Tổng Hợp Các Quy Tắc Phát Âm Hay Gặp

Giaoanxanh.com: Nền tảng Học tập Chất lượng cho Giáo viên và Phụ huynh
Chào mừng đến với giaoanxanh.com - trang web giáo dục hàng đầu dành cho giáo viên và phụ huynh! Chúng tôi tự hào là một nền tảng học tập chất lượng, cung cấp các tài liệu giáo dục đa dạng và hữu ích để hỗ trợ công việc giảng dạy và sự phát triển của học sinh.
Giaoanxanh.com là một nguồn thông tin phong phú và đáng tin cậy dành cho giáo viên và phụ huynh. Chúng tôi cung cấp hàng ngàn kế hoạch giảng dạy, gợi ý bài giảng, bài kiểm tra, bài tập, và tài liệu tham khảo chất lượng cao cho các cấp học từ mẫu giáo đến trung học phổ thông. Bạn có thể dễ dàng tìm thấy tài liệu phù hợp với chủ đề, môn học và khối lớp của bạn chỉ bằng một vài thao tác đơn giản.
Với Giaoanxanh.com, giáo viên có thể tiết kiệm thời gian và công sức trong việc lên kế hoạch giảng dạy. Bạn sẽ không còn lo lắng về việc phải tạo ra các bài giảng hoàn chỉnh từ đầu hay tìm kiếm tài liệu phù hợp. Chúng tôi đã tổ chức các tài liệu theo chủ đề, môn học và cấp học, giúp bạn dễ dàng lựa chọn và tải về tài liệu cần thiết. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tương tác với cộng đồng giáo viên thông qua các nhóm thảo luận, chia sẻ ý kiến và kinh nghiệm để cùng nhau phát triển.
Ngoài ra, Giaoanxanh.com cũng là một trang web hữu ích cho phụ huynh. Bạn có thể tìm thấy tài liệu hướng dẫn để hỗ trợ việc học tập và phát triển của con bạn. Chúng tôi cung cấp các bài tập, bài kiểm tra và tài liệu tham khảo giúp bạn cùng con học tại nhà và chuẩn bị tốt hơn cho bài kiểm tra và kỳ thi.
Giaoanxanh.com cam kết mang đến cho bạn những tài liệu giáo dục chất lượng, được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và chuyên môn. Chúng tôi luôn đảm bảo rằng tất cả các tài liệu được cập nhật và kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy.
Giaoanxanh.com cũng không ngừng phát triển và mở rộng dịch vụ để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của cộng đồng giáo viên và phụ huynh. Chúng tôi đặt mục tiêu trở thành một nền tảng toàn diện, nơi mọi người có thể tìm thấy không chỉ các tài liệu giáo dục mà còn các tài liệu giải trí, tư vấn giáo dục, công cụ phát triển cá nhân và nhiều hơn nữa.
Với sứ mệnh mang lại giá trị thực cho quá trình học tập và phát triển của giáo viên và học sinh, Giaoanxanh.com hy vọng trở thành một người bạn đồng hành tin cậy và không thể thiếu trong công việc giảng dạy và việc hỗ trợ cho con bạn trong việc học tập.
Hãy tham gia Giaoanxanh.com ngay hôm nay và khám phá nguồn tài nguyên giáo dục đa dạng và phong phú để tạo nên một môi trường học tập tốt đẹp và đầy cảm hứng cho giáo viên và học sinh của bạn!

Sách Hay Về Ngữ Âm

Spinning

Đang tải tài liệu...


0.0 Bạn hãy đăng nhập để đánh giá cho tài liệu này

Tổng Hợp Các Quy Tắc Phát Âm Hay Gặp Tổng Hợp Các Quy Tắc Phát Âm Hay Gặp <a href="https://giaoanxanh.com/" target="_blank">Giaoanxanh.com</a>: Nền tảng Học tập Chất lượng cho Giáo viên và Phụ huynh<br/>Chào mừng đến với giaoanxanh.com - trang web giáo dục hàng đầu dành cho giáo viên và phụ huynh! Chúng tôi tự hào là một nền tảng học tập chất lượng, cung cấp các tài liệu giáo dục đa dạng và hữu ích để hỗ trợ công việc giảng dạy và sự phát triển của học sinh.<br/><a href="https://giaoanxanh.com/" target="_blank">Giaoanxanh.com</a> là một nguồn thông tin phong phú và đáng tin cậy dành cho giáo viên và phụ huynh. Chúng tôi cung cấp hàng ngàn kế hoạch giảng dạy, gợi ý bài giảng, bài kiểm tra, bài tập, và tài liệu tham khảo chất lượng cao cho các cấp học từ mẫu giáo đến trung học phổ thông. Bạn có thể dễ dàng tìm thấy tài liệu phù hợp với chủ đề, môn học và khối lớp của bạn chỉ bằng một vài thao tác đơn giản.<br/>Với <a href="https://giaoanxanh.com/" target="_blank">Giaoanxanh.com</a>, giáo viên có thể tiết kiệm thời gian và công sức trong việc lên kế hoạch giảng dạy. Bạn sẽ không còn lo lắng về việc phải tạo ra các bài giảng hoàn chỉnh từ đầu hay tìm kiếm tài liệu phù hợp. Chúng tôi đã tổ chức các tài liệu theo chủ đề, môn học và cấp học, giúp bạn dễ dàng lựa chọn và tải về tài liệu cần thiết. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tương tác với cộng đồng giáo viên thông qua các nhóm thảo luận, chia sẻ ý kiến và kinh nghiệm để cùng nhau phát triển.<br/>Ngoài ra, <a href="https://giaoanxanh.com/" target="_blank">Giaoanxanh.com</a> cũng là một trang web hữu ích cho phụ huynh. Bạn có thể tìm thấy tài liệu hướng dẫn để hỗ trợ việc học tập và phát triển của con bạn. Chúng tôi cung cấp các bài tập, bài kiểm tra và tài liệu tham khảo giúp bạn cùng con học tại nhà và chuẩn bị tốt hơn cho bài kiểm tra và kỳ thi.<br/><a href="https://giaoanxanh.com/" target="_blank">Giaoanxanh.com</a> cam kết mang đến cho bạn những tài liệu giáo dục chất lượng, được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và chuyên môn. Chúng tôi luôn đảm bảo rằng tất cả các tài liệu được cập nhật và kiểm tra kỹ lưỡng để đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy.<br/><a href="https://giaoanxanh.com/" target="_blank">Giaoanxanh.com</a> cũng không ngừng phát triển và mở rộng dịch vụ để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của cộng đồng giáo viên và phụ huynh. Chúng tôi đặt mục tiêu trở thành một nền tảng toàn diện, nơi mọi người có thể tìm thấy không chỉ các tài liệu giáo dục mà còn các tài liệu giải trí, tư vấn giáo dục, công cụ phát triển cá nhân và nhiều hơn nữa.<br/>Với sứ mệnh mang lại giá trị thực cho quá trình học tập và phát triển của giáo viên và học sinh, <a href="https://giaoanxanh.com/" target="_blank">Giaoanxanh.com</a> hy vọng trở thành một người bạn đồng hành tin cậy và không thể thiếu trong công việc giảng dạy và việc hỗ trợ cho con bạn trong việc học tập.<br/>Hãy tham gia <a href="https://giaoanxanh.com/" target="_blank">Giaoanxanh.com</a> ngay hôm nay và khám phá nguồn tài nguyên giáo dục đa dạng và phong phú để tạo nên một môi trường học tập tốt đẹp và đầy cảm hứng cho giáo viên và học sinh của bạn!<br/><br/>Sách Hay Về Ngữ Âm
0.0 0
  • 5 - Rất hữu ích 0

  • 4 - Tốt 0

  • 3 - Trung bình 0

  • 2 - Tạm chấp nhận 0

  • 1 - Không hữu ích 0

Mô tả

1

A. NHỮNG QUI TẮC CƠ BẢN VỀ CÁCH PHÁT ÂM

ể phát âm tiếng Anh tương đối chuẩn, các nhà chuyên môn đã nghĩ ra một

hệ thống ký hiệu phiên âm, để người đọc dựa vào đó mà đọc cho dễ. Phiên

âm quốc tế được hiệp hội Phiên âm Quốc Tế đặt ra gọi tắt là I. P. A

(International Phonetic Alphabet) đã được Bộ Giáo Dục Việt Nam dùng một cách

chính thức trong các sách giáo khoa.

B. BỘ KÝ HIỆU PHIÊN ÂM QUỐC TẾ

I. NGUYÊN ÂM (VOWELS)

 [i] âm có trong từ

sit, hit

 [i:] âm có trong từ

seat, leave

 [e] âm có trong từ

bed, get

 [æ] âm có trong từ

map, have, bank, back

 [a:] âm có trong từ

far, car, star

 [ɔ] âm có trong từ not, hot

 [ɔ:] âm có trong từ floor, four

 [ʊ] âm có trong từ put

 [ʊ:] âm có trong từ blue

 [ʌ] âm có trong từ but, cup

 [/∂/] âm có trong từ again, obey

 [ɜ:/ ∂:] âm có trong từ fur

Ghi chú:

- Dấu [:] là ký hiệu cho ta biết từ phải đọc kéo dài.

- Dấu [:] đặt sau nguyên âm nào thì nguyên âm đó phải đọc kéo dài.

II. NGUYÊN ÂM ĐÔI

(DIPH THONGS)

 [ei] âm có trong từ

lake, play, place

 [ai] âm có trong từ

five, hi, high

 [ɔi] âm có trong từ

boy

 [aʊ] âm có trong từ

now, how

 [∂ʊ] âm có trong từ

nose, so

Đ

CÁC QUY TAC PHÁT ÂM CƠ BẢN

2

 [i∂] âm có trong từ

near, hear

 [e∂] âm có trong từ

hair, pair

 [u∂] âm có trong từ

sure, poor

III. NGUYÊN ÂM BA

(TRIPTHONGS)

 [ai∂] âm có trong từ

fire, hire

 [au∂] âm có trong từ

flour, sour

 [ei∂] âm có trong từ

player

IV. PHỤ ÂM

(CONSONANTS)

 [ŋ] âm có trong từ

long, song

 [ð] âm có trong từ

this, that, then

 [] âm có trong từ

thanks, think

 [∫] âm có trong từ

should, sure

 [t∫] âm có trong từ

change, chin

 [d∂] âm có trong từ

just

 [r] âm có trong từ

red, read

 [l] âm có trong từ

well, leader

 [h] âm có trong từ

hat, hot

 [t] âm có trong từ

tea, take

 [k] âm có trong từ

cat, car

 [∂] âm có trong từ

usual

 [z] âm có trong từ

zero

 [g] âm có trong từ

game, get

 [ju:] âm có trong từ

tube,huge

 [s] âm có trong từ

sorry, sing

Chú ý:

- Những ký hiệu [w] và [ju:] không còn coi là phụ âm nữa mà coi là bán nguyên âm.

- Có 2 cách viết âm u: [u] hoặc [ʊ].

V. CÁCH PHÁT ÂM CỦA MỘT SỐ NGUYÊN ÂM VÀ PHỤ ÂM

1. Nguyên âm “A”

1.1: A đọc là [æ]

* Trong những từ 1 âm tiết, tận cùng là 1 hay nhiều phụ âm.

Examples:

 Lad

[læd]

: con trai

 Dam

[dæm]

: đập nước

3

 Fan

[fæn]

: cái quạt

 Map

[mæp]

: bản đồ

 Have

[hæv]

: có

* Trong âm tiết mang trọng âm của từ nhiều âm tiết và đứng trước 2 phụ âm.

Examples:

 Candle

[`kændl]

: nến

 Captain

[`kæpt∂n]

: đại uý, thuyền trưởng

 Calculate

[`kækjuleit]

: tính, tính toán

 Unhappy

[ʌn`hæpi]

: bất hạnh, không vui

1.2: A đọc là [ei]

* Trong từ một âm tiết có tận cùng là: A+ Phụ âm + E.

Examples:

 Bate

[beit]

: giảm bớt, hạ bớt

 Cane

[kein]

: cây gậy

 Late

[leit]

: muộn

 Fate

[feit]

: số phận

 Lake

[leik]

: hồ

 Safe

[seif]

: an toàn

 Tape

[teip]

: băng

 Gate

[geit]

: cổng

 Date

[deit]

: ngày tháng

* Trong tận cùng -ATE của động từ.

Examples:

 To intimate

[`intimeit]

: cho hay, thông đạt

 To deliberate

[`dilibreit]

: suy tính kỹ càng

* Trong âm tiết trước tận cùng -ION và –IAN.

Examples:

 Nation

[‘nei∫∂n]

: quốc gia

 Translation

[træns`lei∫∂n]

: bài dịch

 Preparation

[prep∂`rei∫∂n]

: sự chuẩn bị

 Asian

[`ei∫∂n]

: người châu á

 Canadian

[k∂`neidj∂n]

: người Canada

* Ngoại lệ:

 Companion

[k∂m`pænj∂n]

: bạn đồng hành

 Italian

[i`tælj∂n]

: người Italia

 Librarian

[lai`bre∂ri∂n]

: thủ thư

 Vegetarian

[ved∂i`te∂ri∂n]

: người ăn chay

4

1.3: A đoc là [ɔ:]

* Trong từ một âm tiết tận cùng là –LL.

Examples:

 All

[ɔ:ll]

: tất cả

 Call

[kɔ:ll]

: gọi điện

 Tall

[tɔ:ll]

: cao lớn

 Small

[smɔ:ll]

: nhỏ nhắn

1.4: A đọc là [ɔ]

* Trong những âm tiết có trọng âm của một từ, hoặc từ một âm tiết bắt đầu bằng W-.

Examples:

 Was

[wɔz]

: quá khứ của to be

 Want

[wɔnt]

: muốn

 Wash

[wɔ∫]

: tắm rửa, giặt giũ

 Watch

[wɔt∫]

: xem,đồng hồ đeo tay

* Ngoại lệ:

 Way

[wei]

: con đường

 Waste

[weist]

: lãng phí

 Wax

[wæks]

: sáp ong

1.5: A đọc là [a:]

* Trong những từ 1 âm tiết tận cùng bằng R hoặc R + Phụ âm hoặc trong âm tiết của

từ khi A đúng trước R + Phụ âm.

Examples:

 Bar

[ba:]

: chấn song, quán

 Far

[fa:]

: xa xôi

 Star

[sta:]

: ngôi sao

 Barn

[ba:n]

: vựa thóc

 Harm

[ha:m]

: tổn hại

 Charm

[t∫a:m]

:

vẻ duyên dáng, quyến rũ

 Departure

[di`pa:t∫∂]

: sự khởi hành

 Half

[ha:f]

: một nửa

* Ngoại lệ:

 Scarce

[ske∂]

: sự khan hiếm

1.6: A đọc là [e∂]

5

* Trong một số từ có tận cùng là –ARE.

Examples:

 Bare

[be∂]

: trơ trụi

 Care

[ke∂]

: sự cẩn then

 Dare

[de∂]

: dám, thách

đố

 Fare

[fe∂]

: tiền vé

 Warre

[we∂]

: hàng hoá

 Prepare

[pri`pe∂]

: chuẩn bị

* Ngoại lệ:

 Are

[a:]

1.7: A đọc là [i]

* Trong tận cùng -ATE của tính từ.

Examples:

 Itimate

[`intimit]

: mật thiết

 Animate

[`ænimit]

: linh hoạt, sống động

 Delicate

[`delikit]

: tế nhị, mỏng mảnh

* Trong tận cùng -AGE của danh từ 2 âm tiết.

Examples:

 Village

[`vilid∂]

: làng quê

 Cottage

[`kɔtid∂]

: nhà tranh

 Shortage

[`∫ɔ:tid∂]

: tình trạng thiếu hụt

 Damage

[`dæmid∂]

: sự thiệt hại

 Courage

[`kʌrid∂]

: lòng can đảm

 Luggage

[`lʌgid∂]

: hành lý

 Message

[`mesid∂]

: thông điệp

1.8: A đọc là [∂]

* Trong những âm tiết không có trọng âm.

Examples:

 Again

[∂`gein]

: lại, lần nữa

 Balance

[`bæl∂ns]

: sự thăng bằng

 Explanation

[ekspl∂`nei∫∂n]

: sự giảI thích

 Capacity

[k∂`pæs∂ti]

: năng lực

 National

[`næ∫∂n∂l]

: mang tính quốc gia

2. Cách đọc nguyên âm “E

2.1: E đọc là [e]

6

* Trong những từ 1 âm tiết tận cùng bằng 1 hay nhiều phụ âm (Trừ R). Hoặc trong âm

tiết có trọng âm của 1 từ.

Examples:

 Bed

[bed]

: giường

 Get

[get]

: lấy, tóm

 Met

[met]

: gặp gỡ

 Them

[ðem]

: họ

 Debt

[det]

: món nợ

 Send

[send]

: gửi

 Member

[`memb∂]

: thành viên

 November

[no`vemb∂]

: tháng 11

* Ngoại lệ:

 Her

[h∂:]

: của cô ấy

 Term

[t∂:m]

: học kỳ

2.2: E đọc là [i:]

* Khi đứng liền trước tận cùng Phụ âm + E và trong những từ be, she, he, me.

Examples:

 Cede

[si:d]

: nhượng bộ

 Scene

[si:n]

: phong

cảnh

 Complete

[k∂mpli:t]

: hoàn toàn, hoàn thành

 Benzene

[ben`zi:n]

: chất benzen

 Vietnamese

[vjetn∂`mi:z]

: người Việt Nam

 She

[∫i:]

: cô ấy, chị ấy

2.3: E đọc là [i]

* Trong những tiền tố BE-, DE-, RE-.

Examples:

 Begin

[bi`gin]

: bắt đầu

 Become

[bi`kʌm]

: trở thành

 Decide

[di`said]

: quyết định

 Return

[ri`t∂:n]

: trở về

 Remind

[ri`maid]

: gợi nhớ

 Reorganize

[ri`ɔ:g∂naiz]

: tổ chức lại

2.3: E đọc là [∂]

Examples:

 Silent

[`sail∂nt]

: yên lặng

 Open

[`oup∂n]

: mở

 Chicken

[t∫ik∂n]

: thịt gà

7

 Generous

[`d∂en∂r∂s]

: hào hiệp

 Sentence

[`sent∂ns]

: câu, kết án

3. Cách đọc “AI”

3.1: AI đọc là [ei]

* Khi AI đứng trước 1 Phụ âm trừ R.

Examples:

 Mail

[meil]

: thư từ

 Sail

[seil]

: bơi thuyền

 Wait

[weit]

: chờ đợi

 Said

[seid]

: quá khứ của say

 Afraid

[∂`freid]

: e sợ

 Nail

[neil]

: móng

3.2: AI đọc là [e∂]

* Khi đứng trước R.

Examples:

 Air

[e∂]

: không

khí

 Fair

[fe∂]

: bình đẳng

 Hair

[he∂]

: tóc

 Pair

[pe∂]

: cặp đôi

 Chair

[t∫e∂]

: ghế tựa

4. Cách đọc “AU”

4.1: AU đọc là [ɔ:]

* Trong hầu hết các từ chứa AU.

Examples:

 Fault

[fɔ:lt]

: lỗi lầm, điều sai lầm

 Launch

[lɔ:nt∫]

: hạ thuỷ

 Audience

[`ɔ:di∂ns]

: khán giả

 Daughter

[`dɔ:t∂]

: con gái

4.2: AU đọc là [a:]

* Trong một số từ mà ta phải ghi nhớ.

Examples:

 Aunt

[a:nt]

: cô, dì thím mợ

 Laugh

[la:f]

: cười

5. Cách đọc “AW”

* Tất cả các từ chứa AW thường đọc là [ɔ:].

8

Examples:

 Law

[lɔ:]

: luật pháp

 Draw

[drɔ:]

: kéo, lôi, vẽ

 Crawl

[krɔ:l]

: bò, bò lê

 Dawn

[dɔ:n]

: bình minh

6. Cách đọc “AY”

* AY thường được đọc là [ei] trong hầu hết các từ chứa AY.

Examples:

 Clay

[klei]

: đất sét

 Day

[dei]

: ngày

 Play

[plei]

: chơi, vở kịch

 Tray

[trei]

: khay

 Stay

[stei]

: ở lại

 Pay

[pei]

: trả

* Ngoại lệ:

 Quay

[ki:]

: bến cảng

 Mayor

[me∂]

: thị trưởng

 Papaya

[p∂`pai∂]

: đu đủ

7. Cách đọc “EA”

7.1: EA đọc là [e]

* Trong các từ như :  Head

[hed]

: đầu, đầu não

 Bread

[bred]

: bánh mì

 Breath

[bre]

: hơi thở

 Breakfast

[`brekf∂st]

: bữa ăn sáng

 Steady

[`stedi]

: vững chắc, đều đều

 Jealous

[`d∂el∂s]

: ghen tuông

 Measure

[`meʒ∂]

: đo lường

 Leather

[`leðə]

: da thuộc

 Pleasure

[`pleʒə]

: niềm vui, vinh hạnh

7.2: EA đọc là [i:]

* Trong các từ như:  East

[i:st]

: phương đông

 Easy

[i:zi]

: dễ dàng

 Heat

[hi:t]

: sức nóng

9

 Beam

[bi:m]

: tia sáng

 Dream

[dri:m]

: giấc mơ

 Breathe

[bri:ð]

: thở, thổi nhẹ

 Creature

[`kri:t∫ə]

: tạo vật, người

7.3: EA đọc là [ə:]

* Trong các từ như:  Learn

[lə:n]

: học

 Earth

[ə:]

: trái đất

 Heard

[hə:d]

: quá khứ của hear

 Earn

[ə:n]

: kiếm sống

 Pearl

[pə:l]

: viên ngọc

7.4: EA đọc là [eə]

* Trong các từ như:  Bear

[beə]

: con gấu

 Pear

[peə]

: quả lê

 Tear

[teə]

: xé rách

 Wear

[weə]

: mặc

 Swear

[sweə]

: thề

7.5: EA đọc là [iə]

* Trong các từ như:  Tear

[tiə]

: nước mắt

 Clear

[kliə]

: rõ ràng

 Beard

[biə:d]

: râu

7.6: EA đọc là [ei]

* Trong các từ như:  Great

[greit]

: vĩ đại, to lớn

 Break

[breik]

: làm vỡ

 Steak

[steik]

: lát mỏng

8. Cách đọc “EE”

8.1: EE đọc là [i:]

* Trong các từ như:  Gee

[si:]

: trông, they

10

 Free

[fri:]

: tự do

 Heel

[hi:l]

: gót

 Cheese

[t∫i:z]

: phó mát

 Agree

[ə`gri:]

: đồng ý

 Guarantee

[gærən`ti:]

: đảm bảo, cam đoan

8.2: EE đọc là [iə]

* Khi EE đứng trước tận cùng R của 1 từ.

Examples:

 Beer

[biə]

: bia rượu

 Cheer

[t∫iə]

: sự vui vẻ

 Deer

[diə]

: con nai

 Career

[kə`riə]

: nghề nghiệp

 Engineer

[endʒi`niə]

: kỹ sư

9. Cách đọc “EI”

9.1: EI đọc là [i:]

* Trong các từ như:  Ceiling

[`si:li]

: trần nhà

 Deceive

[disi:v]

: lừa đảo

 Receipt

[ri`si:t]

: giấy biên lai

9.2: EI đọc là [ei]

* Trong các từ như:  Eight

[eit]

: số 8

 Weight

[weit]

: trọng lượng

 Freight

[freit]

: hàng hoá trên tàu

 Neighbour

[`neibə]

: hàng xóm

* Trong các từ như:  Other

[`aiðə]

: cái này hay cái kia

 Height

[hait]

: chiều cao

9.3: EI đọc là [eə]

* Trong các từ như:  Heir

[eə]

: người thừa kế

 Their

[ðeə]

: của họ

9.4: EI đọc là [e]

11

* Trong các từ như:  Leisure

[`leʒə]

: sự nhàn rỗi

 Heifer

[`hefə]

: bò nái tơ

10. Cách đọc “EX”

10.1: EX đọc là “eks”

* Khi EX là âm tiết mang trọng âm.

Examples:

 Exercise

[`eksəsaiz]

: bài tập

 Excellent

[`eksələnt]

: tuyệt hảo, cực

hạng

 Expert

[`ekspə:t]

: chuyên gia

10.2: EX đọc là “iks”

* Khi EX là âm tiết không mang trọng âm, đứng trước 1 phụ âm.

Examples:

 Explain

[iks`plein]

: giải thích

 Experience

[iks`piəriəns]

: kinh nghiệm

 Experiment

[iks`perimənt]

: thí nghiệm

 Expensive

[iks`pensiv]

: đắt đỏ

10.3: EX đọc là “igz”

* Khi EX là âm tiết không mang trọng âm, đứng trước 1 nguyên âm hoặc âm H câm.

Examples:

 Examine

[ig`zæmin]

: sát hạch, kiểm tra

 Existence

[ig`zistəns]

: sự hiện hữu

 Exhibit

[ig`zibit]

: trưng bày, triển lãm

 Exhausted

[ig`zɔ:stid]

: kiệt sức, cạn hết.

11. Cách đọc “EY”

11.1: EY đọc là “ei”

* Trong các từ như:  They

[ðei]

: họ

 Prey

[prei]

: cầu nguyện

 Grey

[grei]

: xám

 Obey

[`bei]

: vâng lời

11.2: EY đọc là “i:”

* Trong các từ như:  Money

[`mni:]

: tiền

 Storey

[`stɔri:]

: tầng, lầu

12

 Key

[ki:]

: chìa khoá

12. Cách đọc nguyên âm “i”

12.1: i đọc là [ai]

* Trong những từ 1 âm tiết tận cùng bằng i + Phụ âm.

Examples:

 Bite

[bait]

: cắn

 Site

[sait]

: nền móng địa điểm

 Kite

[kait]

: diều

 Tide

[taid]

: thuỷ triều

 Like

[laik]

: ưa thích, giống như

 Mine

[main]

: cái của tôi

 Twice

[twais]

: gấpđôi

* Ngoại lệ:

 To live

[liv]

: sống

 To give

[giv]

: cho, tặng

12.2: i đọc là [i]

* Trong những từ 1 âm tiết tận cùng bằng i + Phụ âm + E.

Examples:

 Bit

[bit]

: miếng nhỏ, một mẩu

 Sit

[sit]

: ngồi

 Him

[him]

:

anh ấy (tân ngữ của He)

 Twin

[twin]

: sinh đôi

12.3: i đọc là [i:]

* Trong những từ có nguồn gốc Pháp văn.

 Machine

[mə`∫i:n]

: máy móc

 Routine

[ru`ti:n]

: công việc hàng ngày

 Magazine

[mægə`zi:n]

: tạp chí

13. Cách đọc nguyên âm “IE”

13.1: IE đọc là [i:]

* Khi nó là nguyên âm ở giữa 1 từ.

Examples:

 Grief

[gri:f]

: nỗi buồn

 Chief

[t∫i:f]

: sếp, người đứng đầu

 Believe

[bi`li:v]

: tin tưởng

 Relief

[ri`li:f]

: sự cứu trợ

13.2: IE đọc là [ai]

13

* Khi nó là nguyên âm cuối của từ 1 âm tiết.

Examples:

 Die

[dai]

: chết

 Lie

[lai]

: nói dối

 Tie

[tai]

: thắt nơ, buộc

14. Cách đọc nguyên âm “o”

14.1: O đọc là [əʊ]

* Khi nó đứng cuối một từ.

Examples:

 No

[nəʊ]

: không

 Go

[gəʊ]

: đi

 So

[səʊ]

: vì vậy

 Potato

[pə`teitəʊ]

: khoai tây

 Tomato

[tə`mə:təʊ]

: cà chua

 Mosquito

[məs`ki:təʊ]

: muỗi

* Ngoại lệ:

 To do

[du:]

: làm

* Khi nó đứng trong từ 1 âm tiết tận cùng bằng 2 phụ âm hay phụ âm+ E và trong âm

tiết có trọng âm của từ nhiều âm tiết.

Examples:

 Comb

[kəʊm]

: lược

 Cold

[kəʊld]

: lạnh

 Code

[kəʊd]

: hệ thống mật mã

 Mode

[məʊd]

: kiểu cách

 Sofa

[`səʊfə]

: ghế bành

 Lotus

[`ləʊtəs]

: sen

 Soldier

[`səʊdʒə]

: người lính

 Moment

[`məʊmənt]

: một chốc, một lúc

* Ngoại lệ:

 Long

[lɔ]

: dài

 Strong

[strɔ]

: khoẻ

 Soft

[sɔft]

: mềm

14

 Bomb

[bɔm]

: bom

 Fond

[fɔnd]

: thích

14.2: O đọc là [ɔ]

* Khi nó đứng trong từ 1 âm tiết tận cùng bằng 1 PÂ và trong âm tiết có trọng âm của

một số từ nhiều âm tiết.

Examples:

 Dot

[dɔt]

: dấu

chấm

 Nod

[nɔd]

: gật đầu

 Logic

[`lɔdʒik]

: lô-gíc

 Doctor

[`dɔktə]

: bác sĩ

 Coffee

[`kɔfi]

: cà phê

 Document

[`dɔkjumənt]

: tài liệu

 Voluntary

[`vɔləntəri]

: tình nguyện

 Opposite

[`ɔpəzit]

: trái ngược

14.3: O đọc là [ɔ:]

* Khi nó đứng trước R + Phụ âm.

Examples:

 Born

[bɔ::n]

: sinh ra

 North

[nɔ::ố]

: phương Bắc

 Sort

[sɔ::t]

: thứ, loại

 Pork

[pɔ::k]

: thịt lợn

 Morning

[`mɔ::ni]

: buổi sáng

 Portable

[`pɔ: təbl]

: có thể mang đi được

14.4: O đọc là []

* Khi nó đứng trong từ 1 âm tiết và trong âm tiết có trọng âm của một số từ nhiều âm

tiết.

Examples:

 Come

[km]

: đến

 Some

[sm]

: một vài

 Done

[dn]

: quá khứ của

do

15

 Love

[lv]

: tình yêu

 Among

[ə`m]

: trong số

 Mother

[`m ðə]

: mẹ

 Brother

[`brðə]

: anh, em trai

 Nothing

[`ni]

: không có gì

14.5: O đọc là [ʊ:] / [u:]

* Trong những từ sau đây:

 Do

[du:]

: làm

 Move

[mu:]

: di chuyển

 Lose

[lu:z]

: mất mát

 Prove

[pru:v]

: chứng minh

14.6: O đọc là [ə]

* Trong những âm tiết không có trọng âm của những từ nhiều âm tiết.

Examples:

 Atom

[`ætəm]

: nguyên

tử

 Compare

[kəm`peə]

: so sánh

 Continue

[kə`tinju]

: tiếp tục

15. Cách đọc “OA”

15.1: OA đọc là [oʊ]([ou])

* Trong những từ một âm tiết tận cùng bằng 1 hay 2 phụ âm.

Examples:

 Coal

[koul]

: than đá

 Coat

[kout]

: áo khoác

 Goat

[gout]

: dê

 Loan

[loun]

: tiền cho vay

 Toast

[toust]

: bánh mì nướng

15.2: OA đọc là: [ɔ:]

* Khi đứng trước R.

Examples:

 Roar

[rɔ:]

: gầm; rống

 Board

[bɔ:d]

: bảng

16. Cách đọc “OO- OU- OW”

16

16.1: OO đọc là

* Trong những từ sau đây đọc là [u]:

 Book

[buk]

: quyển sách

 Good

[gud]

: tốt

 Look

[luk]

: nhìn, trông

 Wood

[wud]

: gỗ

 Took

[tuk]

: quá khứ của take

 Foot

[fut]

: bàn chân

* Trong những từ sau đây đọc là [u:]:

 Cool

[ku:l]

: mát mẻ

 Food

[fu:d]

: thức ăn

 Spoon

[spu:n]

: thìa

 Tool

[tu:l]

: dụng cụ

 Bamboo

[bæm`bu:]

: tre

* Ngoại lệ: những từ sau đây đọc là []:

 Blood

[bld]

: máu

 Flood

[fld]

: lũ lụt

* Những từ sau đây đọc là [ɔ:]:

 Door

[dɔ:]

: cửa

 Floor

[flɔ:]

: tầng, gác

16.2: OU đọc là

* Những từ sau đây đọc là [aʊ] :

 Bound

[baʊnd]

: giới hạn

 Cloud

[klaʊd]

: mây

 Doubt

[daʊt]

: sự nghi ngờ

 Found

[faʊnd]

: quá khứ của

find  South

[saʊ]

: phương Nam

 Plough

[plaʊ]

: cái cày

 Mountain

[`maʊtin]

: núi

17

* Những từ sau đây đọc là [aʊə]:

 Our

[aʊə]

: của chúng tôi

 Hour

[aʊə]

: giờ

 Flour

[flaʊə]

: bột mì

 Sour

[saʊə]

: chua

* Những từ sau đây đọc là [ʊə]:

 Tour

[tʊə]

:

cuộc du lịch vòng quanh

 Tourist

[tʊərist]

: khách du lịch

* Những từ sau đây đọc là [ɔ:]

 Four

[fɔ:]

: số 4

 Pour

[pɔ:]

: đổ, rót

 Ought

[ɔ:t]

: phải, nên

 Fought

[fɔ:t]

: quá khứ của

fight  Cough

[kɔ:f]

: ho

* Những từ sau đây đọc là [oʊ] :

 Soul

[soʊl]

: linh hồn

 Shoulder

[`soʊldə]

: vai

 Poultry

[`poʊltri]

: gia cầm

* Những từ sau đây đọc là []:

 Rough

[rf]

: xù xì, gồ ghề

 Tough

[tf]

: dẻo dai, bướng bỉnh

 Touch

[tt∫]

: động chạm

 Enough

[i`nf]

: đủ

 Country

[`kntri]

: thôn quê

* Những từ sau đây đọc là [u]:

 Could

[kud]

: có thể

18

 Should

[∫ud]

: phải, nên

 Would

[wud]

: sẽ

 Group

[grup]

: nhóm

16.3: OW đọc là

* Những từ sau đây đọc là [au]:

 How

[hau]

: như thế nào

 Crown

[kraun]

: vương miện

 Power

[pauə]

: sức mạnh

 Powder

[paudə]

: bột, bột giặt

* Những từ sau đây đọc là [ou]:

 Grow

[grou]

: mọc, phát triển

 Know

[knou]

: biết

 Slow

[slou]

: chậm.

 Show

[∫ou]

: chỉ cho, chứng tỏ

 Narrow

[`nærou]

: chật, hẹp

 Tomorrow

[tə`mɔrou]

: ngày mai

17. Cách đọc nguyên âm“U”

17.1: U đọc là [u]

* Trong những từ sau đây:

 Pull

[pul]

: kéo

 Full

[ful]

: đầy

 Push

[pu∫]

: đẩy

 Put

[put]

: đặt, để

 Butcher

[`but∫ə]

: người bán thịt

17.2: U đọc là [u:]

* Trong những từ sau đây:

 Blue

[blu:]

: màu xanh

 Lunar

[`lu:nə]

: thuộc về mặt trăng

 Brutal

[`bru:təl]

: tàn bạo, giã man

17.3: U đọc là [ju:]

* Trong những từ sau đây:

19

 Tube

[tju:b]

: ống, tuýp

 Humour

[`hju:mə]

: khiếu hài hước

 Museum

[`mju:ziəm]

: viện bảo tàng

17.4: U đọc là [jʊə]

* Trong những từ có U + R + Nguyên âm.

 Cure

[kjʊə]

: phương thuốc

 Pure

[pjʊə]

: trong lành

 During

[`djʊəri]

: trong suốt

 Furious

[`fjʊəriəs]

: tức giận

* Ngoại lệ:

 Sure

[∫uə]

: chắc chắn

17.5: U đọc là [ə:]

*Trong những từ một âm tiết tận cùng bằng U + R hoặc U+ R+ Phụ âm.

 Fur

[fə:]

: lông vũ

 Burn

[bə:n]

: cháy

 Nurse

[nə:s]

: y tá

 Thursday

[`ə:sdei]

: thứ năm

 Surgery

[sə:dʒəri]

: phẫu thuật

17.6: U đọc là []

* Trong những từ có tiền tố là UM-, UN- hoặc 1 số từ thông dụng.

 But

[bʌt]

: nhưng 

Cup

[kʌp]

: cốc, tách

 Dust

[dst]

: bụi

 Unhappy

[n`hæpi]

: không vui

 Umbrella

[mb`rellə]

: chiếc ô

18. Cách đọc nguyên âm“UI”

18.1: UI đọc là [ai]

* Trong những từ có UI + Phụ âm + E.

20

 Guide

[gaid]

: hướng dẫn

 Quite

[kwait]

: khá

18.2: UI đọc là [i]

* Trong những sau đây:

 Build

[bild]

: xây dựng

 Guilt

[gilt]

: tội lỗi

 Guitar

[gi`ta:]

: đàn ghi ta

19. Cách đọc nguyên âm“Y”

19.1: Y đọc là [ai]

* Trong những từ một âm tiết hay trong âm tiết có trọng âm của từ nhiều âm tiết:

 Cry

[krai]

: khóc

 Shy

[∫ai]

: xấu hổ

 Typist

[`taipist]

: người đánh máy

 Hydrogen

[`haidrəʒən]

: khí Hidrô

19.2: Y đọc là [i]

* Trong âm tiết không có trọng âm của từ:

 Copy

[`kɔpi]

: sao chép

 Gravity

[`grævəti]

: trọng lực

II. PHỤ ÂM

1. Cách đọc phụ âm“C”

1.1: C đọc là [s]

* Khi đứng trước E, I, Y.

Examples:

 Centre

[`sentə]

: trung tâm

 Certain

[`sə:tn]

: chắc chắn

 Circle

[`sə:kl]

: vòng tròn

 Cyclist

[`saiklist]

: người đi xe đạp

1.2: C đọc là [k]

* Khi đứng trước A, O, U, L, R.

Examples:

 Cage

[keidʒ]

: cái lồng

 Cake

[keik]

: bánh

21

 Concord

[`konkɔ:d]

: máy bay

 Custom

[`kstəm]

: phong tục

 Class

[kla:s]

: lớp, giờ học

 Crowd

[kraʊd]

: đám đông

1.3: C đọc là [∫]

* Khi đứng trước IA, IE, IO, IU.

Examples:

 Social

[`∫oʊsəl]

: mang tính xã hội

 Musician

[mju`zi∫ən]

: nhạc sỹ

 Ancient

[`ein∫ənt]

: cổ xưa

 Efficient

[i`fi∫nt]

: hiệu quả

 Conscious

[`kn∫əs]

: có ý thức, hiểu biết

2. Cách đọc phụ âm“CH”

2.1: CH đọc là [t∫]

* Trong hầu hết các từ thông dụng.

Examples:

 Chalk

[t∫ɔ:k]

: phấn viết

 Choose

[t∫u:z]

: lựa chọn

 Church

[t∫ə:t∫]

: nhà thờ

2.2: CH đọc là [k]

* Trong một số từ đặc biệt.

 Chaos

[keiɔs]

: sự lộn xộn

 Chord

[kɔ:d]

: dây cung

 Choir

[kwaiə]

: dàn hợp ca

 Chorus

[`kɔ:rəs]

: ca đoàn

 Scheme

[ski:m]

: kế hoạch

 School

[sku:l]

: trường học

 Chemistry

[`kemistri]

: hoá học

2.3: CH đọc là [∫]

* Trong một số từ có nguồn gốc Pháp văn.

22

 Machine

[mə∫in]

: máy móc

 Chemise

[∫ə`mi:z]

: áo phụ nữ

3. Cách đọc phụ âm“D”

D đọc là [d] trong hầu hết tất cả mọi trường hợp.

Examples:

 Date

[deit]

: ngày

 Golden

[`goʊndən]

: bằng vàng

4. Cách đọc phụ âm“G”

4.1: G đọc là [g]

* Khi đứng trước A, O, U.

Examples:

 Game

[geim]

: trò chơi

 Gamble

[`gæmbl]

: đánh bạc

 Luggage

[`lʌgidʒ]

: hành lý

 Goal

[goʊl]

: cột gôn, mục

tiêu

 Gorgeous

[`gɔdʒəs]

: sặc sỡ

 Guess

[ges]

: đoán

 Language

[`læỗwidʒ]

: ngôn ngữ

* Ngoại lệ:

 Gaol

[dʒeil]

: nhà giam

4.2: G đọc là [dʒ]

* Khi đứng trước E, Y, I và là tận cùng ge của một từ:

Examples:

 Gentle

[`dʒentl]

: hiền dịu

 Ginger

[`dʒiỗdʒə]

: củ gừng

 Gymnastic

[dʒim`næstik]

: thuộc về thể dục

 Geology

[dʒi`ɔlədʒi]

: địa chất học

 Cage

[keidʒ]

: cái lồng

 Stage

[steidʒ]

: sân khấu

 Village

[`vilidʒ]

: làng quê

 Cottage

[`kɔtidʒ]

: nhàt tranh

23

* Ngoại lệ:

 Get

[get]

: có được, trở nên

 Geese

[gi:s]

: những con ngỗng

 Girl

[gə:l]

: cô gái

5. Cách đọc phụ âm “S”

5.1: S đọc là [s]

* Khi nó đứng đầu một từ.

Examples:

 Sad

[sæd]

: buồn

 Sing

[siỗ]

: hát

 South

[saʊ]

: phương Nam

 Sorry

[`sɔ:ri]

: tiếc, ân hận

 Sunny

[`sʌni]

: có ánh nắng

* Nhưng:

 Sure

[∫uə]

: chắc chắn

 Sugar

[`∫ugə]

: đường ăn

* Khi nó bên trong một từ và không ở giữa 2 nguyên âm.

Examples:

 Most

[moʊst]

: đa số

 Describe

[dis`kraib]

: mô tả, diễn tả

 Display

[dis`plei]

: phô ra, trình diễn

 Insult

[in`sʌlt]

: sự lăng mạ

* Nhưng:

 Possess

[pəzez]

: có (sở hữu)

 Desert

[dizə:t]

: món ăn tráng miệng

 Scissors

[`sizəz]

: cái

kéo

* Khi nó ở cuối một từ, đi sau F, K P, T.

 Roofs

[ru:fs]

: mái nhà

 Books

[buks]

: quyển sách

 Maps

[mæps]

: bản đồ

 Taps

[tæps]

: vòi nước

 Streets

[stri:ts]

: đường phố

 Coughs

[kɔfs]

: tiếng ho

 Laughs

[lfs]

: cười

24

5.2: S đọc là [z]

* Khi nó ở bên trong một từ và đứng giữa 2 nguyên âm, trừ IA, IO, U.

 Nose

[noʊz]

: cái mũi

 Noise

[nɔiz]

: tiếng ồn

 Rise

[raiz]

: nâng lên

 Lose

[lu:z]

: làm mất

 Music

[`mjuzik]

: âm nhạc

 Season

[`si:zn]

: mùa, thời kỳ

 Result

[ri`zlt]

: kết quả

* Nhưng:

 Base

[beis]

: nền tảng, căn cứ

 Case

[keis]

: trường hợp

 Loose

[lu:s]

: nới lỏng

* Khi nó ở cuối từ 1 âm tiết và đồng thời đi sau một nguyên âm (Trừ U) hoặc là sau 1

phụ âm không phảI là F, K, P ,T.

 As

[æz]

: như là, bởi vì

 Is

[iz]

: thì hiện tại của “to be”

 His

[hiz]

: của nó, của anh ấy

 Pens

[penz]

: cái bút

 Gods

[gɔdz]

: các thần linh

 Coins

[kɔinz]

: tiền bằng kim loại

 Forms

[fɔ:mz]

: hình thức

 Doors

[dɔ:z]

: cửa ra vào

 Windows

[`windoʊz]

: cửa sổ

* Nhưng:

 Us

[ʌs]

: chúng tôi

 Bus

[bs]

: xe buýt

 Plus

[pls]

: cộng vào, thêm vào

 Christmas

[`krisməs]

: lễ Giáng Sinh

5.3: S đọc là [ʒ]

* Khi nó đi sau 1 nguyên âm và đồng thời đứng trước U, IA, IO.

25

Examples:

 Usual

[`ju:ʒuəl]

: thông thường

 Pleasure

[`pleʒə]

: sự vui vẻ

 Measure

[`meʒə]

: sự đo lường

 Eraser

[i`reiʒə]

: cục tẩy

 Asia

[`eiʒə]

: châu Á

 Division

[di`viʒən]

: sự phân chia

5.4: S đọc là [∫]

* Khi nó đi sau 1 phụ âm và đồng thời đứng trước U, IA, IO.

Examples:

 Ensure

[in`∫uə]

: bảo đảm

 Pressure

[`pre∫ə]

: áp lực, sức ép

 Tension

[`ten∫ən]

: sự căng thẳng

 Pesian

[`pə:∫ən]

: người Ba Tư

6. Cách đọc phụ âm “SH”

SH phát âm là [∫] trong tất cả mọi trường hợp:

 Shake

[∫eik]

: lắc

 Sharp

[∫a:p]

: nhọn, sắc

 Sheet

[∫i:t]

: lá, tờ

 Rush

[r∫]

: xông tới, ùa tới

 Dish

[di∫]

: món ăn, cái đĩa

 Mushroom

[`mʌ∫rum]

: nấm

7. Cách đọc phụ âm “T”

7.1: T được phát âm là [t]

* Trong hầu hết các từ thông dụng như:

 Take

[teik]

: lấy, cầm lấy

 Talk

[tɔ:k]

: nói chuyện

 Talented

[`tæləntid]

: có tài

7.2: T được phát âm là [∫]

* Khi ở bên trong một từ và đi trước IA, IO.

26

Examples:

 Initial

[`n`i∫əl]

: thuộc về phần

đầu

 Potential

[pə`ten∫əl]

: tiềm lực

 Nation

[`nei∫ən]

: quốc gia

 Intention

[in`ten∫ən]

: ý định

* Nhưng:

 Question

[k`wet∫ən]

: câu hỏi

7.3: T được phát âm là [t∫]

Khi ở bên trong một từ và đi trước UR + Nguyên âm.

Examples:

 Century

[`sent∫əri]

: thế kỷ

 Natural

[`næt∫ərəl]

: tự nhiên, thiên nhiên

 Culture

[`kt∫ə]

: văn hoá

 Picture

[`pikt∫ə]

: bức tranh

8. Cách đọc phụ âm “TH”

8.1: TH được phát âm là [ð]

Trong những từ sau đây:

 This, these

[ðis, ði:z]

: cái này, những cái này

 That, those

[ðæt, ðouz]

: cái kia, những cái kia

 They, them

[ðei, ðəm]

: họ, chúng nó

 Their

[ðeə]

: của họ

 Than

[ðen]

: hơn là

 Southern

[`saʊðən]

: thuộc về phương Nam

 Though

[ðou]

: dầu cho

 Gather

[`gæðə]

: tụ hợp lại

 Brother

[`brðə]

: anh, em trai

 Weather

[`weðə]

: thời tiết

 Smooth

[smu:ð]

: bằng phẳng

 Breathe

[bri:ð]

: thở

8.2: TH được phát âm là []

* Trong những từ sau đây:

27

 Think

[ik]

: suy nghĩ

 Thing

[i]

: đồ vật

 Thirty

[`ə:ti]

: ba mươi

 Through

[ru:]

: xuyên qua

 Length

[le]

: chiều dài

 Mouth

[mau]

: miệng

 Month

[mn]

: tháng

 Truth

[tru:]

: sự thật

 Breath

[bre]

: hơi thở

 Cloth

[klɔ:]

: vải vóc

BÀI TẬP ỨNG DỤNG

Choose the word that has the underlined part pronounced differently from the others:

 EXERCISE 1

1.

A. rough

B. sum

C. utter

D. union

2.

A. noo

n

B. tool

C. blood

D. spoon

3.

A. chemist

B. chicken

C. church

D. century

4.

A. thought

B. tough

C. taught

D. bought

5.

A. plea

sure

B. heat

C. meat

D. feed

6.

A. chalk

B. champagne

C. machine

D. ship

7.

A. knit

B. hide

C. tide

D. fly

8.

A. pu

t

B. could

C. push

D. moon

9.

A. how

B. town

C. power

D. slow

10.

A. talked

B. naked

C. asked

D. liked

 EXERCISE 2

1.

A. hea

r

B. clear

C. bear

D. ear

2.

A. heat

B. great

C. beat

D. beak

3.

A. bloo

d

B. pool

C. food

D. tool

4.

A. university

B. unique

C. unit

D. undo

5.

A. mou

se

B. could

C. would

D. put

6.

A. faithful

B. failure

C. fairly

D. fainted

7.

A. course

B. court

C. pour

D. courage

8.

A. worked

B. stopped

C. forced

D. wanted

9.

A. new

B. sew

C. few

D. nephew

10.

A. sun

B. sure

C. success

D. sort

 EXERCISE 3

1.

A. mo

nth

B. much

C. come

D. home

2.

A. wood

B. food

C. look

D. foot

3.

A. po

st

B. though

C. how

D. clothes

28

4.

A. beard

B. bird

C. learn

D. turn

5.

A. fa

lse

B. laugh

C. glass

D. after

6.

A. camp

B. lamp

C. cupboard

D. apart

7.

A. genetics

B. generate

C. kennel

D. gentle

8.

A. clea

nse

B. please

C. treat

D. retreat

9.

A. mechanic

B. machinery

C. chemist

D. cholera

10.

A. thank

B. band

C. complain

D. insert

 EXERCISE 4

1.

A. gra

mmar

B. damage

C. mammal

D. drama

2.

A. both

B. tenth

C. myth

D. with

3.

A. gate

B. gem

C. gaze

D. gaudy

4.

A. thus

B. thumb

C. sympathy

D. then

5.

A. lay

s

B. says

C. stays

D. plays

6.

A. sch

olarship

B. chaos

C. cherish

D. chorus

7.

A. sign

B. minor

C. rival

D. trivial

8.

A. message

B. privilege

C. college

D. collage

9.

A. beard

B. rehearse

C. hearsay

D. endearment

10.

A. dynamic

B. typical

C. cynicism

D. hypocrite

 EXERCISE 5

1.

A. ca

ndy

B. sandy

C. many

D. handy

2.

A. earning

B. learning

C. searching

D. clearing

3.

A. waited

B. mended

C. naked

D. faced

4.

A. given

B. risen

C. ridden

D. whiten

5.

A. cou

gh

B. tough

C. rough

D. enough

6.

A. a

ccident

B. jazz

C. stamps

D. watch

7.

A. this

B. thick

C. maths

D. thin

8.

A. gas

B. gain

C. germ

D. goods

9.

A. bought

B. nought

C. plough

D. thought

10.

A. spear

B. gear

C. fear

D. pear

 EXERCISE 6

1.

A. pu

dding

B. put

C. pull

D. puncture

2.

A. absent

B. recent

C. decent

D. present

3.

A. promis

e

B. devise

C. surprise

D. realise

4.

A. liable

B. livid

C. revival

D. final

5.

A. house

s

B. faces

C. horses

D. places

6.

A. bush

B. brush

C. bus

D. cup

7.

A. boa

t

B. broad

C. coast

D. alone

8.

A. large

B. vegetable

C. angry

D. gem

9.

A. more

B. north

C. lost

D. water

10.

A. distribute

B. tribe

C. triangle

D. trial

 EXERCISE 7

1.

A. foo

d

B. look

C. took

D. good

2.

A. luggage

B. fragile

C. general

D. bargain

29

3.

A. nourish

B. flourish

C. courageous

D. southern

4.

A. naked

B. sacred

C. needed

D. walked

5.

A. wa

lk

B. wash

C. on

D. not

6.

A. eight

B. freight

C. height

D. weight

7.

A. c

urriculum

B. coincide

C. currency

D. conception

8.

A. divisible

B. design

C. disease

D. excursion

9.

A. rather

B. sacrifice

C. hard

D. father

10.

A. hair

B. stairs

C. heir

D. aisle

 EXERCISE 8

1.

A. e

vening

B. key

C. envelope

D. secret

2.

A. light

B. fine

C. knife

D. principle

3.

A. farm

B. card

C. bare

D. marvelous

4.

A. bo

th

B. bottle

C. Scotland

D. cotton

5.

A. pa

rk

B. farm

C. warm

D. marmalade

6.

A. nature

B. pure

C. picture

D. culture

7.

A. faithful

B. failure

C. fairly

D. painted

8.

A. country

B. cover

C. economical

D. ceiling

9.

A. new

B. sew

C. few

D. nephew

10.

A. with

B. library

C. willing

D. if

 EXERCISE 9

1.

A. th

is

B. there

C. breathe

D. breath

2.

A. ask

B. angry

C. manager

D. damage

3.

A. notebook

B. hoping

C. cock

D. potato

4.

A. engineer

B. verb

C. deer

D. merely

5.

A. da

m

B. planing

C. plane

D. candle

6.

A. theory

B. therefore

C. neither

D. weather

7.

A. shoot

B. mood

C. poor

D. smooth

8.

A. seat

B. heavy

C. reason

D. neat

9.

A. kissed

B. helped

C. forced

D. wanted

10.

A. barn

B. can't

C. aunt

D. tame

 EXERCISE 10

1.

A. pu

rity

B. burning

C. cure

D. durable

2.

A. s

ee

B. seen

C. sportsman

D. sure

3.

A. pull

B. sugar

C. plural

D. study

4.

A. cou

rse

B. court

C. courage

D. cough

5.

A. bark

B. share

C. dare

D. bare

6.

A. co

tton

B. bottle

C. cold

D. common

7.

A. dear

B. hear

C. bear

D. clear

8.

A. bury

B. curtain

C. burn

D. turn

9.

A. fo

rk

B. work

C. pork

D. corn

10.

A. shout

B. sugar

C. share

D. surgery

 EXERCISE 11

1.

A. poo

l

B. moon

C. food

D. foot

30

2.

A. naked

B. beloved

C. helped

D. wicked

3.

A. fa

tal

B. favour

C. fathom

D. famous

4.

A. to

mb

B. comb

C. dome

D. home

5.

A. myth

B. with

C. both

D. tenth

6.

A. south

B. truth

C. smooth

D. both

7.

A. ticked

B. checked

C. booked

D. naked

8.

A. chorus

B. cherish

C. chaos

D. scholar

9.

A. chain

B. entertain

C. bargain

D. complain

10.

A. food

B. blood

C. soon

D. moon

 EXERCISE 12

1.

A. abou

t

B. amount

C. should

D. ground

2.

A. saddle

B. case

C. chase

D. basement

3.

A. dru

mmer

B. future

C. number

D. umbrella

4.

A. fla

me

B. fame

C. came

D. manner

5.

A. darkness

B. warmth

C. market

D. remark

6.

A. hunt

B. pullover

C. under

D. funny

7.

A. book

B. floor

C. hook

D. cooker

8.

A. fi

gure

B. bright

C. fight

D. sight

9.

A. over

B. rose

C. cover

D. chosen

10.

A. baggage

B. village

C. manage

D. stage

 EXERCISE 13

1.

A. bu

tter

B. put

C. sugar

D. push

2.

A. few

B. new

C. threw

D. knew

3.

A. pre

tty

B. get

C. send

D. well

4.

A. grew

B. threw

C. knew

D. flew

5.

A. close

B. chose

C. lose

D. rose

6.

A. beard

B. fur

C. search

D. prefer

7.

A. are

B. fair

C. there

D. wear

8.

A. reli

able

B. living

C. revival

D. final

9.

A. hasty

B. nasty

C. tasty

D. wastage

10.

A. bead

B. read

C. dead

D. recede

 EXERCISE 14

1.

A. na

ture

B. change

C. gravity

D. basis

2.

A. discipline

B. vision

C. cylinder

D. muscle

3.

A. office

B. promise

C. service

D. expertise

4.

A. suitable

B. biscuit

C. guilty

D. building

5.

A. pati

ent

B. crescent

C. ancient

D. machine

6.

A. physical

B. mythology

C. rhythmic

D. psychology

7.

A. bury

B. friendly

C. pretty

D. pleasant

8.

A. ch

orus

B. cherish

C. chaos

D. scholarship

9.

A. creature

B. decent

C. league

D. menace

10.

A. danger

B. angel

C. anger

D. magic

 EXERCISE 15

31

1.

A. plaesure

B. sound

C. same

D. best

2.

A. foo

t

B. pool

C. moon

D. food

3.

A. birth

B. their

C. myth

D. fifth

4.

A. trays

B. says

C. bays

D. days

5.

A. co

mpanion

B. company

C. comparison

D. compartment

6.

A. naked

B. wicked

C. beloved

D. confused

7.

A. plumber

B. doubt

C. debt

D. herbage

8.

A. clo

thes

B. gone

C. drove

D. ghost

9.

A. hear

B. clear

C. swear

D. ear

10.

A. heat

B. great

C. beat

D. beak

 EXERCISE 16

1.

A. book

B. put

C. brook

D. booth

2.

A. orch

estra

B. chasm

C. chemical

D. orchard

3.

A. pre

scription

B. preliminary

C. presumption

D. preparation

4.

A. nourish

B. flourish

C. tournament

D. courage

5.

A. pudding

B. puncture

C. put

D. cushion

6.

A. breathe

B. teeth

C. though

D. there

7.

A. descri

be

B. excite

C. timber

D. dive

8.

A. slaughter

B. draught

C. naughty

D. plaudit

9.

A. devotion

B. congestion

C. suggestion

D. question

10.

A. copper

B. copy

C. dolphin

D. colonel

 EXERCISE 17

1.

A. bought

B. daughter

C. cough

D. sight

2.

A. s

ure

B. soup

C. sugar

D. machine

3.

A. bu

t

B. bury

C. nut

D. young

4.

A. measure

B. decision

C. permission

D. pleasure

5.

A. lose

B. chose

C. close

D. dose

6.

A. position

B. oasis

C. desert

D. resort

7.

A. sto

ne

B. zone

C. phone

D. none

8.

A. give

B. five

C. hive

D. dive

9.

A. switch

B. stomach

C. match

D. catch

10.

A. study

B. ready

C. puppy

D. occupy

 EXERCISE 18

1.

A. reli

able

B. liquid

C. revival

D. final

2.

A. houses

B. faces

C. horses

D. places

3.

A. pudding

B. put

C. pull

D. puncture

4.

A. soverei

gn

B. fountain

C. determine

D. routine

5.

A. beard

B. word

C. heard

D. third

6.

A. ghost

B. hostage

C. lost

D. frosty

7.

A. ch

orus

B. cherish

C. chaos

D. scholar

8.

A. measure

B. pleasure

C. treasure

D. ensure

9.

A. mou

se

B. could

C. would

D. put

10.

A. three

B. thanks

C. think

D. farther

32

 EXERCISE 19

1.

A. u

niversity

B. unique

C. unit

D. undo

2.

A. divis

ible

B. design

C. disease

D. decision

3.

A. superstructure

B. apartheid

C. virtually

D. statute

4.

A. wealth

B. cloth

C. with

D. marathon

5.

A. puzzle

B. security

C. skull

D. productive

6.

A. apprentice

B. appreciation

C. botanist

D. diagram

7.

A. emble

m

B. electrification

C. exact

D. entire

8.

A. curriculum

B. coincide

C. currency

D. conception

9.

A. lo

cate

B. patriotic

C. orator

D. poverty

10.

A. genuine

B. geneticist

C. guarantee

D. generate

 EXERCISE 20

1.

A. li

vely

B. kite

C. driven

D. bite

2.

A. sa

le

B. band

C. sand

D. tan

3.

A. started

B. looked

C. decided

D. coincided

4.

A. blow

B. show

C. hole

D. cow

5.

A. sung

B. supper

C. supply

D. nun

6.

A. mu

le

B. mug

C. mud

D. multiply

7.

A. cats

B. tapes

C. lives

D. cooks

8.

A. grou

nd

B. should

C. about

D. amount

9.

A. wea

ther

B. bread

C. ahead

D. mean

10.

A. author

B. other

C. there

D. breathe

 EXERCISE 21

1.

A. enough

B. rough

C. laugh

D. though

2.

A. sta

ge

B. village

C. manage

D. package

3.

A. license

B. combine

C. seaside

D. police

4.

A. some

B. done

C. once

D. home

5.

A. not

B. nobody

C. wrote

D. spoken

6.

A. befo

re

B. born

C. work

D. boring

7.

A. bee

B. beer

C. seem

D. flee

8.

A. pea

ch

B. teach

C. measure

D. meat

9.

A. sound

B. touch

C. down

D. account

10.

A. design

B. preserve

C. basic

D. physical

 EXERCISE 22

1.

A. path

B. tooth

C. theme

D. Thames

2.

A. sound

B. amount

C. country

D. noun

3.

A. climb

ing

B. basket

C. subway

D. club

4.

A. problem

B. popular

C. convenient

D. rod

5.

A. rose

B. house

C. mouse

D. practice

6.

A. agreed

B. missed

C. liked

D. watched

7.

A. rear

B. dear

C. bear

D. fear

8.

A. gui

de

B. driven

C. twice

D. shrine

9.

A. hear

B. clear

C. pear

D. fear

10.

A. punctual

B. rubbish

C. thunder

D. furious

33

 EXERCISE 23

1.

A. ach

e

B. chaos

C. charity

D. archaeology

2.

A. chair

B. cheap

C. chorus

D. child

3.

A. cash

B. fact

C. wash

D. stamp

4.

A. la

titude

B. saturate

C. fathom

D. famous

5.

A. nourish

B. flourish

C. southern

D. courageous

6.

A. meas

ure

B. please

C. bees

D. roses

7.

A. high

B. horn

C. home

D. hour

8.

A. dose

B. house

C. mouse

D. pratise

9.

A. close

B. both

C. dozen

D. so

10.

A. dubbing

B. robot

C. climbing

D. sober

 EXERCISE 24

1.

A. fea

ther

B. leather

C. feature

D. measure

2.

A. practising

B. amusing

C. advertising

D. arising

3.

A. geology

B. psychology

C. classify

D. photography

4.

A. walks

B. begins

C. helps

D. cuts

5.

A. i

diom

B. ideal

C. item

D. identical

6.

A. blow

B. show

C. hole

D. cow

7.

A. su

ng

B. supper

C. supply

D. nun

8.

A. mu

le

B. mug

C. mud

D. multiply

9.

A. cats

B. tapes

C. lives

D. cooks

10.

A. ground

B. should

C. about

D. amount

 EXERCISE 25

1.

A. wi

ld

B. driven

C. alive

D. sign

2.

A. sword

B. word

C. bird

D. heard

3.

A. penalty

B. scenic

C. epidemic

D. level

4.

A. practised

B. raised

C. rained

D. followed

5.

A. hea

d

B. heat

C. seat

D. need

6.

A. food

B. look

C. took

D. good

7.

A. s

ure

B. sight

C. sing

D. same

8.

A. nourish

B. flourish

C. courageous

D. southern

9.

A. naked

B. sacred

C. needed

D. walked

10.

A. chooses

B. houses

C. rises

D. horses

 EXERCISE 26

1.

A. h

our

B. honest

C. heir

D. hospital

2.

A. dea

lt

B. dreamt

C. heal

D. jealous

3.

A. slogan

B. motor

C. total

D. proper

4.

A. sugar

B. cassette

C. fashion

D. passion

5.

A. allow

B. doubt

C. bought

D. scout

6.

A. laugh

B. plough

C. enough

D. cough

7.

A. th

ank

B. thanks

C. thin

D. father

8.

A. Valentine

B. imagine

C. discipline

D. magazine

9.

A. here

B. mere

C. there

D. herein

34

10.

A. corn

B. cup

C. can

D. cede

 EXERCISE 27

1.

A. dis

ease

B. display

C. increase

D. discount

2.

A. exami

ne

B. famine

C. determine

D. miner

3.

A. descend

B. decent

C. delicious

D. percentage

4.

A. knowledge

B. flower

C. shower

D. coward

5.

A. th

rill

B. third

C. enthusiasm

D. thus

6.

A. practice

B. device

C. service

D. office

7.

A. co

mplete

B. command

C. common

D. community

8.

A. release

B. pleasure

C. leaver

D. creamy

9.

A. explanation

B. main

C. faint

D. paint

10.

A. power

B. tower

C. flow

D. flour

 EXERCISE 28

1.

A. most

B. cost

C. coast

D. host

2.

A. hear

B. near

C. beer

D. bear

3.

A. south

B. brown

C. soup

D. house

4.

A. mech

anic

B. chemistry

C. charge

D. campus

5.

A. tilt

B. tight

C. shine

D. guide

6.

A. bu

s

B. bury

C. up

D. nut

7.

A. hea

d

B. heat

C. seat

D. need

8.

A. five

B. physics

C. effort

D. pen

9.

A. measure

B. please

C. his

D. disease

10.

A. chin

B. chaos

C. child

D. charge

 EXERCISE 29

1.

A. wa

tch

B. want

C. bank

D. what

2.

A. low

B. bow

C. know

D. slow

3.

A. issue

B. passion

C. tissue

D. vessel

4.

A. hast

y

B. nasty

C. tasty

D. wastage

5.

A. dew

B. knew

C. sew

D. few

6.

A. hom

e

B. tomb

C. comb

D. dome

7.

A. says

B. bays

C. days

D. rays

8.

A. none

B. tomb

C. tongue

D. onion

9.

A. co

mpanion

B. comparison

C. company

D. compartment

10.

A. loose

B. lose

C. cease

D. dose

 EXERCISE 30

1.

A. dang

er

B. eager

C. dagger

D. lager

2.

A. comb

B. plumb

C. climb

D. disturb

3.

A. dead

B. bead

C. thread

D. bread

4.

A. ga

rlic

B. garden

C. garage

D. garbage

5.

A. host

B. cost

C. post

D. most

6.

A. sei

ze

B. neigh

C. beige

D. reign

7.

A. honour

B. honest

C. honey

D. heir

8.

A. germ

B. gesture

C. gene

D. gear

35

9.

A. shortage

B. collage

C. carriage

D. manage

10.

A. soul

B. mould

C. foul

D. shoulder

 EXERCISE 31

1.

A. a

fterwards

B. advise

C. agree

D. allow

2.

A. gear

B. beard

C. pear

D. dear

3.

A. find

B. bite

C. since

D. drive

4.

A. too

k

B. book

C. shoe

D. would

5.

A. breath

B. breathe

C. thank

D. threat

6.

A. tur

n

B. burn

C. curtain

D. bury

7.

A. massage

B. carriage

C. voyage

D. dosage

8.

A. chemist

B. champagne

C. chaos

D. chiropodist

9.

A. chair

B. cheap

C. chorus

D. child

10.

A. though

B. comb

C. only

D. gone

 EXERCISE 32

1.

A. co

mfort

B. hobby

C. knowledge

D. popular

2.

A. about

B. bough

C. cough

D. shout

3.

A. hoo

d

B. hook

C. stood

D. tool

4.

A. done

B. gone

C. mum

D. won

5.

A. cou

p

B. group

C. soup

D. tough

6.

A. filled

B. landed

C. suited

D. wicked

7.

A. cloth

B. clothe

C. with

D. without

8.

A. cease

B. chase

C. increase

D. raise

9.

A. beds

B. doors

C. students

D. plays

10.

A. gypsy

B. huge

C. piggy

D. strange

 EXERCISE 33

1.

A. ser

geant

B. servant

C. service

D. servile

2.

A. fond

B. off

C. follow

D. honey

3.

A. myth

B. with

C. both

D. tenth

4.

A. eight

B. weight

C. heighten

D. freight

5.

A. woo

l

B. wood

C. full

D. truth

6.

A. lever

B. level

C. lesson

D. length

7.

A. please

B. measure

C. bees

D. roses

8.

A. cor

ner

B. drawing

C. autumn

D. operate

9.

A. butcher

B. good

C. flood

D. foot

10.

A. beard

B. near

C. beer

D. bear

 EXERCISE 34

1.

A. ha

lf

B. all

C. bath

D. start

2.

A. there

B. appear

C. wear

D. prepare

3.

A. fa

n

B. bad

C. catch

D. wash

4.

A. prefer

B. better

C. worker

D. teacher

5.

A. mo

nth

B. boss

C. shop

D. got

6.

A. wine

B. kite

C. live

D. fine

7.

A. chancellor

B. character

C. challenger

D. chapter

36

8.

A. cell

B. centre

C. city

D. cube

9.

A. poor

B. moor

C. door

D. boor

10.

A. though

B. enough

C. cough

D. rough

 EXERCISE 35

1.

A. balloo

n

B. blood

C. blue

D. zoo

2.

A. complete

B. engine

C. heavy

D. many

3.

A. clow

n

B. cow

C. plough

D. tough

4.

A. breathe

B. breath

C. myth

D. thigh

5.

A. hous

es

B. measure

C. please

D. reason

6.

A. bear

B. hear

C. pear

D. share

7.

A. comb

B. come

C. dome

D. home

8.

A. boot

B. food

C. shoot

D. soot

9.

A. ch

eese

B. choice

C. chord

D. chunk

10.

A. caused

B. increased

C. practised

D. promised

 EXERCISE 36

1.

A. wrong

B. coat

C. lock

D. watch

2.

A. boa

t

B. wrote

C. know

D. top

3.

A. mean

B. said

C. friend

D. bread

4.

A. mu

ch

B. stuff

C. could

D. none

5.

A. sui

t

B. two

C. owe

D. roof

6.

A. gave

B. have

C. same

D. cake

7.

A. arm

B. tall

C. caught

D. walk

8.

A. bread

B. well

C. death

D. lied

9.

A. woo

d

B. put

C. cut

D. look

10.

A. tie

B. weight

C. height

D. buy

 EXERCISE 37

1.

A. master

B. ask

C. aspect

D. castle

2.

A. mea

t

B. bread

C. each

D. dream

3.

A. corn

B. cede

C. can

D. cup

4.

A. promise

B. devise

C. surprise

D. realise

5.

A. hurt

B. circle

C. square

D. word

6.

A. thin

B. than

C. they

D. there

7.

A. ach

e

B. charity

C. archaeology

D. chaos

8.

A. storage

B. encourage

C. garage

D. shortage

9.

A. wh

ole

B. whoop

C. whose

D. white

10.

A. bound

B. ground

C. bounce

D. cough

 EXERCISE 38

1.

A. la

zy

B. lapel

C. label

D. labourer

2.

A. wh

ite

B. which

C. who

D. white

3.

A. come

B. roll

C. comb

D. grow

4.

A. bloo

d

B. prove

C. rude

D. souvenir

5.

A. hour

B. honest

C. heir

D. hospital

6.

A. dealt

B. dreamt

C. heal

D. jealous

37

7.

A. foul

B. brooch

C. soul

D. foal

8.

A. colon

el

B. journal

C. infernal

D. mournful

9.

A. taught

B. laughter

C. naughty

D. slaughter

10.

A. umbrella

B. union

C. usage

D. university

 EXERCISE 39

1.

A. ca

t

B. bag

C. late

D. ran

2.

A. wea

sel

B. breakfast

C. feather

D. measure

3.

A. coward

B. flower

C. shower

D. knowledge

4.

A. ch

orus

B. cherish

C. chaos

D. scholarship

5.

A. worry

B. hurry

C. sorry

D. curry

6.

A. build

B. child

C. wild

D. mild

7.

A. pub

B. club

C. climb

D. sob

8.

A. co

st

B. bore

C. course

D. tall

9.

A. th

irteen

B. thanks

C. think

D. father

10.

A. practice

B. device

C. service

D. office

 EXERCISE 40

1.

A. bu

tter

B. put

C. sugar

D. push

2.

A. great

B. bread

C. break

D. steak

3.

A. wei

ght

B. height

C. eight

D. vein

4.

A. too

B. food

C. soon

D. good

5.

A. would

B. about

C. round

D. out

6.

A. enough

B. cough

C. though

D. rough

7.

A. few

B. sew

C. knew

D. new

8.

A. chooses

B. houses

C. rises

D. horses

9.

A. suit

B. seven

C. sugar

D. sun

10.

A. accurate

B. accept

C. accident

D. success

 EXERCISE 41

1.

A. ha

rd

B. father

C. rather

D. sacrifice

2.

A. dosage

B. voyage

C. massage

D. carriage

3.

A. question

B. protection

C. aviation

D. exception

4.

A. assume

B. sure

C. size

D. soup

5.

A. chin

B. charity

C. chip

D. character

6.

A. th

ick

B. though

C. thank

D. think

7.

A. with

B. myth

C. both

D. tenth

8.

A. ga

rlic

B. garage

C. garden

D. garland

9.

A. though

B. therefore

C. theatre

D. than

10.

A. rack

B. rabbit

C. rabies

D. rank

 EXERCISE 42

1.

A. lea

ther

B. feather

C. teacup

D. pleasure

2.

A. about

B. count

C. shout

D. wounded

3.

A. ti

tle

B. icon

C. little

D. hide

4.

A. tour

B. course

C. court

D. pour

5.

A. bank

B. back

C. bark

D. baggy

38

6.

A. myth

B. breath

C. tooth

D. with

7.

A. pleas

e

B. measure

C. rise

D. pause

8.

A. singer

B. longer

C. finger

D. stronger

9.

A. packed

B. punched

C. pleased

D. pushed

10.

A. biscuits

B. magazines

C. newspapers

D. vegetables

 EXERCISE 43

1.

A. disgui

se

B. bruise

C. cruise

D. suit

2.

A. honourable

B. honesty

C. historic

D. heir

3.

A. crea

ture

B. cleaner

C. creamy

D. cleanse

4.

A. police

B. seize

C. machine

D. veil

5.

A. ascent

B. parachute

C. mission

D. vicious

6.

A. penalty

B. scenic

C. epidemic

D. level

7.

A. tho

se

B. lose

C. both

D. goes

8.

A. bu

s

B. but

C. busy

D. bunch

9.

A. chair

B. cheap

C. chemist

D. child

10.

A. wait

B. stain

C. laid

D. hair

 EXERCISE 44

1.

A. bu

sh

B. rush

C. pull

D. lunar

2.

A. choi

r

B. choice

C. noise

D. toilet

3.

A. beloved

B. helped

C. wicked

D. naked

4.

A. easy

B. please

C. pleasure

D. teach

5.

A. depth

B. with

C. smooth

D. breathe

6.

A. purple

B. thirsty

C. journey

D. there

7.

A. deb

t

B. pub

C. sob

D. obstacle

8.

A. bou

ght

B. sought

C. drought

D. fought

9.

A. so

B. show

C. though

D. who

10.

A. here

B. where

C. hair

D. wear

 EXERCISE 45

1.

A. co

ttage

B. cotton

C. coffee

D. co-pilot

2.

A. foo

d

B. blood

C. boots

D. booth

3.

A. co

w

B. crown

C. go

D. town

4.

A. legal

B. petal

C. pedal

D. level

5.

A. some

B. none

C. not

D. nothing

6.

A. ro

le

B. toll

C. roll

D. golf

7.

A. promote

B. promise

C. proper

D. profit

8.

A. tells

B. talks

C. stays

D. steals

9.

A. washed

B. parted

C. passed

D. barked

10.

A. conceal

B. pizza

C. zoo

D. success

 EXERCISE 46

1.

A. brea

ther

B. feather

C. heather

D. leather

2.

A. ache

B. orchestra

C. charity

D. chorus

3.

A. pursui

t

B. suitable

C. recruit

D. guilty

4.

A. parade

B. apathetic

C. companion

D. marmalade

39

5.

A. research

B. resent

C. resemble

D. resist

6.

A. i

tem

B. idiom

C. idle

D. ideal

7.

A. pre

tty

B. get

C. send

D. well

8.

A. children

B. child

C. line

D. sign

9.

A. off

B. of

C. safe

D. knife

10.

A. sacred

B. decided

C. cooked

D. contaminated

 EXERCISE 47

1.

A. co

me

B. comfort

C. some

D. comb

2.

A. wear

B. ear

C. hear

D. near

3.

A. call

B. cup

C. coat

D. ceiling

4.

A. garland

B. garlic

C. garage

D. garden

5.

A. owl

B. cow

C. arrow

D. powder

6.

A. broth

er

B. think

C. the

D. they

7.

A. thunder

B. prefer

C. grocer

D. louder

8.

A. leaf

B. deaf

C. of

D. wife

9.

A. tennage

B. luggage

C. manage

D. damage

10.

A. height

B. eye

C. mind

D. weight

 EXERCISE 48

1.

A. cu

re

B. tutor

C. sure

D. pure

2.

A. di

ving

B. discover

C. discipline

D. divide

3.

A. cinema

B. diner

C. ninth

D. wine

4.

A. strives

B. states

C. stays

D. studies

5.

A. sour

B. count

C. amount

D. tourism

6.

A. gu

ll

B. bull

C. dull

D. skull

7.

A. poo

l

B. soon

C. stood

D. shoot

8.

A. luxury

B. example

C. exist

D. exempt

9.

A. killed

B. cured

C. crashed

D. waived

10.

A. thing

B. thought

C. though

D. thumb

 EXERCISE 49

1.

A. lo

w

B. now

C. know

D. slow

2.

A. orchestra

B. orchard

C. school

D. chemical

3.

A. look

B. foot

C. soon

D. book

4.

A. wa

ve

B. pave

C. engage

D. average

5.

A. time

B. night

C. live

D. child

6.

A. sa

ys

B. plays

C. days

D. raise

7.

A. pull

B. during

C. pure

D. cure

8.

A. th

an

B. theatre

C. theory

D. thorough

9.

A. imagined

B. released

C. rained

D. followed

10.

A. some

B. come

C. love

D. home

 EXERCISE 50

1.

A. cana

ry

B. share

C. baron

D. pharaoh

2.

A. shoot

B. noodle

C. boot

D. wolf

3.

A. tall

B. warm

C. saw

D. what

40

4.

A. knowledge

B. know

C. promise

D. often

5.

A. na

tion

B. national

C. same

D. say

6.

A. u

mbrella

B. nonetheless

C. welcome

D. something

7.

A. possesive

B. hesitate

C. design

D. basic

8.

A. excep

t

B. debt

C. doubt

D. comb

9.

A. although

B. bough

C. enough

D. sought

10.

A. dinosaur

B. crocodile

C. signature

D. deny

ÑAÙP AÙN PHAÀN BAØI TAÄP PHAÙT AÂM

 EXERCISE 1

1D 2C

3A

4B

5A

6A

7A

8D

9D

10B

 EXERCISE 2

1C

2B

3A

4D

5A

6C

7D

8D

9B

10B

 EXERCISE 3

1D 2B

3C

4A

5A

6C

7A

8A

9B

10A

 EXERCISE 4

1D 2D

3B

4D

5B

6C

7D

8D

9B

10A

 EXERCISE 5

1C

2D

3D

4D

5A

6D

7A

8C

9C

10D

 EXERCISE 6

1D 2D

3A

4B

5A

6A

7B

8C

9C

10A

 EXERCISE 7

1A

2D

3C

4D

5A

6C

7D

8D

9B

10D

 EXERCISE 8

1C

2D

3C

4D

5C

6B

7C

8D

9B

10B

 EXERCISE 9

1D 2A

3C

4B

5C

6A

7C

8B

9D

10D

 EXERCISE 10

1B

2D

3D

4C

5A

6C

7C

8A

9B

10D

 EXERCISE 11

1D 2C

3C

4A

5B

6C

7D

8B

9C

10B

 EXERCISE 12

1C

2A

3B

4D

5B

6B

7B

8A

9C

10D

 EXERCISE 13

1A

2C

3A

4C

5C

6A

7A

8B

9B

10C

41

 EXERCISE 14

1C

2B

3D

4A

5B

6D

7C

8B

9D

10C

 EXERCISE 15

1A

2A

3B

4B

5B

6D

7D

8B

9C

10B

 EXERCISE 16

1D 2D

3D

4C

5B

6B

7C

8B

9D

10D

 EXERCISE 17

1C

2B

3B

4C

5A

6B

7D

8A

9B

10D

 EXERCISE 18

1B

2A

3D

4B

5A

6A

7B

8D

9A

10D

 EXERCISE 19

1D 2D

3B

4C

5B

6D

7A

8C

9A

10C

 EXERCISE 20

1C

2A

3B

4D

5C

6A

7C

8B

9D

10A

 EXERCISE 21

1D

2A

3D

4D

5A

6C

7B

8C

9B

10C

 EXERCISE 22

1D

2C

3A

4C

5A

6A

7C

8B

9C

10D

 EXERCISE 23

1C

2C

3C

4D

5D

6A

7D

8A

9C

10C

 EXERCISE 24

1C

2A

3C

4B

5A

6D

7C

8A

9C

10B

 EXERCISE 25

1B

2A

3B

4A

5A

6A

7A

8C

9D

10D

 EXERCISE 26

1D

2C

3D

4B

5C

6B

7D

8A

9C

10D

 EXERCISE 27

1A

2D

3C

4A

5D

6B

7C

8B

9A

10C

 EXERCISE 28

1B

2D

3C

4C

5A

6B

7A

8D

9A

10B

 EXERCISE 29

1C

2B

3D

4B

5C

6B

7A

8B

9C

10A

42

 EXERCISE 30

1A

2D

3B

4C

5B

6A

7C

8D

9B

10C

 EXERCISE 31

1A

2C

3C

4C

5B

6D

7A

8B

9C

10D

 EXERCISE 32

1A

2C

3D

4B

5D

6A

7A

8B

9C

10C

 EXERCISE 33

1A

2D

3B

4C

5D

6A

7B

8D

9C

10D

 EXERCISE 34

1B

2B

3D

4A

5A

6C

7B

8D

9C

10A

 EXERCISE 35

1B

2A

3D

4A

5B

6B

7B

8D

9C

10C

 EXERCISE 36

1B

2D

3A

4C

5C

6B

7A

8D

9C

10B

 EXERCISE 37

1C

2B

3B

4A

5C

6A

7B

8C

9D

10D

 EXERCISE 38

1B

2C

3A

4A

5D

6C

7A

8D

9B

10A

 EXERCISE 39

1C

2A

3D

4B

5C

6A

7C

8A

9D

10B

 EXERCISE 40

1A

2B

3B

4D

5A

6C

7B

8D

9C

10A

 EXERCISE 41

1D

2C

3B

4B

5D

6B

7A

8B

9C

10C

 EXERCISE 42

1C

2D

3C

4A

5C

6D

7B

8A

9A

10A

 EXERCISE 43

1A

2C

3D

4D

5A

6B

7B

8C

9C

10D

 EXERCISE 44

1B

2A

3B

4C

5A

6D

7A

8C

9D

10A

 EXERCISE 45

1D

2B

3C

4A

5C

6D

7A

8B

9B

10C

 EXERCISE 46

43

1A

2C

3D

4C

5A

6B

7A

8A

9B

10C

 EXERCISE 47

1D

2A

3C

4C

5C

6B

7B

8C

9A

10D

 EXERCISE 48

1C

2A

3A

4B

5D

6B

7C

8A

9C

10C

 EXERCISE 49

1B

2B

3C

4D

5C

6A

7A

8A

9B

10D

 EXERCISE 50

1C

2D

3D

4B

5B

6C

7D

8A

9C

10C

Tài liệu cùng danh mục Tài liệu Anh văn

Tổng ôn tập các chuyên đề tiếng anh

Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Xin chia sẻ tài liệu: Tổng ôn tập các chuyên đề tiếng anh. Giúp đạt kết quả cao trong thi tiếng anh


Ngoại khóa môn Tiếng anh 10

Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Trong bài viết này xin giới thiệu Ngoại khóa môn Tiếng anh 10. 1Ngoại khóa môn Tiếng anh 10 giúp các em ôn luyện và thi HSG môn Anh đạt kết quả cao, đồng thời đề thi cũng là tài liệu tốt giúp các thầy cô tham khảo trong quá trình dạy. Hãy tải ngay Ngoại khóa môn Tiếng anh 10. CLB HSG Hà nội nơi luôn cập nhật các kiến thức mới nhất. Chúc các bạn thành công!!


Tài liệu ôn thi vào lớp 10 môn anh

Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Bộ đề thi học kì 2 lớp 8 môn Ngữ Văn năm học bao gồm đáp án và bảng ma trận đề thi chi tiết giúp các bạn chuẩn bị tốt cho kì thi cuối học kì 2 sắp tới nói chung và ôn thi kiểm tra cuối học kì 2 môn Ngữ Văn lớp 8 nói riêng. Đồng thời đây cũng là tài liệu cho các thầy cô khi ra đề thi học kì 2 cho các em học sinh. Mời các em học sinh cùng các thầy cô tham khảo chi tiết. Xem trọn bộ Đề kiểm tra cuối học kì 2 văn 8 có đáp án


240 Câu trắc nghiệm Ngữ pháp và từ vựng .doc

Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Bộ đề thi học kì 2 lớp 8 môn Ngữ Văn năm học bao gồm đáp án và bảng ma trận đề thi chi tiết giúp các bạn chuẩn bị tốt cho kì thi cuối học kì 2 sắp tới nói chung và ôn thi kiểm tra cuối học kì 2 môn Ngữ Văn lớp 8 nói riêng. Đồng thời đây cũng là tài liệu cho các thầy cô khi ra đề thi học kì 2 cho các em học sinh. Mời các em học sinh cùng các thầy cô tham khảo chi tiết. Xem trọn bộ Đề kiểm tra cuối học kì 2 văn 8 có đáp án


43 câu hỏi trắc nghiệm giao tiếp .doc

Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Bộ đề thi học kì 2 lớp 8 môn Ngữ Văn năm học bao gồm đáp án và bảng ma trận đề thi chi tiết giúp các bạn chuẩn bị tốt cho kì thi cuối học kì 2 sắp tới nói chung và ôn thi kiểm tra cuối học kì 2 môn Ngữ Văn lớp 8 nói riêng. Đồng thời đây cũng là tài liệu cho các thầy cô khi ra đề thi học kì 2 cho các em học sinh. Mời các em học sinh cùng các thầy cô tham khảo chi tiết. Xem trọn bộ Đề kiểm tra cuối học kì 2 văn 8 có đáp án


40 câu hỏi giao tiếp.doc

Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Bộ đề thi học kì 2 lớp 8 môn Ngữ Văn năm học bao gồm đáp án và bảng ma trận đề thi chi tiết giúp các bạn chuẩn bị tốt cho kì thi cuối học kì 2 sắp tới nói chung và ôn thi kiểm tra cuối học kì 2 môn Ngữ Văn lớp 8 nói riêng. Đồng thời đây cũng là tài liệu cho các thầy cô khi ra đề thi học kì 2 cho các em học sinh. Mời các em học sinh cùng các thầy cô tham khảo chi tiết. Xem trọn bộ Đề kiểm tra cuối học kì 2 văn 8 có đáp án


49 câu hỏi giao tiếp.doc

Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Bộ đề thi học kì 2 lớp 8 môn Ngữ Văn năm học bao gồm đáp án và bảng ma trận đề thi chi tiết giúp các bạn chuẩn bị tốt cho kì thi cuối học kì 2 sắp tới nói chung và ôn thi kiểm tra cuối học kì 2 môn Ngữ Văn lớp 8 nói riêng. Đồng thời đây cũng là tài liệu cho các thầy cô khi ra đề thi học kì 2 cho các em học sinh. Mời các em học sinh cùng các thầy cô tham khảo chi tiết. Xem trọn bộ Đề kiểm tra cuối học kì 2 văn 8 có đáp án


40 Câu trắc nghiệm Giao Tiếp.doc

Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Bộ đề thi học kì 2 lớp 8 môn Ngữ Văn năm học bao gồm đáp án và bảng ma trận đề thi chi tiết giúp các bạn chuẩn bị tốt cho kì thi cuối học kì 2 sắp tới nói chung và ôn thi kiểm tra cuối học kì 2 môn Ngữ Văn lớp 8 nói riêng. Đồng thời đây cũng là tài liệu cho các thầy cô khi ra đề thi học kì 2 cho các em học sinh. Mời các em học sinh cùng các thầy cô tham khảo chi tiết. Xem trọn bộ Đề kiểm tra cuối học kì 2 văn 8 có đáp án


21 câu hỏi chức năng giao tiếp.doc

Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Bộ đề thi học kì 2 lớp 8 môn Ngữ Văn năm học bao gồm đáp án và bảng ma trận đề thi chi tiết giúp các bạn chuẩn bị tốt cho kì thi cuối học kì 2 sắp tới nói chung và ôn thi kiểm tra cuối học kì 2 môn Ngữ Văn lớp 8 nói riêng. Đồng thời đây cũng là tài liệu cho các thầy cô khi ra đề thi học kì 2 cho các em học sinh. Mời các em học sinh cùng các thầy cô tham khảo chi tiết. Xem trọn bộ Đề kiểm tra cuối học kì 2 văn 8 có đáp án


30 câu trắc nghiệm hỏi giao tiếp .doc

Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Bộ đề thi học kì 2 lớp 8 môn Ngữ Văn năm học bao gồm đáp án và bảng ma trận đề thi chi tiết giúp các bạn chuẩn bị tốt cho kì thi cuối học kì 2 sắp tới nói chung và ôn thi kiểm tra cuối học kì 2 môn Ngữ Văn lớp 8 nói riêng. Đồng thời đây cũng là tài liệu cho các thầy cô khi ra đề thi học kì 2 cho các em học sinh. Mời các em học sinh cùng các thầy cô tham khảo chi tiết. Xem trọn bộ Đề kiểm tra cuối học kì 2 văn 8 có đáp án


40 câu trắc nghiệm Giao tiếp .doc

Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Bộ đề thi học kì 2 lớp 8 môn Ngữ Văn năm học bao gồm đáp án và bảng ma trận đề thi chi tiết giúp các bạn chuẩn bị tốt cho kì thi cuối học kì 2 sắp tới nói chung và ôn thi kiểm tra cuối học kì 2 môn Ngữ Văn lớp 8 nói riêng. Đồng thời đây cũng là tài liệu cho các thầy cô khi ra đề thi học kì 2 cho các em học sinh. Mời các em học sinh cùng các thầy cô tham khảo chi tiết. Xem trọn bộ Đề kiểm tra cuối học kì 2 văn 8 có đáp án


24 câu trắc nghiệm hỏi giao tiếp .doc

Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Bộ đề thi học kì 2 lớp 8 môn Ngữ Văn năm học bao gồm đáp án và bảng ma trận đề thi chi tiết giúp các bạn chuẩn bị tốt cho kì thi cuối học kì 2 sắp tới nói chung và ôn thi kiểm tra cuối học kì 2 môn Ngữ Văn lớp 8 nói riêng. Đồng thời đây cũng là tài liệu cho các thầy cô khi ra đề thi học kì 2 cho các em học sinh. Mời các em học sinh cùng các thầy cô tham khảo chi tiết. Xem trọn bộ Đề kiểm tra cuối học kì 2 văn 8 có đáp án


38 câu hỏi giao tiếp .doc

Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Bộ đề thi học kì 2 lớp 8 môn Ngữ Văn năm học bao gồm đáp án và bảng ma trận đề thi chi tiết giúp các bạn chuẩn bị tốt cho kì thi cuối học kì 2 sắp tới nói chung và ôn thi kiểm tra cuối học kì 2 môn Ngữ Văn lớp 8 nói riêng. Đồng thời đây cũng là tài liệu cho các thầy cô khi ra đề thi học kì 2 cho các em học sinh. Mời các em học sinh cùng các thầy cô tham khảo chi tiết. Xem trọn bộ Đề kiểm tra cuối học kì 2 văn 8 có đáp án


22 câu phát âm.doc

Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Bộ đề thi học kì 2 lớp 8 môn Ngữ Văn năm học bao gồm đáp án và bảng ma trận đề thi chi tiết giúp các bạn chuẩn bị tốt cho kì thi cuối học kì 2 sắp tới nói chung và ôn thi kiểm tra cuối học kì 2 môn Ngữ Văn lớp 8 nói riêng. Đồng thời đây cũng là tài liệu cho các thầy cô khi ra đề thi học kì 2 cho các em học sinh. Mời các em học sinh cùng các thầy cô tham khảo chi tiết. Xem trọn bộ Đề kiểm tra cuối học kì 2 văn 8 có đáp án


51 câu phát âm các trường không chuyên P1 .doc

Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Bộ đề thi học kì 2 lớp 8 môn Ngữ Văn năm học bao gồm đáp án và bảng ma trận đề thi chi tiết giúp các bạn chuẩn bị tốt cho kì thi cuối học kì 2 sắp tới nói chung và ôn thi kiểm tra cuối học kì 2 môn Ngữ Văn lớp 8 nói riêng. Đồng thời đây cũng là tài liệu cho các thầy cô khi ra đề thi học kì 2 cho các em học sinh. Mời các em học sinh cùng các thầy cô tham khảo chi tiết. Xem trọn bộ Đề kiểm tra cuối học kì 2 văn 8 có đáp án


40 Câu trắc nghiệm Phát âm.doc

Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Bộ đề thi học kì 2 lớp 8 môn Ngữ Văn năm học bao gồm đáp án và bảng ma trận đề thi chi tiết giúp các bạn chuẩn bị tốt cho kì thi cuối học kì 2 sắp tới nói chung và ôn thi kiểm tra cuối học kì 2 môn Ngữ Văn lớp 8 nói riêng. Đồng thời đây cũng là tài liệu cho các thầy cô khi ra đề thi học kì 2 cho các em học sinh. Mời các em học sinh cùng các thầy cô tham khảo chi tiết. Xem trọn bộ Đề kiểm tra cuối học kì 2 văn 8 có đáp án


40 câu phát âm.doc

Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Bộ đề thi học kì 2 lớp 8 môn Ngữ Văn năm học bao gồm đáp án và bảng ma trận đề thi chi tiết giúp các bạn chuẩn bị tốt cho kì thi cuối học kì 2 sắp tới nói chung và ôn thi kiểm tra cuối học kì 2 môn Ngữ Văn lớp 8 nói riêng. Đồng thời đây cũng là tài liệu cho các thầy cô khi ra đề thi học kì 2 cho các em học sinh. Mời các em học sinh cùng các thầy cô tham khảo chi tiết. Xem trọn bộ Đề kiểm tra cuối học kì 2 văn 8 có đáp án


40 câu trắc nghiệm Phát âm - .doc

Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Bộ đề thi học kì 2 lớp 8 môn Ngữ Văn năm học bao gồm đáp án và bảng ma trận đề thi chi tiết giúp các bạn chuẩn bị tốt cho kì thi cuối học kì 2 sắp tới nói chung và ôn thi kiểm tra cuối học kì 2 môn Ngữ Văn lớp 8 nói riêng. Đồng thời đây cũng là tài liệu cho các thầy cô khi ra đề thi học kì 2 cho các em học sinh. Mời các em học sinh cùng các thầy cô tham khảo chi tiết. Xem trọn bộ Đề kiểm tra cuối học kì 2 văn 8 có đáp án


68 câu trắc nghiệm Câu phát âm.doc

Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Bộ đề thi học kì 2 lớp 8 môn Ngữ Văn năm học bao gồm đáp án và bảng ma trận đề thi chi tiết giúp các bạn chuẩn bị tốt cho kì thi cuối học kì 2 sắp tới nói chung và ôn thi kiểm tra cuối học kì 2 môn Ngữ Văn lớp 8 nói riêng. Đồng thời đây cũng là tài liệu cho các thầy cô khi ra đề thi học kì 2 cho các em học sinh. Mời các em học sinh cùng các thầy cô tham khảo chi tiết. Xem trọn bộ Đề kiểm tra cuối học kì 2 văn 8 có đáp án


40 câu phát âm .doc

Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Zalo 0388202311 hoặc Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Để tải trọn bộ chỉ với 50k hoặc 250K để tải không giới hạn kho tài liệu trên web và drive, vui lòng liên hệ Liên hệ CLB_HSG_Hà Nội.Bộ đề thi học kì 2 lớp 8 môn Ngữ Văn năm học bao gồm đáp án và bảng ma trận đề thi chi tiết giúp các bạn chuẩn bị tốt cho kì thi cuối học kì 2 sắp tới nói chung và ôn thi kiểm tra cuối học kì 2 môn Ngữ Văn lớp 8 nói riêng. Đồng thời đây cũng là tài liệu cho các thầy cô khi ra đề thi học kì 2 cho các em học sinh. Mời các em học sinh cùng các thầy cô tham khảo chi tiết. Xem trọn bộ Đề kiểm tra cuối học kì 2 văn 8 có đáp án


Tài liệu mới download

Từ khóa được quan tâm

Danh mục tài liệu