Từ vựng IELTS Job satisfaction
Từ vựng IELTS Job Satisfaction
1.
job security: sự ổn định trong công việc
2.
to have a stable income: có thu nhập ổn định
3.
today’s cut-throat labour market: thị trường lao động cạnh tranh gay gắt ngày nay
4.
the increasingly competitive job market: thị trường việc làm ngày càng cạnh tranh
5.
to face unemployment: đối mặt với thất nghiệp
6.
to switch jobs frequently: chuyển đổi công việc thường xuyên
7.
job seekers: người tìm việc
8.
to experience temporary unemployment: trải qua thất nghiệp tạm thời
9.
a higher level of job satisfaction: mức độ hài lòng cao hơn trong công việc
10.
a rewarding job: một công việc mang lại cho mình cảm giác hài lòng/hạnh phúc
11.
a stable monthly paycheck: tiền lương hàng tháng ổn định
12.
to keep employees engaged and satisfied: giữ cho nhân viên gắn bó với công ty và hài lòng
13.
to provide a sense of security: mang lại cảm giác an toàn
14.
to create a positive and healthy environment for …: tạo ra một môi trường tích cực và lành
mạnh cho …
15.
a dead-end job: một công việc không có triển vọng thăng tiến
16.
to earn a higher wage: kiếm được một mức lương cao hơn
17.
to work in a safe environment: làm việc trong một môi trường an toàn
18.
to demonstrate respect toward others: thể hiện sự tôn trọng đối với người khác
19.
to feel overworked and overwhelmed: cảm thấy quá sức và quá tải
Ví dụ từ vựng IELTS Job Satisfaction
Some people believe that job security is not as important as how satisfied we feel with what we
are doing.
Một số người cho rằng sự ổn định trong công việc không quan trọng bằng việc chúng ta cảm thấy hài
lòng với những gì chúng ta đang làm.
In my opinion, we should do a job that frees us from unemployment stress and ensures
we have a stable income.
Theo tôi, chúng ta nên làm một công việc mà giải phóng chúng ta khỏi căng thẳng của sự thất nghiệp
và đảm bảo cho chúng ta có thu nhập ổn định.
In today’s cut-throat labour market where thousands of new graduates face
unemployment annually, staying in the same job is a much safer choice than switching jobs to
find job satisfaction.
Trong thị trường lao động cạnh tranh gay gắt ngày nay, nơi hàng nghìn sinh viên mới tốt nghiệp phải
đối mặt với tình trạng thất nghiệp hàng năm, làm công việc hiện tại (ko nhảy việc) là lựa chọn an toàn
hơn nhiều so với chuyển đổi công việc để tìm kiếm sự hài lòng trong công việc.
The combination of the increasingly competitive job market and the rising cost of living
means that job security has become the most important consideration for job seekers.
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần