KHUNG KẾ HOẠCH GIÁO DỤC CỦA GIÁO VIÊN
(Theo Công văn số 5512/ BGDĐT-GDTrH ngày 18 tháng 12 năm 2020 của Bộ GDĐT)
TRƯỜNG: THCS TÂN THÀNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TỔ: ANH VĂN Độc Lập – Tự Do – Hạnh Phúc
Họ và tên: Võ Thị Ngọc Diễm
KẾ HOẠCH DẠY HỌC CỦA GIÁO VIÊN
Môn học: Tiếng Anh Lớp 6
(Năm học: 2022 -2023)
* Học kỳ I: 18 tuần x 3 tiết = 54 tiết
STT | BÀI HỌC (1) (contents) | SỐ TIẾT (2) | THỜI ĐIỂM (3) | THIẾT BỊ DẠY HỌC (4) ( Teaching aids/ equipment) | ĐỊA ĐIỂM DẠY HỌC (5) (Place) |
1 | Review | 1 tiết | Tuần 1 | Máy tính/ Projector | Phòng học lớp 6 |
2 | Unit 1: MY NEW SCHOOL (Getting started)) | 7 tiết | Máy tính/ Projector | Phòng học lớp 6 | |
3 | Unit 1: (Cont.) A closer look 1 | Máy tính/ Projector | Phòng học lớp 6 | ||
4 | Unit 1: (Cont) A close look 2 | Tuần 2 | Máy tính/ Projector | Phòng học lớp 6 | |
5 | Unit 1: (Cont.) Communication | Máy tính/ Projector | Phòng học lớp 6 | ||
6 | Unit 1: (Cont.) Skills 1 | Máy tính/ Projector | Phòng học lớp 6 | ||
7 | Unit 1: (Cont.) Skills | Tuần 3 | Máy tính/ Projector | Phòng học lớp 6 | |
8 | Unit 1: (Cont.) Looking back and project | Máy tính/ Projector | Phòng học lớp 6 | ||
9 | Unit 2: MY HOUSE (Getting started) | 7 tiết | Máy tính/ Projector | Phòng học lớp 6 | |
10 | Unit 2: (Cont.) A closer look 1 | Tuần 4 | Máy tính/ Projector | Phòng học lớp 6 | |
11 | Unit 2: (Cont) A closer look 2 | Máy tính/ Projector | Phòng học lớp 6 | ||
12 | Unit 2: (Cont.) Communication | Máy tính/ Projector | Phòng học lớp 6 | ||
13 | Unit 2: (Cont.) Skills 1 | Tuần 5 | Máy tính/ Projector | Phòng học lớp 6 | |
14 | Unit 2: (Cont.) Skills 2 | Máy tính/ Projector | Phòng học lớp 6 | ||
15 | Unit 2: ( Cont.) Looking back and project | Máy tính/ Projector | Phòng học lớp 6 | ||
16 | Unit3: MY FRIENDS (Getting started) | 7 tiết | Tuần 6 | Máy tính/ Projector | Phòng học lớp 6 |
17 | Unit 3: (Cont.) A closer look 1 | Máy tính/ Projector | Phòng học lớp 6 | ||
18 | Unit 3: (Cont.) A closer look 2 | Máy tính/ Projector | Phòng học lớp 6 | ||
19 | Unit 3: ( Cont.) Communication | Tuần 7 | Máy tính/ Projector | Phòng học lớp 6 | |
20 | Unit 3: (Cont.) Skills 1 | Máy tính/ Projector | Phòng học lớp 6 | ||
21 | Unit3: (Cont.) Skills 2 (Writing) | Máy tính/ Projector | Phòng học lớp 6 | ||
22 | Unit 3: (Cont.) Looking back and project | Tuần 8 | Máy tính/ Projector | Phòng học lớp 6 | |
23 | REVIEW 1 (Language) | 2 tiết | Máy tính/ Projector | Phòng học lớp 6 | |
24 | REVIEW 1 (Skills) | Máy tính/ Projector | Phòng học lớp 6 | ||
25 | THE MID TERM TEST | 1 tiết | Tuần 9 Thi giữa kỳ | Phòng học lớp 6 | |
|
| ||||
|
| ||||
26 | Unit 4: MY NEIBOURHOOD (Getting started) | 7 tiết | Tuần 10
| Máy tính/ Projector | Phòng học lớp 6 |
27 | Unit 4: (Cont.) A closer look 1 | Máy tính/ Projector | Phòng học lớp 6 | ||
28 | Unit 4: (Cont.) A closer look 2 | Máy tính/ Projector | Phòng học lớp 6 | ||
29 | Unit 4: (Cont.) Communication | Tuần 11
| Máy tính/ Projector | Phòng học lớp 6 | |
30 | Unit 4: (Cont.) Skills 1 (Reading) | Máy tính/ Projector | Phòng học lớp 6 | ||
31 | Unit 4: (Cont.) Skills 2 (Writing) | Máy tính/ Projector | Phòng học lớp 6 | ||
32 | Unit 4: (Cont.) Looking back and project | Tuần 12
| Máy tính/ Projector | Phòng học lớp 6 | |
33 | Unit 5: NATURAL WONDERS OF VIETNAM (Getting started) | 7 tiết | Máy tính/ Projector | Phòng học lớp 6 | |
34 | Unit 5: (Cont.)A closer look 1 | Máy tính/ Projector | Phòng học lớp 6 | ||
35 | Unit 5: (Cont.)A closer look 2 | Tuần 13
| Máy tính/ Projector | Phòng học lớp 6 | |
36 | Unit 5: (Cont.) Communication | Máy tính/ Projector | Phòng học lớp 6 | ||
37 | Unit 5: (Cont.) Skills 1 | Máy tính/ Projector | Phòng học lớp 6 | ||
38 | Unit 5: (Cont.) Skills 2 | Tuần 14
| Máy tính/ Projector | Phòng học lớp 6 | |
39 | Unit 5: (Cont.) Looking back and project | Máy tính/ Projector | Phòng học lớp 6 | ||
40 | Unit 6: OUR TET HOLIDAY (Getting started) | 7 tiết | Máy tính/ Projector | Phòng học lớp 6 | |
41 | Unit 6: ( Cont.)A closer look 1 | Tuần 15
| Máy tính/ Projector | Phòng học lớp 6 | |
42 | Unit 6: ( Cont.)A closer look 2 | Máy tính/ Projector | Phòng học lớp 6 | ||
43 | Unit 6: (Cont.) Communication | Máy tính/ Projector | Phòng học lớp 6 | ||
44 | Unit 6: (Cont.) Skills 1 | Tuần 16
| Máy tính/ Projector | Phòng học lớp 6 | |
45 | Unit 6: (Cont.) Skills 2 | Máy tính/ Projector | Phòng học lớp 6 | ||
46 | Unit 6: ( Cont.) Looking back and project | Máy tính/ Projector
| Phòng học lớp 6 | ||
47 | THE FIRST SEMESTER TEST | 3 tiết | Tuần 17 Thi cuối kỳ 1 |
| Phòng học lớp 6 |
48 | |||||
49 | |||||
50 | REVIEW 2 (Language) | 3 tiết | Tuần 18
| Máy tính/ Projector | Phòng học lớp 6 |
51 | REVIEW 2 (Skills) | Máy tính/ Projector | Phòng học lớp 6 | ||
52 | Correcting the 1st examination | Máy tính/ Projector | Phòng học lớp 6 | ||
53 | Revision | 2 tiết | Tuần 19
| Máy tính/ Projector | Phòng học lớp 6 |