TỪ VỰNG TIẾNG ANH 6 SÁCH CŨ
No.
Word
Transcript
Class
Meaning
Example
1
am
/æm/
v.
là, ở, thì (Thì hiện
tại của động từ
BE)
I am at home.
2
are
/a:/
v.
là, ở, thì (Thì hiện
tại của động từ
BE)
You are very kind.
3
choose
/tʃuːz/
v.
chọn, chọn lựa
Listen and choose the best
answer.
4
count
/kaʊnt/
v.
đếm, tính
Count from one to ten, Tom.
5
fine
/faɪn/
adj.
mạnh khỏe, tốt
I am fine.
6
Good
afternoon
/gʊd
'ɑ:ftə'nu:n/
exclam.
Xin chào (dùng
cho buổi chiều)
Good afternoon, Mr. Smith.
7
Good
evening
/gʊd
i':vniŋ/
exclam.
Xin chào (dùng
cho buổi tối)
Good evening, Miss Hoa.
8
Good
morning
/gʊd
'mɔ:niŋ/
exclam.
Xin chào (dùng
cho buổi sáng)
Good morning, Miss Hoa. How are
you?
9
Good
night
/ɡʊd 'naɪt/
exclam.
Chúc ngủ ngon
Good night, Mom.
10
Goodbye
/ˌɡʊdˈbaɪ/
exclam.
Tạm biệt
Goodbye! It was great to meet
you.
11
he
/hi:/
pron.
anh ấy, chú ấy,
bác ấy, cậu ấy,...
(dùng cho nam
giới)
He is 10 years old and he is a
student.
EDITED BY HMH
Page 1
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần