GETTING STARTED | |||
Waver (v) | Dao động, phân vân | Influential (adj) | Có tầm ảnh hưởng |
Admire (v) | Khâm phục, hâm mộ | Trophy (n) | Cúp, chiến lợi phẩm |
Stimulate (v) | Kích thích, khuyến khích | Determined (adj) | Kiên quyết, nhất định |
Innovation (n) | Sự đổi mới | Absolutely (adv) | Nhất định, chắc chắn, tuyệt đối |
Inspire (v) | Truyền cảm hứng | Anxious (adj) | Lo lắng, lo âu |
Talented (adj) = gifted (adj) | Có tài, tài năng | ||
LANGUAGE | |||
Distinguished (adj) | Kiệt xuất, lỗi lạc | Achievement (n) | Thành tựu |
Respectable (adj) | Đáng kính | Devote (to) (v) | Cống hiến (cho) |
Generosity (n) | Sự hào phóng, rộng lượng | ||
SKILLS – READING | |||
Humble (adj) | Thấp kém, hèn mọn, khiêm tốn | Identity (n) | Danh tính |
Jobless (adj) | Không có việc làm, mất việc | Anonymous (adj) | Ẩn danh, giấu tên |
Starving (adj) | Chết đói, thiếu ăn | Diagnose (v) | Chẩn đoán (bệnh) |
Vow (v) | Thề, tuyên thệ | Pass away (v) | Chết, qua đời |
Fortunate (adj) | May mắn | Amputate (v) | Cắt cụt |
Emerge (v) | Nổi lên, trồi lên | Hospitalization (n) | Sự nhập viện |
Reveal (v) | Tiết lộ | Initiate (v) | Khởi xướng |
SKILLS – SPEAKING | |||
Strategist (n) | Chiến lược gia | Philosopher (n) | Triết gia |
Dedication (n) | Sự cống hiến | Encyclopaedic (adj) | Bách khoa toàn thư |
Mystery (n) | Điều huyền bí | Wit (n) | Sự hóm hỉnh, trí thông minh |
Incident (n) | Vụ việc | Encyclopaedist (n) | Nhà bách khoa |
Tragedy (n) | Bi kịch | Self-accusation (n) | Sự thú tội |
Uprising (n) | Cuộc khởi nghĩa | Philosopher (n) | Nhà triết học |
Hardship (n) | Sự gian khổ | ||
Perseverance (n) | Tính kiên trì, sự bền chí | ||
SKILLS – LISTENING | |||
Sociologist (n) | Nhà xã hội học | Blackmail (n) | Sự tống tiền |
Overwhelmed (adj) | Bị choáng ngợp | Reputation (n) | Sự nổi tiếng, danh tiếng |
Celebrity (n) | Người nổi tiếng | Critically (adv) | Một cách suy ngẫm |
Political (adj) | Thuộc chính trị | Judgement (n) | Sự phán đoán |
Figure (n) | Nhân vật | Overloaded (adj) | Bị quá tải |
Slander (n) | Sự lăng mạ | ||
SKILLS – WRITING | |||
Adopt (v) | Nhận nuôi | Prosthetic leg (adj) | Chân giả |
Be obsessed with (adj) | Phát cuồng với (quá thích/bị ám ảnh) | Prosthetic (adj) | Relating to an artificial body part |
Misfortune (n) | Sự bất hạnh | Drown (v) | Đuối nước |
Abandoned (adj) | Bị bỏ rơi | Ambition (n) | Hoài bão |
Orphanage (n) | Trại mồ côi | Babysitting (n) | Công việc giữ trẻ |
Bring up (v) | Nuôi dưỡng | Shame (n) | Sự xấu hổ |
Foster mother (n) | Mẹ nuôi | Poverty (n) | Sự nghèo khổ |
Defeat (v) | Đánh bại | ||
COMMUNICATION AND CULTURE | |||
Heroic (adj) | Anh hùng, anh dũng | Vivid (adj) | Chói lọi, sống động |
Patriotism (n) | Lòng yêu nước | Spark (v) | Khuấy động, kích thích |
Prosperous (adj) | Thịnh vượng | Observation (n) | Sự quan sát |
Influence (n) | Sự ảnh hưởng | Fantasy (adj) | Tưởng tượng |
Well-educated (adj) | Được giáo dục tốt | Honour (n) | Sự tưởng nhớ, niềm vinh dự |
|
| Memoirs (n) | Hồi ký |
LOOKING BACK | |||
Figure (n) | Nhân vật | ||
1/ admire (v) à admiration (n)
2/ innovate (v) à innovation (n) à innovative (adj)
3/ inspire (v) à inspiration (n) à inspiring (adj) à inspirational (adj)
4/ talent (n) à talented (adj)
5/ influence (n) à influential (adj)
6/ determine (v) à determiner (n) à determiner (n) à determination (n) à determined (adj)
7/ anxious (adj) à anxiety (n)
8/ respect (v) à respectful (adj) # disrespectful (adj) à respectable (adj)
9/ generous (adj) à generosity (n)
10/ achieve (v) à achievement (n)
11/ devote (v) à devotion (n) à devote one’s life TO
12/ identify (v) à identification (n) à identity (n)
13/ diagnose (v) à
14/ amputate (v) à amputation (n)
15/ hospital (n) à hospitalize (v) à hospitalization (n)
16/ initiate (v) à initiative (n)
17/ strategy (n) à strategist (n)
18/ dedicate (v) à dedication (n)
19/ mystery (n) à mysterious (adj)
20/ persevere (v) à perseverant (adj) à perseverance (n)
21/ philosophy (n) à philosopher (n)
22/ encyclopaedia (n) à Encyclopaedic (adj) à Encyclopaedist (n)
23/ accuse (v) à accusation (n) à self-accusation (n)
24/ sociology (n) à sociological (adj) à sociologist (n)
25/ repute (v) à reputation (n)
26/ judge (v,n) à judgement (n)
27/ adopt (v) à adoption (n)
28/ fortune (n) # misfortune (n) à fortunate (adj) # unfortunate (adj)
29/ politics (n) à political (adj) à politician (n)
30/ abandon (v) à abandonment (n) à abandoned (adj)
31/ orphan (n) à orphanage (n)
32/ ambition (n) à ambitious (adj)
33/ babysit (v) à babysitter (n) à babysitting (n)
34/ shame (n) à ashamed (of)
35/ poor (adj) à poverty (n)
36/ hero (n) à heroic (adj)
37/ prosperous (adj) à prosperity (n)
38/ observe (v) à observer (n) à observation (n)
PHRASES AND IDIOMS
- Have a great impact on sb: gây ấn tượng tốt cho ai
- Inspire sb to do st: truyền cảm hứng cho ai làm gì
- Bring up: được nuôi dưỡng
- Grow up: lớn lên
- Vow to do st: thề làm gì
- Make/earn money: kiếm tiền
- Emerge from: xuất phát từ
- Hand out: phân phát
- Pass away: qua đời
- To be diagnosed with st: bị chuẩn đoán bị bệnh gì
- Gossip about: bàn tán về
- To be well-known/famous/best known for st: nổi tiếng vì cái gì
GRAMMAR
1/ Past simple VS past progressive:
| Past simple | Past progressive |
Form | To be: was / were V: V2/ed | Was/were + v-ing |
Use | - To express an action that happened and finished in the past - To express past events | To express an action that happened at a specific time in the past
|