GETTING STARTED | |||
Finalize (v) | Làm xong, hoàn thành | Thought-provoking (adj) | Đáng để suy nghĩ |
Session (n) | Buổi, phiên | Illustrate (v) | Minh họa |
Urbanization (n) | Sự đô thị hóa | Grab (v) | Bắt lấy, vồ lấy |
Definition (n) | Overload (v) | Làm cho quá tải | |
LANGUAGE | |||
Industrialization (n) | Sự công nghiệp hóa | Well-paid (adj) | Được trả lương cao |
Agriculture (n) | Nông nghiệp | Up-to-date (adj) | Cập nhật |
Switch off (v) | ngừng, thôi không chú ý đến nữa | Prospect (n) | Viễn cảnh, triển vọng |
Long-term / short-term (adj) | Migrant (n) | Người di cư | |
Weather-beaten (adj) | dãi dầu sương gió | ||
SKILLS – READING | |||
Process (n) | Quá trình | Counter-urbanization (n) | Sự phản đô thị hóa, giãn dân |
Occur (v) | Diễn ra, xảy ra | Migrate (v) | Di cư |
Rapid (adj) | Nhanh | Proportion (n) | Tỷ lệ |
SKILLS – LISTENING | |||
Mindset (n) | Định kiến | Sanitation (n) | Vệ sinh |
Robbery (n) | Sự cướp, vụ cướp | Progressive (adj) | Tiến triển, tiến bộ |
Kidnapping (n) | Sự bắt cóc tống tiền | Fluctuation (n) | Sự dao động, lên xuống |
Murder (n) | Housing (n) | Sự cung cấp nơi ăn chốn ở | |
SKILLS – WRITING | |||
Sharply (adv) | Nhanh chóng, mạnh mẽ | Level off (n) | Chững lại |
Steadily (adv) | Đều đặn | Dramatically (adv) | Đột ngột |
COMMUNICATION AND CULTURE | |||
Run out (v) | Cạn kiệt | Apparent (adj) | Hiển nhiên, rõ rang, thấy rõ |
Excessive (adj) | Quá mức | Wide-ranging (adj) | Trên phạm vi rộng |
Exploitation (n) | Sự khai thác | Statistics (n) | Thống kê |
Income (n) | Thu nhập | Congestion (n) | Sự tắc nghẽn |
Burden (n) | Gánh nặng |
|
|
|
|
|
|
LOOKING BACK | |||
Day-to-day (adj) | Hàng ngày | Downmarket (adj) | Giá rẻ, bình dân |
Never-ending (adj) | Bất tận, không bao giờ hết | Expand (v) | Mở rộng |
Centralize (v) | Tập trung | Interest-free (adj) | Không tính lãi, không lãi suất |
Cost-effective (Adj) | Hiệu quả | Kind-hearted (adj) | Tử tế, tốt bụng |
Densely-populated (adj) | Đông dân | Long-lasting (adj) | Kéo dài, diễn ra trong thời gian dài |
Self-motivated (adj) | Có động cơ từ nội lực, tự tạo ra động cơ cho mình | Worldwide (adv) | Trên phạm vi toàn cầu |
Upmarket (adj) | Đắt tiền, xa xỉ | ||
Well-established (adj) | Được hình thành từ lâu, có tiếng tăm |
* WORD FORM:
1/ final (adj) à finalize (v) à finalization (n): sự hoàn thành/hoàn tất
2/ urban (adj) à urbanize (v) à urbanization (n)
3/ illustrate (v) à illustration (n)
4/ industry (n) à industrial (adj) à industrialize (v) à industrialization (n)
5/ agriculture (n) à agricultural (adj)
6/ process (v,n) à procession (n)
7/ occur (v) à occurrence (n)
8/ migrate (v) à migrant (n)
9/ sanitary (adj): hợp vệ sinh/vệ sinh à sanitation (n)
10/ progress (n) à progressive (adj)
11/ fluctuate (v) à fluctuation (n)
12/ exceed (v): vượt quá, quá mức à excess (n): sự vượt quá, sự quá mức à excessive (adj)
13/ exploit (v) à exploitation (n)
14/ statistics (n) à statistical (adj)
15/ centre / center (n) à central (adj) à centralize (v) à centralization (n)
16/ expand (v) à expansion (n)
* PHRASES AND IDIOMS:
- grab the attention of sb = attract one’s attention: thu hút sự chú ý của ai
- keep sb engaged: làm cho ai đó bị cuốn hút vào
- focus on = concentrate on: tập trung vào
- stick to: giữ vững lập trường, hạn chế, k thay đổi
- make presentation = present (v): trình bày
- overload sb with st: cung cấp cho ai quá nhiều cái gì
- do research: nghiên cứu
- to be flooded with = to be crowded with: đầy, chật, đông đúc
- run out = use up: dùng hết, cạn kiệt
- play an important role/part in: có vai trò quan trọng trong…
- have access to: tiếp cận với
- provide sb with st = provide st for sb
- result in: dẫn tới
- with no hope of doing st: k có hi vọng làm gì
- cope with: đương đầu với
- combine with st: kết hợp với cái gì
- take measures to do st: có những biện pháp để làm gì
- deal with: giải quyết với
- make a living: kiếm sống
- compete with: cạnh tranh với
- seek one’s fortune: kiếm cơ hội đổi đời
* GRAMMAR:
1/ COMPOUND ADJECTIVES (Tính từ ghép): Một tính từ ghép có thể được tạo thành bởi 2 hoặc nhiều hơn 2 từ. Phần thứ 2 trong một tính từ ghép thường là hiện tại phân từ (V-ing) hoặc quá khứ phân từ (V3) hoặc có thể là một từ loại khác.
* Tính từ ghép có dấu gạch nối (hyphen): long-lasting, well-paid
* Tính từ ghép không có dấu gạch nối, viết như một từ: worldwide, downmarket
* Well và badly thường dùng với quá khứ phân từ (V3) để tạo thành các tính từ ghép: well-planned (được lên kế hoạch kỹ càng), well-known (nổi tiếng), well-paid (được trả lương cao), well-dressed (ăn mặc đẹp), badly paid (được trả lương thấp), badly behaved (cư xử tệ), badly dressed.
* Chúng ta cũng có thể kết hợp một số với một danh từ số ít để tạo thành tính từ ghép:
Ex: - I have a test that last for 45 minutes. à I have a 45-minute test
- The trip last for 2 days. à It is a two-day trip.
* Tính từ ghép phổ biến:
- Mô tả người: easy-going, good-looking, kind-hearted, left-handed, self-motivated, old-aged, down-to-earth
- Mô tả sản phẩm/dịch vụ: long-lasting, old-fashioned, time-saving, up-to-date, high-speed, upmarket, downmarket
- Các tính từ ghép khác: cost-eff ective, energy-saving, fast-growing, high-level, long-term, short-term, time-consuming, well-established, interest-free
2/ CÂU GIẢ ĐỊNH (Subjunctive)
Câu giả định hay còn gọi là câu cầu khiến là loại câu mà đối tượng thứ nhất muốn đối tượng thứ hai làm một việc gì