ENGLISH 7
HỌC KỲ 1
UNIT 1: HOBBIES
A. TỪ VỰNG:
1. a piece of cake (idiom) / əpi:s əv keɪk /: dễ ợt
2. arranging flowers /ə'reɪndʒɪŋ 'flaʊər/: cắm hoa
3. bird-watching (n) / bɜːd wɒtʃɪŋ /: quan sát chim chóc
4. board game (n) /bɔːd ɡeɪm /: trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua)
5. carve (v) / kɑːv /: chạm, khắc
6. carved (adj) / kɑːvd /: được chạm, khắc
7. collage (n) / 'kɒlɑːʒ /: một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ
8. eggshell (n) / eɡʃel /: vỏ trứng
9. fragile (adj) / 'frædʒaɪl /: dễ vỡ
10. gardening (n) / 'ɡɑːdənɪŋ /: làm vườn
11. horse-riding (n) / hɔːs, 'raɪdɪŋ /: cưỡi ngựa
12. ice-skating (n) / aɪs, 'skeɪtɪŋ /: trượt băng
13. making model / 'meɪkɪŋ, 'mɒdəl /: làm mô hình
14. making pottery / 'meɪkɪŋ 'pɒtəri /: nặn đồ gốm
15. melody / 'melədi /: giai điệu
16. monopoly (n) / mə'nɒpəli /: cờ tỉ phú
17. mountain climbing (n) / 'maʊntɪn, 'klaɪmɪŋ /: leo núi
18. share (v) / ʃeər /: chia sẻ
19. skating (n) / 'skeɪtɪŋ /: trượt pa tanh
20. strange (adj) / streɪndʒ /: lạ
21. surfing (n) / 'sɜːfɪŋ /: lướt sóng
22. unique (adj) / jʊˈni:k /: độc đáo
23. unusual (adj) / ʌn'ju:ʒuəl /: khác thường
B. NGỮ PHÁP:
I. PRESENT SIMPLE (THÌ HIỆN TẠI ĐƠN)
1. CÁCH DÙNG THÌ HIỆN TẠI ĐƠN
1.1. Diễn tả hành động xảy ra lặp đi lặp lại hàng ngày.
Ví dụ: We go to the cinema every weekend. (Chúng tôi đi xem phim vào mỗi ngày cuối tuần.)
1.2. Miêu tả lịch trình, chương trình hay thời gian biểu (ngụ ý tương lai)
Ví dụ: Oh no! The train leaves at 5 pm. (Ôi không! Tàu sẽ rời đi lúc 5 giờ.)
The cartoon starts at 7:45 p.m. (Bộ phim hoạt hình bắt đầu lúc 7:45 tối.)
1.3. Miêu tả thực tế hay một sự thực hiển nhiên.
Ví dụ: She works as a nurse. (Cô ấy là một y tá.)
The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở đằng đông.)
1.4. Miêu tả các trạng thái ở hiện tại.
Ví dụ: I am thirsty. (Tôi khát.), I am not happy. (Tôi không vui.)
2. DẠNG THỨC CỦA THÌ HIỆN TẠI ĐƠN
2.1.Với động từ to be:
* Dạng khẳng định:
S + is/ are/am…… |
- I am được viết tắt là “I'm”