UNIT 5. INVENTIONS
VOCABULARY
1. bulky /ˈbʌlki/ (a): to lớn, kềnh càng
2. collapse /kəˈlæps/ (v): xếp lại, cụp lại
3. earbud /ˈɪəbʌd/ (n): tai nghe
4. economical /ˌiːkəˈnɒmɪkl/ (a): tiết kiệm, không lãng phí
5. fabric /ˈfæbrɪk/ (n): vải, chất liệu vải
6. generous /ˈdʒenərəs/ (a): rộng rãi, hào phóng
7. headphones /ˈhedfəʊnz/ (n): tai nghe qua đầu
8. imitate /ˈɪmɪteɪt/ (v): bắt chước, mô phỏng theo
9. inspiration /ˌɪnspəˈreɪʃn/ (n): nguồn cảm hứng
10. invention /ɪnˈvenʃn/ (n): sự phát minh, vật phát minh
11. laptop /ˈlæptɒp/ (n): máy tính xách tay
12. patent /ˈpætnt/ (n,v): bằng sáng chế; được cấp bằng sáng chế
13. portable /ˈpɔːtəbl/ (a): dễ dàng mang, xách theo
14. principle /ˈprɪnsəpl/ (n): nguyên tắc, yếu tố cơ bản
15. submarine /ˌsʌbməˈriːn/ (n): tàu ngầm
16. velcro /ˈvelkrəʊ/ (n): một loại khóa dán
GRAMMAR :
I. The present perfect (THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH)
1. Cấu trúc (Form)
Affirmative (Khẳng định) | Negative (Phủ định) | Interrogative (Nghi vấn) |
S + have/ has + pp (past participle) + (0) | S + have/ has + not + pp + (0) | Have/ Has + S + PP + (0)? |
She has bought this house. | She hasn't bought this house. | Has she bought this house? |
2. Cách dùng (use)
- Diễn tả hành động xảy ra và hoàn thành ở một thời điểm không xác định trong quá khứ.
(actions completed at an unspecific time in the past)
E.g: She has traveled around the world. (Cô ấy đã đi du lịch khắp thế giới.)
- Diễn tả hành động đã hoàn thành rồi nhưng kết quả vẫn còn ở hiện tại (completed actions
with a result in the present)
E.g: Look! He has dyed his hair red. (Nhìn kìa! Anh ta đã nhuộm tóc thành màu đỏ.)
- Diễn tả hành động bắt đẩu trong quá khứ và còn tiếp tục đến hiện tại (actions that started
in the past and have continued until now)
E.g: I have learnt/ learned English for 15 years.(Tôi đã học Tiếng Anh được 15 năm rồi.)
- Diễn tả hành động xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ nhưng vào thời điểm
nói hành động đó vẫn chưa hoàn thành (actions at a specified time which are not complete at
the time of speaking) 🡺 Cách dùng này thường gặp với trạng từ thời gian như this morning/
afternoon,...
E.g: I have read four books so far this morning
- Diễn tả một hành động lặp lại nhiều lẩn cho đến thời điểm hiện tại, chúng ta thường thấy