UNIT5: VIETNAMESE FOOD AND DRINKS
Bài 1:
Singular
Plural
Singular
Plural
Baby (em bé)
Babies
Key (chìa khóa)
Keys
Book (sách)
Books
Lady (quý cô)
Ladies
Bottle (bình)
Bottles
Mouse (chu t)
ộ
Mice
Bowl (bát)
Bowls
Person ( ng
i)
ườ
People
Box (h p)
ộ
Boxes
Photo (
nh)
ả
Photos
Bus (xe buýt)
Buses
Sailor (th y th )
ủ
ủ
Sailors
Chair(gh )
ế
Chairs
Series (chu i)
ỗ
Series
Child (đ a tr
)
ứ
ẻ
Children
Spoon ( mu ng)
ố
Spoons
Church ( nhà th )
ờ
Churches
Student (h c sinh)
ọ
Students
Computer (máy
tính)
Computers
Table (bàn)
Tables
Door (c
a)
ử
Doors
Tooth (răng)
Teeth
Fish (cá)
Fish
Vehicle (xe c
)
ộ
Vehicles
Foot (chân)
Feet
Window (c
a s
)
ử
ổ
Windows
Gentleman (quý
ông)
Gentlemen
Woman ( ng
i ph
ườ
ụ
n )
ữ
Women
Goose ( ng ng)
ố
Geese
Year (năm)
years
Bài 2:
1. cook
2. Friends
3. Books
4. Mice
5. Pieces
6. Day
7. men
8. Person
9. Teaspoons
10. Fruits
11. Ball
12.
Classmates
13. Cup
14. Librarian
15. Fish
Bài 3:
Anger (s
gi
n d )
ự
ậ
ữ
U
Knife (dao)
C
Bread (bánh mì)
U
Lamp (đèn)
C
Cake (bánh)
C
Lemonade (n
c
ướ
chanh)
U
Chopstick (đũa)
C
Milk (s
a)
ữ
U
Cup (c
c)
ố
C
Money (ti
n)
ề
U
Cupboard (t
, ch n)
ủ
ạ
C
News (tin t
c)
ứ
U
Dish (đĩa)
C
Nature (t
nhiên)
ự
U
Drop (gi
t)
ọ
C
Noodle (mì)
U
Fan (qu t)
ạ
C
Person (ng
i)
ườ
C
Flour (b t)
ộ
U
Rice (g o)
ạ
U
Fruit (hoa qu )
ả
C
Salt ( mu i)
ố
U
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần