DÂN SỐ VÀ DIỆN TÍCH ĐÔNG NAM BỘ | |||||||
STT | Tỉnh/Thành phố | Diện tích (*) (km2) | Dân số trung bình( Nghìn người ) | Mật độ dân số | |||
1 | Bình Phước | 6871.5 | 944.4 | 137 | |||
2 | Tây Ninh | 4032.6 | 1111.5 | 276 | |||
3 | Bình Dương | 2694.4 | 1947.2 | 723 | |||
4 | Đồng Nai | 5907.2 | 2905.8 | 492 | |||
5 | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1989.5 | 1072.6 | 539 | |||
6 | Tp Hồ Chí Minh | 2095.01 | 8247.829 | 3937 | |||
Tổng | 23590.21 | 15229.329 | |||||
TP Hồ Chí Minh chiếm: | 9% | 51% | |||||
DT lớn nhất: | 6871.5 | ||||||
DS thấp nhất: | 944.4 | ||||||