WORD FORM UNIT 6 THE ENVIRONMENT
1. POLLUTE (V) GÂY Ô NHIỄM
ØA.sự ô nhiễm (n): _______________
ØB.chất gây ô nhiễm (n): _____________
ØC.bị ô nhiễm (adj): ________________
ØD.Không bị ô nhiễm (adj): ___________
2. Environment (n): môi trường
ØA. thuộc về môi trường (adj): ____________________
ØB. nhà môi trường học (n): _____________________
ØC. về phương diện môi trường (adv): ____________________
3. Harm (n/v): sự thiệt hại/ làm hại
Ø A. có hại (adj): _____________
ØB. vô hại (adj): _____________
ØC. một cách có hại (adv): ______________
4. Forest (n): rừng
ØA. phá rừng (v): _____________
ØB. sự phá rừng (n): __________
5. conserve (n): bảo tồn
ØA. sự bảo tồn (n): ____________________
ØB. nhà bảo tồn môi trường (n): __________
6. Volunteer (n/v): người tình nguyện, làm việc tình nguyện
Øtự nguyện (adj): ________________
Ømột cách tự nguyện (adv): ______________
7. Provide (v): cung cấp + s.th for s.o (s.o with s.th)
Øngười cung cấp (n):_______________
ØSự cung cấp (n):____________________
8. Disappoint (v): làm thất vọng
Øthất vọng (adj): _________________
Øthất vọng (adj): _________________
Øsự thất vọng (n): ________________
Ømột cách thất vọng (adv): ___________