GETTING STARTED | |||
Generation gap (n) | Khoảng cách giữa các thế hệ | Viewpoint (n) | Quan điểm |
Table manners (n) | Cung cách / quy tắc trong bàn ăn | Open-minded (adj) | Rộng rãi, phóng khoáng |
Conservative (adj) | Bảo thủ | Impose (v) (on S.B) | Áp đặt (lên ai đó) |
State-owned (adj) | Thuộc về nhà nước | Conflict (n) | Mâu thuẫn |
SKILLS - READING | |||
Norm (n) | Chuẩn mực | Regardless of (adv) | Bất chấp cái gì |
Distract (v) | Lảm xao nhãng | Mutual (adj) | Lẫn nhau |
Brand name (n) | Hàng hiệu | Trust (n) | Sự tin tưởng |
Afford (v) | Có khả năng chi trả | Teenage (adj) | (Thuộc) thiếu niên |
Arise (v) | Xuất hiện, nảy sinh | Object (v) | Phản đối |
SKILLS – SPEAKING | |||
Pierce (v) | Xỏ khuyên | Respect (v) | Tôn trọng, kính trọng |
Extracurricular (adj) | Thuộc về ngoại khóa | Privacy (n) | Sự riêng tư |
Curfew (n) | Giờ / lệnh giới nghiêm | Mature (adj) | Chín chắn, trưởng thành |
Disapproval (adj) | Sự không tán thành, sự phản đối / chê | Studious (adj) | Chăm chỉ, siêng năng |
SKILLS – LISTENING | |||
Upset (adj) | Buồn chán, lo lắng | Dress up (v) | Chưng diện |
Skinny (adj) | Bó sát, ôm sát | Flashy (adj) | Diện, hào nhoáng |
Tight (adj) | Bó sát, ôm sát | Forbid (v) | Ngăn, cấm |
Casual (adj) | Thông thường, bình thường | Elegant (adj) | Thanh lịch, tao nhã |
Stuff (v) | Thứ, món đồ | Eyesight (n) | Thị lực |
SKILLS – WRITING | |||
Sibling (n) | Anh/chị/em ruột | Spit (v) | Khạc nhổ |
COMMUNICATION AND CULTURE | |||
Multi-generational (adj) | Nhiều thế hệ | Unemployment rate (n) | Tỉ lệ thất nghiệp |
Outweigh (v) | Vượt hơn hẳn, nhiều hơn | Frustrating (adj) | Gây khó chịu, bực mình |
Factor (n) | Nhân tố, yếu tố | Attitude (n) | Thái độ |
Bless (v) | Cầu nguyện | Respectful (adj) | Có thái độ tôn trọng |
Browse (v) | Tìm kiếm thông tin trên mạng | Rude (adj) | Thô lỗ, lỗ mảng |
Childcare (n) | Việc chăm sóc con cái | Taste (n) | Thị hiếu |
Swear (v) | Chửi thể | Work out (v) | Tìm ra |
1/ Should (not) + V (good idea – necessary /essential…)
2/ Ought to (nên) / ought not to
3/ (+) have to / has to (phải)
(-) don’t / doesn’t have to (không phải – chỉ sự không cần thiết)
(?) Do / Does + S + have to + V…?
4/ (+) must = have to
(?) mustn’t (không được – chỉ sự cấm đoán) (illegal / against the rules (laws) / prohibited = restricted = not permitted = not allowed)
*WORD-FORM:
1/ generation (n) à generational (adj): thuộc thế hệ
2/ conserve (v): bảo tồn à conservative (adj): bảo thủ à conservation (n): sự bảo tồn, bảo thủ
3/ impose (v): bắt chịu, áp đặt à imposition (n): sự áp đặt
4/ distract (v): làm xao nhãng à distracted (adj): bị xao nhãng / distracting (adj): làm xao nhãng à distraction (n): sự xao nhãng
5/ afford (v) à affordable (adj): phải chăng, có khả năng chi trả
6/ object (v) à objection (n)
7/ approve (v): chấp thuận à approval (n) à disapprove (v): không tán thành, chấp thuận à disappoval (n)
8/ respect (v,n) à respectful (adj): lễ phép # disrespectful (adj): không lễ phép
9/ private (adj) à privacy (n)
10/ mature (adj) # immature (adj) à maturity (n)
11/ study (v) à studious (adj)
12/ elegant (adj) à elegance (n)
13/ frustrate (v): làm thất bại, nản lòng à frustrated (adj): thất bại, nản lòng / frustrating (adj): làm nản lòng à frustration (n): sự nảm lòng
14/ agree (v) # disagree (v) à agreement (n) # disagreement (n)
15/ argue (v): tranh luận à argument: lập luận, lý lẽ
16/ believe (v) à belief (n): niềm tin, tín ngưỡng
17/ relax (v) à relaxed (adj) / relaxing (adj) à relaxation
18/ open-minded (adj) à open-mindedness (n)
PHRASES AND IDIOMS
1/ Remind S.O to do S.T: nhắc ai làm điều gì
Remind S.O of S.O /S.T: Gợi / làm ai nhớ đến ai/cái gì
2/ Let S.O do S.T: để ai làm gì = allow S.O to do S.T: cho phép ai làm gì
3/ Make S.O do S.T: bắt ai làm gì
4/ Keep + V-ing: không ngừng làm việc gì
5/ Change one’s mind (idiom): thay đổi quan điểm
6/ Follow in one’s footsteps (idiom): theo bước, nối bước
7/ Cause a lack of S.T: gây ra sự thiếu hụt cái gì đó
8/ Live in the same roof: sống chung dưới một mái nhà
9/ Impose a decision on S.T: áp đặt quyết định lên ai đó
10/ Make one’s own decision: tự đưa ra quyết định của ai đó
11/ Have different taste in S.T: có thị hiếu khác nhau về
12/ In cooperation with: liên kết với