ĐỀ SỐ 90
Phòng Giáo dục & Đào Tạo Phù NInh
Họ tên, chữ ký
Giám thị số 1:
………………….
Giám thị số 2:
………………….
Bài thi Câu lạc bộ tiếng anh lớp 6
(Thời gian làm bài 90 phút, không kể giao đề. Đề thi có 04 trang)
Giám khảo 1:
......................................
Giám khảo 2:
......................................
Điểm (bằng
số)
Điểm (bằng
chữ)
Số phách
Số phách
Kỳ thi
Chọn học sinh giỏi
Hội đồng coi thi huyện
Phù Ninh
Môn thi:
Câu lạc bộ tiếng Anh
Ngày thi …./…/20..
Họ và tên thí sinh:
……………………
……………………
Sinh ngày: ………..
Nơi sinh: …………
……………………
Dân tộc: ………….
Năm (nữ): ……….
Tên trường đang học:
……………………
Số báo danh:
I. Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác những từ còn lại bằng cách
khoanh tròn vào chữ cái A, B , C hoặc D.
1. A. brush
B. music
C. truck
D. bus
2. A. hour
B. house
C. help
D. home
3. A. plays
B. says
C. days
D. stays
4. A. watches
B. brushes
C. classes
D. lives
5. A. station
B. intersection
C. question
D. invitation
II. Chọn từ, cụm từ thích hợp bằng cách khoanh tròn vào chữ cái A, B , C
hoặc D.
1. Phuong can swim ……….. she can’t use the computer.
A. and
B. but
C. very
D. too
2. What is your …………. ? I am fourteen.
A. age
B. country
C. name
D. family
3. When we say “Hello, How are you?”, we are talking to a …………….
A. stranger
B. teacher
C. friend
D. person
4. My brother and I …….. students.
A. am
B. is
C. are
D. being
5. That is my father. …………. is thirty-nine years old.
A. He
B. She
C. It
D. They
6. My apartment is ……......the fifth floor.
A. at
B. from
C. in
D. on
7. Our class …………. English on Wednesday.
A. have
B. in
C. has
D. does
8. Thu and Nga help ………… mother after school.
A. her
B. she
C. their
D. they
9. Where’s the ink-pot?
A. It’s hers
B. It’s on the table
C. It’s of the table
D. It’s mine
10. My pencils are there. Where are yours?
A. Here they are
B. There they aren’t
C. Here it is
D. There it is
Đề số 1
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần