Unit 11: Travelling in the future
(Di Chuy n Trong T
ng Lai)
ể
ươ
A.
Vocabulary
New words
Meaning
Picture
Example
Bullet train
/ b l t tre n
ˈ
ʊ ɪ
ɪ
/(n)
Tàu siêu
t
c
ố
Travelling by bullet train is safe and
convenient.
Di chuy n b ng tàu siêu t
c r
t an
ể
ằ
ố
ấ
toàn và thu n ti
n.
ậ
ệ
Crash
/kræ
ʃ
/(n,v)
Đâm
There is a car crash on the main road.
Có m t v đâm xe ô tô trên đ
ng
ộ
ụ
ườ
l
n.
ớ
Driverless
/ dra v l
s
ˈ
ɪ
ə ə
/
(adj)
Không
ng
i lái
ườ
( t
đ ng)
ự ộ
In some parts of the world, they are
testing driverless cars.
m t vài n i trên th gi
i h đang
Ở ộ
ơ
ế
ớ
ọ
th nghi
m xe ô tô không ng
i lái.
ử
ệ
ườ
Float
/fl
t/(v)
əʊ
Trôi n i
ổ
The boat is floating gently along the
river.
Con thuy n đang trôi nh d c theo
ề
ẹ ọ
dòng sông.
Gridlocked
/
r dl
kt
ˈɡ ɪ
ɒ
/
(adj)
( giao
thông)
T c ngh n
ắ
ẽ
We are late because of gridlocked
traffic.
Chúng tôi b mu n là do t
c đ
ng.
ị
ộ
ắ
ườ
Helicopter
/ hel
ˈ
ɪ
k p
ɒ
t
(r)
ə
/
(n)
Tr
c thăng
ự
Look! It is a police helicopter.
Nhìn kìa đó là m t chi
c tr
c thăng
ộ
ế
ự
c
a c
nh sát.
ủ
ả
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần