Giaoandethitienganh.info sưu tầm
UNIT 5: GENDER EQUALITY
A- TOPIC VOCABULARY
1.
allow (v) /əˈlaʊ/
cho phép
2.
campaign (v) /kæm
ˈpeɪn/
tham gia, tổ chức chiến dịch vận động
3.
causative verb
/ˈkɔːzətɪv/
động từ nguyên nhân, động từ khởi phát
4.
committee (n) /kəˈmɪti/
ủy ban
5.
election (n) /ɪˈlekʃn/
sự bầu cử, cuộc bầu cử
6.
equality (n) /iˈkwɒləti/
sự bình đẳng
7.
gender (n) /ˈdʒendə(r)/
giới tính
8.
property (n) /ˈprɒpəti/
tài sản
9.
right (n) /raɪt/
quyền
10.vote (v) /vəʊt/
bỏ phiếu, bầu cử
11.delighted (adj) /dɪˈlaɪtɪd/
hài lòng, vui mừng
12.determined (adj) /dɪ
ˈtɜːmɪnd/
cương quyết, quyết tâm
13.exhausted (adj) /ɪɡ
ˈzɔːstɪd/
kiệt sức
14.grateful (adj) /ˈɡreɪtfl/
biết ơn
15.passionate (adj)
nồng nhiệt, say mê
16.proud (adj) /ˈpæʃənət/
tự hào
17.support (n) /səˈpɔːt/
sự ủng hộ
18.achievement (n) /ə
ˈtʃiːvmənt/
thành tựu
19.record (n) /ˈrekɔːd/
kỉ lục
20.stuntwoman
/ˈstʌntwʊmən/
nữ diễn viên đóng thế
21.own (v) /əʊn/
sở hữu
22.combat (v) /ˈkɒmbæt/
đánh nhau, chiến đấu
23.soldiers (n) /ˈsəʊldʒəz/
người lính, quân nhân
B. EXPRESSIONS AND OTHER STRUCTURES
1.
fight for something #
fight against something
Chiến đấu vì điều gì # chiến đấu chống lại điều
gì
2.
in the mountains
Trên núi
3.
on the beach
Trên bãi biển
4.
let somebody do
Để ai đó làm gì