GÕ SÁCH CHUYÊN SÂU L
P 7 – UNIT 3 + UNIT 4
Ớ
UNIT 3. COMMUNITY SERVICE (DỊCH VỤ CỘNG
Đ
ỒNG)
A. VOCABULARY
New words
Meaning
Picture
Example
benefit (n)
/
ˈ
b
ɛ
n
ɪ
f
ɪ
t/
l
i ích
ợ
Such games give children
many benefits.
Nh ng trò ch i nh
v
y
ữ
ơ
ư
ậ
mang đ n cho tr
em r
t
ế
ẻ
ấ
nhi
u l
i ích.
ề
ợ
community
service (n)
/k
əˈ
mju
ː
n
ɪ
ti
ˈ
s
əː
v
ɪ
s/
d ch
v
c
ng
ị
ụ
ộ
đ ng,
nh ng
ồ
ữ
ho t đ ng vì l
i
ạ
ộ
ợ
ích xã h i
ộ
Community service is very
important in scocial life.
D ch v
c
ng đ ng r
t quan
ị
ụ ộ
ồ
ấ
tr
ng trong đ i s
ng xã h i.
ọ
ờ
ố
ộ
disabled (adj)
/d
ɪ
s
ˈ
e
ɪ
b(
ə
)ld/
khuy t t
t
ế ậ
Disabled people need help
and
support
from
the
community.
Ng
i khuy
t t
t c
n s
ườ
ế
ậ
ầ
ự
giúp đ
và h
tr
t
c
ng
ỡ
ỗ
ợ ừ
ộ
đ ng.
ồ
donate (v)
/d
ə
(
ʊ
)
ˈ
ne
ɪ
t/
hi
n
t
ng,
ế
ặ
quyên t
ng
ặ
I donate my blood once a
year.
Tôi hi
n máu m t l
n m t
ế
ộ
ầ
ộ
năm.
elderly (adj)
/
ˈɛ
ld
ə
li/
(ch ng
i) già
ỉ
ườ
(cách nói l ch s
ị
ự
c
a “old”)
ủ
His job is taking care of
elderly people.
Công vi
c c
a anh
y là
ệ
ủ
ấ
chăm sóc ng
i già.
ườ
encourage (v)
/
ɪ
n
ˈ
k
ʌ
r
ɪ
d
ʒ
/
khuy n
khích,
ế
đ ng viên
ộ
My
parents
have
always
encourage me to study harder.
B m tôi luôn luôn đ ng
ố
ẹ
ộ
viên tôi h c hành chăm ch
ọ
ỉ
h n.
ơ
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần