VOCABULARY .
Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
address (n) /ə'dres/ địa chỉ
lane (n) /lein/ ngõ
road (n) /roud/ đường (trong làng)
street (n) /stri:t/ đường (trong thành phố)
flat (n) /flæt/ căn hộ
village (n) /'vilidʒ/ ngôi làng
country (n) /'kʌntri/ đất nước
tower (n) /'taʊə/ tòa tháp
mountain (n) /ˈmaʊntən/ ngọn núi
district (n) /'district/ huyện, quận
province (n) /'prɔvins/ tỉnh
hometown (n) /'həumtaun/ quê hương
where (adv) /weə/ ở đâu
from (prep.) /frəm/ đến từ
pupil (n) /'pju:pl/ học sinh
live (v) /liv/ sống
busy (adj) /bizi/ bận rộn
Unit 1
WHAT’S YOUR ADDRESS?