TOPIC 46: MEANS OF TRANSPORT
PART I: WORDS ( từ vựng)
NEW WORDS
Pronunciation
Vietnamese meaning
TOPIC WORDS ( TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ)
mean
/mi:n/
phương tiện
transport
/trænspɔ:t/
giao thông
land
/lænd/
mặt đất
sea
/si:/
biển
air
/eə/
hàng không
bicycle
/baisikl/
xe đạp
motorbike
/'moutəbaik/
xe gắn máy
scooter
/sku:tə/
xe máy loại nhẹ
wagon
/wægən/
xe ngựa, xe bò
car
/kɑ:/
xe ô tô
limousine
/limu:zi:n/
xe hơi to
jeep
/ʤi:p/
xe gíp
van
/væn/
xe tải
lorry/truck
/lɔri/
/trʌk/
xe tải
tow truck
/tou trʌk/
xe tải kéo
mix truck
/miks trʌk/
xe trộn
fire engine
/faie
enʤin /
xe cứu hỏa
taxi
/tæksi/
xe tắc xi
bus
/bʌs/
xe buýt
ambulance
/æmbjuləns/
xe cứu thương
tractor
/træktə/
máy kéo
train
/trein/
tàu hỏa
underground
/ʌndəgraund/
tàu điện ngầm
tram
/træm/
xe điện
submarine
/sʌbməri:n/
tàu ngầm
boat
/bout/
tàu thuyền
sail boat
/seil bout/
thuyền buồm
motorboat
/'moutəbout/
xuồng máy
canoe
/kənu:/
canô
rubber raft
/rʌbə
rɑ:ft/
xuồng cao su
ferry
/feri/
bến phà
yacht
/jot/
thuyền buồm
ship
/ʃip/
tàu thuỷ, tàu
cable car
/'keiblkɑ:/
toa xe kéo bằng dây cáp
helicopter
/'helikɔptə/
máy bay trực thăng
hot air balloon
/
hɔt eə'bəlu:n/
khinh khí cầu
Để tải trọn bộ chỉ với 50k, vui lòng liên hệ qua Zalo 0898666919 hoặc Fb: Hương Trần