UNIT 1 – FEELINGS
Từ mới | Từ loại - Phiên âm | Định nghĩa |
1. childish | (adj) /ˈtʃaɪldɪʃ/ | thuộc về trẻ con |
2. cross | (adj) /krɒs/ | bực mình |
3. cruel | (adj) /ˈkruːəl/ | độc ác, tàn nhẫn |
4. embarrassed | (adj) ɪmˈbærəst/ | lúng túng, bối rối, ngượng ngùng |
5. envious | (adj) /ˈenviəs/ | thèm muốn, ghen tị |
6. genetic disorder | (n) /dʒəˈnetɪk dɪsˈɔːdə(r)/ | chứng rối loạn gen |
7. relieved | (adj) /rɪˈliːvd/ | thanh thản, nhẹ nhõm |
8. separately | (adj) /ˈseprətli/ | riêng lẻ, riêng biệt |
9. stereotype | (n) ˈsteriətaɪp/ | định kiến |
10. suspicious | (adj) /səˈspɪʃəs/ | nghi ngờ |
11. anxious | (adj) /ˈæŋkʃəs/ | lo lắng |
12. ashamed | (adj) /əˈʃeɪmd/ | hổ thẹn |
13. confuse | (v) /kənˈfjuːz/ | nhầm lẫn |
14. delight | (adj) /dɪˈlaɪt/ | hân hoan |
15. disappointed | (adj) /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ | thất vọng |
16. Frighten | (v) /ˈfraɪtn/ | hoảng sợ |
17. upset | (adj) /ˌʌpˈset/ | khó chịu |
18. shocked | (adj) /ʃɒkt/ | sốc |
19. astonishing | (adj) /əˈstɒnɪʃɪŋ/ | kinh ngạc |
20. disgusting | (adj) /dɪsˈɡʌstɪŋ/ | ghê tởm |
21. frustrating | (adj) /frʌˈstreɪtɪŋ/ | nản lòng |
22. graduation | (n) /ˌɡrædʒuˈeɪʃn/ | tốt nghiệp |
23. category | (n) /ˈkætəɡəri/ | hạng mục |
24. argue | (v) /ˈɑːɡjuː/ | tranh luận |
25. competition | (n) /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ | cuộc đua |
26. distracted | (adj) /dɪˈstræktɪd/ | mất tập trung |
27. summary | (n) /ˈsʌməri/ | bản tóm tắt |
28. revision | (n) /rɪˈvɪʒn/ | sửa đổi |
29. interrogative | (adj) /ˌɪntəˈrɒɡətɪv/ | thẩm vấn |
30. immediately | (adv) /ɪˈmiːdiətli/ | ngay lập tức |
UNIT 2 - ADVENTURE
Từ mới | Phiên âm – Từ loại | Nghĩa |
2A | ||
1. adventure | /ədˈventʃə(r)/ (n) | cuộc phiêu lưu |
2. landscapes | /ˈlænskeɪps/ (n) | phong cảnh |
3. cliff | /klɪf/ (n) | vách đá |
4. desert | /ˈdezət/ (n) | sa mạc |
5. hill | /hɪl/ (n) | ngọn đồi |
6. shore | /ʃɔː(r)/ (n) | bờ biển |
7. valley | /ˈvæli/ (n) | thung lũng |
8.volcano | /vɒlˈkeɪnəʊ/ (n) | núi lửa |
9. waterfall | /ˈwɔːtəfɔːl/ (n) | thác nước |
10. narrow | /ˈnærəʊ/ (adj) | chật hẹp |
11. shallow | /ˈʃæləʊ/ (adj) | nông cạn |
12. rocky | /ˈrɒki/ (adj) | đá |
13. equipment | /ɪˈkwɪpmənt/ (n) | trang thiết bị |
2B | ||
14. narrator | /nəˈreɪtə(r)/ (n) | người kể chuyện |
15. backpack | /ˈbækpæk/ (n) | balo |
16. platfrom | /ˈplætfɔːm/ (n) | sân ga |
17. quietly | /ˈkwaɪətli/ (adv) | lặng lẽ, nói nhỏ |
18. brightly | /ˈbraɪtli/ (adv) | chói chang |
19. square | /skweə(r)/ (n) | hình vuông |
20. pavement | /ˈpeɪvmənt/ (n) | vỉa hè |
21. vendor | /ˈvendə(r)/ (n) | người bán hàng rong |
22. argue | /'ɑ:gju:/ (v) | tranh cãi |
23. tourist | /ˈtʊərɪst/ (n) | khách du lịch |
2C | ||
24. junkie | /ˈdʒʌŋki/ (n) | nghiện |
25. athletic | /æθˈletɪk/ (adj) | khỏe mạnh, thuộc điền kinh |
26. brave | /breɪv/ (adj) | dũng cảm |
27. risky | /ˈrɪski/ (adj) | rủi ro |
28. spectacular | /spekˈtækjələ(r)/ (adj) | hùng vĩ, ngoạn mục |
29. terrifying | /ˈterɪfaɪɪŋ/ (adj) | kinh hoàng |
30. thrilling | /ˈθrɪlɪŋ/ (adj) | kịch tính |
31. courageous | /kəˈreɪdʒəs/ (adj) | can đảm |
32. venue | /ˈvenjuː/ (n) | địa điểm |
33. breathtaking | /ˈbreθteɪkɪŋ/ (adj) | ngoạn mục |
2D | ||
34. sequence | /ˈsiːkwəns/ (n) | chuỗi, con số |
35. raincoat | /ˈreɪnkəʊt/ (n) | áo mưa |
36. interruption | /ˌɪntəˈrʌpʃn/ (n) | gián đoạn |
37. argument | /ˈɑːɡjumənt/ (n) | tranh luận |