Unit 9: Protecting the environment
Stt
Từ vựng
Phiên âm
Từ loại
Nghĩa
Ví dụ
1
environmental
protection
/ɪnˌvaɪərənˈmɛntl
prəˈtɛkʃən/
(n.phr)
bảo vệ môi trường
Environmental protection is the practice of protecting the
natural environment by individuals, organizations and
governments. (Bảo vệ môi trường là hoạt động bảo vệ môi
trường tự nhiên của các cá nhân, tổ chức và chính phủ.)
2
endangered
animals
/ɪnˈdeɪnʤəd
ˈænɪməlz/
(n.phr)
động vật có nguy cơ
tuyệt chủng
Are you reading the book about endangered animals in the
world? (Bạn đang đọc cuốn sách về các loài động vật có nguy
cơ tuyệt chủng trên thế giới?)
3
do some research
/duː sʌm rɪˈsɜːʧ/
(v.phr)
thực hiện một số
nghiên cứu
My teacher asked me to do some research, but I don't know
where to start. (Giáo viên yêu cầu tôi thực hiện một số nghiên
cứu, nhưng tôi không biết bắt đầu từ đâu.)
4
ask someone for
advice
/ɑːsk ˈsʌmwʌn
fɔːr ədˈvaɪs/
(v.phr)
hỏi xin lời khuyên
của ai đó
Why don't you ask your sister for some advice? (Tại sao bạn
không hỏi chị gái của bạn một số lời khuyên?)
5
practical action
/ˈpræktɪkəl
ˈækʃ(ə)n/
(n.phr)
những hành động
thiết thực
She advised that I should start with small, practical actions to
protect the environment before coming up with big ideas that
need a lot of effort or money to succeed. (Cô ấy khuyên tôi
nên bắt đầu từ những hành động nhỏ, thiết thực để bảo vệ
môi trường trước khi nảy ra những ý tưởng lớn cần nhiều
công sức hoặc tiền bạc để thành công.)
6
come up with
/kʌm ʌp wɪð/
(phr.v)
nghĩ ra
What has Nam come up with so far? (Nam đã nghĩ ra gì cho
đến nay?)
7
identify
/aɪˈdentɪfaɪ/
(v)
xác định
I think you should identify some environmental problems first.
(Tôi nghĩ bạn nên xác định một số vấn đề môi trường trước.)
8
deliver
/dɪˈlɪvə(r)/
(v)
thực hiện
When does Nam have to deliver the presentation? (Khi nào
Nam phải thuyết trình?)
9
organise
/ˈɔːgənaɪz/
(v)
tổ chức
Not yet, but I think we'll organise more activities to raise local
people's awareness of environmental issues. (Chưa, nhưng
tôi nghĩ chúng tôi sẽ tổ chức nhiều hoạt động hơn nữa để
nâng cao nhận thức của người dân địa phương về các vấn đề
môi trường.)
10
deforestation
/ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃn/
(n)
nạn phá rừng
I've come up with a range of environmental issues such as
global warming, deforestation, endangered animals and
pollution, but I don't know how to organise them. (Tôi đã đưa
ra một loạt các vấn đề về môi trường như sự nóng lên toàn
cầu, nạn phá rừng, động vật có nguy cơ tuyệt chủng và ô
nhiễm, nhưng tôi không biết cách sắp xếp chúng như thế
nào.)
11
explain
/ɪks'plein/
(v)
giải thích
You should focus on each problem, explain the main causes
of it, and then suggest the solutions. (Bạn nên tập trung vào
từng vấn đề, giải thích các nguyên nhân chính của nó, và sau
đó đề xuất các giải pháp.)
12
pick
/pɪk/
(v)
hái
Don't pick the flowers when you go to the park. (Đừng hái hoa
khi bạn đến công viên.)
13
playground
/ˈpleɪɡraʊnd/
(n)
sân trường
The students clean the school playground every weekend.
(Các em học sinh dọn vệ sinh sân trường vào mỗi cuối tuần.)
14
polar bears
/ˈpəʊlə beəz/
(n.phr)
gấu Bắc Cực
What's happening with the polar bears? (Điều gì đang xảy ra
với những con gấu Bắc Cực?)
15
documentary
/ˌdɒkjuˈmentri/
(n)
phim tài liệu
Did you watch the documentary about air pollution? (Bạn đã
xem phim tài liệu về ô nhiễm không khí chưa?)
16
rest
/rest/
(v)
nghỉ ngơi
Don't feed the animals in the zoo while they are resting.
(Không cho động vật ăn trong vườn thú khi chúng đang nghỉ
ngơi.)
17
ring someone up
/rɪŋ ˈsʌmwʌn ʌp/
(v.phr)
gọi cho ai đó
What were you doing when I rang you up an hour ago? (Bạn
đang làm gì khi tôi gọi cho bạn vào giờ trước?)
18
biodiversity
/ˌbaɪəʊdaɪˈvɜːsəti
/
(n)
đa dạng sinh học
Species diversity within an ecosystem (also called alpha
diversity) is an example of biodiversity. (Đa dạng loài trong
một hệ sinh thái (còn gọi là đa dạng alpha) là một ví dụ về đa
dạng sinh học.)
19
ecosystem
/ˈiːkəʊsɪstəm/
(n)
hệ sinh thái
This is upsetting the natural balance of ecosystems, which
can be harmful to all living and non-living things. (Điều này
đang làm đảo lộn sự cân bằng tự nhiên của các hệ sinh thái,
có thể gây hại cho tất cả các sinh vật sống và không sống.)
20
depend on
/dɪˈpend ɑːn/
(v)
phụ thuộc vào nhau
Plants and animals depend on each other to survive. (Thực
vật và động vật phụ thuộc vào nhau để tồn tại.)
21
involve
/ɪnˈvɒlv/
(v)
liên quan
Their work involves protecting and creating nature for plants
and animals. (Công việc của họ liên quan đến việc bảo vệ và
tạo ra tự nhiên cho thực vật và động vật.)
22
global issues
/ˈgləʊbəl ˈɪʃuːz/
(n.phr)
các vấn đề toàn cầu
Countries need to work together to deal with global issues
such as deforestation. (Các quốc gia cần hợp tác với nhau để
đối phó với các vấn đề toàn cầu như nạn phá rừng.)
23
effect
/ɪˈfekt/
(n)
ảnh hưởng
I think I'm suffering from the effects of too little sleep. (Tôi
nghĩ mình đang bị ảnh hưởng của việc ngủ quá ít.)
24
fly
/flaɪ/
(v)
bay
She will fly to Ho Chi Minh City tomorrow. (Cô ấy sẽ bay vào
TP.HCM vào ngày mai.)
25
hand in
/hænd ɪn/
(phr.v)
nộp, giao
Phong said he had handed in his project the previous day.
(Phong cho biết anh đã giao dự án của mình vào ngày hôm
trước.)
26
lead to
/liːd tuː/
(phr.v)
dẫn đến
The burning of coal leads to air pollution. (Việc đốt than dẫn
đến ô nhiễm không khí.)
27
have an impact on /hæv ən
ˈɪmpækt ɒn/
(v.phr)
có tác động
Do human activities have an impact on the environment?
(Các hoạt động của con người có tác động đến môi trường
không?)
28
be aware of
/biː əˈweər ɒv/
(v.phr)
nhận thức
We need to be aware of these problems so that we can find
ways to protect nature. (Chúng ta cần nhận thức rõ những
vấn đề này để có thể tìm cách bảo vệ thiên nhiên.)
29
global warming
/ˈgləʊbəl
ˈwɔːmɪŋ/
(n.phr)
sự nóng lên toàn
cầu
Global warming is the rise in the average temperature of the
earth's atmosphere. (Sự nóng lên toàn cầu là sự gia tăng
nhiệt độ trung bình của khí quyển trái đất.)
30
rising sea levels
/ˈraɪzɪŋ siː ˈlɛvlz/
(n.phr)
mực nước biển
dâng cao
It can have serious consequences such as rising sea levels,
polar ice melting and extreme weather events like floods or
heat waves. (Nó có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng
như mực nước biển dâng cao, băng tan ở hai cực và các hiện
tượng thời tiết khắc nghiệt như lũ lụt hoặc sóng nhiệt.)
31
loss
/lɒs/
(n)
việc mất rừng
The loss of forests can have a negative impact on the
environment. (Việc mất rừng có thể có tác động tiêu cực đến
môi trường.)
32
natural habitats
/ˈnæʧrəl
ˈhæbɪtæts/
(n.phr)
môi trường sống tự
nhiên
It can damage the natural habitats of many animals and put
wildlife in danger. (Nó có thể làm hỏng môi trường sống tự
nhiên của nhiều loài động vật và khiến động vật hoang dã gặp
nguy hiểm.)
33
climate change
/ˈklaɪmət
tʃeɪndʒ/
(n.phr)
biến đổi khí hậu
It can also destroy the natural soil and lead to climate
change. (Nó cũng có thể phá hủy đất tự nhiên và dẫn đến
biến đổi khí hậu.)
34
waste gases
/weɪst ˈgæsɪz/
(n.phr)
khí thải từ xe cộ
It is mainly caused by waste gases that come out of vehicles,
machines or factories. (Nguyên nhân chủ yếu là do khí thải
thoát ra từ xe cộ, máy móc hoặc nhà xưởng.)
35
come down
/kʌm daʊn/
(phr.v)
tạo thành
When these harmful gases combine with the water in the air,
they come down as rain or snow, which can damage all forms
of life. (Khi những khí độc hại này kết hợp với nước trong
không khí, chúng sẽ tạo thành mưa hoặc tuyết, có thể gây hại
cho mọi dạng sống.)
36
respiratory
diseases
/rɪˈspɪrət(ə)ri
dɪˈziːzɪz/
(n.phr)
bệnh về đường hô
hấp
It is also a major cause of respiratory diseases or even lung
cancer. (Nó cũng là nguyên nhân chính gây ra các bệnh về
đường hô hấp hay thậm chí là ung thư phổi.)
37
disappear
/ˌdɪsəˈpɪə(r)/
(v)
biến mất
Many species disappear because of pollution and climate
change. (Nhiều loài biến mất vì ô nhiễm và biến đổi khí hậu.)
38
illegally
/ɪˈliːɡəli/
(adv)
bất hợp pháp
In addition, humans illegally hunt and kill animals, and catch
too many fish at once. (Ngoài ra, con người săn bắt và giết
động vật một cách bất hợp pháp và đánh bắt quá nhiều cá
cùng một lúc.)
39
substance
/ˈsʌbstəns/
(n)
chất
Rubber is a flexible substance. (Cao su là một chất dẻo.)
40
heat waves
/ˈhiːtweɪvz/
(n)
sóng nhiệt
Global warming can cause extremes such as floods or heat
waves. (Sự nóng lên toàn cầu có thể gây ra các hiện tượng
cực đoan như lũ lụt hoặc sóng nhiệt.)
41
cut down forests
/kʌt daʊn
ˈfɒrɪsts/
(v.phr)
chặt phá rừng
The nature of many animals can be destroyed in the process
of cutting down forests. (Tự nhiên của nhiều loài động vật có
thể bị phá hủy trong quá trình chặt phá rừng.)
42
machines and
factories
/məˈʃiːnz ænd
ˈfæktəriz/
(n.phr)
máy móc, nhà
xưởng sản xuất
One of the main causes of air pollution is produced by
machines and factories. (Một trong những nguyên nhân chính
gây ô nhiễm không khí là do máy móc, nhà xưởng sản xuất.)
43
recycle
/ˌriːˈsaɪkl/
(v)
tái chế
The Japanese recycle more than half their waste paper.
(Người Nhật tái chế hơn một nửa số giấy thải của họ.)
44
vehicles or public
transport
/ˈviːɪklz ɔː
ˈpʌblɪk
ˈtrænspɔːt/
(n.phr)
xe và phương tiện
công cộng
The best solution is to use electric vehicles or public
transport. (Giải pháp tốt nhất là sử dụng xe điện hoặc phương
tiện công cộng.)
45
rubbish
/ˈrʌbɪʃ/
(n)
rác
The first solution is to stop burning leaves, rubbish and other
materials. (Giải pháp đầu tiên là ngừng đốt lá cây, rác và các
vật liệu khác.)
46
avoid
/əˈvɔɪd/
(v)
tránh
People should avoid products that are made from animal
parts. (Mọi người nên tránh các sản phẩm được làm từ các bộ
phận của động vật.)
47
gas emissions
/gæs ɪˈmɪʃənz/
(n.phr)
khí thải
This will reduce the gas emissions from private vehicles and
will make the air cleaner. (Điều này sẽ làm giảm lượng khí thải
từ các phương tiện giao thông cá nhân và làm cho không khí
trong sạch hơn.)
48
wildlife trade
/ˈwaɪldlaɪf treɪd/
(n.phr)
buôn bán động vật
hoang dã
Nam believes that 'legal hunting’ can be prevented by
banning wildlife trade. (Nam tin rằng 'việc săn bắn hợp pháp
có thể được ngăn chặn bằng cách cấm buôn bán động vật
hoang dã.)
49
mid-term project
/mɪd-tɜːm
ˈprɒʤɛkt/
(n.phr)
dự án giữa kỳ
Mai will complete her mid-term project in two weeks. (Mai sẽ
hoàn thành dự án giữa kỳ sau hai tuần nữa.)
50
prevent someone
from
/prɪˈvɛnt
ˈsʌmwʌn frɒm/
(v.phr)
ngăn cản ai đó
The police tried to prevent him from leaving. (Cảnh sát đã cố
gắng ngăn cản anh ta rời đi.)
51
survival
/səˈvaɪvl/
(n)
sự sinh tồn
Much of the work of WWF focuses on the survival of
endangered animals and the protection of their natural
habitats. (Phần lớn công việc của WWF tập trung vào sự tồn
tại của các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng và bảo vệ
môi trường sống tự nhiên của chúng.)
52
tortoise
/ˈtɔːtəs/
(n)
rùa
These animals include the Indian elephant, the giant gorilla,
the giant tortoise and the giant panda. (Những loài động vật
này bao gồm voi Ấn Độ, khỉ đột khổng lồ, rùa khổng lồ và gấu
trúc khổng lồ.)
53
supporter
/səˈpɔːtə(r)/
(n)
người ủng hộ
Currently, WWF has 5 million supporters worldwide. It works
in more than 100 countries and supports around 1,300. (Hiện
tại, WWF có 5 triệu người ủng hộ trên toàn thế giới. Nó hoạt
động ở hơn 100 quốc gia và hỗ trợ khoảng 1,300.)
54
die out
/ˈdaɪˈaʊt/
(phr.v)
chết
Dinosaurs died out millions of years ago. (Khủng long đã chết
hàng triệu năm trước.)
55
conduct
/kənˈdʌkt/
(v)
tiến hành
Research working together with scientists and experts to
conduct research into behaviours of elephants. (Nghiên cứu
phối hợp với các nhà khoa học và chuyên gia tiến hành
nghiên cứu các hành vi của voi.)
56
apologise for
/əˈpɒləʤaɪz fɔː/
(phr.v)
xin lỗi vì
Trains may be subject to delay - we apologize for any
inconvenience caused. (Các chuyến tàu có thể bị chậm trễ -
chúng tôi xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào đã gây ra.)
57
back-up copy
/bæk-ʌp ˈkɒpi/
(n.phr)
bản sao lưu
Next time you should finish it earlier and have a back-up copy
in case you have any technical problems. (Lần tới, bạn nên
hoàn thành nó sớm hơn và có một bản sao lưu trong trường
hợp bạn gặp bất kỳ sự cố kỹ thuật nào.)
58
turn off
/tɜːn ɒf/
(phr.v)
tắt
Held every year, it encourages people and businesses to turn
off their lights and other unnecessary electrical devices for one
hour from 8:30 p.m. to 9:30 p.m. on the last Saturday of
March. (Được tổ chức hàng năm, nó khuyến khích người dân
và doanh nghiệp tắt đèn và các thiết bị điện không cần thiết
khác trong một giờ từ 8:30 tối đến 9:30 tối vào ngày thứ bảy
cuối cùng của tháng ba.)
59
territories
/ˈtɛrɪtəriz/
(n)
vùng lãnh thổ
Since then, it has grown to become an international
movement for the environment, happening in more than 7,000
cities and towns across 187 countries and territories. (Kể từ
đó, nó đã trở thành một phong trào quốc tế vì môi trường,
diễn ra ở hơn 7,000 thành phố và thị trấn trên 187 quốc gia và
vùng lãnh thổ.)
60
save the planet
/seɪv ðə ˈplænɪt/
(v.phr)
cứu hành tinh
It shows public support for protecting the environment and
saving the planet. (Nó cho thấy sự ủng hộ của công chúng đối
với việc bảo vệ môi trường và cứu hành tinh.)
61
draw attention to
/drɔː əˈtɛnʃ(ə)n
tuː/
(v.phr)
thu hút
It also draws attention to climate change and global energy
issues, and promotes green activities worldwide. (Nó cũng thu
hút sự chú ý đến biến đổi khí hậu và các vấn đề năng lượng
toàn cầu, đồng thời thúc đẩy các hoạt động xanh trên toàn thế
giới.)
62
lights-out
/laɪts-aʊt/
(n)
tắt đèn
Do you want to take part in this lights-out event in Viet Nam?
(Bạn có muốn tham gia sự kiện tắt đèn này tại Việt Nam
không?)
63
tend to
/tɛnd tuː/
(phr.v)
có xu hướng
Larger tigers tend to live in colder areas while smaller tigers
live in warmer countries. (Những con hổ lớn hơn có xu hướng
sống ở những vùng lạnh hơn trong khi những con hổ nhỏ hơn
sống ở những nước ấm hơn.)
64
be interested in
something
/bi ˈɪntrəstəd ɪn/
(v.phr)
có hứng thú với việc
gì đó
Are you interested in joining the event this weekend, Minh?
(Bạn có muốn tham gia sự kiện vào cuối tuần này không,
Minh?)
65
Earth Hour
/ɜːθ ˈaʊə/
(n)
giờ Trái Đất
Earth Hour is all about spreading the awareness of
environmental issues in our global and local communities.
(Giờ Trái đất là tất cả về việc truyền bá nhận thức về các vấn
đề môi trường trong các cộng đồng địa phương và toàn cầu
của chúng ta.)