Date of planning: 03/09/2022
Lesson : 1
1.Verbs of liking / not liking +V-inf
2.Verbs of liking / not liking + to
3.Practice
I. Objective:
A. Aim: By the end of the lesson, students will be able to Remember their knowledge in unit 1.
Do some excercises.
B. Knowledge:
Vocabulary: School things and activities.
Pronunciation: Sounds /u / and / /
Grammar: The Present sinple and the present continuous
Verbs(study, have, do, play) + Noun
Communication: Talking about and describing a school.
Talking about and describing school activities.
II. Procedures
- VOCABULARY
Word | Type | Pronunciation | Meaning |
---|---|---|---|
adore | (v) | /əˈdɔː/ | yêu thích, mê thích |
addicted | (adj) | /əˈdɪktɪd/ | nghiện (thích) cái gì |
beach game | (n) | /biːtʃ ɡeɪm/ | trò thể thao trên bãi biển |
bracelet | (n) | /ˈbreɪslət/ | vòng đeo tay |
communicate | (v) | /kəˈmjuːnɪkeɪt/ | giao tiếp |
community centre | (n) | /kəˈmjuːnəti ˈsentə/ | trung tâm văn hoá cộng đồng |
craft | (n) | /krɑːft/ | đồ thủ công |
craft kit | (n) | /krɑːft kɪt/ | bộ dụng cụ làm thủ công |
cultural event | (n) | /ˈkʌltʃərəl ɪˈvent/ | sự kiện văn hoá |
detest | (v) | /dɪˈtest/ |
II.GRAMMAR:
- Verbs of liking + V-ing
- Verbs of liking + to infinitive
* Một số động từ: adore, love, like, enjoy, fancy, prefer, don’t mind, dislike, hate ….
Note: - Like + to-v: diễn tả sự lựa chọn hay thói quen
- Like + V-ing: diễn đạt sở thích
- Sự khác nhau của "gerund" và "infinitive"
Với cách sử dụng trên, "gerund" và "infinitive" dường như có thể dùng thay thế cho nhau bởi có vai trò giống nhau. Tuy nhiên, trong văn nói thì "gerund" được dùng phổ biến hơn, "infinitive" mang lại cảm giác lý thuyết hơn.
III.EXERCISE:
Ex 1: Find the word which has different sound in the underlined part in each line.
1. A. addicted B. virtual C. kit D. active
2. A. communicate B. produce C. computer D. summer
3. A. pressure B. especial C. prepare D. helpful
4. A. hooked B. book C. school D. foot
5. A. wanted B. booked C. hooked D. stopped