GETTING STARTED | |||
Entire (adj) | Toàn bộ | Rash (n) | Sự phát ban, nổi mụn, mày đay |
Deplete (v) | rút hết, làm cạn kiệt | Clutter (n) | tình trạng bừa bộn, lộn xộn |
Mildew (n) | nấm mốc, nấm min-điu | Airflow (n) | Dòng/luồng không khí |
Mould (n) | mốc, meo | Pathway (n) | đường mòn, lối nhỏ |
Hazardous (adj) | Độc hại | Replenish (v) | làm đầy lại, bổ sung |
Disposal (n) | Lubricant (n) | Chất bôi trơn, dầu nhờn | |
Asthma (n) | Bệnh hen suyễn | Purification (n) | sự làm sạch, sự tinh chế |
LANGUAGE | |||
Dispose of (v) | vứt bỏ | Rewarding (adj) | Xứng đáng |
Disorder (n) | Sự rối loạn | Land erosion (n) | Sự xói mòn đất |
Substance (n) | Chất liệu; vật chất | Organic (adj) | hữu cơ |
Get rid of (phr) | Loại bỏ | Certify (adj) | Chứng nhận, chứng thực |
SKILLS – READING | |||
Soot (v) | bồ hóng, nhọ nồi | Combustion (n) | sự đốt cháy |
Diesel vehicle (n) | Phương tiện chạy bằng dầu | Grill (n) | Lò nướng, vỉ |
Melt (v) | Tan chảy | Particle (n) | Phân tử, hạt |
Emission (n) | Sự phát thải | Bronchitis (n) | bệnh viêm phế quản |
Filter (n) | Bộ lọc | ||
SKILLS – LISTENING | |||
Come up with (v.ph) | Nghĩ ra | Awareness (adj) | Ý thức, nhận thức |
Passionate (adj) | Thiết tha, nồng nhiệt | Electronics (n) | Điện tử |
SKILLS – WRITING | |||
Quantity (n) | Số lượng | Geothermal (adj) | (thuộc) địa nhiệt |
Demand (n) | Nhu cầu | Biomass (n) | nguyên liệu tự nhiên từ thực vật/động vật, sinh khối |
COMMUNICATION AND CULTURE | |||
Discourage (v) | Làm nản lòng | Convert (v) | Chuyển đổi |
Disposable (adj) | Dùng một lần | Revolution (n) | Cuộc cách mạng |
Assessment (n) | Sự đánh giá | Management (n) | Sự quản lý, quản trị |
LOOKING BACK | |||
Toxic (adj) | Độc, có độc | Bloodstream (n) | Dòng chảy của máu |
By-product (n) | Sản phẩm phụ, phó phẩm | ||
* WORD FORM:
1. convert (v) à conversion (n)
2. replenish (v) à replenishment (n)
3. deplete (v) à depletion (n)
4. dispose (v) à disposal (n) à disposable (adj)
5. organ (n) à organic (adj)
6. habit (v) à habitat (n) à habitation (n) à habitable (adj)
7. conserve (v) à conservation (n)
8. hazard (n) à hazardous (adj)
9. purify (v) à purification (n) à purity (n)
10. emit (v) à emission (n)
11. combust (v) à combustion (n)
12. courage (n) à encourage (v) # discourage (v) à encouragement (n)
13. aware (adj) # unaware (adj) à awareness (n)
14. assess (v) à assessment (n)
* PHRASES AND IDIOMS:
- be in danger of extinction:
- come into effect = take effect: có hiệu lực
- launch a campaign
- soot-related illness (n)
- can’t wait to do S.T: phấn khích để làm gì (to be excited about doing S.T)
- to be concerned about S.T: lo ngại về điều gì
- an impact ON S.B / S.T: tác động lên ai/cái gì
- bring about: mang lại, đem lại
GRAMMAR
1/ Simple, compound and complex sentences: Câu đơn, câu ghép và câu phức
* Simple sentences: Câu đơn (là câu chỉ có 1 mệnh đề độc lập)
Ex: My father drives to work every morning.
* Compound sentences: Câu ghép (là câu gồm có từ 2 mệnh đề độc lập trở lên được nối với nhau bởi các liên từ như: and, or, for, either…or, but, so, neither…nor)
Ex: Some kinds of wild animals are now in danger of extinction and they should be preserved soon.
* Complex sentences: Câu phức (là câu gồm có một mệnh đề độc lập và một hoặc nhiều mệnh đề phụ thuộc kết nối với nhau bởi các liên từ như: when, while, because, although, if, so that)
Ex: We should filter out hazardous chemicals in our water because they are harmful to our health.
2/ RELATIVE CLAUSES with WHICH:
- Trong Mệnh đề quan hệ (relative clause), đại từ quan hệ WHICH có chức năng thay thế cho:
+ Danh từ chỉ vật:
Ex: Fossil fuels are natural resources which have much carbon dioxide. (Đại từ quan hệ WHICH thay thế cho danh từ natural resources)
+ Cả MỆNH ĐỀ CHÍNH (trong MĐQH không xác định: non-defining relative clause)
Ex: The water in this river is seriously polluted, WHICH places some species of native fish in danger of extinction