngôn ngữ HACKERS đã biên soạn bộ sách HACKERS IELTS

gồm 4 cuốn tương đương với 4 kỹ năng. Cuốn sách HACKERS IELTS WRITING mà các

bạn đang cầm trong tay sẽ giúp bạn:

Đạt điểm cao thông qua phương pháp ôn luyện theo từng dạng bài và từng chủ đề!

Cuốn sách này được biên soạn nhằm giúp người học luyện tập theo hệ thống các dạng câu

hỏi thường xuất hiện trong đề thi thực tế, qua đó nâng cao khả năng viết tiếng Anh. Ngoài ra,

người học cũng được trang bị nhiều cách diễn đạt khác nhau, những chiến lược làm bài theo

tình huống và chủ đề để làm phong phú thêm cho bài viết của mình và đạt điểm cao trong

bài thi.

Cập nhật xu hướng ra đề mới nhất - Trang bị toàn diện cho bài thi thật!

Cuốn sách tập hợp các đề IELTS Writing theo xu hướng ra đề mới nhất, các bài thi Actual

Test với cấu trúc giống hệt đề thi thật sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt nhất cho phần thi của mình.

Đạt số điểm như mong muốn nhờ tài liệu bổ trợ đặc biệt!

Với phần Tiêu chí tự đánh giá & Tiêu chí tự chỉnh sửa bài viết, người học có thể chủ động

kiểm tra lại đáp án của mình, qua đó nâng cao hiệu quả ôn luyện. Ngoài ra, tập phụ san bao

gồm dàn bài và các chủ đề dự kiến xuất hiện trong TASK 2 cũng là một công cụ hiệu quả để

người học có sự chuẩn bị đầy đủ nhất.

Hi vọng rằng HACKERS IELTS WRITING sẽ trở thành cuốn cẩm nang hữu ích giúp bạn

đạt được điểm số mong muốn trong bài thi IELTS và là người bạn đồng hành đáng tin cậy

của bạn trên con đường chinh phục ước mơ.

HACKERS IELTS WRITING

Hướng dẫn tự luyện thi IELTS theo

xu hướng ra đề mới nhất

TOPIC LIST

6

Lý do HACKERS IELTS Writing giúp bạn đạt điểm cao

8

Giới thiệu về kỳ thi IELTS

12

Giới thiệu bài thi IELTS Writing và chiến lược học tập

16

Hướng dẫn cách viết dàn bài

20

Kế hoạch học tập

22

DIAGNOSTIC TEST

25

TASK 1

INTRODUCTION

32

CÁC CÁCH

DIỄN ĐẠT

01 Diễn đạt tăng, giảm, biến động

36

02 Diễn đạt so sánh, tỷ lệ, sự ổn định

44

03 Diễn đạt quá trình, sự biến đổi, vị trí

52

PHÂN TÍCH

CÁC DẠNG

BÀI THỰC TẾ

01 Dạng Bar Graph

62

02 Dạng Line Graph

74

03 Dạng Pie Chart

86

04 Dạng Table

98

05 Dạng Map

110

06 Dạng Diagram

122

CONTENTS

H A C K E R S I E L T S W R I T I N G

CÁC CÁCH

DIỄN ĐẠT

01 Tán thành & phản đối, ưu nhược điểm

140

02 Nguyên nhân & kết quả, ví dụ minh họa, trích dẫn, chú thích

148

03 Điều kiện, giả định, nhượng bộ, tóm tắt

156

04 Chủ đề - Giáo dục, Gia đình, Sức khỏe, Xã hội

164

05 Chủ đề - Pháp luật & chính sách, Nghề nghiệp, Du lịch

174

06 Chủ đề - Tài nguyên & môi trường, Khoa học kỹ thuật, Thế giới

184

PHÂN TÍCH

CÁC DẠNG

BÀI THỰC TẾ

01 Agree/Disagree

196

02 Both Views

222

03 Advantage & Disadvantage

248

04 Cause/Problem & Solution

274

05 Two-part Question

300

TASK 2

INTRODUCTION

136

ACTUAL TEST 1

322

ACTUAL TEST 2

326

PHỤ LỤC

1. Tiêu chí tự chỉnh sửa bài viết

331

2. Tiêu chí tự đánh giá bài viết

343

Bài viết mẫu • Giải thích • Từ vựng [Phần đáp án đi kèm]

347

TOPIC LIST dưới đây là danh mục các chủ đề thường xuất hiện trong bài thi IELTS Writing.

Mỗi chủ đề này lại bao gồm những đề thi theo xu hướng ra đề mới nhất và được phân tích

theo dạng bài. Bởi vậy, nếu bám sát lộ trình được đề ra trong sách, bạn sẽ nắm chắc các

dạng bài và chủ đề thường gặp, đồng thời cũng biết được điểm yếu của mình. Đặc biệt, bạn

có thể khắc phục những điểm yếu đó bằng cách luyện tập thêm với các chủ đề mà mình

viết chưa tốt.

TASK 2

GIÁO DỤC

DT

01 Agree/Disagree

02 Both Views

03 Advantage & Disadvantage

04 Cause/Problem & Solution

05 Two-part Question

AT2

tr.28

EX tr.196, HT 1 tr.216

EX tr.222, HT 2 tr.245

HP 1 tr.254/HP 3 tr.256, HT 1 tr.268

HP 1 tr.280/HP 3 tr.282

HP 2 tr.307/HP 4 tr.311

tr.328

GIA ĐÌNH

02 Both Views

03 Advantage & Disadvantage

04 Cause/Problem & Solution

HP 6 tr.239

HP 2 tr.255/HP 4 tr.259

HP 2 tr.281/HP 4 tr.285

SỨC KHỎE

04 Cause/Problem & Solution

EX tr.274

XÃ HỘI

01 Agree/Disagree

03 Advantage & Disadvantage

04 Cause/Problem & Solution

HP 2 tr.203/HP 4 tr.207

HP 6 tr.265

HT 2 tr.297

TOPIC LIST

PHÁP LUẬT VÀ

CHÍNH SÁCH

01 Agree/Disagree

02 Both Views

04 Cause/Problem & Solution

05 Two-part Question

AT 1

HP 1 tr.202/HP 3 tr.204

HT 1 tr.242

HP 6 tr.291

HT 1 tr.314

tr.322

NGHỀ NGHIỆP

01 Agree/Disagree

02 Both Views

05 Two-part Question

HT 2 tr.219

HP 2 tr.229/HP 4 tr.233

EX tr.300

DU LỊCH

03 Advantage & Disadvantage

04 Cause/Problem & Solution

HP 5 tr.262

HT 1 tr.294

TÀI NGUYÊN VÀ

MÔI TRƯỜNG

01 Agree/Disagree

04 Cause/Problem & Solution

05 Two-part Question

HP 5 tr.210

HP 5 tr.288

HP 1 tr.306/HP 3 tr.308

KHOA HỌC VÀ

KỸ THUẬT

02 Both Views

03 Advantage & Disadvantage

05 Two-part Question

HP 1 tr.228/HP 3 tr.230

EX tr.248, HT 2 tr.271

HT 2 tr.317

THẾ GIỚI

01 Agree/Disagree

02 Both Views

HP 6 tr.213

HP 5 tr.236

* DT: Diagnostic Test

(Bài kiểm tra tự đánh giá)

EX: Example HP: Hackers Practice HT: Hackers Test AT: Actual Test

8

Học theo dạng bài

Cuốn sách phân tích các xu hướng

ra đề mới nhất để giúp bạn có thể

áp dụng các chiến lược làm bài cho

từng dạng, bao gồm 6 dạng bài ở

TASK 1 và 5 dạng bài ở TASK 2.

Việc ôn luyện theo dạng bài sẽ

trang bị cho bạn kỹ năng xử lý nhiều

đề bài khác nhau trong bài thi Viết.

33

TASK 1 01 Cách diễn đạt theo tình huống – Tăng, giảm, biến động

Làm chủ các cách diễn đạt

-

HACKERS IELTS WRITING

TASK

1

32

GIỚI THIỆU

TỔNG QUAN

TASK 1 có 1 câu hỏi, bạn sẽ phải nhìn vào bảng biểu/sơ đồ/quy trình xuất hiện trong đề bài

rồi viết thành bài báo cáo. Bài báo cáo cần chỉ ra được những đặc trưng có thể thấy ở bảng

biểu/sơ đồ/quy trình được cho và so sánh, phân tích thông tin cụ thể có liên quan.

GIỚI THIỆU CÁC DẠNG BÀI

Có 6 dạng bài được ra trong phần TASK 1 gồm Bar Graph (Biểu đồ cột), Line Graph (Biểu đồ

đường), Pie Chart (Biểu đồ tròn), Table (Bảng), Map (Bản đồ) và Diagram (Sơ đồ quy trình).

Thông thường, đề bài sẽ cho các bảng biểu thuộc cùng một dạng, tuy nhiên cũng có trường

hợp đề bài tích hợp hai dạng bảng biểu khác nhau.

01 Bar Graph (Biểu đồ cột)

02 Line Graph (Biểu đồ đường)

03 Pie Chart (Biểu đồ tròn)

Employment rates of 4 countries (2002)

80%

70%

60%

50%

40%

30%

20%

10%

0%

South Africa

Chile

Finland

Norway

Male

Female

Oil usage in four countries, 1966-2006

Percentage of total

energy consumption

100

90

80

70

60

50

40

30

20

10

0

1966

1976

1986

1996

2006

Iceland

Sweden

Italy

Turkey

Student enrolment in 1980 and 2000

1980

B

achelor’s

Doctoral

Master’s

Associate

Doctoral degree

2%

Associate

degree

13%

Bachelor’s

degree

76%

Master’s

degree

9%

2000

Bachelor’s

degree

42%

Associate

degree

18%

Master’s

degree

35%

Doctoral

degree

5%

04 Table (Bảng)

05 Map (Bản đồ, sơ đồ)

06 Diagram (Sơ đồ quy trình)

Quantities of beef exported in 5 countries

(2012, 2014, 2016)

2012

2014

2016

Japan

224

633

1,005

Switzerland

23

17

22

Brazil

125,465

130,307

137,650

Norway

34

81

17

Uruguay

44,372

39,932

42,310

car park 2

river

main road

car park 1

bookstore

hotel

hotel

restaurants

café

shops

footpath

main road

car park

golf course

10 years ago

Now

sugar

hygienic stainless

steel vessel

stabilizers

dry milk

cultures

‘homogenization’

cool to 42

‘fermentation’

stop at 7

‘pasteurization’

heat to 85

packaging

milk

stir the mixture

PHÂN TÍCH

Đề bài có thể yêu cầu viết bài báo cáo về biểu đồ cột, biểu đồ đường hoặc biểu đồ tròn với

chủ đề nhất định. Ngoài ra, đề bài cũng có thể yêu cầu phân tích các loại bảng biểu khác

như bảng, bản đồ, sơ đồ; hoặc cũng có trường hợp kết hợp cả hai loại.

Đề mẫu

Dạng Bar Graph miêu tả số liệu điều tra hoặc xu hướng biến động của chúng

The graph below shows the employment rate of each ender

in four different countries in 2002.

Biểu đồ dưới đây thể hiện tỷ lệ lao động của hai giới tính ở bốn quốc

gia khác nhau trong năm 2002.

Summarise the information by selecting and reporting the

main features, and make comparisons where relevant.

Tóm tắt thông tin bằng cách chọn và báo cáo những nét chính, và

so sánh nếu cần thiết.

Write at least 150 words.

Hãy viết ít nhất 150 từ.

Employment rates of 4 countries (2002

)

80%

Male

Female

70%

60%

50%

40%

30%

20%

10%

0%

South Africa

Chile

Finland

Norway

CHIẾN LƯỢC LÀM BÀI

BƯỚC 1

Viết dàn bài

Sau khi phân tích biểu đồ, bạn hãy sắp xếp lại các ý tổng quát và chi tiết liên quan

đến biểu đồ. Ý tổng quát là các đặc điểm có thể thấy ngay khi nhìn vào biểu đồ,

còn thông tin chi tiết bao gồm các mốc thời gian và các số liệu cụ thể.

BƯỚC 2

Viết bài báo cáo hoàn chỉnh dựa trên dàn bài

Dựa vào dàn bài đã lập ở bước 1, chia bài viết thành các đoạn gồm một đoạn mô tả đặc

trưng tổng quát và các đoạn mô tả đặc điểm chi tiết rồi bắt đầu viết báo cáo.

BƯỚC 3

Soát lại bài viết và sửa lỗi nếu có

Sau khi hoàn thành bài viết, bạn hãy dành thời gian để soát và sửa lại các lỗi nếu có.

Thời gian lý tưởng cho bước này là khoảng 2 phút. Bạn không nên quá tập trung vào

nội dung mà hãy chú ý các lỗi về hình thức như ngữ pháp, chính tả, cấu tạo câu,…

Hãy thử tham khảo các Tiêu chí tự chỉnh sửa bài viết (tr.331) để hoàn thiện bài báo

cáo của mình.

Chủ đề

Yêu cầu đề bài:

lựa chọn, phân tích và

so sánh các đặc điểm

nổi bật của biểu đồ cột

Yêu cầu viết trên 150 từ

LÝ DO HACKERS IELTS WRITING

GIÚP BẠN ĐẠT ĐIỂM CAO!

Học theo chủ đề

Các chủ đề được đề cập trong sách

bám sát theo xu hướng ra đề mới

nhất. Phần mục lục các chủ đề

trong TASK 2 sẽ giúp bạn có thêm

lựa chọn trong việc xác định phương

pháp học phù hợp, bao gồm việc

luyện tập kỹ hơn các chủ đề mà bạn

thấy mình còn yếu.

TOPIC LIST dưới đây là danh mục các chủ đề thường xuất hiện trong bài thi IELTS Writing.

Mỗi chủ đề này lại bao gồm những đề thi theo xu hướng ra đề mới nhất và được phân tích

theo dạng bài. Bởi vậy, nếu bám sát lộ trình được đề ra trong sách, bạn sẽ nắm chắc các

dạng bài và chủ đề thường gặp, đồng thời cũng biết được điểm yếu của mình. Đặc biệt, bạn

có thể khắc phục những điểm yếu đó bằng cách luyện tập thêm với các chủ đề mà mình

viết chưa tốt.

TASK 2

GIáO dụC

DT

01 Agree/disagree

02 Both Views

03 Advantage & disadvantage

04 Cause/Problem & Solution

05 Two-part Question

AT2

tr.28

EX tr.196, HT 1 tr.216

EX tr.222, HT 2 tr.245

HP 1 tr.254/HP 3 tr.256, HT 1 tr.268

HP 1 tr.280/HP 3 tr.282

HP 2 tr.307/HP 4 tr.311

tr.328

GIA ĐìnH

02 Both Views

03 Advantage & disadvantage

04 Cause/Problem & Solution

HP 6 tr.239

HP 2 tr.255/HP 4 tr.259

HP 2 tr.281/HP 4 tr.285

SứC kHỏE

04 Cause/Problem & Solution

EX tr.274

Xã HộI

01 Agree/disagree

03 Advantage & disadvantage

04 Cause/Problem & Solution

HP 2 tr.203/HP 4 tr.207

HP 6 tr.265

HT 2 tr.297

Topic LisT

PHáP LuậT Và

CHínH SáCH

01 Agree/disagree

02 Both Views

04 Cause/Problem & Solution

05 Two-part Question

AT 1

HP 1 tr.202/HP 3 tr.204

HT 1 tr.242

HP 6 tr.291

HT 1 tr.314

tr.322

nGHề nGHIệP

01 Agree/disagree

02 Both Views

05 Two-part Question

HT 2 tr.219

HP 2 tr.229/HP 4 tr.233

EX tr.300

du LịCH

03 Advantage & disadvantage

04 Cause/Problem & Solution

HP 5 tr.262

HT 1 tr.294

TàI nGuyên Và

MôI TrườnG

01 Agree/disagree

04 Cause/Problem & Solution

05 Two-part Question

HP 5 tr.210

HP 5 tr.288

HP 1 tr.306/HP 3 tr.308

kHOA HọC Và

kỹ THuậT

02 Both Views

03 Advantage & disadvantage

05 Two-part Question

HP 1 tr.228/HP 3 tr.230

EX tr.248, HT 2 tr.271

HT 2 tr.317

THế GIớI

01 Agree/disagree

02 Both Views

HP 6 tr.213

HP 5 tr.236

* dT: diagnostic Test

(Bài kiểm tra tự đánh giá)

EX: Example HP: Hackers Practice HT: Hackers Test AT: Actual Test

Học theo dạng bài và chủ đề để chinh phục

IELTS Writing!

01

HACKERS IELTS WRITING

9

Cách diễn đạt

Cuốn sách tổng hợp những cách diễn đạt hữu

ích trong các tình huống thường gặp, giúp bạn

nâng cao khả năng diễn đạt khi bắt tay vào

bài viết, để bài viết trở nên phong phú và linh

hoạt hơn.

HACKERS IELTS WRITING

36

37

TASK 1 01 Cách diễn đạt theo tình huống – Tăng, giảm, biến động

Làm chủ các cách diễn đạt

-

HACKERS IELTS WRITING

TASK

1

Tăng tới đỉnh điểm ở mức ~

Chủ ngữ + peak at ~

Số học sinh đến từ Trung Quốc tăng đến đỉnh điểm ở mức 320.000 em vào năm 2015

rồi giảm đáng kể vào năm sau đó.

The number of students from China peaked at 320,000 in 2015, before falling

considerably in the next year.

*đáng kể = considerably

Đạt tới mức cao nhất là ~ vào năm –

Chủ ngữ + reach the highest point of ~ in –

Lượng khách du lịch Mỹ tới Anh đạt tới mức cao nhất là 3,2 triệu người vào năm 2015

The number of US tourists traveling to the UK reached the highest point of 3.2 million in 2015.

Tăng lên nhất thời/liên tục

Chủ ngữ + ascend temporarily/continually

Năm 2000, hài kịch nhất thời tăng lên vị trí đầu tiên trong bảng xếp hạng sau đó rớt

hạng trong năm tiếp theo.

In 2000, comedy ascended temporarily to the top spot, before falling in the

following year.

*vị trí đầu tiên, vị trí số 1 = top spot

*năm tiếp theo = in the following year

Tăng nhanh/ đột ngột

Chủ ngữ + surge quickly/dramatically

Lượng người sử dụng tàu điện tăng nhanh từ năm 2003 đến năm 2005, gần như gấp đôi

trong vòng ba năm.

Tram usage surged quickly from 2003 to 2005, almost doubling over the three-year period.

*tàu điện = tram *gấp đôi = double

Tăng đáng kể/đều đặn

Chủ ngữ + grow significantly/steadily

Sự đóng góp về mặt kinh tế của các du học sinh cho nước Mỹ đã tăng đáng kể.

The economic contribution of students from overseas in the US grew significantly.

*về mặt kinh tế, mang tính kinh tế = economic

*đóng góp = contribution

5

6

7

8

9

1. Các cách diễn đạt số liệu tăng

Tăng dần/tăng nhanh

Chủ ngữ + increase gradually/quickly

Lượng hành khách sử dụng phương tiện giao thông công cộng tăng dần trong giai

đoạn 20 năm.

The number of public transit passengers increased gradually over the 20-year period.

*phương tiện giao thông công cộng = public transport

*hành khách = passenger

Tăng xấp xỉ/gần như gấp đôi (hai lần)

Chủ ngữ + approximately/almost double

Số người sử dụng Internet tại Đan Mạch tăng xấp xỉ hai lần, từ 22.000 lên 45.000 người.

The number of Internet users in Denmark approximately doubled from 22.000 to

45,000.

Tăng chậm/nhanh

Growth is slow/fast

Số lượng khách du lịch Anh tăng chậm nhưng từ năm 2013 thì đột ngột tăng nhanh.

For UK tourists, growth was slow until 2013, when it started to increase dramatically.

*khách du lịch = tourist *đột ngột = dramatically

Tăng nhanh/nhiều

Chủ ngữ + rise rapidly/heavily

Lượng thịt bò xuất khẩu của Brazil tăng nhanh từ 125.465 tấn lên 137.650 tấn trong

vòng 10 năm.

The amount of beef Brazil exported rose rapidly from 125,465 to 137,650 tons over the

ten-year period.

*xuất khẩu = export

1

2

3

4

Để viết một bài báo cáo phân tích bảng biểu hoàn chỉnh trong Task 1, bạn cần luyện

tập thật thuần thục nhiều cách diễn đạt trong các tình huống khác nhau và biết cách

vận dụng vào bài viết của mình. Dưới đây là các cách diễn đạt liên quan đến xu

hướng tăng, giảm, biến động thường dùng khi phân tích và so sánh các số liệu trong

các loại biểu đồ hoặc bảng.

Cách diễn đạt theo tình huống

Tăng, giảm, biến động

C H A P T E R

0 1

HACKERS IELTS WRITING

Chiến lược làm bài theo từng bước

Bạn sẽ học được cách viết bài hiệu quả và chuẩn

mực hơn bằng cách vận dụng chiến lược làm bài

theo từng bước, từ viết ghi chú tới lập dàn bài và

sau đó là viết bài hoàn chỉnh với Mở bài - Thân

bài - Kết luận.

HACKERS IELTS WRITING

196

197

TASK 2 01 Dạng Agree/Disagree

LÀM CHỦ CÁC DẠNG ĐỀ

-

HACKERS IELTS WRITING

TASK 2

CHIẾN LƯỢC LÀM BÀI

BƯỚC 1 Viết dàn bài

Đầu tiên, hãy xác định chủ đề được đưa ra và ghi lại ý kiến đồng tình hoặc phản đối của mình.

Tiếp theo, hãy đưa ra hai luận điểm hỗ trợ cho ý kiến của mình, đồng thời giải thích và lấy

một ví dụ cụ thể cho mỗi luận điểm.

Ví dụ

Many things can influence the academic achievement and emotional growth of

a student. In this regard, peers have more of an impact than teachers do.

To what extent do you agree or disagree with this opinion?

Có nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng tới thành tích học tập và sự phát triển tình cảm của một

học sinh. Ở mặt này, bạn bè đồng trang lứa có nhiều ảnh hưởng hơn so với thầy cô giáo.

Bạn đồng ý hay phản đối với ý kiến trên ở mức độ nào?

Dàn bài

Ý kiến cá nhân

Luận điểm 1

Giải thích

Ví dụ

Luận điểm 2

Giải thích

Ví dụ

Agree

Đồng ý

academic success: motivated by competing w/

classmates

về mặt thành tích học tập, việc cạnh tranh với bạn cùng

lớp sẽ tạo ra động lực học tập

-

have a desire to outperform peers

mong thể hiện vượt trội hơn bạn bè cùng trang lứa

-

ex) survey: peers motivated them to study more

ví dụ: khảo sát: bạn bè giúp khích lệ học sinh học

chăm hơn

emotional development: grow thrw. relationships

về mặt phát triển tình cảm: tình cảm phát triển qua việc

vun đắp các mối quan hệ

-

classmates provide new ideas, beliefs, exp.

các bạn cùng lớp chia sẻ các ý tưởng mới, niềm tin,

kinh nghiệm,…

-

ex) study: adolescents control tempers &

cooperate by interacting

ví dụ: nghiên cứu: trẻ vị thành niên học cách kiềm soát

tâm trạng và biết hợp tác thông qua tương tác

TIPS

Khi chỉ đồng tình với một phần của quan điểm đề bài, bạn hãy đưa ra lần lượt một lý do

phản đối và một lý do đồng tình.

Ý kiến cá nhân

Lý do phản đối

Lý do đồng tình

Partly agree

đồng tình một phần

academic success: children follow their teacher’s instructions

về mặt thành tích học tập, học sinh học theo hướng dẫn của giáo viên

emotional development: grow thrw. relationships

về mặt phát triển tình cảm: tình cảm phát triển thông qua vun đắp các mối quan hệ

Đưa ra ý kiến cá nhân:

đồng tình với quan điểm

“bạn bè đồng trang lứa có

nhiều ảnh hưởng đối với

thành tích học tập và sự

phát triển tình cảm của học

sinh hơn là giáo viên”

Đưa ra luận điểm đầu tiên

về mặt thành tích học tập:

ganh đua với bạn bè sẽ tạo

ra động lực cho học sinh.

Đồng thời đưa ra giải thích

và ví dụ liên quan.

Đưa ra luận điểm thứ hai về

mặt phát triển tình cảm: tình

cảm phát triển qua việc xây

đắp các mối quan hệ. Đồng

thời đưa ra giải thích và ví

dụ liên quan.

ĐỀ MẪU

Dạng bài Agree/Disagree gồm những câu hỏi yêu cầu thí sinh đưa ra ý kiến đồng tình hay

phản đối với chủ đề được đưa ra trong đề bài.

Many things can influence the academic achievement and emotional

growth of a student. In this regard, peers have more of an impact than

teachers do.

To what extent do you agree or disagree with this opinion?

Có nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng tới thành tích học tập và sự phát triển cảm xúc

của học sinh. Ở mặt này, bạn bè đồng trang lứa có nhiều ảnh hưởng hơn so với

thầy cô giáo.

Bạn đồng ý hay phản đối với ý kiến trên ở mức độ nào?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own

knowledge or experience.

Write at least 250 words.

CẤU TẠO CƠ BẢN CỦA BÀI LUẬN

Mở bài

① Dẫn nhập + ý kiến cá nhân (đồng tình/phản đối)

Thân bài 1

② Luận điểm 1 + dẫn chứng cụ thể

Thân bài 2

③ Luận điểm 2 + dẫn chứng cụ thể

Kết luận

④ Tóm tắt + lời kết

Agree/Disagree là dạng câu hỏi thường xuyên xuất hiện nhất trong Task 2, đề bài

yêu cầu thí sinh đưa ra ý kiến chủ quan của mình. Điểm quan trọng trong bài luận

của dạng bài này là bạn cần thể hiện ý kiến cá nhân thật rõ ràng và mạch lạc, bao

gồm lập trường tán thành hay phản đối cùng với những lí do hợp lý.

C H A P T E R

0 1

Dạng Agree/Disagree

HACKERS IELTS WRITING

Chủ đề

Yêu cầu

của đề bài

Hackers Practice & Hackers Test

Áp dụng những chiến lược trên vào các đề bài

giống với đề thi thật sẽ giúp bạn nắm vững kỹ

năng làm bài, đồng thời nâng cao năng lực

thích ứng với bài thi.

HACKERS IELTS WRITING

202

203

TASK 2 01 Dạng Agree/Disagree

LÀM CHỦ CÁC DẠNG ĐỀ

-

HACKERS IELTS WRITING

TASK 2

Some people claim that the media has a negative influence

on contemporary society. They think that there is very little

tolerance for new ideas because of its impact.

To what extent do you agree or disagree with this opinion?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your

own knowledge or experience.

Write at least 250 words.

Hướng dẫn

Xác định ý kiến của mình là phản đối quan điểm “Các phương tiện thông tin đại chúng có

ảnh hưởng tiêu cực tới xã hội hiện đại. Do ảnh hưởng của các phương tiện thông tin đại

chúng mà con người khó chấp nhận các ý tưởng mới.” Đưa ra hai lý do các phương tiện này

“(1) Giúp con người chấp nhận những cách tư duy khác biệt, (2) Làm cho văn hóa đa dạng

hơn bằng cách phát triển những trào lưu mới mẻ và độc đáo trong xã hội” rồi viết dàn bài.

Dàn bài

Ý kiến cá nhân

Luận điểm 1

Giải thích

Ví dụ

Luận điểm 2

Giải thích

Ví dụ

Disagree

help develop tolerance for different ways of thinking

make culture more diverse by developing new & original

trends in society

Dàn bài mẫu và giải thích: Xem đáp án đính kèm (tr.389)

02

Xã hội

Viết dàn bài cho bài luận để trả lời cho những câu hỏi sau.

The government should sometimes infringe on people’s freedom for

the security of society.

To what extent do you agree or disagree with this statement?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your

own knowledge or experience.

Write at least 250 words.

Hướng dẫn

Xác định ý kiến của mình là đồng tình với quan điểm “Nhà nước đôi khi cần can thiệp vào

quyền tự do của con người vì mục đích an toàn xã hội”. Sau đó đưa ra hai luận điểm “(1) Để

bảo vệ con người khỏi những nguy hiểm, (2) Để đảm bảo chắc chắn rằng những quy tắc an

toàn được tuân thủ” và viết dàn bài.

Dàn bài

Ý kiến cá nhân

Luận điểm 1

Giải thích

Ví dụ

Luận điểm 2

Giải thích

Ví dụ

Agree

to protect ppl. from danger

to make sure that safety regulations are followed

BƯỚC 1 Viết dàn bài

01

Pháp luật và

chính sách

HACKERS PRACTICE

HACKERS IELTS WRITING

Actual Test

Hoàn thành quá trình ôn luyện bằng việc giải

các đề thi có cấu trúc và độ khó tương đương

với bài thi thật.

HACKERS IELTS WRITING

322

323

ACTUAL TEST 1

TASK 1

-

HACKERS IELTS WRITING

AT 1

WRITING TASK 1

You should spend about 20 minutes on this task.

The chart below gives information about high school graduates in Mexico,

Portugal, and Luxembourg between 2005 and 2011.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and

make comparisons where relevant.

Write at least 150 words.

High school graduation rate (2005-2011)

100%

Mexico

Portugal

Luxembourg

90%

80%

70%

60%

50%

40%

30%

20%

10%

0%

2005

2007

2009

2011

ACTUAL TEST 1

I E L T S W R I T I N G A N S W E R S H E E T - T A S K 1

*Dành hai phút cuối để soát lại bài viết dựa vào Tiêu chí tự chỉnh sửa bài viết (tr.331)

*Sau khi làm xong bài, thử đánh giá và cải thiện bài viết dựa vào Tiêu chí tự đánh giá (tr.345)

Bài viết mẫu và giải thích: Xem đáp án đính kèm (tr.444)

LÝ DO HACKERS IELTS WRITING

GIÚP BẠN ĐẠT ĐIỂM CAO!

HACKERS IELTS WRITING

Luyện tập từng bước để nâng cao năng lực!

Thông qua việc luyện tập theo từng bước, bạn sẽ nắm được tất cả các dạng bài xuất hiện trong

bài thi Viết.

02

10

Khắc phục nhược điểm và trau dồi kỹ năng làm bài!

LÝ DO HACKERS IELTS WRITING

GIÚP BẠN ĐẠT ĐIỂM CAO!

Tiêu chí tự chấm điểm

Sau khi hoàn thành bài viết, bạn có thể

tự đánh giá bài viết của mình dựa trên

các tiêu chí tự đánh giá được biên soạn

theo tiêu chuẩn chấm điểm chính thức

dành cho bài thi Viết, từ đó khắc phục

những mặt còn yếu kém của bản thân.

HACKERS IELTS WRITING

344

345

Tiêu chí đánh giá bài viết

TIÊU CHÍ TỰ ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT -

HACKERS IELTS WRITING

PHỤ LỤC

Trong Task 1, bạn cần lựa chọn những thông tin thích hợp để viết bài báo cáo về bảng biểu

được cho. Sau khi hoàn thành bài viết dựa vào các chiến lược theo từng dạng bài đã học ở

phần trên, bạn hãy kiểm tra lại các yếu tố dưới đây của bài viết trong Task 1 và ghi lại những

điểm cần cải thiện để trau dồi năng lực viết.

Trả lời câu hỏi

1

Đã trả lời hết tất cả câu hỏi liên quan mà đề bài đưa ra

□ Yes

□ No

2

Viết được bài báo cáo trên 150 từ trong thời gian giới hạn

□ Yes

□ No

3

Phân tích và giải thích được đầy đủ những đặc điểm của bảng biểu

□ Yes

□ No

4

Không có nội dung nào lạc đề

□ Yes

□ No

Độ mạch lạc và kết nối

1

Sử dụng nhiều liên từ đa dạng, mạch văn tự nhiên

□ Yes

□ No

2

Chia bài viết thành các đoạn rõ ràng gồm; <chủ đề - đặc trưng tổng quát

- đặc điểm chi tiết>

□ Yes

□ No

3

Bài báo cáo nêu được những đặc điểm khái quát có thể thấy được ngay khi

nhìn vào bảng biểu

□ Yes

□ No

4

Bài báo cáo chỉ ra những thông tin cụ thể được đưa ra trong bảng biểu

□ Yes

□ No

Vốn từ vựng

1

Sử dụng các từ vựng và cách diễn đạt phù hợp với tình huống và chủ đề

□ Yes

□ No

2

Không lặp từ hoặc cách diễn đạt giống nhau

□ Yes

□ No

3

Không viết lại y nguyên nội dung đề bài vào bài viết

□ Yes

□ No

4

Không mắc lỗi ngữ pháp và sai chính tả

□ Yes

□ No

Độ đa dạng và chính xác của ngữ pháp

1

Sử dụng đúng dấu câu

□ Yes

□ No

2

Sử dụng nhiều loại cấu trúc câu đa dạng

□ Yes

□ No

3

Kiểm tra lại lỗi ngữ pháp sau khi hoàn thành bài viết

□ Yes

□ No

TIÊU CHÍ TỰ ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT

TASK 1

TIÊU CHÍ TỰ ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT

TASK 2

Trong Task 2, bạn cần viết bài luận thể hiện rõ ý kiến của mình về chủ đề được cho. Sau

khi hoàn thành bài viết dựa vào các chiến lược theo từng dạng bài đã học ở phần trên, bạn

hãy kiểm tra lại theo các tiêu chí dưới đây và ghi lại những điểm cần cải thiện để nâng cao

năng lực viết.

Trả lời câu hỏi

1

Đã trả lời hết tất cả câu hỏi liên quan mà đề bài đưa ra

Yes

□ No

2

Viết được bài luận trên 250 từ trong thời gian giới hạn

Yes

□ No

3

Bài luận thể hiện rõ ý kiến cá nhân cùng với những căn cứ cụ thể

Yes

□ No

4

Không có nội dung nào lạc đề

Yes

□ No

Độ mạch lạc và kết nối

1

Sử dụng nhiều liên từ đa dạng, mạch văn tự nhiên

□ Yes

□ No

2

Chia bài viết thành các đoạn rõ ràng gồm; <Chủ đề - thân bài 1 - thân bài

2 - kết bài>

□ Yes

□ No

3

Câu chủ đề nằm ở đầu đoạn và đoạn văn thể hiện nội dung rõ ràng

□ Yes

□ No

4

Nội dung phần thân bài liên quan chặt chẽ tới ý kiến cá nhân đưa ra ở mở bài

□ Yes

□ No

Vốn từ vựng

1

Sử dụng các từ vựng và cách diễn đạt phù hợp với tình huống và chủ đề

□ Yes

□ No

2

Không lặp từ hoặc dùng cách diễn đạt giống nhau

□ Yes

□ No

3

Không viết lại y nguyên nội dung đề bài vào bài viết

□ Yes

□ No

4

Không mắc lỗi ngữ pháp và sai chính tả

□ Yes

□ No

Độ đa dạng và chính xác của ngữ pháp

1

Sử dụng đúng dấu câu

□ Yes

□ No

2

Sử dụng nhiều loại cấu trúc câu đa dạng

□ Yes

□ No

3

Kiểm tra lại lỗi ngữ pháp sau khi hoàn thành bài viết

□ Yes

□ No

Tiêu chí tự chỉnh sửa

Người học cũng được cung cấp 8 tiêu

chí để có thể nhanh chóng tự kiểm tra,

biên tập và sửa lỗi bài viết của mình

một cách hiệu quả, nhờ đó mà dần

hoàn thiện kỹ năng viết của mình, sẵn

sàng cho bài thi thật.

HACKERS IELTS WRITING

332

333

Tiêu chí đánh giá bài viết

TIÊU CHÍ TỰ ĐÁNH GIÁ BÀI VIẾT -

HACKERS IELTS WRITING

PHỤ LỤC

Hãy kiểm tra lại chủ ngữ và động từ chính của tất cả các câu. Một câu văn hoàn chỉnh phải

có đầy đủ chủ ngữ và động từ chính. Đồng thời, một câu không thể chỉ có mỗi mệnh đề phụ

thuộc mà không có mệnh đề chính.

Trường hợp câu thiếu chủ ngữ

Hơn nữa, cô ấy cho rằng quảng cáo có ảnh hưởng tiêu cực đến trẻ em.

In addition, argues that advertising has negative effects on children.

➡ Đây là câu thiếu chủ ngữ, cần phải thêm chủ ngữ cho câu.

Trường hợp câu thiếu động từ chính

Mẹ tôi không quan tâm tới điểm số học tập ở trường của tôi.

My mother indifferent to my school grades.

Đây là câu thiếu động từ chính, cần thêm động từ cho câu.

Trường hợp câu thiếu mệnh đề chính, chỉ có mệnh đề phụ thuộc

Bởi vì trẻ em chơi điện tử quá nhiều, cha mẹ nên kiểm soát việc sử dụng máy tính của trẻ.

Because children play computer games too much .

Đây là câu sử dụng mệnh đề phụ thuộc một cách độc lập, cần thêm mệnh đề chính

cho câu.

01

Câu văn đã hoàn chỉnh hay chưa?

02

Chủ ngữ và động từ đã chia đúng số lượng hay chưa?

Trong câu văn, số lượng (số ít, số nhiều) của chủ ngữ và động từ phải thống nhất với nhau.

Nếu chủ ngữ ở dạng số ít thì phải dùng động từ số ít, nếu chủ ngữ là số nhiều thì phải dùng

động từ số nhiều.

Chủ ngữ số ít – động từ số ít

Anh ta lúc nào cũng ở nhà.

He always

stay at home.

stays

➡ Vì chủ ngữ là số ít nên động từ cũng phải để ở dạng số ít.

Chủ ngữ số nhiều – động từ số nhiều

Tôi đồng tình rằng bạn bè ở trường có nhiều ảnh hưởng hơn so với cha mẹ

.

I agree that friends in school is more influential than parents.

are

➡ Vì chủ ngữ là số nhiều nên động từ cũng phải để ở dạng số nhiều.

LUYỆN TẬP

Tham khảo phần dịch nghĩa để sửa lại những câu tiếng Anh sau đây cho đúng.

1. Khi còn học trung học phổ thông, tôi có đủ thời gian để học bài.

When I was in high school, had enough time to study.

2. 20 năm sau, thời gian rảnh sẽ nhiều hơn.

Leisure time will more abundant in 20 years.

3. Bởi vì họ mua đồ mà không cân nhắc kỹ càng, họ đã hối hận về việc đó.

Because they bought things without accurate judgment. They regretted their

purchases.

Đáp án: tr.340

LUYỆN TẬP

Tham khảo phần định nghĩa bên dưới để sửa lại những câu tiếng Anh sau đây cho đúng.

1. Tiếc là các anh trai của anh ấy quá bận.

Sadly his brothers was too busy.

2. Cậu ấy không bao giờ học bài, nên điểm số của cậu ấy rất kém.

He never study, so his scores are poor.

3. Sếp của tôi đi bộ đi làm hằng ngày.

My boss walk to work every day.

Đáp án: tr.340

she

was

, parents should control their kids’ computer use

Các chủ đề thường gặp và dàn

bài cho TASK 2

Cuốn sách cung cấp những chủ đề

nhiều khả năng sẽ xuất hiện trong

TASK 2 cùng dàn bài tương ứng, giúp

bạn có thêm ý tưởng và biết cách lên

dàn ý, nâng cao khả năng viết và đạt

điểm cao trong phần thi này.

HACKERS IELTS WRITING

62

63

TASK 1 01 Dạng Bar Graph

LÀM CHỦ CÁC DẠNG ĐỀ

-

HACKERS IELTS WRITING

TASK

1

CHIẾN LƯỢC LÀM BÀI

BƯỚC 1 Viết dàn bài

Đầu tiên, bạn cần nắm được chủ đề và các đối tượng xuất hiện trong biểu đồ, sau đó phân tích các

số liệu và thay đổi đối với các trục x, y cũng như đối với từng đối tượng. Bạn hãy kiểm tra xem trục x

cho biết các yếu tố gì, ví dụ như mốc thời gian, quốc gia, danh mục sản phẩm, và xác định xem trục

y đưa ra loại tỷ lệ, số liệu nào.

Bạn ghi lại thật ngắn gọn chủ đề, các đặc trưng tổng quát của toàn bộ biểu đồ và đặc điểm

chi tiết của từng đối tượng xuất hiện trong biểu đồ. Đặc trưng tổng quát là những đặc điểm nổi

bật có thể thấy được ngay khi nhìn vào biểu đồ, đặc điểm chi tiết là các số liệu, xu hướng biến

đổi của từng đối tượng.

Ví dụ

The graph below shows the employment rate of each gender in

four different countries in 2002.

Summarise the information by selecting and reporting the

main features, and make comparisons where relevant.

Biểu đồ dưới đây cho thấy tỷ lệ việc làm theo giới tính tại bốn quốc gia khác

nhau vào năm 2002.

Hãy lựa chọn và báo cáo những đặc điểm chính cùng các so sánh liên quan để

tóm tắt nội dung có trong biểu đồ.

Employment rates of 4 countries (2002)

80%

Male

Female

70%

60%

50%

40%

30%

20%

10%

0%

South Africa

Chile

Finland

Norway

Dàn bài

Chủ đề

Đặc trưng

tổng quát

Đặc điểm

chi tiết

employment rates of each gender in 4 countries, 2002

Tỷ lệ việc làm ở 4 quốc gia trong năm 2002 theo giới tính

- m > w in 4 countries

Tỷ lệ việc làm ở nam lớn hơn nữ ở

cả 4 quốc gia

- Fin. & Nor: m ≒ w

Tỷ lệ gần bằng nhau ở Phần Lan và Na Uy

- S.A.: more diff

Chênh lệch lớn hơn ở Nam Phi

- Chi.: largest gap

Chênh lệch lớn nhất ở Chile

-m: Nor. > Chil. & Fin. > S.A.

Nam ở Na Uy cao nhất, theo sau là Chile và Phần Lan, thấp nhất

là Nam Phi

- w: Nor. > Fin. > S.A. > Chi.

Nữ ở Na Uy cao nhất, sau đó là Phần Lan và Nam Phi, thấp nhất là Chile

: Chi. ½ of m

Nữ chỉ bằng ½ nam ở Chie

Nắm được chủ đề

“Tỷ

lệ

việc

làm

theo

giới

tính

tại

bốn quốc gia trong

năm 2002”

Ghi lại chủ đề: “Tỷ lệ

việc làm theo giới tính

tại bốn quốc gia năm

2002”

Ghi lại đặc trưng tổng

quát

gồm:

tất

cả

các

quốc

gia,

tỷ

lệ

việc làm của nam giới

đều cao hơn của nữ

giới,

sự

chênh

lệch

của các tỷ lệ này giữa

các giới tính

Miêu tả đặc điểm chi

tiết của từng quốc gia

gồm

có:

xu

hướng

chung của số liệu và

thời gian cụ thể,…

trục y

trục x

Xác định các đối tượng (nam,

nữ), trục x (bốn quốc gia), trục

y (tỷ lệ việc làm)

ĐỀ MẪU

Biểu đồ dạng Bar Graph thường đưa ra các số liệu điều tra hoặc xu hướng biến động liên

quan tới một chủ đề nhất định.

The graph below shows the employment rate of each

gender in four different countries in 2002.

Summarise the information by selecting and reporting the

main features, and make comparisons where relevant.

Biểu đồ dưới đây cho thấy tỷ lệ việc làm theo giới tính tại bốn

quốc gia khác nhau vào năm 2002.

Tóm tắt thông tin bằng cách lựa chọn và báo cáo những đặc

điểm chính cùng các so sánh liên quan.

Write at least 150 words.

Employment rates of 4 countries (2002)

80%

Male

Female

70%

60%

50%

40%

30%

20%

10%

0%

South Africa

Chile

Finland

Norway

Bar Graph (Biểu đồ cột) là một trong những dạng bài thường gặp nhất trong TASK 1,

là biểu đồ miêu tả các kết quả điều tra, xu hướng biến động và số liệu xoay quanh

các chủ đề như lao động, giáo dục, thông tin, giao thông,… Thông thường, đề bài sẽ

chỉ đưa ra một biểu đồ, tuy nhiên cũng có nhiều trường hợp đề bài đưa ra hai biểu đồ

cùng lúc.

C H A P T E R

0 1

Dạng Bar Graph

Chủ đề

Yêu cầu

đề bài

Biểu đồ cột

HACKERS IELTS WRITING

03

HACKERS IELTS WRITING

11

Nâng cao kỹ năng viết bằng dàn bài và bài viết mẫu!

Dàn bài

Cuốn sách đưa ra các dàn bài mẫu cho TASK 1 nhằm giúp bạn nắm được phương pháp triển khai

và sắp xếp các ý trong bài thông qua cách diễn đạt ngắn gọn, trực quan. Bên cạnh đó, cuốn sách

cũng cung cấp các dàn bài mẫu cho TASK 2, giúp bạn biết cách triển khai bài viết một cách logic

dựa trên dàn ý đã lập.

Bài viết mẫu

Tất cả đề bài trong sách đều đi kèm với bài viết mẫu, giúp người học đối chiếu, điều chỉnh, và

nâng cao chất lượng bài viết của mình. Bạn sẽ trở thành chủ nhân của những bài viết sâu sắc và

phong phú thông qua việc học tập những cách diễn đạt đa dạng theo từng tình huống và nắm

vững những từ vựng thường dùng theo chủ đề.

HACKERS IELTS WRITING

68

69

TASK 1 01 Dạng Bar Graph

LÀM CHỦ CÁC DẠNG ĐỀ

-

HACKERS IELTS WRITING

TASK

1

Giới thiệu chủ đề

.

Biểu đồ cột cho thấy số người sử dụng internet tại Hy Lạp, Đan Mạch, Canada và bình

quân toàn thế giới theo năm từ năm 1998 tới năm 2013.

Đặc trưng tổng quát

In

contrast,

Greece

had

fewer

users, which was close to the world average, but both gradually increased

just as the other countries did.

Một cách tổng quát, có thể thấy rõ rằng số người sử dụng internet tại Canada và Đan

Mạch cao hơn các nước khác trong suốt 15 năm. Ngược lại, số người sử dụng internet tại

Hy Lạp thấp hơn, xấp xỉ với bình quân của thế giới tuy nhiên cũng có xu hướng tăng dần

giống như các quốc gia còn lại.

Đặc điểm chi tiết

.

In 1998, it had the second highest number of Internet users, but it had

surpassed Canada by 2003. While growth after 2003 for Canada was slow,

the nation’s overall number of users ultimately expanded by more than

threefold from 1998 to 2013. ④

.

Although

the world average climbed as well, moving from about 3,000 users to 35,000

users, the gap between it and the three countries included in the chart had

widened at the end of the period in question.

Cụ thể hơn, ta có thể thấy số người sử dụng internet tại Đan Mạch đã tăng gấp 4 lần

trong vòng 15 năm, từ 23,000 người lên 95,000 người. Năm 1998, lượng người sử dụng

internet của quốc gia này đứng thứ hai nhưng đã vượt lên Canada vào năm 2003. Số

người sử dụng internet tại Canada tuy tăng chậm sau năm 2003 nhưng xu thế chung là

tăng nhanh, nhiều hơn gấp ba lần từ năm 1998 đến 2013. Bên cạnh đó, số người sử dụng

internet tại Hy Lạp tăng thêm 20,000 người mỗi 5 năm. Mặc dù bình quân số người sử

dụng internet trên thế giới đã tăng từ khoảng 3,000 người lên đến 35,000 người nhưng

ở cuối kỳ điều tra vẫn có sự chênh lệch lớn về số người sử dụng tại ba quốc gia trên.

*Dành hai phút cuối để soát lại bài viết dựa vào Tiêu chí tự chỉnh sửa bài viết (tr.331)

*Sau khi làm xong bài, thử đánh giá và cải thiện bài viết dựa vào Tiêu chí tự chấm điểm (tr.344)

Đáp án mẫu và giải thích: Xem đáp án đi kèm (tr.357)

Điền câu văn thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành bài báo cáo dựa vào dàn bài

dưới đây.

The chart below shows the number of Internet users in three different

countries and the world average between 1998 and 2013.

Summarise the information by selecting and reporting the main

features, and make comparisons where relevant.

Write at least 150 words.

Number of Internet users, 1998-2013

in thousands

100

Greece

Denmark

Canada

World average

90

80

70

60

50

40

30

20

10

0

1998

2003

2008

2013

Dàn bài

# of Internet users in Gre., Den., Can. & WA, 1998~2013

Số người sử dụng internet tại Hy Lạp, Đan Mạch, Canada và bình quân toàn thế

giới từ năm 1998 tới năm 2013

- Den. & Can. > others

Đan Mạch và Canada cao hơn các nước còn lại

- Gre.: fewer, close to WA, but gradually

Hy Lạp thấp nhất và xấp xỉ với

bình quân thế giới nhưng có xu hướng tăng dần

- Den.: roughly 4x, 2nd (1998) surpass Can. (2003)

Đan Mạch tăng gần 4 lần, năm 1998 đứng thứ 2, năm 2003 vượt qua Canada

- Can.: slow (2003~), but 3x (1998~2013)

Canada tăng chậm từ năm 2003 nhưng từ năm 1998 tới 2003 đã tăng gấp 3 lần

- Gre.: + about 20,000 every 5 yrs.

Hy Lạp mỗi 5 năm tăng 20,000 người

- WA: ↑, but gap btw. 3 countries at the end Bình quân toàn thế giới có

xu hướng tăng nhưng có chênh lệch lớn với các quốc gia ở cuối kỳ điều tra

BƯỚC 2 Viết bài báo cáo hoàn chỉnh dựa trên dàn bài

03

LÝ DO HACKERS IELTS WRITING

GIÚP BẠN ĐẠT ĐIỂM CAO!

HACKERS IELTS WRITING

04

12

IELTS là gì?

Hệ thống kiểm tra Anh ngữ quốc tế (IELTS) là bài kiểm tra năng lực ngôn ngữ đối với những người

muốn làm việc hoặc học tập bằng tiếng Anh. Các kỹ năng Nghe, Đọc, Viết và Nói sẽ diễn ra trong

tổng cộng 2 giờ 55 phút. Điểm IELTS được đánh giá theo thang điểm từ 1.0 đến 9.0. Điểm tổng là

điểm trung bình của bốn phần thi.

Có hai loại bài thi: Academic Module (IELTS Học thuật) là bài thi dành cho học sinh chuẩn bị du

học ở các trường đại học hoặc các cơ sở giáo dục cao hơn. General Training Module (IELTS Tổng

quát) dành cho người muốn di cư, tìm việc, hoặc làm việc tại các nước Anh, Canada, Úc, Mỹ. Trong

hai loại bài IELTS này, phần Nghe và Nói là giống nhau nhưng Đọc và Viết có khác nhau.

Cấu trúc bài thi IELTS Học thuật

Phần thi

Số lượng bài

và câu hỏi

Thời gian kiểm

tra

Đặc điểm

Listening

Bốn bài nghe

Tổng cộng có 40

câu hỏi

(Mỗi bài nghe 10

câu hỏi)

30 phút

(Thời gian trả

lời là 10 phút

riêng biệt)

- Bài nghe bao gồm cả giọng Anh, Úc, Mỹ

- Thí sinh có thêm 10 phút riêng để điền

đáp án vào phiếu trả lời

- Bài nghe gồm các dạng câu hỏi trắc

nghiệm, câu trả lời ngắn, điền vào ô

trống, hoàn thành bảng biểu…

Reading

3 bài đọc

Tổng 40 câu hỏi

(Mỗi bài đọc 13-14

câu hỏi)

60 phút

- Bài đọc dài và nội dung về nhiều chủ đề

khác nhau

- Bài đọc gồm các dạng câu hỏi trắc

nghiệm, câu trả lời ngắn, điền vào chỗ

trống, hoàn thành bảng biểu...

Writing

Task 1: 1 câu hỏi

Task 2: 1 câu hỏi

60 phút

- Không có sự phân chia thời gian rõ ràng

giữa 2 câu hỏi

- Điểm task 2 nhiều hơn task 1

Thời gian chờ đợi

Speaking

Bao gồm 3 phần

Phần 1: 10-15 câu hỏi

Phần 2: 1 câu hỏi

Phần 3: 4-6 câu hỏi

11-14 phút

- Phỏng vấn trực tiếp 1:1 với giám khảo

- Tất cả nội dung bài thi nói được ghi âm lại

Tổng: 2 giờ 55 phút

GIỚI THIỆU VỀ KỲ THI IELTS

HACKERS IELTS WRITING

13

Các nội dung liên quan đến kỳ thi IELTS

Thời gian

Được tiến hành khoảng 48 lần một năm, 2 ~ 4 lần một tháng

Địa điểm

Kỳ thi sẽ được tổ chức tại địa điểm được chỉ định chính thức bởi Hội đồng Anh

hoặc IDP.

Cách đăng ký

x

Thí sinh có thể đăng ký trước tối thiểu 5 đến 7 ngày (lịch tiếp nhận đăng ký có

thể kết thúc sớm hơn dự kiến)

x

Đăng ký qua Internet: Hội đồng Anh hoặc IDP

x

Tiếp nhận trực tiếp: Địa điểm được chỉ định chính thức bởi Hội đồng Anh hoặc IDP

Lệ phí

x

Lệ phí thi: ~ 5.000.000 vnd

Phí cấp bảng điểm:

x

5 bảng điểm được gửi miễn phí đến các trường thí sinh yêu cầu trong 4 tuần

kể từ ngày thi

x

Nếu muốn gửi nhiều hơn 5 bảng điểm hoặc sau 4 tuần kể từ ngày thi, thí sinh

phải trả lệ phí

Hình thức

thanh toán

Thẻ tín dụng, tiền mặt

Hủy đăng

ký thi

Bạn có thể được hoàn lại 75% lệ phí thi 15 ngày trước ngày thi

Những chú ý

khi đi thi

Chỉ CMT, CCCD và hộ chiếu được chấp nhận trong ngày thi

Điểm thi và

phúc tra

x

Bạn có thể kiểm tra điểm số trực tuyến sau 13 ngày kể từ ngày thi

x

Có thể lựa chọn nhận giấy chứng nhận trực tiếp hoặc gửi qua đường bưu điện

Phúc tra:

x

Thí sinh nộp bản gốc kết quả thi và đơn đăng ký theo đường bưu điện hoặc nộp

trực tuyến

x

Thí sinh có thể đăng ký phúc tra phần thi mình muốn trong 4 phần thi kỹ năng

Tips

x

Thí sinh phải mang theo hộ chiếu/CMT/CCCD đã dùng đăng ký thi để giám thị kiểm tra trước

khi vào thi.

x

Tất cả vật dụng cá nhân đều phải gửi ở nơi giữ đồ trước khi vào phòng thi.

x

Thí sinh được chụp ảnh và kiểm tra dấu vân tay trước khi vào thi.

x

Giữa 3 phần thi Nghe, Đọc, Viết không có thời gian nghỉ riêng. Trong trường hợp cần đi vệ sinh

khi đang làm bài, thí sinh ra khỏi phòng thi phải có sự giám sát của giám thị.

x

Lịch thi nói sẽ được thông báo riêng tới từng thí sinh.

GIỚI THIỆU VỀ KỲ THI IELTS

HACKERS IELTS WRITING

14

Thang điểm IELTS Band Score

Bài thi IELTS đánh giá năng lực Anh ngữ của thí sinh qua các band điểm. Dưới đây là miêu tả

từng band điểm.

Band Score

Mức độ thuần thục

Miêu tả

9

Expert user

Có năng lực tiếng toàn diện và thể hiện được khả năng sử dụng

ngôn ngữ phù hợp, chính xác, thành thạo, nắm bắt được mọi khía

cạnh của ngôn ngữ.

8

Very good user

Có năng lực tiếng toàn diện dù còn mắc một số ít lỗi sử dụng ngôn

ngữ thiếu chính xác và chưa phù hợp. Có thể hiểu nhầm trong

một vài tình huống không quen thuộc. Có khả năng xử lý tốt các

tranh luận phức tạp, chi tiết.

7

Good user

Có năng lực tiếng tốt dù còn một số lỗi sử dụng ngôn ngữ thiếu

chính xác, chưa phù hợp, và hiểu nhầm trong một số tình huống.

Nhìn chung có khả năng xử lý tốt ngôn ngữ phức tạp và hiểu được

các lập luận chi tiết.

6

Competent user

Nhìn chung có khả năng sử dụng ngôn ngữ hiệu quả dù còn một

số lỗi thiếu chính xác, không phù hợp, hoặc hiểu nhầm ý. Có thể

sử dụng và hiểu các cấu trúc tương đối phức tạp, đặc biệt là trong

những tình huống quen thuộc.

5

Modest user

Có khả năng sử dụng ngôn ngữ tương đối và nắm được ý nghĩa cơ

bản của ngôn ngữ trong hầu hết các tình huống dù còn mắc nhiều

lỗi. Có khả năng giao tiếp cơ bản trong các lĩnh vực quen thuộc.

4

Limited user

Khả năng giao tiếp giới hạn trong các hình huống quen thuộc.

Thường xuyên gặp vấn đề trong việc hiểu và diễn đạt. Không có

khả năng sử dụng các cấu trúc phức tạp.

3

Extremely

limited user

Chỉ truyền tải và hiểu được nội dung cơ bản nhất trong các tình

huống quen thuộc. Thường xuyên gặp khó khăn trong giao tiếp.

2

Intermittent user

Gặp rất nhiều khó khăn trong việc nói và viết tiếng Anh.

1

Non-user

Không có khả năng sử dụng tiếng Anh, ngoại trừ một vài từ vựng

riêng lẻ.

0

Did not attempt

the test

Thí sinh không dự thi.

GIỚI THIỆU VỀ KỲ THI IELTS

HACKERS IELTS WRITING

15

Cách tính điểm IELTS

Mỗi kỹ năng đều được tính điểm riêng và điểm tổng, IELTS Overall, là điểm trung bình cộng của

bốn điểm thành phần. Các cơ quan, tổ chức sử dụng điểm IELTS để đánh giá năng lực tiếng Anh

của ứng viên đều có những yêu cầu khác nhau về số điểm thành phần và điểm Overall cần đạt.

Thí sinh cần dựa vào những quy định riêng này để lên kế hoạch chuẩn bị thật phù hợp cho kỳ thi.

Đạt điểm cao trong một phần thi thế mạnh có thể hỗ trợ cho phần yếu thế hơn, nhưng nếu sự khác

biệt giữa các điểm thành phần quá lớn sẽ ảnh hưởng đến điểm Overall. Vì vậy, rất khó để đạt điểm

cao nếu thí sinh chỉ tập trung vào một kỹ năng nhất định nào đó.

Dưới đây là ví dụ tính band điểm. Band điểm Overall là điểm trung bình cộng của bốn điểm thành

phần và sẽ được làm tròn theo quy tắc làm tròn số thập phân.

Listening

Reading

Writing

Speaking

Điểm trung

bình cộng

của bốn

điểm thành

phần

Overall

Band Score

Thí sinh A

5.5

5.5

4.0

6.0

5.25

5.5

Thí sinh B

5.0

4.5

5.0

5.0

4.875

5.0

Thí sinh C

7.5

7.5

6.5

7.0

7.125

7.0

GIỚI THIỆU VỀ KỲ THI IELTS

HACKERS IELTS WRITING

16

I

ELTS Writing là bài thi đánh giá năng lực viết tiếng Anh dành cho những người có ý định học tập

hoặc làm việc tại các nước nói tiếng Anh. Qua quá trình ôn tập và chuẩn bị, thí sinh không chỉ nâng

cao điểm số của mình mà còn có thể áp dụng các kiến thức đã học vào hoàn cảnh thực tế sau khi

nhập học, xin việc hoặc cư trú tại các môi trường sử dụng tiếng Anh.

Cấu trúc bài thi IELTS WRITING

Thời gian cho bài thi Viết là 60 phút với hai phần là TASK 1 và TASK 2. Tuy nhiên, thời gian làm

từng Task không được tách riêng nên thí sinh cần chú ý kiểm soát thời gian cho từng phần.

Giới thiệu về bài thi IELTS WRITING

Kỹ năng

Miêu tả

Thời gian

đề xuất

TASK 1

Phân tích các tài liệu trực

quan (bảng, biểu đồ, sơ đồ)

-> Viết báo cáo

Liên kết các dữ liệu đã

phân tích được để viết bài

báo cáo

Phân tích dữ liệu

Phân tích các dữ liệu thu được thông qua

bảng, biểu đồ và sơ đồ được cho

Viết bài phân tích

Viết bài báo cáo tóm tắt nội dung của bảng,

biểu đồ, sơ đồ đó dựa trên các dữ liệu đã

được phân tích (trên 150 từ)

Thời gian

viết: 20 phút

TASK 2

Viết bài luận

Viết bài luận dựa trên quan

điểm của bản thân

Viết bài luận

Viết một bài luận (trên 250 từ) trình bày suy

nghĩ cá nhân về một quan điểm, ý kiến hay

vấn đề nào đó và đưa ra căn cứ cho các ý

kiến đó

*

Điểm của TASK 2 nhiều gấp đôi TASK 1

Thời gian

viết: 40 phút

Tổng: 60 phút

GIỚI THIỆU BÀI THI IELTS WRITING

VÀ CHIẾN LƯỢC HỌC TẬP

HACKERS IELTS WRITING

17

Tiêu chí đánh giá bài thi IELTS WRITING

Trước khi bắt tay vào ôn luyện phần thi Viết, bạn nên tìm hiểu trước các tiêu chí đánh giá bài thi

này để việc ôn luyện đạt hiệu quả tốt nhất. Các yếu tố được chấm điểm trong bài thi Viết không

chỉ gồm cấu trúc và cách triển khai bài báo cáo, bài luận mà còn phụ thuộc vào độ chính xác của

từ vựng và ngữ pháp, tính đúng đắn của nội dung,… Các tiêu chí đánh giá và đặc trưng của từng

tiêu chí được liệt kê trong bảng dưới đây.

Tiêu chí đánh giá

Đặc trưng

Khả năng đáp ứng yêu cầu đề bài

(Task Response)

- Thực hiện đầy đủ các yêu cầu được đưa ra trong đề bài

- Bài viết chính xác và đầy đủ

- Task 1: Các chi tiết và những thay đổi quan trọng được làm

rõ và trình bày tốt

- Task 2: Thể hiện quan điểm rõ ràng, xuyên suốt bài, các ý

được phát triển, mở rộng kèm theo ví dụ đầy đủ

Độ mạch lạc và tính chặt chẽ

(Coherence & Cohesion)

- Có khả năng sử dụng các liên từ, từ nối một cách tự nhiên

- Cấu trúc đoạn văn rõ ràng, mạch lạc

- Ý chính của mỗi đoạn rõ ràng và nổi bật

- Sắp xếp các ý và thông tin có logic nhằm triển khai thông tin

thật dễ hiểu

Vốn từ vựng

(Lexical Resource)

- Sử dụng vốn từ đa dạng

- Không mắc lỗi ngữ pháp và chính tả khi dùng từ

- Cân nhắc các sắc thái ý nghĩa khác nhau của từ để sử dụng

thật tự nhiên

- Sử dụng các từ vựng truyền tải chính xác nội dung

Độ đa dạng và chính xác của ngữ pháp

(Grammatical range & accuracy)

- Sử dụng nhiều cấu trúc ngữ pháp đa dạng một cách tự nhiên

- Không mắc lỗi ngữ pháp trong câu

- Dùng dấu câu chính xác.

GIỚI THIỆU BÀI THI IELTS WRITING

VÀ CHIẾN LƯỢC HỌC TẬP

HACKERS IELTS WRITING

18

Chiến lược học IELTS WRITING

1.

Tăng cường khả năng diễn đạt câu

Khả năng diễn đạt tốt là nền tảng để thể hiện suy nghĩ cá nhân một cách hiệu quả. Bởi vậy,

thay vì cố học thuộc các từ vựng và cách diễn đạt khó, bạn nên luyện thuần thục những cách

diễn đạt quen thuộc thường được sử dụng trong các bài luận thực tế. Cuốn sách này sẽ giúp

bạn làm quen với các cách diễn đạt hữu ích theo những dạng bài và chủ đề khác nhau, từ đó

nâng cao năng lực diễn đạt của bản thân.

2.

Tăng cường khả năng phân tích số liệu

Đối với Task 1, bạn cần trang bị cho mình khả năng phân tích số liệu và viết bài báo cáo bằng

cách lựa chọn những thông tin quan trọng để đưa vào bài. Hơn nữa, bạn cần biết cách lên dàn

bài để không hoang mang khi gặp trong đề thi những bảng biểu với nội dung phức tạp. Bạn

có thể rèn luyện khả năng này bằng cách thử phân tích các đề bài và viết thành bài báo cáo

hoàn chỉnh.

3.

Luyện tập trình bày ý kiến cá nhân về các chủ đề khác nhau

Trong Task 2, tuy đề bài không khó nhưng bạn cũng sẽ ít nhiều thấy khó khăn khi gặp các đề

bài lạ. Bạn có thể tận dụng các topic dự kiến và dàn ý của Task 2 được đưa ra trong sách để

tăng cường khả năng thể hiện quan điểm về nhiều chủ đề khác nhau.

4.

Tăng cường khả năng triển khai ý tưởng

Một bài luận hay không chỉ dừng lại ở việc nêu ra ý tưởng. Để thể hiện ý kiến cá nhân hoặc các

phân tích một cách hiệu quả, bạn cần biết cách triển khai các ý tưởng vào bài viết hoàn chỉnh.

5.

Làm quen với các cách diễn đạt và cấu trúc hữu ích thông qua bài viết mẫu

Thường xuyên đọc những bài viết mẫu hoàn chỉnh và chuẩn mực, bạn sẽ nắm được cấu trúc

của một bài viết, từ đó tăng cường khả năng triển khai ý tưởng một cách logic. Ngoài ra, việc

làm quen với các cách diễn đạt và từ vựng hữu ích cũng là một chiến lược thông minh để đạt

điểm cao trong bài thi. Thay vì cố học thuộc đáp án mẫu, bạn hãy học theo mạch logic và

cách dùng từ của các bài viết mẫu, từ đó rút ra những điểm có thể học tập để áp dụng vào bài

viết của mình.

GIỚI THIỆU BÀI THI IELTS WRITING

VÀ CHIẾN LƯỢC HỌC TẬP

HACKERS IELTS WRITING

19

HACKERS IELTS WRITING

Mẹo làm bài thi WRITING

Khi viết bài luận, hãy ghi nhớ những điều sau để đạt kết quả tốt nhất.

1.

Viết bài luận của TASK 2 trước khi viết TASK 1

Trong vòng 60 phút, bạn cần hoàn thành cả hai phần Task 1 và Task 2 nên việc phân bổ thời

gian cho từng phần là rất quan trọng. Task 2 dài hơn Task 1 khoảng 100 từ và nhiều điểm gấp

đôi Task 1, vì vậy hoàn thành Task 2 trước khi làm Task 1 là một chiến lược hiệu quả. Chúng

tôi khuyên bạn nên dành 20 phút cho Task 1 và 40 phút cho Task 2.

2.

Sử dụng bút chì và tẩy dự phòng để viết câu trả lời thật rõ ràng

Khi làm bài thi IELTS, bạn phải trực tiếp viết câu trả lời bằng tay. Đặc biệt, với bài thi Viết thì

hình thức bài viết gọn gàng, dễ nhìn là một yếu tố rất quan trọng. Trong quá trình làm bài, nếu

bút chì bị mòn hay không có tẩy, bạn có thể sử dụng bút chì và tẩy dự phòng được phát tại

trường thi để trình bày bài viết cho thật rõ ràng.

3.

Lập dàn bài thật nhanh

Lập dàn bài là bước chuẩn bị trước khi bắt tay vào viết bài luận và bạn không nên dành quá

nhiều thời gian cho bước này. Hãy cố gắng viết dàn bài thật đơn giản sao cho mình có thể

hiểu được nhưng vẫn sử dụng được hiệu quả trong quá trình viết bài.

4.

Kiểm tra lại bài viết thật cẩn thận

Dù nội dung bài luận có hay nhưng nếu mắc lỗi chính tả, ngữ pháp thì bạn cũng không thể

nhận được số điểm như ý. Bởi vậy, sau khi hoàn thành bài viết, hãy dành khoảng 2 phút để

kiểm tra lại các lỗi trong bài.

5.

Duy trì sự tập trung đến cuối bài thi

Sau khi hoàn thành phần thi Nghe và Đọc, bạn không có thời gian nghỉ mà sẽ bước ngay vào

phần thi Viết, vì vậy mà thí sinh rất dễ mất tập trung trong phần này. Tuy nhiên, kỹ năng viết

chỉ có 2 câu hỏi nhưng có tổng điểm tương đương với các kỹ năng còn lại, nên bạn hãy duy trì

sự tập trung để làm hết sức đến cuối bài thi.

GIỚI THIỆU BÀI THI IELTS WRITING

VÀ CHIẾN LƯỢC HỌC TẬP

HACKERS IELTS WRITING

20

HƯỚNG DẪN CÁCH VIẾT DÀN BÀI

Trong Task 1 của bài thi Viết, bạn cần viết một báo cáo tóm tắt bảng, biểu đồ hoặc sơ đồ mà đề

bài đưa ra. Viết dàn bài, sắp xếp lại thông tin và lên khung bài viết là một phương pháp rất tốt để

viết được một bài báo cáo có tính logic. Dàn bài ngắn gọn mà hiệu quả là chìa khóa giúp bạn viết

tốt bài báo cáo của mình.

Cách viết dàn bài hiệu quả

1.

Ghi thật đơn giản những nội dung quan trọng

Không nên viết lại tất cả nội dung xuất hiện trong đề bài vào phần này mà hãy sử dụng những

từ ngữ và ký hiệu thật đơn giản để ghi lại những nội dung quan trọng.

2.

Ghi chép một cách tự do

Bạn có thể ghi chú bằng tiếng Anh hay tiếng Việt, thậm chí là cả hai. Hãy sử dụng những gì khiến

bạn thấy thoải mái nhất để ghi lại những nội dung quan trọng nhanh nhất có thể.

3.

Sử dụng ký hiệu và viết tắt

Ghi chú là bước sắp xếp nội dung để chuẩn bị cho bài phân tích hoàn chỉnh, vì vậy bạn có thể

sử dụng các ký hiệu, viết tắt để ghi lại những nội dung quan trọng nhất, miễn là chính bạn có

thể hiểu được. Đặt ra các ký hiệu của riêng mình cho những khái niệm thường dùng hay viết

tắt một số từ sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian trong phòng thi.

1. Ký hiệu

X

- không/ not, no

:

- là/ is, are

- tăng lên/ increase

>

- lớn hơn/ greater than, more, larger

- giảm xuống/ decrease

<

- nhỏ hơn/ less than, fewer, smaller

- trở thành, trở nên/ become, result,

change to

=

- giống với, bằng/ equal, to be

&

- và/ and

#

- số/ number

2. Viết tắt

b/c

- bởi vì/ because

w/

- cùng với/ with

btw.

- trong khoảng, giữa/ between

w/o

- ngoại trừ/ without

thrw.

- thông qua/ through

adv.

- lợi ích/ advantage

etc.

- vân vân/ and so on

disadv.

- bất lợi/ disadvantage

ex)

- ví dụ/ for example

POS

- ưu điểm/ positive

ppl.

- những người/ people

NEG

- nhược điểm/ negative

HACKERS IELTS WRITING

21

HƯỚNG DẪN CÁCH VIẾT DÀN BÀI

HACKERS IELTS WRITING

Dàn bài mẫu

Đề bài

The graph below shows the employment rate of each gender in four different

countries in 2002.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and

make comparisons where relevant.

Biểu đồ dưới đây cho thấy tỷ lệ xin việc thành công theo giới tính tại bốn quốc gia

khác nhau trong năm 2002.

Hãy tóm tắt thông tin bằng cách lựa chọn và báo cáo những đặc điểm chính và đưa

ra những so sánh liên quan.

Write at least 150 words.

Employment rates of 4 countries (2002)

80%

Male

Female

70%

60%

50%

40%

30%

20%

10%

0%

South Africa

Chile

Finland

Norway

Dàn bài

Chủ đề

Đặc trưng

tổng quát

Đặc điểm

chi tiết

employment rates of m & w in 4 countries, 2002

Tỷ lệ xin việc thành công ở 4 quốc gia trong năm 2002 phân chia theo giới tính

- 

m

 >

w in 4 countries

  

Tỷ lệ xin việc thành công ở nam lớn hơn nữ ở cả 4 quốc gia

- 

Fin. & Nor.: m

w

Tỷ lệ gần bằng nhau ở Phần Lan và Na Uy

- 

SA: more diff.

  

Phi thì chênh lệch lớn hơn

- 

Chi.: largest gap

Chênh lệch lớn nhất ở Chile

- 

m: Nor.

 >

Chi. & Fin.

 >

SA

Nam ở Na Uy cao nhất, theo sau là Chile và Phần Lan, thấp nhất là Nam Phi

- 

w: Nor.

 >

Fin.

 >

Chi. & SA

Nữ ở Na Uy cao nhất, sau đó là Phần Lan, thấp nhất là Nam Phi và Chile

: Chi.

-

1

/

2

of m Ở Chile, nữ chỉ bằng một nửa nam

* Trong cuốn sách này, dàn bài được viết bằng tiếng Anh, phần tiếng Việt là giải thích cho phần tiếng Anh. Khi viết dàn bài

trong thực tế, bạn không cần phải viết bằng cả hai ngôn ngữ.

22

Trước khi chính thức bước vào quá trình chuẩn bị cho bài thi IELTS Writing, bạn có thể làm bài thi

thử Diagnostic Test để xác định trình độ hiện tại của bản thân, từ đó lên kế hoạch học tập cho phù

hợp và tập trung bổ sung những phần kiến thức còn hạn chế.

4 TUẦN

KẾ HOẠCH HỌC TẬP THEO QUY TRÌNH TASK 2 -> TASK 1 TRONG VÒNG 4 TUẦN

Đây là kế hoạch giúp bạn làm quen với từng phần của bài thi, từ Task 2 đến Task 1 trong vòng 4

tuần, kế hoạch này phù hợp với những người muốn hoàn toàn làm chủ được các cách diễn đạt và

chiến lược làm bài của Task 2 rồi mới đi vào Task 1. Task 2 chiếm số điểm cao gấp 2 lần so với

Task 1, đồng thời cũng đòi hỏi người học phải nắm được phương pháp triển khai và viết bài luận

một cách có logic, nên nếu xếp theo thứ tự ưu tiên thì bạn nên luyện tập thật nhuần nhuyễn Task

2, rồi dựa trên cơ sở đó để học tiếp Task 1.

Day 1

Day 2

Day 3

Day 4

Day 5

Day 6

Week 1

DT

Task 2

Diễn đạt 01

Task 2

Diễn đạt 02

Task 2

Diễn đạt 03

Task 2

Diễn đạt 04

Task 2

Diễn đạt 05

Week 2

Task 2

Diễn đạt 06

Task 2

Dạng bài 01

Task 2

Dạng bài 02

Task 2

Dạng bài 03

Task 2

Dạng bài 04

Task 2

Dạng bài 05

Week 3

Task 1

Diễn đạt 01

Task 1

Diễn đạt 02

Task 1

Diễn đạt 03

Task 1

Dạng bài 01

Task 1

Dạng bài 02

Task 1

Dạng bài 03

Week 4

Task 1

Dạng bài 04

Task 1

Dạng bài 05

Task 1

Dạng bài 06

AT I

AT II

Tổng ôn tập

*DT: Diagnostic Test Diễn đạt: Các cách diễn đạt Dạng bài: Làm chủ các dạng bài

EX: Example HP: Hackers Practice AT: Actual Test

HT: Hackers Test CU: Check-Up

KẾ HOẠCH HỌC TẬP

HACKERS IELTS WRITING

23

4 TUẦN

KẾ HOẠCH HỌC TẬP ĐỒNG THỜI CẢ TASK 1 VÀ TASK 2 TRONG VÒNG 4 TUẦN

Đây là kế hoạch giúp người học làm chủ cả Task 1 và Task 2 trong vòng 4 tuần, phù hợp với

những người mong muốn luyện tập đồng thời chiến lược làm bài của cả 2 Task cùng một lúc.

Day 1

Day 2

Day 3

Day 4

Day 5

Day 6

Week 1

DT

Task 1

Diễn đạt 01

Task 1

Diễn đạt 02

Task 1

Diễn đạt 03

Task 2

Diễn đạt 01

Task 2

Diễn đạt 02

Week 2

Task 2

Diễn đạt 03

Task 2

Diễn đạt 04

Task 2

Diễn đạt 05

Task 2

Diễn đạt 06

Task 1

Dạng bài 01

EX, HP 01~02

Task 1

Dạng bài 01

HP 03~04

HT 01

Task 2

Dạng bài 01

EX, HP 01~04

Task 2

Dạng bài 01

HP 05~06

HT 01~02

Week 3

Task 1

Dạng bài 02

EX, HP

01~02

Task 1

Dạng bài 02

HP 03~04

HT 01

Task 1

Dạng bài 03

EX, HP 01~02

Task 1

Dạng bài 03

HP 03~04

HT 01

Task 1

Dạng bài 04

EX, HP 01~02

Task 1

Dạng bài 04

HP 03~04

HT 01

Task 2

Dạng bài 02

EX, HP

01~04

Task 2

Dạng bài 02

HP 05~06

HT 01~02

Task 2

Dạng bài 03

EX, HP 01~04

Task 2

Dạng bài 03

HP 05~06

HT 01~02

Task 2

Dạng bài 04

EX, HP 01~04

Task 2

Dạng bài 04

HP 05~06

HT 01~02

Week 4

Task 1

Dạng bài 05

EX, HP

01~02

Task 1

Dạng bài 05

HP 03~04

HT 01

Task 1

Dạng bài 06

EX, HP 01~02

Task 1

Dạng bài 06

HP 03~04

HT 01

AT I

AT II

Task 2

Dạng bài 05

EX, HP

01~02

Task 2

Dạng bài 05

HP 03~04

HT 01~02

Task 2

Dạng bài

01~03

ôn tập

Task 2

Dạng bài

04~05

ôn tập

* Trong trường hợp người học muốn ôn tập theo tiến trình 8 tuần thì có thể chia đôi nội dung bài học trong 1

ngày của tiến trình 4 tuần.

KẾ HOẠCH HỌC TẬP

HACKERS IELTS WRITING

HACKERS

IELTS

WRITING

DIAGNOSTIC

TEST

H

A

C

K

E

R

S

I

E

L

T

S

W

R

I

T

I

N

G

DIAGNOSTIC

TEST

HACKERS IELTS WRITING

26

DIAGNOSTIC TEST

WRITING TASK 1

You should spend about 20 minutes on this task.

The graph below shows changes in the share of vehicle registrations of the three

most common types of commercial vehicles in the US between 1970 and 2010.

Summarise the information by selecting and reporting the main features, and

make comparisons where relevant.

Write at least 150 words.

Proportion of vehicle registration, 1970-2010

50%

Truck

Taxi

Bus

40%

30%

20%

10%

0%

1970

1980

1990

2000

2010

27

DIAGNOSTIC TEST

TASK 1 -

HACKERS IELTS WRITING

DT

I E LT S W R I T I N G A N S W E R S H E E T - T A S K 1

*Dành hai phút cuối để soát lại bài viết dựa vào Tiêu chí tự chỉnh sửa bài viết (tr.331)

*Sau khi làm xong bài thi, thử đánh giá và cải thiện bài viết dựa vào Tiêu chí tự chấm điểm (tr.344)

Đáp án mẫu và giải thích: Tập đáp án tr.350

HACKERS IELTS WRITING

28

DIAGNOSTIC TEST

WRITING TASK 2

You should spend about 40 minutes on this task.

Write about the following topic:

Some students decide early in life to pursue vocational careers that

involve cooking or baking. For them, it is better to study their chosen

occupations in high school rather than regular subjects.

To what extent do you agree or disagree?

Give reasons for your answer and include any relevant examples from your own

knowledge or experience.

Write at least 250 words.

29

DIAGNOSTIC TEST

TASK 2 -

HACKERS IELTS WRITING

DT

I E LT S W R I T I N G A N S W E R S H E E T - T A S K 2

Dành hai phút cuối để soát lại bài viết dựa vào Tiêu chí tự chỉnh sửa bài viết (tr.331)

*Sau khi hoàn thành bài viết, thử đánh giá và cải thiện bài viết dựa vào Tiêu chí tự chấm điểm (tr.345)

Bài viết mẫu: Xem đáp án đi kèm tr.351

CÁC CÁCH DIỄN ĐẠT

01

Cách diễn đạt theo tình huống - tăng, giảm, biến động

02

Cách diễn đạt theo tình huống - so sánh, tỷ lệ, sự ổn định

03

Cách diễn đạt theo tình huống - quá trình, biến đổi, vị trí

H

A

C

K

E

R

S

I

E

L

T

S

W

R

I

T

I

N

G

LÀM CHỦ CÁC DẠNG ĐỀ

01

Dạng Bar Graph

02

Dạng Line Graph

03

Dạng Pie Chart

04

Dạng Table

05

Dạng Map

06

Dạng Diagram

TASK 1

TASK 1 01 Cách diễn đạt theo tình huống – Tăng, giảm, biến động

32

GIỚI THIỆU

TỔNG QUAN

TASK 1 có 1 câu hỏi, bạn sẽ phải nhìn vào bảng biểu/sơ đồ/quy trình xuất hiện trong đề bài

rồi viết thành bài báo cáo. Bài báo cáo cần chỉ ra được những đặc trưng có thể thấy ở bảng

biểu/sơ đồ/quy trình được cho và so sánh, phân tích thông tin cụ thể có liên quan.

GIỚI THIỆU CÁC DẠNG BÀI

Có 6 dạng bài được ra trong phần TASK 1 gồm Bar Graph (Biểu đồ cột), Line Graph (Biểu đồ

đường), Pie Chart (Biểu đồ tròn), Table (Bảng), Map (Bản đồ) và Diagram (Sơ đồ quy trình).

Thông thường, đề bài sẽ cho các bảng biểu thuộc cùng một dạng, tuy nhiên cũng có trường

hợp đề bài tích hợp hai dạng bảng biểu khác nhau.

01 Bar Graph (Biểu đồ cột)

02 Line Graph (Biểu đồ đường)

03 Pie Chart (Biểu đồ tròn)

Employment rates of 4 countries (2002)

80%

70%

60%

50%

40%

30%

20%

10%

0%

South Africa

Chile

Finland

Norway

Male

Female

Oil usage in four countries, 1966-2006

Percentage of total

energy consumption

100

90

80

70

60

50

40

30

20

10

0

1966

1976

1986

1996

2006

Iceland

Sweden

Italy

Turkey

Student enrolment in 1980 and 2000

1980

B

achelor’s

Doctoral

Master’s

Associate

Doctoral degree

2%

Associate

degree

13%

Bachelor’s

degree

76%

Master’s

degree

9%

2000

Bachelor’s

degree

42%

Associate

degree

18%

Master’s

degree

35%

Doctoral

degree

5%

04 Table (Bảng)

05 Map (Bản đồ, sơ đồ)

06 Diagram (Sơ đồ quy trình)

Quantities of beef exported in 5 countries

(2012, 2014, 2016)

2012

2014

2016

Japan

224

633

1,005

Switzerland

23

17

22

Brazil

125,465

130,307

137,650

Norway

34

81

17

Uruguay

44,372

39,932

42,310

car park 2

river

main road

car park 1

bookstore

hotel

hotel

restaurants

café

shops

footpath

main road

car park

golf course

10 years ago

Now

sugar

hygienic stainless

steel vessel

stabilizers

dry milk

cultures

‘homogenization’

cool to 42

‘fermentation’

stop at 7

‘pasteurization’

heat to 85

packaging

milk

stir the mixture

33

TASK 1 01 Cách diễn đạt theo tình huống – Tăng, giảm, biến động

Làm chủ các cách diễn đạt

-

HACKERS IELTS WRITING

TASK

1

PHÂN TÍCH

Đề bài có thể yêu cầu viết bài báo cáo về biểu đồ cột, biểu đồ đường hoặc biểu đồ tròn với

chủ đề nhất định. Ngoài ra, đề bài cũng có thể yêu cầu phân tích các loại bảng biểu khác

như bảng, bản đồ, sơ đồ; hoặc cũng có trường hợp kết hợp cả hai loại.

Đề mẫu

Dạng Bar Graph miêu tả số liệu điều tra hoặc xu hướng biến động của chúng

The graph below shows the employment rate of each ender

in four different countries in 2002.

Biểu đồ dưới đây thể hiện tỷ lệ lao động của hai giới tính ở bốn quốc

gia khác nhau trong năm 2002.

Summarise the information by selecting and reporting the

main features, and make comparisons where relevant.

Tóm tắt thông tin bằng cách chọn và báo cáo những nét chính, và

so sánh nếu cần thiết.

Write at least 150 words.

Hãy viết ít nhất 150 từ.

Employment rates of 4 countries (2002

)

80%

Male

Female

70%

60%

50%

40%

30%

20%

10%

0%

South Africa

Chile

Finland

Norway

CHIẾN LƯỢC LÀM BÀI

BƯỚC 1

Viết dàn bài

Sau khi phân tích biểu đồ, bạn hãy sắp xếp lại các ý tổng quát và chi tiết liên quan

đến biểu đồ. Ý tổng quát là các đặc điểm có thể thấy ngay khi nhìn vào biểu đồ,

còn thông tin chi tiết bao gồm các mốc thời gian và các số liệu cụ thể.

BƯỚC 2

Viết bài báo cáo hoàn chỉnh dựa trên dàn bài

Dựa vào dàn bài đã lập ở bước 1, chia bài viết thành các đoạn gồm một đoạn mô tả đặc

trưng tổng quát và các đoạn mô tả đặc điểm chi tiết rồi bắt đầu viết báo cáo.

BƯỚC 3

Soát lại bài viết và sửa lỗi nếu có

Sau khi hoàn thành bài viết, bạn hãy dành thời gian để soát và sửa lại các lỗi nếu có.

Thời gian lý tưởng cho bước này là khoảng 2 phút. Bạn không nên quá tập trung vào

nội dung mà hãy chú ý các lỗi về hình thức như ngữ pháp, chính tả, cấu tạo câu,…

Hãy thử tham khảo các Tiêu chí tự chỉnh sửa bài viết (tr.331) để hoàn thiện bài báo

cáo của mình.

Chủ đề

Yêu cầu đề bài:

lựa chọn, phân tích và

so sánh các đặc điểm

nổi bật của biểu đồ cột

Yêu cầu viết trên 150 từ

HACKERS

IELTS

WRITING

01

Cách diễn đạt theo tình huống - Tăng, giảm, biến động

02

Cách diễn đạt theo tình huống - So sánh, tỷ lệ, sự ổn định

03

Cách diễn đạt theo tình huống - Quá trình, biến đổi, vị trí

LÀM CHỦ CÁC CÁCH DIỄN ĐẠT

H

A

C

K

E

R

S

I

E

L

T

S

W

R

I

T

I

N

G

TASK 1

HACKERS IELTS WRITING

36

TASK 1 01 Cách diễn đạt theo tình huống – Tăng, giảm, biến động

1. Các cách diễn đạt số liệu tăng

Tăng dần/tăng nhanh

Chủ ngữ + increase gradually/quickly

Lượng hành khách sử dụng phương tiện giao thông công cộng tăng dần trong giai

đoạn 20 năm.

The number of public transit passengers increased gradually over the 20-year period.

*phương tiện giao thông công cộng = public transport

*hành khách = passenger

Tăng xấp xỉ/gần như gấp đôi (hai lần)

Chủ ngữ + approximately/almost double

Số người sử dụng Internet tại Đan Mạch tăng xấp xỉ hai lần, từ 22.000 lên 45.000 người.

The number of Internet users in Denmark approximately doubled from 22.000 to

45,000.

Tăng chậm/nhanh

Growth is slow/fast

Số lượng khách du lịch Anh tăng chậm nhưng từ năm 2013 thì đột ngột tăng nhanh.

For UK tourists, growth was slow until 2013, when it started to increase dramatically.

*khách du lịch = tourist

*đột ngột = dramatically

Tăng nhanh/nhiều

Chủ ngữ + rise rapidly/heavily

Lượng thịt bò xuất khẩu của Brazil tăng nhanh từ 125.465 tấn lên 137.650 tấn trong

vòng 10 năm.

The amount of beef Brazil exported rose rapidly from 125,465 to 137,650 tons over the

ten-year period.

*xuất khẩu = export

1

2

3

4

Để viết một bài báo cáo phân tích bảng biểu hoàn chỉnh trong Task 1, bạn cần luyện

tập thật thuần thục nhiều cách diễn đạt trong các tình huống khác nhau và biết cách

vận dụng vào bài viết của mình. Dưới đây là các cách diễn đạt liên quan đến xu

hướng tăng, giảm, biến động thường dùng khi phân tích và so sánh các số liệu trong

các loại biểu đồ hoặc bảng.

Cách diễn đạt theo tình huống

Tăng, giảm, biến động

C H A P T E R

0 1

HACKERS IELTS WRITING

37

TASK 1 01 Cách diễn đạt theo tình huống – Tăng, giảm, biến động

Làm chủ các cách diễn đạt

-

HACKERS IELTS WRITING

TASK

1

Tăng tới đỉnh điểm ở mức ~

Chủ ngữ + peak at ~

Số học sinh đến từ Trung Quốc tăng đến đỉnh điểm ở mức 320.000 em vào năm 2015

rồi giảm đáng kể vào năm sau đó.

The number of students from China peaked at 320,000 in 2015, before falling

considerably in the next year.

*đáng kể = considerably

Đạt tới mức cao nhất là ~ vào năm –

Chủ ngữ + reach the highest point of ~ in –

Lượng khách du lịch Mỹ tới Anh đạt tới mức cao nhất là 3,2 triệu người vào năm 2015

The number of US tourists traveling to the UK reached the highest point of 3.2 million in 2015.

Tăng lên nhất thời/liên tục

Chủ ngữ + ascend temporarily/continually

Năm 2000, hài kịch nhất thời tăng lên vị trí đầu tiên trong bảng xếp hạng sau đó rớt

hạng trong năm tiếp theo.

In 2000, comedy ascended temporarily to the top spot, before falling in the

following year.

*vị trí đầu tiên, vị trí số 1 = top spot

*năm tiếp theo = in the following year

Tăng nhanh/ đột ngột

Chủ ngữ + surge quickly/dramatically

Lượng người sử dụng tàu điện tăng nhanh từ năm 2003 đến năm 2005, gần như gấp đôi

trong vòng ba năm.

Tram usage surged quickly from 2003 to 2005, almost doubling over the three-year period.

*tàu điện = tram

*gấp đôi = double

Tăng đáng kể/đều đặn

Chủ ngữ + grow significantly/steadily

Sự đóng góp về mặt kinh tế của các du học sinh cho nước Mỹ đã tăng đáng kể.

The economic contribution of students from overseas in the US grew significantly.

*về mặt kinh tế, mang tính kinh tế = economic

*đóng góp = contribution

5

6

7

8

9

HACKERS IELTS WRITING

38

TASK 1 01 Cách diễn đạt theo tình huống – Tăng, giảm, biến động

Tăng theo cấp số nhân/tăng nhẹ

Chủ ngữ + go up exponentially/moderately

Lượng người sử dụng xe buýt tăng theo cấp số nhân trong suốt tám năm liên tiếp kể từ

năm 2000, cuối cùng tăng gấp năm lần lượng người sử dụng ban đầu.

Bus passenger numbers went up exponentially over the eight years from 2000,

eventually reaching five times what they were at the start of the period.

*cuối cùng = eventually

Tăng vọt một cách nhanh chóng/đáng kể

Chủ ngữ + soar sharply/remarkably

Lưu lượng giao thông tăng vọt lên mức 150 triệu (phương tiện) trong vòng 5 năm qua.

Traffic soared sharply by over 150 million in the last five years.

*lưu lượng giao thông = traffic

Cho thấy xu hướng tăng

An upward/increasing trend was seen

Mexico cho thấy xu hướng tăng nhanh trong suốt 40 năm, tốc độ tăng nhanh giữ ổn

định đến cuối thời kỳ.

An upward trend was seen in Mexico over the 40-year period, rapidly increasing in

pace towards the end.

*tốc độ ổn định, nhất quán = in pace

Tăng vọt đáng kể/đột ngột

Chủ ngữ + shoot up considerably/suddenly

Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp tại Bồ Đào Nha tăng vọt một cách đáng kể từ mức thấp nhất

54% vào năm 2005 tới đỉnh điểm đạt 95% vào năm 2009.

The share of graduates in Portugal shot up considerably from its lowest point of 54

percent in 2005 to a peak of 95 percent in 2009.

*sinh viên tốt nghiệp = graduate

2. Các cách diễn đạt số liệu giảm

Giảm trông thấy/giảm nhẹ

Chủ ngữ + dip notably/minimally

Số lượng xe tải giảm đi trông thấy, giảm gần 27% trong năm thứ hai và tiếp tục giảm

trong các năm tiếp theo.

Truck numbers dipped notably, falling by almost 27 percent in the second year and

continued to drop in subsequent years.

10

11

12

13

14

39

TASK 1 01 Cách diễn đạt theo tình huống – Tăng, giảm, biến động

Làm chủ các cách diễn đạt

-

HACKERS IELTS WRITING

TASK

1

Giảm nhẹ/giảm đều

Chủ ngữ + fall slightly/steadily

Số công dân Mỹ đi du lịch tại Anh duy trì ở khoảng 2,8 triệu người trong hai năm 2011

và 2012 nhưng giảm nhẹ vào năm 2013.

The number of US residents traveling to the UK remained at around 2.8 million in

2011 and 2012, but fell slightly in 2013.

Giảm chậm/tương đối nhiều

Chủ ngữ + decline slowly/sizably

Tỷ lệ của Luxembourg giảm chậm từ 24% xuống 13%, mức giảm nhiều nhất trong tất cả

các quốc gia được nhắc đến.

Luxembourg’s rate declined slowly from 24% to 13%, which was the largest

decrease of all the countries in question.

Giảm nhanh/không đáng kể

Chủ ngữ + drop rapidly/insignificantly

Chỉ số này giảm nhanh xuống còn 25% vào năm 2011, tức giảm gần 50% so với

lượng ban đầu.

This figure dropped rapidly to 25 percent by 2011, a decrease of almost 50 percent

compared to the original amount.

Giảm khoảng/gần như một nửa

Chủ ngữ + roughly/nearly halve

Tỷ lệ của Thụy Điển giảm khoảng một nửa xuống còn 35%, tương đương với tỷ lệ

của Na Uy.

Sweden’s proportion had roughly halved to 35 percent, which was almost equal to Norway.

*tương đương với = equal to *tỷ lệ = proportion

Giảm mạnh/nhẹ

Chủ ngữ + go down sharply/slightly

Tỷ lệ của Iceland giảm mạnh xuống còn dưới 20%.

Iceland’s percentage went down sharply to just under 20 percent.

Sụt đáng kể /nhanh

Chủ ngữ + plummet remarkably/quickly

Tỷ lệ người dưới 15 tuổi sụt đáng kể trong nửa sau của thời kỳ.

The proportion of people under the age of 15 plummeted remarkably during the

second half of the period.

*nửa sau = second half

15

16

17

18

19

20

HACKERS IELTS WRITING

40

TASK 1 01 Cách diễn đạt theo tình huống – Tăng, giảm, biến động

Chạm mức thấp nhất ~

Chủ ngữ + hit a low of ~

Số lượng khách du lịch Anh chạm mức thấp nhất với ba triệu người vào năm 2012 rồi

tăng lên đáng kể trong vài năm sau đó.

The number of Uk travelers hit a low of three million in 2012 before increasing

substantially over the next few years.

*đáng kể = substantially

Giảm liên tục/đột ngột

Chủ ngữ + shrink consistently/abruptly

Chỉ có nhóm tuổi trẻ nhất là là liên tục giảm.

The youngest age group was the only one to shrink consistently.

*nhóm tuổi = age group

Giảm đáng kể/nhanh chóng/dần dần

Chủ ngữ + decrease substantially/quickly/gradually

Tỷ lệ người lao động được tuyển dụng trong lĩnh vực nông nghiệp giảm đáng kể, từ 33%

vào năm 1981 xuống còn 6% trong năm 2011.

The proportion of workers hired in the agriculture sector decreased substantially

from 33 percent in 1981 to 6 percent in 2011.

*nông nghiệp = agriculture

*lĩnh vực = sector

21

22

23

41

TASK 1 01 Cách diễn đạt theo tình huống – Tăng, giảm, biến động

Làm chủ các cách diễn đạt

-

HACKERS IELTS WRITING

TASK

1

3. Các cách diễn đạt sự biến động

Biến động trong khoảng thời gian ~ năm

Chủ ngữ + fluctuate over the #-year period

Tỷ lệ lao động trong ngành công nghiệp đã biến động trong thời kỳ 20 năm.

The percentage of industrial workers fluctuated over the 20-year period.

Có những sự thay đổi lớn trong ~

There are significant changes in ~

Có những sự thay đổi lớn trong lượng dân di cư từ năm 1990 đến năm 2010.

There were significant changes in the volume of migration between 1990 and 2010.

*lượng, dung lượng = volume

*di cư = migration

Có một số biến động nhỏ

There are some slight shifts

Doanh số bán hàng trong vòng 3 năm gần như ở mức ổn định mặc dù có một số biến

động nhỏ.

Sales figures were more or less stable in the three years, though there were some

slight shifts.

*gần như = more or less

Biến động liên tục

Chủ ngữ + vary consistently/continuously

Lượng đăng ký xe máy biến động liên tục trong suốt thời kỳ này, đạt mức cao nhất vào

năm 1995 và 1997 và thấp nhất vào năm 2000.

Motorcycle registrations varied consistently during the whole period, with peaks in

1995 and 1997, and a low in 2000.

*xe máy = motorcycle

*lượng đăng ký = registration

Tăng và giảm vài lần

Chủ ngữ + go up and down several times

Tỷ lệ nguyên vật liệu và các trang thiết bị tăng giảm nhiều lần.

The percentages for resources and equipment went up and down several times.

*nguyên vật liệu, tài nguyên = resource

24

25

26

27

28

HACKERS IELTS WRITING

42

TASK 1 01 Cách diễn đạt theo tình huống – Tăng, giảm, biến động

Lưu ý các phần đánh dấu màu tím và viết lại các câu sau sang tiếng Anh.

01.

Giá nhà đã tăng dần lên trong những năm sau khi suy thoái kinh tế.

*suy thoái kinh tế = economic downturn *sau khi = following

02.

Tăng trưởng diễn ra chậm ở Đan Mạch vào năm 2005, sau đó tăng nhanh vào năm 2009.

*nhanh = rapidly

03.

Lượng dân nhập cư châu Âu vào Anh đạt đỉnh điểm ở mức 650.000 người vào năm 2016.

*dân di cư = immigrant

04.

Giá dầu tăng đều đặn trong hai năm sau đó.

*giá dầu = oil price

05.

Hàng nhập khẩu từ Úc tăng nhẹ ở quý cuối cùng.

*nhập khẩu = import

*quý cuối cùng = in the last quarter

06.

Có thể thấy một xu hướng tăng trong việc lựa chọn Internet tốc độ cao trong vòng

sau tháng qua.

*internet tốc độ cao = high-speed internet *lựa chọn = adoption

CHECK-UP

43

TASK 1 01 Cách diễn đạt theo tình huống – Tăng, giảm, biến động

Làm chủ các cách diễn đạt

-

HACKERS IELTS WRITING

TASK

1

07.

Giá nhiên liệu đã giảm đáng kể trong năm tài chính này.

*nhiên liệu = fuel

* năm tài chính = fiscal year

08.

Giá trị thị trường giảm liên tục trong suốt mùa hè.

*giá trị thị trường = market value

09.

Số lượng khán giả đã giảm đột nhanh sau tuần đầu ra mắt bộ phim.

*ra mắt, phát hành = release

*khán giả = audience

10.

Tỷ lệ gia tăng dân số của quốc gia này đạt mức thấp nhất chỉ 2% trong năm vừa qua.

*tỷ lệ gia tăng dân số = population growth rate

11.

Chi phí sản xuất đã dao động trong 5 năm đầu kinh doanh.

*chi phí sản xuất = production cost

12.

Có một số thay đổi không đáng kể trong giá cổ phiếu trong vòng 2 năm được đề cập.

*trong vòng ~ thời gian = over the course of ~

*giá cổ phiếu = stock price

HACKERS IELTS WRITING

CHECK-UP

HACKERS IELTS WRITING

44

TASK 1 02 Cách diễn đạt theo tình huống – So sánh, tỷ lệ, sự ổn định

1. Các cách diễn đạt dùng khi so sánh

Gần như bằng/xấp xỉ bằng ~

Chủ ngữ + is nearly/roughly equal to ~

Lợi nhuận của thể loại phiêu lưu mạo hiểm tương ứng gần 15%, gần bằng với tổng tỷ lệ

lợi nhuận của ba thể loại kém phổ biến nhất cộng lại.

Adventure represented close to 15 percent, which was nearly equal to the profit

rates of the three least popular genres combined.

*tương ứng = represent

*tỷ lệ lợi nhuận = profit rate

* cộng lại = combine

~ được phân chia tương đối đồng đều

Chủ ngữ + is relatively evenly distributed

Tỷ lệ cho cả hai giới tính nam và nữ ở Na Uy và Phần Lan được phân chia tương đối

đồng đều.

The proportions for both sexes in Norway and Finland were relatively evenly

distributed.

A cao/thấp/nhiều ~ hơn B

A is + dạng so sánh hơn của tính từ (higher/lower/more ~) than B

Chi phí quảng cáo trên ti-vi cao hơn các loại phương tiện thông tin đại chúng khác.

Advertising costs for televisions were higher than the costs for those of any other

category.

*chi phí quảng cáo = advertising cost

*loại, lĩnh vực = category

1

2

3

Bạn có thể sử dụng các cách diễn đạt so sánh - tỷ lệ - sự ổn định trong tất cả các

dạng bài liên quan đến số liệu và sự biến động.

Cách diễn đạt theo tình huống

So sánh, tỷ lệ, sự ổn định

C H A P T E R

0 2

HACKERS IELTS WRITING

45

TASK 1 02 Cách diễn đạt theo tình huống – So sánh, tỷ lệ, sự ổn định

Làm chủ các cách diễn đạt

-

HACKERS IELTS WRITING

TASK

1

A ~ nhất

A is + dạng so sánh bậc nhất của tính từ (the most common/the most popular/

the highest)

Tuy tổng số lượng cử nhân đã giảm nhưng cử nhân vẫn là học vị phổ biến nhất ở cuối

thời kỳ này.

Although the amount of bachelor’s degree students decreased, it was still the most

common degree at the end of the period.

*học vị cử nhân = bachelor’s degree

Theo sau là ~

followed by ~

Nước Anh chi nhiều nhất cho lĩnh vực sức khỏe, khoảng 8%, theo sau là lĩnh vực giáo

dục vào khoảng 6,4%.

The UK spent the most on health, at roughly 8 percent, followed by education at

6.4 percent.

*chi trả = spend

*sức khỏe = health

Gần bằng

Mệnh đề + close behind

Tỷ lệ nam giới ở Chile và Phần Lan gần bằng 70%, trong khi tỉ lệ này ở Nam Phi là thấp

nhất ở khoảng 60%.

Chilean and Finnish men were close behind at roughly 70 percent, whilst South

Africa was the lowest with around 60 percent.

*trong khi = whilst

Nới rộng/thu hẹp khoảng cách

The gap widens/narrows

Khoảng cách dân số giữa ba quốc gia bị nới rộng dần ở cuối giai đoạn này.

The gap in population among the three countries had widened by the end of the period.

So với ~

Compared to ~

So với số liệu của năm 2010, giá trị của năm 2015 cao gấp khoảng 2,5 lần.

Compared to the 2010 figure, the 2015 value was around 2.5 times higher.

*số liệu = figure

*giá trị = value

4

5

6

7

8

HACKERS IELTS WRITING

46

TASK 1 02 Cách diễn đạt theo tình huống – So sánh, tỷ lệ, sự ổn định

Trái lại,

In/By contrast,

Trái lại, tỷ lệ người đi du lịch theo tour đã giảm hơn một nửa, từ 27% xuống còn 12%.

In contrast, the proportion of people visiting on tour was cut by more than half from

27 percent to 12 percent.

*theo tour = on tour

*hơn một nửa = more than half

Thấy được xu hướng/xu thế tương tự

A similar pattern/trend was seen

Có thể thấy được xu hướng tương tự ở các vị trí xếp hạng phía dưới gồm tủ lạnh và máy

giặt, chỉ chiếm lần lượt 6,78% và 6,04% so với tổng số.

A similar pattern was seen on the lower end with refrigerators and washing

machines, capturing just 6.78 percent and 6.04 percent of the total.

*các vị trí (xếp hạng) phía dưới = on the lower end *tủ lạnh = refrigerator *chiếm, nắm bắt = capture

Trong khi

Whereas mệnh đề

Trong khi hầu hết các loại hình du lịch khác chỉ có một vài biến động nhỏ thì hình thức

du lịch theo tour đã kém phổ biến rất nhiều trong vòng vài năm.

Whereas there were only slight shifts in most categories, to visit on tour shrank

considerably between the years.

*nhỏ, nhẹ = slight

*biến động = shift

… hơn ~ cộng lại

Mệnh đề + more + danh từ + than ~ combined

Brazil xuất khẩu nhiều thịt bò hơn lượng của Nhật Bản, Thụy Sĩ, Na Uy và Uruguay

cộng lại.

Brazil exported more beef than Japan, Switzerland, Norway, and Uruguay combined.

*xuất khẩu = export

Nổi bật

Chủ ngữ + stand out

Năm 1995, chính kịch là thể loại nổi bật nhất.

In the year 1995, it is drama that stands out as the most popular genre.

9

10

11

12

13

47

TASK 1 02 Cách diễn đạt theo tình huống – So sánh, tỷ lệ, sự ổn định

Làm chủ các cách diễn đạt

-

HACKERS IELTS WRITING

TASK

1

2. Các cách diễn đạt dùng khi miêu tả tỷ lệ

Chiếm khoảng/gần

Chủ ngữ + account for almost/roughly

Tỷ lệ sinh viên chưa tốt nghiệp chiếm khoảng 3/4 tổng số sinh viên.

The proportion of undergraduate students accounted for almost three-quarters of

all students.

*sinh viên đại học = undergraduate student

*ba phần tư = three-quaters

Tương ứng với khoảng/gần như

Chủ ngữ + represent approximately/nearly ~

Tổng số học viên cao học tương ứng với khoảng 9% vào năm 1980 và tăng gấp gần 4

lần cho đến năm 2000.

The total of master’s degree students, representing approximately nine percent in

1980, nearly quadrupled by 2000.

*học viên cao học = master’s degree student

*gấp bốn lần = quadruple

Rơi vào ~

Chủ ngữ + fall into ~

Dự đoán cho đến năm 2050, có 25% dân số sẽ rơi vào nhóm này.

Projections show that 25 percent of the population will fall into this category by 2050.

*dự đoán, dự kiến = projection

Đa số ~

The majority of ~

Đại đa số mọi người tới bảo tàng mỹ thuật là nhằm học hỏi và trau dồi kiến thức.

The overwhelming majority of visitors went to art museums to learn and gain

knowledge.

*áp đảo = overwhelming

Bao gồm ~

Chủ ngữ + consist of ~

Những điểm khác biệt lớn nhất bao gồm việc giảm bớt các khu dân cư và tăng thêm

không gian xanh.

The biggest differences consist of a reduction in residences and an increase in

green spaces.

*giảm = reduction

*khu dân cư = residences

*không gian xanh = green space

14

15

16

17

18

HACKERS IELTS WRITING

48

TASK 1 02 Cách diễn đạt theo tình huống – So sánh, tỷ lệ, sự ổn định

Được cấu tạo bởi ~

Chủ ngữ + is/are composed of ~

Sơ đồ được cấu tạo bởi một máy đo điện áp, một động cơ và một cục pin, tất cả được

kết nối bởi một chuỗi các dây điện.

The diagram is composed of a voltage measuring device, an engine, and a battery,

all of which are connected by a series of electrical cables.

*máy đo điện áp = voltage measuring device *một chuỗi, một loạt = a series of *dây điện = electrical cable

Chiếm xấp xỉ/gần như

Chủ ngữ + make up approximately/almost

Số người tới mua sắm chỉ chiếm 1%, trong khi số người tới vì mục đích khác chiếm

khoảng từ 3 đến 4%.

Those who went for other purposes made up approximately three to four percent,

whilst those who went to shop accounted for just one percent.

Bộ phận/phần của ~

The portion of ~

Bộ phận các học viên muốn có được bằng thạc sĩ tăng lên rõ rệt, tăng thêm hơn 2/3

trong vòng hai năm.

The portion of students seeking a master’s degree markedly increased, growing by

over two-thirds between the two years.

*tìm kiếm = seek

*rõ rệt = remarkedly

* hai phần ba = two-thirds

Chiếm ưu thế/áp đảo

Chủ ngữ + is the dominant ~

Rock là thể loại chiếm vị trí ưu thế với xấp xỉ 40% tổng lượng bán ra mỗi kỳ.

Rock was the dominant genre, accounting for approximately 40 percent of all sales

in each period.

*chiếm = account for

*lượng bán ra = sale

19

20

21

22

49

TASK 1 02 Cách diễn đạt theo tình huống – So sánh, tỷ lệ, sự ổn định

Làm chủ các cách diễn đạt

-

HACKERS IELTS WRITING

TASK

1

3. Các cách diễn đạt dùng khi miêu tả sự ổn định

Gần như/tương đối ổn định

Chủ ngữ + is nearly/relatively flat

Những chỉ số của Italia từ năm 1996 tới năm 2006 gần như ổn định nhưng duy trì ở

mức cao.

Italy’s numbers were nearly flat from 1996 to 2006, but were constantly high.

*duy trì, liên tục = constantly

Duy trì trạng thái tương đối/gần như ổn định

Chủ ngữ + remain relatively/almost stable

Lợi nhuận của thể loại phim hài lãng mạn duy trì trạng thái tương đối ổn định, với chút

tăng nhẹ trong hai năm đầu tiên.

The profitability of romantic comedy remained relatively stable, with slight increases in

the first two years.

*lợi nhuận = profitability

Tương đối/hầu như không biến động

Chủ ngữ + remain almost/relatively constant

Lượng dầu được sử dụng ở Italia gần như không biến động nhưng các chỉ số của Thụy

Điển và Iceland giảm mạnh.

Oil usage in Italy remained almost constant, but the figures for Sweden and

Iceland plunged.

*lượng sử dụng = usage

*giảm mạnh = plunge

Tương đối/hầu như không thay đổi

There was nearly/relatively no change

Tỷ lệ cử nhân tại Luxembourg hầu như không thay đổi, mặc dù số lượng thạc sĩ tăng dần.

There was nearly no change in the proportion of graduates in Luxembourg,

although the number of postgraduates gradually rose.

*thạc sĩ = postgraduate

Giữ nguyên ở mức ~

Chủ ngữ + stay at ~

Các chỉ số của Bồ Đào Nha vẫn giữ nguyên ở mức 70% trong suốt 40 năm.

Portugal consistently stayed at around 70 percent over the span of 40 years.

*trong suốt ~ thời gian = over the span of

23

24

25

26

27

HACKERS IELTS WRITING

50

TASK 1 02 Cách diễn đạt theo tình huống – So sánh, tỷ lệ, sự ổn định

Lưu ý các phần đánh dấu màu tím và viết lại các câu sau sang tiếng Anh.

01.

Chi phí vận hành cao hơn tất cả các loại chi phí khác của công ty.

* chi phí vận hành = operation expense

02.

Khoảng cách giữa doanh thu dự kiến và kết quả thực tế đã tăng lên trong quý ba.

*dự kiến = projected

*doanh thu = revenue

03.

Ngược lại, lợi nhuận có được từ ngành công nghiệp chế tạo của Đức là cao nhất ở

châu Âu.

*chế tạo = manufacturing

*có lợi nhuận = profitable

04.

Có thể thấy xu hướng tương tự ở khu vực công cộng, tức là khu vực này đã bị cắt giảm

đầu tư.

*giảm = fall

*khu vực công cộng = public sector

05.

Lượng thịt bò xuất khẩu đã giảm đột ngột, trong khi lượng thịt lợn xuất khẩu vẫn

đang tăng.

* thịt lợn = pork

*thịt bò = beef

06.

Tỷ lệ lao động nông nghiệp là nổi bật nhất trong khu vực này.

*nông dân = agricultural worker

CHECK-UP

CHECK-UP

51

TASK 1 02 Cách diễn đạt theo tình huống – So sánh, tỷ lệ, sự ổn định

Làm chủ các cách diễn đạt

-

HACKERS IELTS WRITING

TASK

1

07.

Các công viên quốc gia chiếm gần một nửa toàn bộ diện tích đất ở Scotland.

*công viên quốc gia = national park

08.

Số liệu thống kê cho thấy đa số mọi người đều rơi vào nhóm những người ăn uống

không lành mạnh.

* Số liệu thống kê = statistics *người ăn uống không lành mạnh = unhealthy eater

09.

Phần trăm vốn tư bản dùng cho hoạt động marketing nhiều hơn tất cả các năm trước đó.

*(Quỹ, vốn, thời gian) dùng cho việc gì = allocate

10.

Vận tải biển là hình thức vận chuyển chiếm ưu thế trong kinh doanh những năm 1940.

*vận tải biển = ship transport

11.

Sản lượng kinh tế duy trì tương đối ổn định bất chấp những biến động đột ngột

của thị trường.

*sản lượng kinh tế = economic output

*bất chấp, mặc dù = despite

12.

Chỉ số thất nghiệp gần như không có sự thay đổi trong vòng 5 năm.

*thất nghiệp = unemployment

Xem đáp án đi kèm tr.353

CHECK-UP

HACKERS IELTS WRITING

CHECK-UP

Tài liệu cùng danh mục Anh Văn

Giáo án tiếng anh 12 học kì 2

Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Xin chia sẻ với thầy cô: Giáo án tiếng anh 12 học kì 2


Chuyên đề tiếng anh 9

Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Trong bài viết này xin giới thiệuChuyên đề tiếng anh 9 giúp các em ôn luyện và thi HSG môn AnhVăn đạt kết quả cao, đồng thời đề thi cũng là tài liệu tốt giúp các thầy cô tham khảo trong quá trình dạy. Hãy tải ngayChuyên đề tiếng anh 9.CLB HSG Hà nội nơi luôn cập nhật các kiến thức mới nhất. Chúc các bạn thành công!!


Chuyên đề tiếng anh 8

Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Trong bài viết này xin giới thiệuChuyên đề tiếng anh 8 giúp các em ôn luyện và thi HSG môn AnhVăn đạt kết quả cao, đồng thời đề thi cũng là tài liệu tốt giúp các thầy cô tham khảo trong quá trình dạy. Hãy tải ngayChuyên đề tiếng anh 8.CLB HSG Hà nội nơi luôn cập nhật các kiến thức mới nhất. Chúc các bạn thành công!!


Chuyên đề tiếng anh 7

Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Trong bài viết này xin giới thiệuChuyên đề tiếng anh 7 giúp các em ôn luyện và thi HSG môn AnhVăn đạt kết quả cao, đồng thời đề thi cũng là tài liệu tốt giúp các thầy cô tham khảo trong quá trình dạy. Hãy tải ngayChuyên đề tiếng anh 7.CLB HSG Hà nội nơi luôn cập nhật các kiến thức mới nhất. Chúc các bạn thành công!!


Chuyên đề tiếng anh 5

Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Trong bài viết này xin giới thiệuChuyên đề tiếng anh 5 giúp các em ôn luyện và thi HSG môn AnhVăn đạt kết quả cao, đồng thời đề thi cũng là tài liệu tốt giúp các thầy cô tham khảo trong quá trình dạy. Hãy tải ngayChuyên đề tiếng anh 5.CLB HSG Hà nội nơi luôn cập nhật các kiến thức mới nhất. Chúc các bạn thành công!!


Chuyên đề tiếng anh 4

Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Trong bài viết này xin giới thiệuChuyên đề tiếng anh 4 giúp các em ôn luyện và thi HSG môn AnhVăn đạt kết quả cao, đồng thời đề thi cũng là tài liệu tốt giúp các thầy cô tham khảo trong quá trình dạy. Hãy tải ngayChuyên đề tiếng anh 4.CLB HSG Hà nội nơi luôn cập nhật các kiến thức mới nhất. Chúc các bạn thành công!!


Chuyên đề tiếng anh 6

Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Trong bài viết này xin giới thiệuChuyên đề tiếng anh 6 giúp các em ôn luyện và thi HSG môn AnhVăn đạt kết quả cao, đồng thời đề thi cũng là tài liệu tốt giúp các thầy cô tham khảo trong quá trình dạy. Hãy tải ngayChuyên đề tiếng anh 6.CLB HSG Hà nội nơi luôn cập nhật các kiến thức mới nhất. Chúc các bạn thành công!!


Chuyên đề tiếng anh 3

Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Trong bài viết này xin giới thiệuChuyên đề tiếng anh 3 giúp các em ôn luyện và thi HSG môn AnhVăn đạt kết quả cao, đồng thời đề thi cũng là tài liệu tốt giúp các thầy cô tham khảo trong quá trình dạy. Hãy tải ngayChuyên đề tiếng anh 3.CLB HSG Hà nội nơi luôn cập nhật các kiến thức mới nhất. Chúc các bạn thành công!!


Chuyên đề tiếng anh 25

Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Trong bài viết này xin giới thiệuChuyên đề tiếng anh 25 giúp các em ôn luyện và thi HSG môn AnhVăn đạt kết quả cao, đồng thời đề thi cũng là tài liệu tốt giúp các thầy cô tham khảo trong quá trình dạy. Hãy tải ngayChuyên đề tiếng anh 25.CLB HSG Hà nội nơi luôn cập nhật các kiến thức mới nhất. Chúc các bạn thành công!!


Chuyên đề tiếng anh 23

Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Trong bài viết này xin giới thiệuChuyên đề tiếng anh 23 giúp các em ôn luyện và thi HSG môn AnhVăn đạt kết quả cao, đồng thời đề thi cũng là tài liệu tốt giúp các thầy cô tham khảo trong quá trình dạy. Hãy tải ngayChuyên đề tiếng anh 23.CLB HSG Hà nội nơi luôn cập nhật các kiến thức mới nhất. Chúc các bạn thành công!!


Chuyên đề tiếng anh 24

Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Trong bài viết này xin giới thiệuChuyên đề tiếng anh 24 giúp các em ôn luyện và thi HSG môn AnhVăn đạt kết quả cao, đồng thời đề thi cũng là tài liệu tốt giúp các thầy cô tham khảo trong quá trình dạy. Hãy tải ngayChuyên đề tiếng anh 24.CLB HSG Hà nội nơi luôn cập nhật các kiến thức mới nhất. Chúc các bạn thành công!!


Chuyên đề tiếng anh 22

Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Trong bài viết này xin giới thiệuChuyên đề tiếng anh 22 giúp các em ôn luyện và thi HSG môn AnhVăn đạt kết quả cao, đồng thời đề thi cũng là tài liệu tốt giúp các thầy cô tham khảo trong quá trình dạy. Hãy tải ngayChuyên đề tiếng anh 22.CLB HSG Hà nội nơi luôn cập nhật các kiến thức mới nhất. Chúc các bạn thành công!!


Chuyên đề tiếng anh 21

Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Trong bài viết này xin giới thiệuChuyên đề tiếng anh 21 giúp các em ôn luyện và thi HSG môn AnhVăn đạt kết quả cao, đồng thời đề thi cũng là tài liệu tốt giúp các thầy cô tham khảo trong quá trình dạy. Hãy tải ngayChuyên đề tiếng anh 21.CLB HSG Hà nội nơi luôn cập nhật các kiến thức mới nhất. Chúc các bạn thành công!!


Chuyên đề tiếng anh 20

Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Trong bài viết này xin giới thiệuChuyên đề tiếng anh 20 giúp các em ôn luyện và thi HSG môn AnhVăn đạt kết quả cao, đồng thời đề thi cũng là tài liệu tốt giúp các thầy cô tham khảo trong quá trình dạy. Hãy tải ngayChuyên đề tiếng anh 20.CLB HSG Hà nội nơi luôn cập nhật các kiến thức mới nhất. Chúc các bạn thành công!!


Chuyên đề tiếng anh 2

Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Trong bài viết này xin giới thiệuChuyên đề tiếng anh 2 giúp các em ôn luyện và thi HSG môn AnhVăn đạt kết quả cao, đồng thời đề thi cũng là tài liệu tốt giúp các thầy cô tham khảo trong quá trình dạy. Hãy tải ngayChuyên đề tiếng anh 2.CLB HSG Hà nội nơi luôn cập nhật các kiến thức mới nhất. Chúc các bạn thành công!!


Chuyên đề tiếng anh 19

Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Trong bài viết này xin giới thiệuChuyên đề tiếng anh 19 giúp các em ôn luyện và thi HSG môn AnhVăn đạt kết quả cao, đồng thời đề thi cũng là tài liệu tốt giúp các thầy cô tham khảo trong quá trình dạy. Hãy tải ngayChuyên đề tiếng anh 19.CLB HSG Hà nội nơi luôn cập nhật các kiến thức mới nhất. Chúc các bạn thành công!!


Chuyên đề tiếng anh 18

Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Trong bài viết này xin giới thiệuChuyên đề tiếng anh 18 giúp các em ôn luyện và thi HSG môn AnhVăn đạt kết quả cao, đồng thời đề thi cũng là tài liệu tốt giúp các thầy cô tham khảo trong quá trình dạy. Hãy tải ngayChuyên đề tiếng anh 18.CLB HSG Hà nội nơi luôn cập nhật các kiến thức mới nhất. Chúc các bạn thành công!!


Chuyên đề tiếng anh 17

Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Trong bài viết này xin giới thiệuChuyên đề tiếng anh 17 giúp các em ôn luyện và thi HSG môn AnhVăn đạt kết quả cao, đồng thời đề thi cũng là tài liệu tốt giúp các thầy cô tham khảo trong quá trình dạy. Hãy tải ngayChuyên đề tiếng anh 17.CLB HSG Hà nội nơi luôn cập nhật các kiến thức mới nhất. Chúc các bạn thành công!!


Chuyên đề tiếng anh 16

Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Trong bài viết này xin giới thiệuChuyên đề tiếng anh 16 giúp các em ôn luyện và thi HSG môn AnhVăn đạt kết quả cao, đồng thời đề thi cũng là tài liệu tốt giúp các thầy cô tham khảo trong quá trình dạy. Hãy tải ngayChuyên đề tiếng anh 16.CLB HSG Hà nội nơi luôn cập nhật các kiến thức mới nhất. Chúc các bạn thành công!!


Chuyên đề tiếng anh 15

Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Trong bài viết này xin giới thiệuChuyên đề tiếng anh 15 giúp các em ôn luyện và thi HSG môn AnhVăn đạt kết quả cao, đồng thời đề thi cũng là tài liệu tốt giúp các thầy cô tham khảo trong quá trình dạy. Hãy tải ngayChuyên đề tiếng anh 15.CLB HSG Hà nội nơi luôn cập nhật các kiến thức mới nhất. Chúc các bạn thành công!!


Tài liệu mới download

dẫn chứng nlxh
  • 10/09/2024
  • 21
  • 0

Từ khóa được quan tâm

Danh mục tài liệu