1
PHẦN I. Câu trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn. Thı́
sinh trả
lờ
i từ
câ
u 1 đen câ
u 12. Moi câ
u hỏ
i thı́
sinh chı̉
chọ
n mộ
t phương á
n.
Câu 1:
Cho hà
m so bâ
̣
c ba
y
f
x
có
đo thị
là
đườ
ng cong như hı̀nh vẽ
.
Hà
m so đã
cho đong bien trê
n khoả
ng nà
o dướ
i đâ
y?
A.
0;2
.
B.
0;4
.
C.
2;
.
D.
;0
.
Câu 2:
Cho hà
m so
(
,
,
,
)
ax
b
y
a b c d
cx
d
có
đo thị
là
đườ
ng cong như hı̀nh vẽ
.
Đườ
ng thang nà
o sau đâ
y là
đườ
ng tiệ
m câ
̣
n đứ
ng củ
a đo thị
đã
cho?
A.
1
y
.
B.
0
y
.
C.
1
x
.
D.
0
x
.
Câu 3:
Neu
3
2
(
)
4
f
x dx
x
x
C
thı̀
hà
m so
f
x
bang ?
A.
3
4
3
x
f
x
x
Cx
.
B.
2
12
2
f
x
x
x
.
C.
2
12
2
f
x
x
x
C
D.
3
3
3
x
f
x
x
.
Câu 4:
Trong khô
ng gian vớ
i hệ
trụ
c tọ
a độ
Oxyz
, vectơ nà
o dướ
i đâ
y có
giá
vuô
ng gó
c vớ
i mă
̣
t phang
: 2
3
1
0 ?
x
y
A.
2;
3;1
a
.
B.
2;1;
3
b
.
C.
2;
3; 0
c
.
D.
3; 2; 0
d
.
SẢN PHẨN MẪU ĐỀ MINH HỌA
TN THPT 2025
KỲ THI TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA NĂM 2025
Bài thi môn: TOÁN
(Đề gồm có … trang)
Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề
2
Câu 5:
Trong khô
ng gian vớ
i hệ
trụ
c tọ
a độ
Oxyz
, phương trı̀
nh nà
o dướ
i đâ
y là
phương trı̀nh chı́nh tac củ
a
đườ
ng thang
1
2
:
3
?
2
x
t
d
y
t
z
t
A.
1
2
2
3
1
x
y
z
.
B.
1
2
1
3
2
x
y
z
.
C.
1
2
2
3
2
x
y
z
.
D.
1
2
2
3
1
x
y
z
.
Câu 6:
Trong khô
ng gian vớ
i hê
̣
trụ
c tọ
a độ
Oxyz
, gọ
i I là
tâ
m mă
̣
t cau
2
2
2
:
2
16
S
x
y
z
. Độ
dà
i OI
bang:
A. 2.
B. 4.
C. 1.
D.
2.
Câu 7:
Cho hai bien co
A
và
B
, vớ
i
0, 6
P A
,
0, 7
P B
,
0, 3
P AB
. Tı́nh
|
P A B
?
A.
3
7
P A B
.
B.
1
2
P A B
.
C.
6
7
P A B
.
D.
1
7
P A B
.
Câu 8:
Moi ngà
y bá
c Hương đeu đi bộ
đe rè
n luyê
̣
n sứ
c khỏ
e. Quã
ng đườ
ng đi bộ
moi ngà
y (đơn vị
: km) củ
a
bá
c Hương trong 20 ngà
y đượ
c thong kê
lạ
i ở
bả
ng sau:
Quã
ng đườ
ng (km)
[2,7; 3,0)
[3,0; 3,3)
[3,3; 3,6)
[3,6; 3,9)
[3,9; 4,2)
So ngà
y
3
6
5
4
2
Khoả
ng bien thiê
n củ
a mau so liệ
u ghé
p nhó
m là
A. 0,9.
B. 0,6.
C. 1,5 .
D. 0,3 .
Câu 9:
Xé
t mau so liệ
u ghé
p nhó
m có
khoả
ng tứ
phâ
n vị
củ
a mau so liệ
u ghé
p nhó
m là
Q
. Khi đó
x
là
giá
trị
ngoạ
i lệ
củ
a bả
ng so liệ
u ghé
p nhó
m khi
x
thỏ
a đieu kiê
̣
n nà
o sau đâ
y?
A.
3
1,5Δ
Q
x
Q
hoặc
1
1,5Δ
Q
x
Q
.
B.
3
1,5Δ
Q
x
Q
hoặc
1
1,5Δ
Q
x
Q
.
C.
3
1,5Δ
Q
x
Q
hoặc
1
1,5Δ
Q
x
Q
.
D.
3
1,5Δ
Q
x
Q
hoặc
1
1,5Δ
Q
x
Q
.
Câu 10:
Gọ
i
S
là
diệ
n tı́ch hı̀
nh phang giớ
i hạ
n bở
i cá
c đườ
ng thang
3 ,
0,
0,
2
x
y
y
x
x
. Mệ
nh đe nà
o
dướ
i đâ
y đú
ng?
A.
2
0
3 d
x
S
x
.
B.
2
2
0
3 d
x
V
x
.
C.
3 d
b
x
a
S
x
.
D.
2
2
0
3 d
x
S
x
.
3
Câu 11:
Mô
̣
t bá
c tà
i xe thong kê
lạ
i độ
dà
i quã
ng đườ
ng (đơn vị
: km) bá
c đã
lá
i xe moi ngà
y trong mộ
t thá
ng ở
bả
ng sau:
Độ
dà
i quã
ng đườ
ng
(km)
[50
; 100)
[100; 150)
[150; 200)
[200; 250)
[250; 300)
So ngà
y
5
10
9
4
2
So trung bı̀
nh củ
a mau so liệ
u ghé
p nhó
m trê
n là
A.
145
.
B.
150
.
C.
155
.
D. 140.
Câu 12:
Cô
ng thứ
c tı́nh khoi lượ
ng cò
n lạ
i củ
a mộ
t chat phó
ng xạ
từ
khoi lượ
ng ban đau
0
M là
0
1
( )
2
t
T
M t
M
trong đó
t
là
thờ
i gian tı́
nh từ
thờ
i điem ban đau và
T là
chu kỳ
bá
n rã
củ
a chat.
Đong vị
plutonium-234 có
chu kỳ
bá
n rã
là
9 giờ
. Từ
khoi lượ
ng ban đau 200 g, sau bao lâ
u thı̀ khoi
lượ
ng plutonium-234 cò
n lạ
i là
100g?
A.
8
giờ
.
B.
9
giờ
.
C.
10
giờ
.
D.
11
giờ
.
PHẦN II. Câu trắc nghiệm đúng sai. Thı́ sinh trả
lờ
i từ
câ
u 1 đen câ
u 4. Trong moi ý a), b), c), d) ở
moi câ
u,
thı́ sinh chọ
n đú
ng hoă
̣
c sai.
Câu 1:
Trong khô
ng gian vớ
i hệ
tọ
a độ
Oxyz
, cho ba điem
0;1; 2 , B 2;
2;1 ,
2;1; 0
A
C
và
mă
̣
t phang
:
2
2
1
0
x
y
z
. Gọ
i
P
là
mă
̣
t phang đi qua ba điem
,
,
.
A B C
a) Mộ
t vectơ phá
p tuyen củ
a mă
̣
t phang
P
là
1;1;1
n
.
b) Phương trı̀nh mă
̣
t phang
P
là
1
0.
x
y
z
c) Mă
̣
t phang
P
cat trụ
c
Ox
tạ
i điem
1; 0; 0 .
M
d) Gọ
i
H
là
hı̀nh chieu củ
a điem
A
trê
n mă
̣
t phang
. Mă
̣
t phang đi qua điem
H
và
song song vớ
i
mă
̣
t phang
Oyz
có
phương trı̀nh là
9
7
0
x
.
Câu 2:
Cho hà
m so
(
)
y
f
x
có
bả
ng bien thiê
n như hı̀
nh dướ
i đâ
y.
x
0
4
'(
)
f
x
0
0
(
)
f
x
5
3
Cá
c mệ
nh đe sau đú
ng hay sai?
a) Hà
m so
(
)
y
f
x
có
2 điem cự
c trị
.
b) Hà
m so
(
)
y
f
x
đong bien trê
n khoả
ng
(
3;5)
.
c) Giá
trị
lớ
n nhat củ
a hà
m so
(
)
y
f
x
trê
n đoạ
n
[1;3]
bang
(1)
f
.
d) Giá
trị
lớ
n nhat củ
a hà
m so
2
3
2
1
1
(
)
(4
)
3
8
3
3
g x
f
x
x
x
x
x
trê
n đoạ
n
[1;3]
bang 12.
4
Câu 3:
Một vật chuyển động trên đường thẳng được xác định bởi công thức
3
2
( )
3
7
2
s t
t
t
t
, trong đó
0
t và
tı́
nh bang giâ
y và
s
là
quã
ng đườ
ng chuyen độ
ng đượ
c củ
a
vâ
̣
t trong thờ
i gian
t
giâ
y tı́nh bang mé
t.
Cá
c mệ
nh đe sau đú
ng hay sai?
a) Độ
lớ
n vâ
̣
n toc tứ
c thờ
i củ
a vâ
̣
t tạ
i thờ
i điem
2
t
là
7(
/
)
m s
b) Gia toc củ
a vâ
̣
t tạ
i thờ
i điem
2
t
là
2
6(
/
)
m s
c) Gia toc củ
a vâ
̣
t tạ
i thờ
i điem mà
độ
lớ
n vâ
̣
n toc tứ
c thờ
i củ
a chuyen độ
ng bang
2
16
/
m s
là
2
10
/
m s
d) Thờ
i điem
1
t
(giâ
y) tạ
i đó
độ
lớ
n vâ
̣
n toc tứ
c thờ
i củ
a chuyen độ
ng đạ
t giá
trị
nhỏ
nhat.
Câu 4:
Mô
̣
t cô
ng ty đau thau hai dự
á
n. Khả
nă
ng thang thau cá
c dự
á
n lan lượ
t là
0, 4
và
0, 5
. Khả
nă
ng thang
thau cả
hai dự
á
n là
0, 3
. Gọ
i
,
A B
lan lượ
t là
bien co thang thau dự
á
n 1 và
dự
á
n 2.
a) Hai bien co
A
và
B
độ
c lâ
̣
p.
b) Giả
sử
cô
ng ty thang thau dự
á
n 1, thı̀ xá
c suat cô
ng ty thang thau dự
á
n 2 là
0,75.
c) Giả
sử
cô
ng ty khô
ng thang thau dự
á
n 1, thı̀
xá
c suat cô
ng ty thang thau dự
á
n 2 là
2
3
.
d) Xá
c suat cô
ng ty thang thau đú
ng 1 dự
á
n là
0,3.
PHẦN III. Câu trắc nghiệm trả lời ngắn. Thı́ sinh trả
lờ
i từ
câ
u 1 đen câ
u 6.
Câu 1:
Mô
̣
t vâ
̣
t trang trı́
có
dạ
ng khoi trò
n xoay đượ
c tạ
o thà
nh khi quay mien
(
)
H
(Phan gạ
ch sọ
c
trong hı̀nh vẽ
bê
n dướ
i) quanh trụ
c
AC
.Biet rang
5
,
3
,
AC
cm BC
cm
mien
(
)
H
đượ
c giớ
i hạ
n bở
i
đoạ
n thang
AB
, cung trò
n
BD
có
tâ
m
C
, đườ
ng elip
AD
có
trụ
c
AC
và
CD
. The tı́
ch củ
a vâ
̣
t trang trı́
bang ? (viết kết quả dưới dạng số thập phân và làm tròn đến hàng đơn vị)
Câu 2:
Cho
(
)
H
là
hı̀nh phang đượ
c giớ
i hạ
n bở
i parabol
2
3
y
x
x
và
đườ
ng thang
y
x
(tham khả
o hı̀nh
vẽ
bê
n dướ
i). The tı́
ch khoi trò
n xoay đượ
c tạ
o thà
nh khi quay
(
)
H
quanh trụ
c hoà
nh là
bao nhiê
u?
(viết kết quả dưới dạng số thập phân và làm tròn đến hàng đơn vị)
5
Câu 3:
Trong khô
ng gian chọ
n hệ
trụ
c tọ
a độ
cho trướ
c, đơn vị
đo trê
n moi trụ
c tı́nh theo kilô
mé
t, ra đa phá
t
hiê
̣
n mộ
t má
y bay chien đau củ
a Nga di chuyen vớ
i vâ
̣
n toc và
hướ
ng khô
ng đoi từ
điem
500; 200;8
M
đen điem
800;300;10
N
trong 20 phú
t. Neu má
y bay tiep tụ
c giữ
nguyê
n vâ
̣
n toc và
hướ
ng bay thı̀
tọ
a độ
củ
a má
y bay sau 5 phú
t tiep theo có
dạ
ng
;
;
a b c
. Tı́
nh
2
4
a
b
c
?
Câu 4:
Tı̉
lệ
ngườ
i nghiê
̣
n thuoc lá
ở
mộ
t vù
ng là
30%
. Biet tı̉
lệ
viê
m họ
ng trong so ngườ
i nghiệ
n thuoc lá
là
%
a
cò
n ngườ
i khô
ng nghiệ
n là
40%
. Gă
̣
p ngau nhiê
n mộ
t ngườ
i trong vù
ng thı̀ xá
c suat đe ngườ
i đó
nghiệ
n thuoc và
bị
viê
m họ
ng bang
0, 21
; xá
c suat đe ngườ
i đó
khô
ng nghiệ
n thuoc và
bị
viê
m họ
ng
là
%
b
. Tı́nh
a
b
.
Câu 5:
Anh Tuâ
n muon xâ
y dự
ng mộ
t ho ga khô
ng có
nap đâ
̣
y dạ
ng hı̀nh hộ
p chữ
nhâ
̣
t có
the tı́ch chứ
a
đượ
c
3
3200(
)
cm , tı̉
so giữ
a chieu cao và
chieu rộ
ng củ
a ho ga bang
2
. Xá
c đị
nh diệ
n tı́
ch đá
y củ
a ho
ga đe khi xâ
y ho tiet kiê
̣
m đượ
c nguyê
n liệ
u nhat.
Câu 6:
Mô
̣
t sâ
n vâ
̣
n độ
ng đượ
c xâ
y dự
ng theo mô
hı̀nh là
hı̀nh chó
p cụ
t
.
OAGD BCFE
có
hai đá
y song song
vớ
i nhau. Mă
̣
t sâ
n
OAGD
là
hı̀nh chữ
nhâ
̣
t và
đượ
c gan hệ
trụ
c
Oxyz
như hı̀nh vẽ
dướ
i (đơn vị
trê
n
moi trụ
c tọ
a đô
̣
là
mé
t). Mă
̣
t sâ
n
OAGD
có
chieu dà
i
100
OA
m
, chieu rô
̣
ng
60
OD
m
và
tọ
a độ
điem
10;10;8
B
.
Tı́nh khoả
ng cá
ch từ
điem
G
đen mă
̣
t phang
OBED
(là
m trò
n đen 1 chữ
so phan thâ
̣
p phâ
n
---HẾT---
6
ĐÁP ÁN ĐỀ MẪU
PHẦN I
(Moi câ
u trả
lờ
i đú
ng thı́ sinh đượ
c 0,25 điem)
Câ
u
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
Chọ
n
A
C
B
C
D
A
A
C
A
A
C
B
PHẦN II
Điem toi đa củ
a 01 câ
u hỏ
i là
1 điem.
Thı́ sinh chı̉
lự
a chọ
n chı́nh xá
c 01 ý
trong 1 câ
u hỏ
i đượ
c 0,1 điem.
Thı́ sinh chı̉
lự
a chọ
n chı́nh xá
c 02 ý
trong 1 câ
u hỏ
i đượ
c 0,25 điem.
Thı́ sinh chı̉
lự
a chọ
n chı́nh xá
c 03 ý
trong 1 câ
u hỏ
i đượ
c 0,50 điem.
Thı́ sinh lự
a chọ
n chı́nh xá
c cả
04 ý
trong 1 câ
u hỏ
i đượ
c 1 điem.
Câu 1:
Câu 2:
Câu 3:
Câu 4:
a) S
a) Đ
a) Đ
a) S
b) Đ
b) S
b) Đ
b) Đ
c) Đ
c) S
c) S
c) S
d) S
d) Đ
d) Đ
d) S
PHẦN III. (Moi câ
u trả
lờ
i Đú
ng thı́ sinh Đượ
c 0,5 Điem)
Câ
u
1
2
3
4
5
6
Chọ
n
38
64
267
98
160
62,5
LỜI GIẢI CHI TIẾT
PHẦN I. Câu trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn.
Câu 1:
Cho hà
m so bâ
̣
c ba
y
f
x
có
đo thị
là
đườ
ng cong như hı̀nh vẽ
.
Hà
m so đã
cho đong bien trê
n khoả
ng nà
o dướ
i đâ
y?
A.
0;2
.
B.
0;3
.
C.
2;
.
D.
;0
.
Chọn A
7
Ta thay đo thị
hà
m so đi lê
n từ
trá
i sang phả
i trê
n khoả
ng
0;2
nê
n hà
m so đong bien trê
n khoả
ng
0;2
.
Câu 2:
Cho hà
m so
(
,
,
,
)
ax
b
y
a b c d
cx
d
có
đo thị
là
đườ
ng cong như hı̀nh vẽ
.
Đườ
ng thang nà
o sau đâ
y là
đườ
ng tiệ
m câ
̣
n đứ
ng củ
a đo thị
đã
cho?
A.
1
y
.
B.
0
y
.
C.
1
x
.
D.
0
x
.
Chọn C
Từ
đo thị
suy ra đo thị
hà
m so đã
cho có
đườ
ng tiệ
m câ
̣
n đứ
ng là
1
x
.
Câu 3:
Neu
3
2
(
)
4
f
x dx
x
x
C
thı̀
hà
m so
f
x
bang ?
A.
3
4
3
x
f
x
x
Cx
.
B.
2
12
2
f
x
x
x
.
C.
2
12
2
f
x
x
x
C
D.
3
3
3
x
f
x
x
.
Chọn B
Ta có
:
3
2
2
(4
)'
12
2
f
x
x
x
C
x
x
Câu 4:
Trong khô
ng gian vớ
i hệ
trụ
c tọ
a độ
Oxyz
, vectơ nà
o dướ
i đâ
y có
giá
vuô
ng gó
c vớ
i mă
̣
t phang
: 2
3
1
0 ?
x
y
A.
2;
3;1
a
.
B.
2;1;
3
b
.
C.
2;
3; 0
c
.
D.
3; 2; 0
d
.
Chọn C
Phương trı̀nh tong quá
t củ
a mă
̣
t phang có
dạ
ng:
2
3
1
0
x
y
có
vecto phá
p tuyen là
2;
3;0
n
.
Câu 5:
Trong khô
ng gian vớ
i hệ
trụ
c tọ
a độ
Oxyz
, phương trı̀
nh nà
o dướ
i đâ
y là
phương trı̀nh chı́nh tac củ
a
đườ
ng thang
1
2
:
3
?
2
x
t
d
y
t
z
t
A.
1
2
2
3
1
x
y
z
.
B.
1
2
1
3
2
x
y
z
.
8
C.
1
2
2
3
2
x
y
z
.
D.
1
2
2
3
1
x
y
z
.
Chọn D
Phương trı̀nh chı́nh tac củ
a đườ
ng thang có
dạ
ng:
0
0
0
x
x
y
y
z
z
a
b
c
vớ
i
.
.
0
a b c
.
Câu 6:
Trong khô
ng gian vớ
i hê
̣
trụ
c tọ
a độ
Oxyz
, gọ
i I là
tâ
m mă
̣
t cau
2
2
2
:
2
16
S
x
y
z
. Độ
dà
i OI
bang ?
A. 2.
B. 4.
C. 1.
D.
2.
Chọn A
Phương trı̀nh mă
̣
t cau tâ
m
;
;
I
a b c
bá
n kı́nh R có
dạ
ng:
2
2
2
2
x
a
y
b
z
c
R
Nê
n tâ
m củ
a mă
̣
t cau là
0;0;2
2
I
OI
Câu 7:
Cho hai bien co
A
và
B
, vớ
i
0, 6
P A
,
0, 7
P B
,
0, 3
P AB
. Tı́nh
|
P A B
?
A.
3
7
P A B
.
B.
1
2
P A B
.
C.
6
7
P A B
.
D.
1
7
P A B
.
Chọn A
Cô
ng thứ
c tı́nh xá
c suat củ
a bien co
A
khi biet bien co
B
đã
xả
y ra
0
P B
là
:
0,3
3
|
0,7
7
P AB
P A B
P B
.
Câu 8:
Moi ngà
y bá
c Hương đeu đi bộ
đe rè
n luyê
̣
n sứ
c khỏ
e. Quã
ng đườ
ng đi bộ
moi ngà
y (đơn vị
: km) củ
a
bá
c Hương trong 20 ngà
y đượ
c thong kê
lạ
i ở
bả
ng sau:
Quã
ng đườ
ng (km)
[2,7; 3,0)
[3,0; 3,3)
[3,3; 3,6)
[3,6; 3,9)
[3,9; 4,2)
So ngà
y
3
6
5
4
2
Khoả
ng bien thiê
n củ
a mau so liệ
u ghé
p nhó
m là
?
A. 0,9.
B. 0,6.
C. 1,5 .
D. 0,3 .
Giải
Chọn C
Khoả
ng bien thiê
n củ
a mau so liệ
u ghé
p nhó
m là
1
1
4,2
2,7
1,5.
m
a
a
Câu 9:
Xé
t mau so liệ
u ghé
p nhó
m có
khoả
ng tứ
phâ
n vị
củ
a mau so liệ
u ghé
p nhó
m là
Q
. Khi đó
x
là
giá
trị
ngoạ
i lệ
củ
a bả
ng so liệ
u ghé
p nhó
m khi
x
thỏ
a đieu kiê
̣
n nà
o sau đâ
y?
A.
3
1,5Δ
Q
x
Q
hoặc
1
1,5Δ
Q
x
Q
.
B.
3
1,5Δ
Q
x
Q
hoặc
1
1,5Δ
Q
x
Q
.
9
C.
3
1,5Δ
Q
x
Q
hoặc
1
1,5Δ
Q
x
Q
.
D.
3
1,5Δ
Q
x
Q
hoặc
1
1,5Δ
Q
x
Q
.
Chọn A
x
là
giá
trị
ngoạ
i lệ
củ
a bả
ng so liệ
u ghé
p nhó
m khi
x
thỏ
a đieu kiệ
n
3
1,5Δ
Q
x
Q
hoă
̣
c
1
1,5Δ
Q
x
Q
Câu 10:
Gọ
i
S
là
diệ
n tı́ch hı̀
nh phang giớ
i hạ
n bở
i cá
c đườ
ng thang
3 ,
0,
0,
2
x
y
y
x
x
. Mệ
nh đe nà
o
dướ
i đâ
y đú
ng?
A.
2
0
3 d
x
S
x
.
B.
2
2
0
3 d
x
V
x
.
C.
3 d
b
x
a
S
x
.
D.
2
2
0
3 d
x
S
x
.
Chọn A
Câu 11:
Mô
̣
t bá
c tà
i xe thong kê
lạ
i độ
dà
i quã
ng đườ
ng (đơn vị
: km) bá
c đã
lá
i xe moi ngà
y trong mộ
t thá
ng ở
bả
ng sau:
Độ
dà
i quã
ng đườ
ng
(km)
[50
; 100)
[100; 150)
[150; 200)
[200; 250)
[250; 300)
So ngà
y
5
10
9
4
2
So trung bı̀
nh củ
a mau so liệ
u ghé
p nhó
m trê
n là
?
A.
145
.
B.
150
.
C.
155
.
D. 140.
Chọn C
Ta có
:
Độ
dà
i quã
ng đườ
ng
(km)
[50; 100)
[100; 150)
[150; 200)
[200; 250)
[250; 300)
Giá
trị
đạ
i diệ
n
75
125
175
225
275
So ngà
y
5
10
9
4
2
So trung bı̀nh củ
a mau so liệ
u ghé
p nhó
m là
:
5.75
10.125
9.175
4.225
2.275
155
30
x
10
Câu 12:
Cô
ng thứ
c tı́nh khoi lượ
ng cò
n lạ
i củ
a mộ
t chat phó
ng xạ
từ
khoi lượ
ng ban đau
là
trong đó
là
thờ
i gian tı́
nh từ
thờ
i điem ban đau và
T là
chu kỳ
bá
n rã
củ
a chat.
Đong vị
plutonium-234 có
chu kỳ
bá
n rã
là
9 giờ
. Từ
khoi lượ
ng ban đau 200 g, sau bao lâ
u thı̀ khoi
lượ
ng plutonium-234 cò
n lạ
i là
100g?
A.
8
giờ
.
B.
9
giờ
.
C.
10
giờ
.
D.
11
giờ
.
Chọn B
0
1
0
2
1
( )
( )
.log
2
t
T
M t
M t
M
t
T
M
Khi
( )
100
M t
thı̀
1
2
100
9.log
9
200
t
(giờ
)
PHẦN II. Câu trắc nghiệm đúng sai. Thı́ sinh trả
lờ
i từ
câ
u 1 đen câ
u 4. Trong moi ý a), b), c), d) ở
moi câ
u,
thı́ sinh chọ
n đú
ng hoă
̣
c sai.
Câu 1:
a) Ta có
:
2;
3;
1
AB
;
2; 0;
2
AC
.
3
1
1
2
2
3
,
;
;
6; 6;
6 .
0
2
2
2
2
0
AB AC
Suy ra
1;1;1
n
khô
ng là
vectơ phá
p tuyen củ
a
P
.
Nê
n a) sai
b) Chọ
n
1
;
1;1;
1
6
n
AB AC
là
mộ
t VTPT củ
a
P
. Ta có
pt
P
là
:
1
2
0
1
0
x
y
z
x
y
z
. Suy ra b) đú
ng
c)
P
cat trụ
c
Ox
tạ
i điem
1; 0; 0 .
M
Suy ra c) đú
ng.
d) +) Gọi
là đường thẳng đi qua điểm
A
và vuông góc với
:
1
2
2
2
x
t
y
t
z
t
.
+) Ta có
H
. Xét phương trình:
2.
1
2
2.
2
2
1
0
t
t
t
1
3
t
1 5 4
;
;
3 3 3
H
.
+) Gọi
R
là mặt phẳng đi qua điểm
H
và song song với mặt phẳng
1; 0; 0
R
Oyz
n
i
1
:1.
0
: 3
1
0
3
R
x
R
x
. Suy ra d) sai.
Đáp án
a) Sai
b) Đúng
c) Đúng
d) Sai
Câu 2:
Cho hà
m so
(
)
y
f
x
có
bả
ng bien thiê
n như hı̀
nh dướ
i đâ
y.
0
M
0
1
( )
2
t
T
M t
M
t
11
x
0
4
'(
)
f
x
0
0
(
)
f
x
5
3
a) Từ
bả
ng bien thiê
n suy ra
0
x
và
4
x
là
2 điem cự
c trị
củ
a hà
m so nê
n mệ
nh đe đú
ng
b) Hà
m so
(
)
y
f
x
liên tục có
'(
)
0,
(0;4)
f
x
x
nê
n hà
m so đong bien trê
n khoả
ng
(0;4)
do đó
mê
̣
nh đe sai.
c) Hà
m so
(
)
y
f
x
liên tục và đong bien trê
n
[1;3]
nê
n giá
trị
lớ
n nhat củ
a hà
m so trê
n đoạ
n
[1;3]
bang
(3)
f
do đó
mệ
nh đe sai.
d) Giá
trị
lớ
n nhat củ
a hà
m so
2
3
2
1
1
(
)
(4
)
3
8
3
3
g x
f
x
x
x
x
x
trê
n đoạ
n
[1;3]
bang 12 là
mê
̣
nh đe đú
ng.
Ta có
:
2
2
2
'(
)
(4
2 )
'(4
)
6
8
(2
)[2 '(4
)
4
]
g
x
x f
x
x
x
x
x
f
x
x
x
Vớ
i
[1;3]
x
thı̀
2
4
0; 3
4
4
x
x
x
nê
n
2
'(4
)
0.
f
x
x
Suy ra
2
2 '(4
)
4
0,
[1;3].
f
x
x
x
x
Bả
ng bien thiê
n
x
1
2
3
'(
)
g
x
0
(
)
g x
(2)
g
(1)
g
(3)
g
Suy ra
[1;3]
max
(
)
(2)
(4)
7
5
7
12
g x
g
f
.
Đáp án
a) Đúng
b) Sai c) Sai
d) Đúng
Câu 3:
Một vật chuyển động trên đường thẳng được xác định bởi công thức
3
2
( )
3
7
2
s t
t
t
t
, trong đó
0
t
và
tı́
nh bang giâ
y và
s
là
quã
ng đườ
ng chuyen độ
ng đượ
c củ
a
vâ
̣
t trong thờ
i gian
t
giâ
y tı́nh bang mé
t.
Ta có
: 𝑠 (𝑡) = 3𝑡
− 6𝑡 + 7 và
𝑠
(𝑡) = 6𝑡 − 6.
a) Độ
lớ
n vâ
̣
n toc tứ
c thờ
i củ
a vâ
̣
t tạ
i thờ
i điem 𝑡 = 2 là
: 𝑣(2) = 𝑠 (2) = 3.2 − 6.2 + 7 = 7( m/s).
b) Gia toc củ
a vâ
̣
t tạ
i thờ
i điem 𝑡 = 2 là
: 𝑎(2) = 𝑣 (2) = 𝑠 (2) = 6.2 − 6 = 6
(
m/s
)
.
c) Độ
lớ
n vâ
̣
n toc tứ
c thờ
i củ
a chuyen đô
̣
ng bang 16 m/s tạ
i thờ
i điem 𝑡 nghı̃a là
:
𝑣(𝑡) = 𝑠 (𝑡) = 16 ⇔ 3𝑡
− 6𝑡 + 7 = 16 ⇔
𝑡 = 3 (thỏ
a mã
n)
𝑡 = −1 (loạ
i)
Gia toc củ
a vâ
̣
t tạ
i thờ
i điem 𝑡 = 3 là
: 𝑎(3) = 𝑣 (3) = 𝑠 (3) = 6.3 − 6 = 12
(
m/s
)
.
d) Hà
m so bieu dien toc độ
tứ
c thờ
i củ
a chuyen độ
ng là
𝑣
(
𝑡
)
= 3𝑡
− 6𝑡 + 7, 𝑡 ≥ 0.
Ta có
: 𝑣
(
𝑡
)
= 6t − 6 = 0 ⇔ t = 1
Bảng biến thiên
t
0
1
'( )
v
t
0
12
( )
v t
7
min
v
Từ
bả
ng bien thiê
n ta thay hà
m so có
giá
trị
nhỏ
nhat khi t = 1. Vâ
̣
y tạ
i thờ
i điem 𝑡 = 1 thı̀ vâ
̣
n toc
củ
a chuyen độ
ng đạ
t giá
trị
nhỏ
nhat bang 4( m/s).
Đáp án
a) Đúng
b) Đúng
c) Sai d) Đúng
Câu 4:
a) Ta có
.
0, 4.0, 5
0, 2
0,3
P A P B
P AB
. Nê
n a Sai.
b) Xá
c suat đe cô
ng ty thang thau dự
á
n 2 khi đã
biet thang dự
á
n 1 là
|
P B A
Ta có
0, 3
|
0, 75
0, 4
P AB
P B A
P A
.
Đs: b Đú
ng
c)
Xá
c
suat
đe
cô
ng
ty thang
thau
dự
á
n
2 khi
đã
biet
đieu
kiệ
n
khô
ng
thang
dự
á
n
1
là
:
|
P AB
P B A
P A
Vı̀ hai bien co
AB
và
AB
xung khac nhau và
AB
AB
B
nê
n theo tı́nh chat củ
a xá
c suat ta có
P AB
P B
P AB
.
Suy ra
0, 5
0, 3
1
|
1
1
0, 4
3
P AB
P B
P AB
P B A
P A
P A
.
Đs: C Sai.
d) Xá
c suat đe cô
ng ty thang thau đú
ng 1 dự
á
n là
P C
|
|
0, 4
0, 3
0, 5
0, 3
8
1
1
1
0, 5
1
0, 4
15
P AB
P AB
P C
P A B
P A B
P B
P A
P A
AB
P B
AB
P B
P A
.
Đáp án
a) Sai
b) Đúng
c) Sai d) Sai
PHẦN III. Câu trắc nghiệm trả lời ngắn. Thı́ sinh trả
lờ
i từ
câ
u 1 đen câ
u 6.
Câu 1:
Mô
̣
t vâ
̣
t trang trı́
có
dạ
ng khoi trò
n xoay đượ
c tạ
o thà
nh khi quay mien
(
)
H
(Phan gạ
ch sọ
c
trong hı̀nh vẽ
bê
n dướ
i) quanh trụ
c
AC
.Biet rang
5
,
3
,
AC
cm BC
cm
mien
(
)
H
đượ
c giớ
i hạ
n bở
i
đoạ
n thang
AB
, cung trò
n
BD
có
tâ
m
C
, đườ
ng elip
AD
có
trụ
c
AC
và
CD
. The tı́ch củ
a vâ
̣
t trang trı́
bang ?
13
Đáp án
Chọ
n hệ
trụ
c vớ
i
C
trù
ng vớ
i
O
như hı̀nh vẽ
.
Phương trı̀nh nử
a đườ
ng trò
n là
:
2
(
)
9
y
f
x
x
Phương trı̀nh Elip là
:
2
2
1
25
9
x
y
suy ra phương trı̀nh đườ
ng cong Elip phı́a trê
n là
2
(
)
3.
1
25
x
y
g x
The tı́
ch khoi trò
n xoay can tı̀
m là
0
0
2
2
5
3
(
)
(
)
V
g
x dx
f
x dx
0
0
2
2
3
5
3
9(1
)
(9
)
30
18
12
38(
)
25
x
V
dx
x
dx
cm
Câu 2:
Cho
(
)
H
là
hı̀nh phang đượ
c giớ
i hạ
n bở
i parabol
2
3
y
x
x
và
đườ
ng thang
y
x
(tham khả
o hı̀nh
vẽ
bê
n dướ
i). The tı́
ch khoi trò
n xoay đượ
c tạ
o thà
nh khi quay
(
)
H
quanh trụ
c hoà
nh là
bao nhiê
u?
14
Đáp án
Xé
t phương trı̀
nh hoà
nh đô
̣
giao điem củ
a parabol
2
3
y
x
x
và
đườ
ng thang
y
x
ta có
2
2
0
3
4
0
4
x
x
x
x
x
x
x
Xé
t phương trı̀
nh hoà
nh đô
̣
giao điem củ
a parabol
2
3
y
x
x
và
đườ
ng thang
y
x
ta có
2
2
0
3
2
0
2
x
x
x
x
x
x
x
Gọ
i
V
là
the tı́ch khoi trò
n xoay tạ
o thà
nh khi quay hı̀nh
(
)
H
xung quanh trụ
c hoà
nh.
Dự
a và
o đo thị
ta có
:
2
4
4
2
2
2
2
2
0
2
3
5
4
3
3
5
4
3
(
3 )
(
3 )
2
4
4
6
9
6
9
32
56
47
611
64
5
4
3
0
3
2
5
4
3
3
5
3
10
30
V
x
x
dx
x dx
x
x
dx
x
x
x
x
x
x
x
Câu 3:
Trong khô
ng gian chọ
n hê
̣
trụ
c tọ
a độ
cho trướ
c, đơn vị
đo lay kilô
mé
t, ra đa phá
t hiê
̣
n mộ
t má
y bay
chien đau củ
a Nga di chuyen vớ
i vâ
̣
n toc và
hướ
ng khô
ng đoi từ
điem
500; 200;8
M
đen điem
800;300;10
N
trong 20 phú
t. Neu má
y bay tiep tụ
c giữ
nguyê
n vâ
̣
n toc và
hướ
ng bay thı̀ tọ
a độ
củ
a
má
y bay sau 5 phú
t tiep theo có
dạ
ng
;
;
a b c
. Tı́
nh
2
4
a
b
c
?
15
Đáp án
Gọ
i
;
;
Q x y z
là
tọ
a độ
củ
a má
y bay sau 5 phú
t tiep theo.
300;100; 2
MN
,
800;
300;
10
NQ
x
y
z
Vı̀ má
y bay giữ
nguyê
n hướ
ng bay nê
n
MN
và
NQ
cù
ng hướ
ng. Do má
y bay tiep tụ
c giữ
nguyê
n vâ
̣
n
toc và
thờ
i gian bay từ
M
N
gap 4 lan thờ
i gian bay từ
N
Q
nê
n
4
MN
NQ
Suy ra
300
4
800
875
4
100
4
300
325
875;325;10, 5
10, 5
2
4
10
x
x
MN
NQ
y
y
Q
z
z
Suy ra:
2
4
267
a
b
c
Câu 4:
Tı̉
lệ
ngườ
i nghiê
̣
n thuoc lá
ở
mộ
t vù
ng là
30%
. Biet tı̉
lệ
viê
m họ
ng trong so ngườ
i nghiệ
n thuoc lá
là
%
a
cò
n ngườ
i khô
ng nghiệ
n là
40%
. Gă
̣
p ngau nhiê
n mộ
t ngườ
i trong vù
ng thı̀ xá
c suat đe ngườ
i đó
nghiệ
n thuoc và
bị
viê
m họ
ng bang
0, 21
; xá
c suat đe ngườ
i đó
khô
ng nghiệ
n thuoc và
bị
viê
m họ
ng
là
%
b
. Tı́nh
a
b
.
Đáp án
Gọ
i
A
: “ Ngườ
i nghiệ
n thuoc lá
”
B
: “ Ngườ
i bị
viê
m họ
ng”
Khi đó
:
AB
: “Ngườ
i nghiệ
n thuoc và
bị
viê
m họ
ng”
AB
: “Ngườ
i khô
ng nghiệ
n thuoc và
bị
viê
m họ
ng”
Theo đe bà
i ta có
30%
P A
;
|
%
P B A
a
và
0, 21
P AB
nê
n theo cô
ng thứ
c xá
c suat có
đieu
kiệ
n ta đượ
c:
0, 21
|
%
70%
30%
P AB
P B A
a
P A
.
Tương tự
:
1
30% 70%
P A
;
|
40%
P B A
và
%
P AB
b
nê
n theo cô
ng thứ
c xá
c suat có
đieu
kiệ
n ta đượ
c:
%
|
40%
% 28%
70%
P AB
b
P B A
b
P A
.
Vâ
̣
y
98
a
b
16
Câu 5:
Anh Tuâ
n muon xâ
y dự
ng mộ
t ho ga khô
ng có
nap đâ
̣
y dạ
ng hı̀nh hộ
p chữ
nhâ
̣
t có
the tı́ch chứ
a
đượ
c
3
3200(
)
cm , tı̉
so giữ
a chieu cao và
chieu rộ
ng củ
a ho ga bang
2
. Xá
c đị
nh diệ
n tı́
ch đá
y củ
a ho
ga đe khi xâ
y ho tiet kiê
̣
m đượ
c nguyê
n liệ
u nhat.
Đáp án
Gọ
i
,
,
x y h
lan lượ
t là
chieu rộ
ng, chieu dà
i, chieu cao củ
a ho ga
(
0,
0,
0,
)
x
y
h
cm
Ta có
:
2
2
h
h
x
x
The tı́
ch ho ga:
2
1600
V
V
xyh
y
xh
x
Diệ
n tı́ch can xâ
y dự
ng ho ga là
:
2
2
2
2
1600
1600
(
)
2
2
.
2 .2
2.
.2
1600
6400
8000
4
4
S x
xy
xh
yh
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
x
Bà
i toá
n trở
thà
nh tı̀m
x
đe
(
)
S x
nhỏ
nhat.
2
8000
'(
)
8
S
x
x
x
2
8000
'(
)
0
8
0
10
S
x
x
x
x
x
0
10
'(
)
S
x
0
(
)
S x
min
S
Suy ra, chieu rộ
ng củ
a ho ga là
10 cm
, chiều dài là
16 cm
Vâ
̣
y diê
̣
n tı́ch đá
y ho ga nhỏ
nhat là
:
2
10.16
160 cm
S
Câu 6:
Mô
̣
t sâ
n vâ
̣
n đô
̣
ng đượ
c xâ
y dự
ng theo mô
hı̀nh là
hı̀nh chó
p cụ
t
.
OAGD BCFE
có
hai đá
y song song
vớ
i nhau. Mă
̣
t sâ
n
OAGD
là
hı̀nh chữ
nhâ
̣
t và
đượ
c gan hệ
trụ
c
Oxyz
như hı̀nh vẽ
dướ
i (đơn vị
trê
n
moi trụ
c tọ
a độ
là
mé
t). Mă
̣
t sâ
n
OAGD
có
chieu dà
i
100
OA
m
, chieu rô
̣
ng
60
OD
m
và
tọ
a độ
điem
10;10;8
B
.
Tı́
nh khoả
ng cá
ch từ
điem
G
đen mă
̣
t phang
OBED
(lay 1 chữ
so phan thâ
̣
p phâ
n).
Đáp án
17
Tı́nh khoả
ng cá
ch từ
điem
G
đen mă
̣
t phang
OBED
.
0; 60; 0 ,
10;10;8
OD
OB
Vectơ phá
p tuyen củ
a mă
̣
t phang
OBED
là
,
480; 0;
600
120 4; 0;
5
n
OD OB
Phương trı̀nh mă
̣
t phang
OBED
đi qua điem
0; 0; 0
O
và
có
vectơ phá
p tuyen
4; 0;
5
n
là
:
4
5
0
x
z
Kkhoả
ng
cá
ch
từ
điem
100; 60;0
G
đen
mă
̣
t
phang
OBED
là
:
4.100
5.0
400
41
,
62, 5
41
16
25
d G OBED
m
---HẾT---