THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN (Simple future tense)
- Định nghĩa
Thì tương lai đơn hay simple future tense được sử dụng khi đề cập tới kế hoạch, sự việc, quyết định trong tương lai. Tuy nhiên đây là quyết định tự phát của người nói tại thời điểm nói, hoàn toàn không được lên kế hoạch hay chuẩn bị trước.
- Công thức
(+) S + Will +V(inf) + O
(-) S + Won’t + V(inf) + O
(?)Will + S + V(inf) + O ?
→Yes, S + Will.
→No, S + Won’t.
VD: (+) We will meet her at 8:00 p.m. (Chúng tôi sẽ gặp cô ấy lúc 8 giờ tối.)
(-)He will not send this gift to her. (Anh ấy sẽ không gửi món quà này cho cô ấy.)
(?)Will you go to the market?
→ Yes, I will. (Bạn sẽ đi chợ chứ? – Ừ, tôi sẽ đi.)
→ No, I won’t .
- Tín hiệu
- Soon: sớm thôi
- In the future
- In + năm trong tương lai ( in 2023, in 2024,....)
- Tomorrow: ngày mai
- Next + điểm thời gian( next day, next month, next year, next week: ngày tới, tháng tới, năm tới, tuần tới)
- The Following: sau đây
- In + khoảng thời gian: trong bao lâu ( in 5 minutes: trong 5 phút , in 10 years: trong 10 năm)