UNIT 1
MY HOBBIES (S
THÍCH C A TÔI)
Ở
Ủ
A. T
V NG
Ừ Ự
New words
Meaning
Picture
Example
Arrange /
ə
're
ɪ
nd
ʒ
/
(v)
S p x p, s
p
ắ
ế
ắ
đ t
ặ
Can I arrange a meeting
with Dr. Jim?
Tôi có th s
p x p m t
ể ắ
ế
ộ
cu c h n v i bác s
Jim
ộ
ẹ
ớ
ỹ
không?
Bird-watching(n)
Ng m chim
ắ
Jim always goes bird
watching suring his
summer break.
Jim luôn luôn đi ng m
ắ
chim chóc vào kỳ ngh
ỉ
hè.
Board game(n)
/b :d//geim/
ɔ
Trò ch i bàn c
ơ
ờ
They’ve decided to play
some board games.
H v a quy t đ nh ch i
ọ ừ
ế
ị
ơ
c
bàn.
ờ
Carve(v)/k
ɑ
:v
Ch m kh c
ạ
ắ
My grandparents can
carve eggshells
beautifully.
Ông c
a tôi có th kh c
ủ
ể
ắ
v tr
ng r
t đ p.
ỏ
ứ
ấ
ẹ
Clay (n)/klei/
Đ t sét
ấ
They must use a lot of
clay to make this big
vase.
H ch c ph i dùng r
t
ọ
ắ
ả
ấ
nhi
u đ t sét đ làm cái
ề
ấ
ể
bình l
n này.
ớ
Collect(v)/k 'lekt/
ə
S u t
m, l
m
ư
ầ
ượ
nh t
ặ
I am never patient enough
to collect anything.
Tôi không bao gi
đ
ờ ủ
kiên nh n đ s
u t
p cái
ẫ
ể ư
ậ
gì c
.
ả
cycling(n)/'saikli
/
ɳ
Đ p xe
ạ
Cycling is very good for
our health.
Đi xe đ p r
t t
t cho s
c
ạ
ấ
ố
ứ
kh e.
ỏ
Fishing(n)/'fi i
/
ʃ ɳ
Câu cá
I often go fishing with my
father.
Tôi th
ng đi câu cá v i
ườ
ớ
b tôi.
ố
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần