Wednesday, July 13th , 2022
Unit starter!
HELLO!
I/ Words ( từ mới):
- Rosy: chị Rosy
- Tim: anh Tim
- Billy: bạn Billy
- Miss Jones: cô giáo Jones
- My name: Tôi/ mình tên là….
- and: và
- hello: xin chào
- class: lớp
II/ Sentences ( Các mẫu câu)
- What’s your name? ( Bạn tên gì?)
- My name is Tim.
- What’s her name? ( Cô ấy tên là gì?)
- Her name is Rosy. (Cô ấy tên là Rosy.)
- What’s his name? (Cậu ấy tên là gì?)
- His name is Tim. ( Cậu ấy tên là Tim.)
Wednesday, July 20th 2022
UNIT STARTER! (cont)
I/ Sentences ( các mẫu câu):
- How are you? ( Bạn khỏe không?)
- I’m fine, thank you. ( Mình khỏe, cảm ơn)
Hoặc:
I’m fine, thank you. And you? ( Mình khỏe, cảm ơn. Còn bạn?)
- How old are you? ( Bạn bao nhiêu tuổi?)
- I’m eight . ( Mình 8 tuổi. )
Hoặc:
I’m eight years old. ( Mình 8 tuổi.)
- What’s your name? (Bạn tên gì?)
- My name is Tim. (Mình tên là Tim.)
- That’s my name. ( Đó là tên của mình.)
Monday, July 25th, 2022
Unit starter! ( cont)
Practice- unscramble (luyện tập – sắp xếp)
- your/ What’s/ name?
=>
- name / My/ is/ Tim.
=>
- my / That’s / name.
=>
- you? / How / are
=>
- you? /I’m / , / thank / and / fine / you
=>
- thank / fine / I’m / you.
=>
- old / How/ you? / are
=>
- eight. / I’m
=>