UNIT 1: MY NEW SCHOOL
(TRƯỜNG HỌC MỚI CỦA TÔI)
A - VOCABULARY
GETTING STARTED
1. special /ˈspeʃl/ (adj): đặc biệt
2. ready /ˈredi/ (adj): sẵn sàng
3. new /njuː/ (adj): mới
4. meet /miːt/ (v): gặp
5. live /lɪv/ (v): sống
6. school /skuːl/ (n): trường
7. heavy /ˈhevi/ (adj): nặng
8. smart /smɑːt/ (adj): thông minh
9. uniform /ˈjuːnɪfɔːm/ (n): đồng phục
10. subject /ˈsʌb.dʒekt/ (n): môn học
11. wear /ˈweər/ (v): mặc
12. history /ˈhɪstri/ (n): lịch sử
13. calculator /ˈkælkjuleɪtə(r)/ (n): máy tính
14. rubber /ˈrʌbə(r)/ (n): cục tẩy
15. pencil case /ˈpen.səl ˌkeɪs/ (n): hộp bút
A CLOSER LOOK 1
16. homework /ˈhəʊmwɜːk/ (n): bài tập về nhà
17. football /ˈfʊtbɔːl/ (n): bóng đá
18. exercise /ˈeksəsaɪz/ (n): bài thể dục
19. math /mæθ/ (n): toán
20. science /ˈsaɪəns/ (n): khoa học
21. classroom /ˈklɑːsruːm/ (n): phòng học
22. compass /ˈkʌmpəs/ (n): la bàn, com ba
23. lesson /ˈlesn/ (n): bài học
CLOSER LOOK 2
24. playground /ˈpleɪɡraʊnd/ (n): sân chơi
25. ride /raɪd/ (v): cưỡi
26. usually /ˈjuːʒuəli/ (adv): thường
27. rarely /ˈreəli/ (adv): hiếm khi
28. often /ˈɒfn/ (adv): thường
29. holiday /ˈhɒlədeɪ/ (n): ngày lễ
COMMUNICATION
30. classmates /ˈklæs.meɪt/ (n): bạn cùng lớp
31. advice /ədˈvaɪs/ (n): lời khuyên
32. secret /ˈsiːkrət/ (n): bí mật
33. help /help/ (v): giúp
34. money /ˈmʌni/ (n): tiền
35. favorite /ˈfeɪ. vər.ət/ (adj): yêu thích
36. hungry /ˈhʌŋɡri/ (adj): đói
SKILLS 1
37. weekend /ˈwiːk.end/ (n): cuối tuần
38. club /klʌb/ (n): câu lạc bộ
39. dream /driːm/ (n): giấc mơ
40. boarding school /ˈbɔːr.dɪŋ ˌskuːl/ (n): trường nội trú
41. garden /ˈɡɑːdn/ (n): vườn
42. secondary school /ˈsɛkəndəri skuːl/ (n): trường trung học
43. mountains /ˈmaʊntənz/ (n): núi
44. library /ˈlaɪbrəri/ (n): thư viện
45. paint /peɪnt/ (v): vẽ
SKILLS 2
46. think /θɪŋk/ (v): nghĩ
47. learn /lɜːn/ (v): học
LOOKING BACK
48. sharpener /ˈʃɑːpnə(r)/ (n): cái gọt bút chì
49. lend /lend/ (v): cho mượn
50. ruler /ˈruːlə(r)/ (n): thước
51. come /kʌm/ (v): đến
52. village /ˈvɪlɪdʒ/ (n): làng quê
53. near /nɪə(r)/ (adv): gần
54. walk /wɑːk/ (v): đi bộ
55. remember /rɪˈmembə(r)/ (v): nhớ
56. mark /mɑːrk/ (n): điểm
PROJECT
57. town /taʊn/ (n): thị trấn
58. swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/ (n): hồ bơi